Đề kiểm tra tiết 93 Số học lớp 6 - Trường THCS Trung Mầu

doc 3 trang thienle22 3290
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra tiết 93 Số học lớp 6 - Trường THCS Trung Mầu", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_tiet_93_so_hoc_lop_6_truong_thcs_trung_mau.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra tiết 93 Số học lớp 6 - Trường THCS Trung Mầu

  1. PHÒNG GD&ĐT GIA LÂM Đề kiểm tra tiết: 93 số học lớp 6 TRƯỜNG THCS TRUNG MẦU Năm học 20 -20 ĐỀ 1 Thời gian làm bài: 45 phút I/ PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Câu 1:(1điểm) Điền số thích hợp vào ô vuông. 2 3 21 a) = c) = 5 20 35 3 15 3 b) = d) = 4 21 7 Câu 2:(2điểm)Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng 1 a) Số nghịch đảo của là : 5 1 A) B) 1 C) 5 D) -5 5 16 b) Kết quả rút gọn phân số là: 64 3 1 5 1 A) B) C) D) 4 4 12 5 c) Chỉ ra đáp án sai trong câu sau: Số 3 là tích của hai phân số 34 3 1 3 1 3 1 3 1 A) . B) . C) . D) . 2 17 17 2 17 2 2 17 5 5 5 5 5 d) Tích . . . . bằng: 5 10 15 20 25 A) 1 B) 1 C) 1 D) 5 120 60 30 30 II/ PHẦN TỰ LUẬN: (7 điểm) Bài 1: (2điểm) Tìm x 7 1 2 5 1 a) 5 : x = b) . x = + 4 4 3 12 4 Bài 2: (4,5điểm) Thực hiện phép tính 2 3 3 5 7 5 4 1 1 a) : + b) - : c) 6 2 . 3 : 3 5 7 9 3 3 5 8 4 1 1 1 1 Bài 3:(0,5điểm)Tính tổng bằng phương pháp hợp lý:A= 1.2 2.3 3.4 49.50
  2. ĐÁP ÁN + BIỂU ĐIỂM CHẤM ĐỀ 1 KT TIẾT 93 (Năm học ) I/ PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Câu 1:Mỗi vị trí đúng được 0,25 điểm a) 8 b) -20 c) -5 d) 9 Câu 2: ( 2 điểm ) Mỗi câu đúng được 0,5 điểm 1 3 1 1 a) C 5 b) B c) D . d) A 4 2 17 120 II/ PHẦN TỰ LUẬN: (7 điểm) Bài 1: ( 2 điểm )a) ( 1điểm ) . x = 27 b) ( 1điểm ) . x = 1 Bài 2: ( 4,5điểm ) . Mỗi câu đúng được 1,5 điểm 35 16 a) b) c) 40 54 15 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 49 Bài 3: ( 0,5điểm ) A= 1.2 2.3 3.4 49.50 1 2 2 3 49 50 50 ĐÁP ÁN + BIỂU ĐIỂM CHẤM ĐỀ 2 KT TIẾT 93 I/ PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Câu 1:Mỗi vị trí đúng được 0,25 điểm a) d) < Câu 2:(2điểm)Mỗi câu đúng được 0,5 điểm 16 3 1 2 3 a) D) b) C) . c) B) : 4 d) A) 1 3 2 17 9 5 2 II/ PHẦN TỰ LUẬN: (7 điểm) Bài 1:a)(1điểm) . x = 46 b)(1điểm) . x = 9 Bài 2: ( 4,5 điểm ) Mỗi câu đúng được 1,5 điểm 32 1 9 a) b) - c) - 45 5 17 Bài 3: ( 0,5điểm ) 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 99 B= 1.2 2.3 3.4 99.100 1 2 2 3 99 100 100
  3. PHÒNG GD&ĐT GIA LÂM Đề kiểm tra tiết: 93 số học lớp 6 TRƯỜNG THCS TRUNG MẦU Năm học 20 -20 ĐỀ 2 Thời gian làm bài: 45 phút I/ PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Câu 1:(1 điểm)Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô vuông. 3 1 2 6 a) b) 4 4 5 15 7 1 1 c) 0 d) 6 2 100 Câu 2:(2 điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng 1 a) Khi đổi -5 ra phân số ta được : 3 14 5 16 A) B) 5 C) D) 3 3 3 3 3 b) Số là tích của hai phân số : 34 3 1 3 1 3 1 3 1 A) . B) . C) . D) . 17 2 17 2 2 17 2 17 c) Chỉ ra đáp án sai trong câu sau: Số 8 là kết quả phép tính: 9 2 3 2 2 1 9 A) : B) : 4 C) : D) 4 : 3 4 9 9 4 2 1 2 d) Kết quả của phép tính 2 3 bằng: 5 5 3 1 3 3 A) 1 B) 1 C) 5 D) 1 5 5 5 10 II/ PHẦN TỰ LUẬN: (7 điểm) Bài 1:(2điểm) Tìm x 1 3 1 1 a) x : 3 = 15 b) . x = - 15 4 2 3 Bài 2:(4,5điểm)Thực hiện phép tính 4 5 7 3 1 3 5 3 7 1 a) : - b) + + c) + + : 2 5 8 4 7 5 7 24 4 12 8 1 1 1 1 Bài 3:(0,5điểm)Tính tổng bằng phương pháp hợp lý:B= 1.2 2.3 3.4 99.100