Bài giảng Tiếng Anh 4 - Unit 8: What subjects do you have today? - Lesson 1: P1, 2

pptx 27 trang Thủy Hạnh 14/12/2023 890
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh 4 - Unit 8: What subjects do you have today? - Lesson 1: P1, 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_tieng_anh_4_unit_8_what_subjects_do_you_have_today.pptx

Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh 4 - Unit 8: What subjects do you have today? - Lesson 1: P1, 2

  1. WELCOME TO OUR CLASS! Teacher : Luu Thi Hang Class: 4A1
  2. 2 1 3 5 4 6 S I GU E S N G G A M E
  3. Tiếng Anh
  4. Âm Nhạc
  5. Mĩ thuật
  6. Tin học
  7. Khoa học
  8. Tiếng Anh Âm nhạc Tin học Mĩ thuật Khoa học Toán
  9. Wednesday, 25th October 2017 Unit 8: What subjects do you have today? Lesson 1: P1, 2 Vocabulary: Subjects: Các môn học
  10. Wednesday, 25th October 2017 Unit 8: What subjects do you have today? Lesson 1: P1, 2 Vocabulary: Maths: Toán
  11. Wednesday, 25th October 2017 Unit 8: What subjects do you have today? Lesson 1: P1, 2 Vocabulary: Science: Khoa học
  12. Wednesday, 25th October 2017 Unit 8: What subjects do you have today? Lesson 1: P1, 2 Vocabulary: IT: Tin học (IT= Information Technology)
  13. Wednesday, 25th October 2017 Unit 14: What subjects do you have today? Lesson 1: P1, 2 Vocabulary: Vietnamese: Tiếng Việt
  14. Wednesday, 25th October 2017 Unit 8: What subjects do you have today? Lesson 1: P1, 2 Vocabulary: Art: Mĩ thuật
  15. Wednesday, 25th October 2017 Unit 8: What subjects do you have today? Lesson 1: P1, 2 Vocabulary: Music: Âm Nhạc
  16. Wednesday, 25th October 2017 Unit 8: What subjects do you have today? Lesson 1: P1, 2 Vocabulary: English: Tiếng Anh
  17. Vocabulary: - Subjects: Các môn học Lưu ý: - Maths: Toán -Tên các môn học được viết hoa chữ cái đầu. - Science: Khoa học - IT: Tin học - Vietnamese: Tiếng Việt - Art: Mĩ thuật - Music: Âm Nhạc - English: Tiếng Anh
  18. Tin học 1 Maths a Tiếng Anh 2 Vietnamese b IT 3 c Khoa học 4 English d Tiếng Việt 5 Science e Âm nhạc 6 Music f Toán
  19. Wednesday, 25th October 2017 Unit 8: What subjects do you have today? Lesson 1: P1, 2
  20. What subjects do you have today? I have Vietnamese, Maths and English
  21. Sentence pattern: I have What subjects do you have today?
  22. Further practice: Reorder the sentences: 1, today? What/ do/ subjects/ have/ you -> What subjects do you have today? 2, have/ IT/ I/ Art./and -> I have IT and Art.
  23. English Music Science SUBJECTS Art Vietnamese IT Maths
  24. HOMELINK - Learn by heart vocabulary and modal sentence. - Prepare for new lesson.