Tài liệu Giải tích Lớp 12 - Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số - Bài tập dạng 3-9 (Có lời giải chi tiết)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tài liệu Giải tích Lớp 12 - Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số - Bài tập dạng 3-9 (Có lời giải chi tiết)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- tai_lieu_giai_tich_lop_12_khao_sat_su_bien_thien_va_ve_do_th.docx
- 5.2 HDG ĐỒ THỊ HÀM SỐ_D3-9.docx
Nội dung text: Tài liệu Giải tích Lớp 12 - Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số - Bài tập dạng 3-9 (Có lời giải chi tiết)
- DẠNG 3: XÉT DẤU HỆ SỐ CỦA BIỂU THỨC (BIẾT ĐỒ THỊ, BBT) Câu 82: Cho hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị như hình bên. y 2 1 O 1 2 x 2 Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 0,b 0,c 0. B. a 0,b 0,c 0. C. a 0,b 0,c 0. D. a 0,b 0,c 0. Câu 83: Cho hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị như hình vẽ bên. . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 0,b 0,c 0 . B. a 0,b 0,c 0 . C. a 0,b 0,c 0 . D. a 0,b 0,c 0 . Câu 84: Đường cong hình bên là đồ thị hàm số y ax4 bx2 c với a , b , c là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 0 , b 0 , c 0 . B. a 0 , b 0 , c 0 . C. a 0 , b 0 , c 0 . D. a 0 , b 0 , c 0 . ax 2 Câu 85: Tìm a , b , c để hàm số y có đồ thị như hình vẽ sau: cx b
- A. a 1; b 1; c 1. B. a 1; b 2; c 1. C. a 1; b 2; c 1. D. a 2; b 2; c 1. Câu 86: Hàm số y ax4 bx2 c , a 0 có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 0 ,b 0 , c 0 . B. a 0 ,b 0 , c 0 . C. a 0 ,b 0 , c 0 . D. a 0 ,b 0 , c 0 . ax b Câu 87: Cho hàm số y có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào trong các mệnh đề dưới đây là đúng? cx d A. ac 0 , ab 0 . B. ad 0 , bc 0 . C. cd 0 , bd 0. D. ad 0 , bc 0 . ax b Câu 88: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y . Mệnh đề nào sau đây là đúng? cx d A. bd 0, ab 0 . B. ad 0, ab 0. C. ab 0, ad 0 . D. bd 0, ad 0.
- bx c Câu 89: Cho hàm số y ( a 0 và a , b , c ¡ ) có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào dưới x a đây đúng? y O x A. a 0 , b 0 , c ab 0. B. a 0 , b 0 , c ab 0. C. a 0 , b 0 , c ab 0 . D. a 0 , b 0 , c ab 0. Câu 90: Cho hàm số y ax4 bx2 c như hình vẽ dưới đây Dấu của a , b và c là A. a 0 ,b 0 , c 0 . B. a 0 ,b 0 , c 0 . C. a 0 ,b 0 , c 0 . D. a 0 ,b 0 , c 0 . ax 1 Câu 91: Cho hàm số y có đồ thị như hình vẽ bên. x b Mệnh đề nào sau đây đúng? . A. a 0 b . B. a b 0 . C. a b 0 . D. a 0 b . Câu 92: Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ bên.
- . A. y x3 3x 1. B. y x3 3x 1. C. y x3 3x 1. D. y x3 3x 1. ax b Câu 93: Cho hàm số y có đồ thị như hình dưới. x 1 y 1 2 x O 1 2 Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. b 0 a . B. 0 b a . C. b a 0 . D. 0 a b . Câu 94: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? Chọn đáp án đúng. 2x 1 x 3 x 2 x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 1 x x 1 x 1 Câu 95: Cho hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị như hình vẽ. . Mệnh đề nào sau đây đúng?
- A. a 0 , b 0 , c 0 . B. a 0 , b 0 , c 0 . C. a 0 , b 0 , c 0 . D. a 0 , b 0 , c 0 . Câu 96: Cho hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị là đường cong trong hình dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng? y O x A. a 0 , c 0 , d 0 . B. a 0 , c 0 , d 0 . C. a 0 , c 0 , d 0 . D. a 0 , c 0 , d 0 . Câu 97: Cho hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 0,b 0,c 0,d 0 . B. a 0,b 0,c 0,d 0. C. a 0,b 0,c 0,d 0 . D. a 0,b 0,c 0,d 0. Câu 98: Cho hàm số y ax4 bx2 c a 0 có đồ thị như hình bên. Xác định dấu của a,b,c . . A. a 0,b 0,c 0 . B. a 0,b 0,c 0 . C. a 0,b 0,c 0 . D. a 0,b 0,c 0 . Câu 99: Hàm số y ax3 bx2 cx d , a 0 có đồ thị sau
- A. a 0; b 0; c 0; d 0. B. a 0; b 0; c 0; d 0 . C. a 0; b 0; c 0; d 0. D. a 0; b 0; c 0; d 0 . Câu 100: Cho hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây đúng? A. a 0,b 0,c 0,d 0 . B. a 0,b 0,c 0,d 0 . C. a 0,b 0,c 0,d 0. D. a 0,b 0,c 0,d 0. Câu 101: Cho hàm số f x ax4 bx2 c (với ab 0 ). Chọn điều kiện đúng của a, b để hàm số đã cho có dạng đồ thị như hình bên. a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. . C. . D. . b 0 b 0 b 0 b 0 Câu 102: Đường cong hình bên là đồ thị hàm số y ax3 bx2 cx d . Xét các phát biểu sau: a 1.2. ad 0 .3. ad 0 .4. d 1.5. a c b 1. y 4 3 2 1 -1 O 1 x -1 Số phát biểu sai là A. 1. B. 3 . C. 2. D. 4.
- ax b Câu 103: Giá trị của a, b để hàm số y có đồ thị như hình vẽ là x 1 A. a 1, b 2 . B. a 1, b 2 . C. a 1, b 2 . D. a 1, b 2 . Câu 104: Cho hàm số f x ax3 bx2 cx d có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Tính tổng S a b c d . A. S 4 . B. S 2 . C. S 0 . D. S 6 . ax b Câu 105: Cho hàm số y có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? cx d A. ab 0 , cd 0 . B. bc 0 , ad 0 . C. ac 0 , bd 0. D. bd 0 , ad 0 . Câu 106: Cho biết hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
- . a 0 a 0 a 0 a 0 A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. 2 . b 3ac 0 b 3ac 0 b 3ac 0 b 3ac 0 Câu 107: Cho hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? . A. a 0, b 0, c 0, d 0 . B. a 0, b 0, c 0, d 0. C. a 0, b 0, c 0, d 0. D. a 0, b 0, c 0, d 0. Câu 108: Cho hàm số f x ax4 bx2 c (với ab 0 ). Chọn điều kiện đúng của a, b để hàm số đã cho có dạng đồ thị như hình bên. . a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. . C. . D. . b 0 b 0 b 0 b 0 Câu 109: Cho hàm số f x ax3 bx2 cx d a, b, c, d ¡ , a 0 có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
- A. a 0 , b 0 , c 0 , d 0 . B. a 0 , b 0 , c 0 , d 0 . C. a 0 , b 0 , c 0 d 0 . D. a 0 , b 0 , c 0 , d 0 . Câu 110: Cho hàm số y f x ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ ở bên. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 0 , b 0 , c 0 , d 0 . B. a 0 , b 0 , c 0 , d 0 . C. a 0 , b 0 , c 0 , d 0 . D. a 0 , b 0 , c 0 , d 0 . Câu 111: Đường cong hình bên dưới là đồ thị hàm số y ax3 bx2 cx d . Xét các mệnh đề sau: I a 1. II ad 0 . III d 1. IV a c b 1. Tìm số mệnh đề sai. A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . Câu 112: Giả sử hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị là hình bên dưới. y 1 1O 1 x Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. a 0, b 0, c 1. B. a 0, b 0, c 0 . C. a 0, b 0, c 1. D. a 0, b 0, c 1. Câu 113: Cho hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ
- Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 0,b 0,c 0,d 0 . B. a 0,b 0,c 0,d 0 . C. a 0,b 0,c 0,d 0. D. a 0,b 0,c 0,d 0 . ax b Câu 114: Đường cong hình bên là đồ thị hàm số y với a , b , c , d là các số thực. Mệnh đề nào cx d dưới đây đúng? A. y 0 , x 1. B. y 0 , x 1. C. y 0 , x 2 . D. y 0 , x 2 . Câu 115: Cho hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng A. a 0,b 0,c 0 . B. a 0,b 0,c 0. C. a 0,b 0,c 0 . D. a 0,b 0,c 0 . Câu 116: Cho các dạng đồ thị của hàm số y ax3 bx2 cx d như sau 4 4 2 2 2 2 A . B. 4 6 2 4 2 2 4 C. D. 6 và các điều kiện.
- a 0 a 0 a 0 a 0 1. 2 2 . 2 3 . 2 4 . 2 . b 3ac 0 b 3ac 0 b 3ac 0 b 3ac 0 Hãy chọn sự tương ứng đúng giữa các dạng đồ thị và điều kiện. A. A 1; B 3;C 2; D 4 . B. A 2; B 4;C 1; D 3. C. A 3; B 4;C 2; D 1. D. A 1; B 2;C 3; D 4 . Câu 117: Cho hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 0,b 0,c 0,d 0 . B. a 0,b 0,c 0,d 0 . C. a 0,b 0,c 0,d 0 . D. a 0,b 0,c 0,d 0 . Câu 118: Cho hàm số y f x ax3 bx2 cx d a 0 có đồ thị như hình vẽ. Phương trình f f x 0 có bao nhiêu nghiệm thực ? A. 3. B. 7. C. 5. D. 9. Câu 119: Hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 0;b 0;c 0 . B. a 0;b 0;c 0 . C. a 0;b 0;c 0 . D. a 0;b 0;c 0 . Câu 120: Cho hàm số f x ax4 bx2 c với a 0 có đồ thị như hình vẽ: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? A. a 0 ; b 0 ; c 0 . B. a 0 ; b 0 ; c 0 . C. a 0 ; b 0 ; c 0 . D. a 0 ; b 0 ; c 0 .
- Câu 121: Cho hàm số y ax4 bx2 c (a 0) và có bảng biến thiên như hình sau: . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. a 0 và b 0 . B. a 0 và b 0 . C. a 0 và b 0 . D. a 0 và b 0 . Câu 122: - 2017] Cho hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị như hình vẽ sau. Khẳng định nào sau đây đúng? A. a 0,b 0,c 0. B. a 0,b 0,c 0 . C. a 0,b 0,c 0 . D. a 0,b 0,c 0 . Câu 123: Cho hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 0,b 0,c 0 . B. a 0,b 0,c 0 . C. a 0,b 0,c 0 . D. a 0,b 0,c 0 . DẠNG 4: TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC (BIẾT ĐỒ THỊ) ax b Câu 124: Cho hàm số y có đồ thị như hình bên với a,b,c ¢ . Tính giá trị của biểu thức x c T a 3b 2c ?
- A. T 9 . B. T 7 . C. T 12 . D. T 10 . 2x 1 Câu 125: Cho hàm số y có đồ thị C . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng x 1 d : y x m 2 cắt đồ thị C tại hai điểm phân biệt A, B sao cho AB 4 . A. m 5 2 5 . B. m 10 2 7 . C. m 10 2 5 . D. m 5 2 7 . ax b Câu 126: Cho hàm số y f (x) có đồ thị hàm số f x như trong hình vẽ dưới đây: cx d Biết rằng đồ thị hàm số f (x) đi qua điểm A 0;4 . Khẳng định nào dưới đây là đúng? 11 7 A. f 1 2 . B. f 2 . C. f 1 . D. f 2 6 . 2 2 ax 1 Câu 127: Cho hàm số y có đồ thị như hình vẽ. Tính T a b . bx 2 A. T 3 B. T 0 C. T 2 D. T 1
- Câu 128: Cho hàm số y f (x) . Đồ thị của hàm số y f (x) như hình vẽ. Đặt h(x) f (x) x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. h(0) h(4) 2 h(2) . B. h( 1) h(0) h(2) . C. h(2) h(4) h(0) . D. h(1) 1 h(4) h(2) . DẠNG 5: ĐỌC DỒ THỊ CỦA DẠO HAM (CAC CẤP) Câu 129: Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có đồ thị như hình bên. y f(x)=-(x-1)^3+3(x-1)^2+0.5 x O Tìm số điểm cực trị của hàm số y f x . A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 130: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên ¡ và có đồ thị hàm số y f '(x) như hình vẽ bên dưới. Xét hàm số g(x) f (x2 3) và các mệnh đề sau: I. Hàm số g(x) có 3 điểm cực trị. II. Hàm số g(x) đạt cực tiểu tại x 0. III. Hàm số g(x) đạt cực đại tại x 2. IV. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng 2;0 . V. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng 1;1 . Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên? A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1. Câu 131: Cho hàm số y f (x) . Đồ thị của hàm số y f (x) như hình bên.
- x2 Đặt h(x) f (x) . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 A. Hàm số y h(x) đồng biến trên khoảng ( 2;3) . B. Hàm số y h(x) đồng biến trên khoảng (0;4) . C. Hàm số y h(x) nghịch biến trên khoảng (0;1) . D. Hàm số y h(x) nghịch biến trên khoảng (2;4) . Câu 132: Một trong các đồ thị ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số f x liên tục trên ¡ thỏa mãn f 0 0 ; f x 0 , x 1;2 . Hỏi đó là đồ thị nào? A. H1. B. H4. C. H2. D. H3. Câu 133: Cho hàm số f x xác định trên ¡ và có đồ thị của hàm số f x như hình vẽ. Hàm số f x có mấy điểm cực trị? . A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
- Câu 134: Cho hàm số y f x xác định trên ¡ và có đồ thị hàm số y f x là đường cong trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 0;2 . B. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 2;1 . C. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 1;1 . D. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 1;2 . y f x ax3 bx2 cx d a,b,c R, a 0 C C Câu 135: Cho hàm số , có đồ thị . Biết đồ thị đi A 1;4 y f x qua và đồ thị hàm số cho bởi hình vẽ. Giá trị f 3 2 f 1 là A. 30 . B. 24 . C. 26 . D. 27 . Câu 136: Một trong các đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số f (x) liên tục trên ¡ thỏa mãn f ¢(0)= 0 và f ¢¢(x)< 0, " x Î (- 1;2). Hỏi đó là đồ thị nào? A. . B. . C. . D. .
- Câu 137: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên ¡ . Biết rằng đồ thị hàm số y f x như hình 2 dưới đây. y 5 3 -1 O 1 2 x -1 Lập hàm số g x f x x2 x . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. g 1 g 2 B. g 1 g 1 C. g 1 g 2 D. g 1 g 1 Câu 138: Cho hàm số f x ax5 bx4 cx3 dx2 ex f a 0 . Biết rằng hàm số f (x) có đạo hàm là f x và hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Khi đó nhận xét nào sau đây là đúng ? . A. Đồ thị hàm số f x có đúng một điểm cực đại. B. Hàm số f x không có cực trị. C. Đồ thị hàm số f x có hai điểm cực tiểu. D. Hàm số f x có ba cực trị. Câu 139: Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
- Hàm số y f x2 đồng biến trên khoảng 1 1 1 A. 0;2 . B. ;0 . C. 2; 1 . D. ; . 2 2 2 Câu 140: Cho hàm số y f (x) ax3 bx2 cx d a,b,c,d ¡ ,a 0 có đồ thị là C . Biết rằng đồ thị C đi qua gốc tọa độ và đồ thị hàm số y f '(x) cho bởi hình vẽ bên. Tính giá trị H f (4) f (2) ? A. H 64 . B. H 51. C. H 58 . D. H 45. Câu 141: Hình bên là đồ thị của hàm số y f x . Hỏi đồ thị hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;1 và 2; . B. 2; . C. 1;2 . D. 0;1 . Câu 142: Cho hàm số f x . Biết hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Trên đoạn 4;3, hàm số g x 2 f x 1 x 2 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm A. x0 3 . B. x0 4 . C. x0 1. D. x0 3 . Câu 143: Hình bên dưới là đồ thị của hàm số y f (x) . . Hỏi đồ thị của hàm số y f (x) là hình nào sau đây?
- A. . B. . C. . D. . Câu 144: Cho hàm số f x có đạo hàm f x liên tục trên ¡ và đồ thị của f x trên đoạn 2;6 như hình bên dưới. Khẳng định nào dưới đây đúng? y 3 (C): y = f(x) 1 x 2 1 O 2 6 A. f 2 f 2 f 1 f 6 . B. f 2 f 2 f 1 f 6 . C. f 6 f 2 f 2 f 1 . D. f 2 f 1 f 2 f 6 . Câu 145: Cho hàm số y f (x) x(x2 1)(x2 4)(x2 9) . Hỏi đồ thị hàm số y = f ¢(x) cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm phân biệt? A. 5 . B. 3 . C. 6 . D. 4 . Câu 146: Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm cấp hai trên ¡ . Đồ thị của các hàm số y f x , y f x , y f x lần lượt là đường cong nào trong hình bên?
- . A. C3 , C2 , C1 . B. C1 , C3 , C2 . C. C3 , C1 , C2 . D. C1 , C2 , C3 . Câu 147: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên ¡ và có đồ thị như hình vẽ. Đặt hàm số y g x f 2x3 x 1 m . Tìm m để maxg x 10 0;1 A. m 1 B. m 3 C. m 12 D. m 13 Câu 148: Cho hàm số bậc bốn y f x . Hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực đại của hàm số y f x2 2x 2 là
- A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Câu 149: Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây: Tìm số điểm cực trị của hàm số y e2 f (x) 1 5 f (x) . A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Câu 150: Cho hàm số y f x . Biết f x có đạo hàm là f ' x và hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ sau. Kết luận nào sau đây là đúng? . A. Hàm số y f x chỉ có hai điểm cực trị. B. Đồ thị của hàm số y f x chỉ có hai điểm cực trị và chúng nằm về hai phía của trục hoành. C. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng ;2 . D. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng 1;3 . Câu 151: Cho hàm số y f x có đồ thị f x như hình vẽ
- x2 Hàm số y f 1 x x nghịch biến trên khoảng 2 3 A. 2; 0 B. 1; 3 C. 1; D. 3; 1 2 Câu 152: Cho hàm số f x xác định trên tập số thực ¡ và có đồ thị f x như hình sau Đặt g x f x x , hàm số g x nghịch biến trên khoảng A. 1;2 . B. 2; . C. ; 1 . D. 1; . Câu 153: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên ¡ và hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây
- Khẳng định nào sau đây là đúng? A. f x đạt cực đại tại x 0 . B. f x đạt cực đại tại x 1. C. f x đạt cực đại tại x 2. D. f x đạt cực đại tại x 1. Câu 154: Cho hàm số y f (x) .Hàm số y f '(x) có đồ thị như hình dưới đây.Biết phương trình f '(x) 0 có 4 nghiệm phân biệt a,0,b,c với a 0 b c .Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. f (b) f (c) f (a) . B. f (c) f (a) f (b) . C. f (c) f (b) f (a) . D. f (b) f (a) f (c) . Câu 155: Cho hàm số f x ax4 bx3 cx2 dx e a 0 . Biết rằng hàm số f x có đạo hàm là f x và hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Khi đó nhận xét nào sau đây sai ? . A. Trên khoảng 2;1 thì hàm số f x luôn tăng. B. Hàm số f x giảm trên đoạn có độ dài bằng 2 . C. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng ; 2 . D. Hàm số f x đồng biến trên khoảng 1; . DẠNG 6: NHẬN DẠNG HÀM SỐ CHỨA DÂU TRỊ TUYỆT ĐỐI (BIẾT ĐỒ THỊ) Câu 156: Hình vẽ bên là một phần của đồ thị hàm số nào?
- x 1 x 1 x 1 x A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 1 x 1 x 1 x 2 Câu 157: Cho hàm số y có đồ thị như hình 1. Đồ thị hình 2 là đồ thị của hàm số nào sau đây? 2x 1 x 2 x 2 x 2 x 2 A. y . B. y . C. y . D. y . 2x 1 2x 1 2 x 1 2x 1 Câu 158: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? . A. .y ln x 1 ln 2 B. . y ln x C. .y ln x 1 ln 2 D. . y ln x Câu 159: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn 2;2 và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới. Các giá trị của tham số m để phương trình f x m có 6 nghiệm thực phân biệt là A. 0 m 2 . B. m 0 . C. m 2 . D. 0 m 2 .
- x 1 Câu 160: Cho hàm số y có đồ thị là C . Tiếp tuyến của C tại giao điểm của đồ thị với trục tung x 1 có phương trình là: A. x 2y 1 0 . B. 2x y 1 0 . C. x 2y 1 0. D. 2x y 1 0. Câu 161: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào dưới đây. A. y 2 x3 3x2 3 . B. y 2x4 4x2 3 . 3 1 C. y 2 x 3 x 3 . D. y x4 x2 3 . 2 Câu 162: Cho hàm số y f x có đồ thị như vẽ. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x m có 6 nghiệm phân biệt. A. 2 m 0 . B. 0 m 2 . C. 0 m 2 . D. 2 m 0 . DẠNG 7: NHẬN DẠNG ĐỒ THỊ (BIẾT HÀM SỐ CHỨA DẤU TRỊ TUYỆT ĐỐI) Câu 163: Cho hàm số y x3 6x2 9x có đồ thị như Hình 1. Khi đó đồ thị Hình 2 là của hàm số nào dưới đây? . A. y x3 6x2 9x . B. y x 3 6x2 9 x . C. y x3 6x2 9x . D. y x 3 6 x 2 9 x . Câu 164: Cho hàm số y log x . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
- A. Phương trình log x m ( m là tham số) có hai nghiệm phân biệt. B. Hàm số xác định với x 0. C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định. 1 D. y x 0 . xln10 Câu 165: Hàm số y x3 3x 2 có đồ thị nào dưới đây: A. . B. . C. . D. . DẠNG 8: CÂU HỎI GIẢI BẰNG HÌNH DÁNG CỦA ĐỒ THỊ ax + b Câu 166: Cho hàm số f (x)= có đồ thị là đường cong như hình bên. Tìm tất cả các giá trị thực của cx + d tham số m để phương trình f (x) = m có nhiều nghiệm thực nhất. . A. m > 0 . B. m > 2 . C. m > 1. D. m > 0 ; m ¹ 1 . Câu 167: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị trong hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình f (x) = m có đúng hai nghiệm phân biệt.
- A. m 1, m = 5 . B. 1 m 5. C. m 5 , 0 < m < 1. D. m 1. Câu 168: Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm cấp hai trên ¡ . Đồ thị của các hàm số y f x , y f ' x , y f '' x lần lượt là các đường cong trong hình vẽ bên A. C1 , C2 , C3 . B. C1 , C3 , C2 . C. C3 , C2 , C1 . D. C3 , C1 , C2 . 2x a Câu 169: Hỏi có bao nhiêu cặp số nguyên dương a;b để hàm số y có đồ thị trên 1; như 4x b hình vẽ dưới đây? A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1. Câu 170:Đồ thị hàm số nào dưới đây nằm phía dưới trục hoành. A. y x3 7x2 x 1 B. y x4 4x2 1 C. y x4 2x2 2 D. y x4 5x2 1
- Câu 171: Cho hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 0,b 0,c 0,d 0 . B. a 0,b 0,c 0,d 0 . C. a 0,b 0,c 0,d 0. D. a 0,b 0,c 0,d 0. f x Câu 172: Cho hàm số f x , g x có đồ thị như hình vẽ. Đặt h(x) . Tính h' 2 (đạo hàm của g(x) hàm số h(x) tại x 2 ). 2 4 4 2 A. h' 2 . B. h' 2 . C. h' 2 . D. h' 2 . 7 49 49 7 Câu 173: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tham số m để hàm số y f x m có ba điểm cực trị? A. m 3 hoặc m 1. B. 1 m 3. C. m 1 hoặc m 3 . D. m 1 hoặc m 3 . ax b Câu 174: Cho hàm số y có đồ thị như hình vẽ bên. cx d
- A. bc 0 . B. ad 0 . C. ac 0 . D. cd 0 . Câu 175: Trục đối xứng của đồ thị hàm số y f x x4 4x2 3 là: A. Đường thẳng x 1. B. Trục hoành. C. Trục tung. D. Đường thẳng x 2. Câu 176: Cho hàm số f x có đồ thị C như hình vẽ. 5 Tìm số nghiệm thuộc ; của phương trình f 2sin x 2 1? 6 6 A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Câu 177: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm số giá trị nguyên của m để phương trình 3 7 f x2 2x m có đúng 4 nghiệm thực phân biệt thuộc đoạn ; . 2 2 A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Câu 178: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
- A. Giá trị cực đại của hàm số là 0 . B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1. C. Điểm cực tiểu của hàm số là 1. D. Điểm cực đại của hàm số là 3 . Câu 179: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm cấp một f '(x) và đạo hàm cấp hai f ''(x) trên ¡ . Biết đồ thị của hàm số y f (x), y f '(x), y f ''(x) là một trong các đường cong (C1), (C2 ), (C3 ) ở hình vẽ bên. Hỏi đồ thị của hàm số y f (x), y f '(x), y f ''(x) lần lượt theo thứ tự nào dưới đây? A. (C2 ), (C3 ), (C1) . B. (C3 ), (C1), (C2 ) . C. (C2 ), (C1), (C3 ) . D. (C1), (C3 ), (C2 ) . ax b Câu 180: Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của hàm số y với a ,b , c , d . cx d là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng?. A. y 0,x 2 . B. y 0,x 1. C. y 0,x 2 . D. y 0,x 1. Câu 181: Cho hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
- . A. a 0,b 0,c 0,d 0 . B. a 0,b 0,c 0,d 0 . C. a 0,b 0,c 0,d 0. D. a 0,b 0,c 0,d 0. DẠNG 9: TỔNG HỢP CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI ĐỒ THỊ Câu 182: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ Hỏi phương trình f x 2017 2018 2019 có bao nhiêu nghiệm? A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 6 . Câu 183: Cho hàm số y f x xác định trên ¡ và có đồ thị như hình vẽ. Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m có 6 nghiệm phân biệt. A. 3 m 4. B. 0 m 3. C. 4 m 3 . D. 0 m 4 . x 2 Câu 184: Cho đồ thị (C) có phương trình y , biết rằng ĐTHS y f (x) đối xứng với (C) qua trục x 1 tung. Khi đó f (x) là x 2 x 2 x 2 x 2 A. f (x) . B. f (x) . C. f (x) . D. f (x) . x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 185: Hàm số f x có đạo hàm f x trên ¡ . Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số f x trên ¡ .
- Hỏi hàm số y f x 2018 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3 . Câu 186: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên ¡ . Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số y f x , ( y f x liên tục trên ¡ ). Xét hàm số g x f x2 2 . Mệnh đề nào dưới đây sai? y 1 1 2 O x 2 4 A. Hàm số g x nghịch biến trên khoảng 1;0 . B. Hàm số g x nghịch biến trên khoảng 0;2 . C. Hàm số g x nghịch biến trên khoảng ; 2 . D. Hàm số g x đồng biến trên khoảng 2; .