Bài kiểm tra Số học (tiết 18) môn Số học 6 - Trường THCS Đông Dư

doc 8 trang thienle22 2340
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra Số học (tiết 18) môn Số học 6 - Trường THCS Đông Dư", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_kiem_tra_so_hoc_tiet_18_mon_so_hoc_6_truong_thcs_dong_du.doc

Nội dung text: Bài kiểm tra Số học (tiết 18) môn Số học 6 - Trường THCS Đông Dư

  1. PHÒNG GD&ĐT HUYỆN GIA LÂM BÀI KIỂM TRA SỐ HỌC ( TIẾT 18) TRƯỜNG THCS ĐÔNG DƯ MÔN: số học 6 ( 45 phút) ĐỀ LẺ I,Trắc nghiệm ( 3đ) Câu 1 (1đ): Cho A={0;1;2;3} điền ký hiệu , , thích hợp vào ô trống 0 A 4 A {0;1;2} A  A Câu 2(0,5đ): Cho tập hợp M={x N*| x 5 } trong các cách viết sau cách viết nào đúng? A M={0;1;2;3;4;5} C M={1;2;3;4;5} B M={2;4;3;1;5} D M={0;1;2;3;4} Câu 3(0,5đ): Ba số tự nhiên liên tiếp tăng dần là: A a-1; a; a+1 với a N C c-1; c; c+1 với c N* B b; b+1; b+2 với b N D d+1; d; d-1 với d N Câu 4(1đ) Điền dấu “X” vào ô trống thích hợp. Câu Đúng Sai a)90.9 0 b)5.54 55 c)93 : 93 9 d)53 125 II, BÀI TẬP TỰ LUẬN (7đ) Câu 1 (3 đ): Thực hiện các phép tính( Tính nhanh nếu có thể) : 2 a)5.24 37 : 34 c)5 .85 25.15 130 2 2 2 d)100 120 16 8 b)3 .26 3 .74 Câu 2(3đ): Tìm số tự nhiên x biết: a) (x 4).6 72 c) 5.(x 15) 75 150 b)128 6.x 25 : 22 d) 2x 2 18 26 Câu 3 (1đ) a,Viết kết quả phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: A 22.24.26 2100 b,Tìm số tự nhiên x biết: x+(1+3+5 .+77)=1600 GV ra đề ký Tổ trưởng chuyên môn ký 1
  2. PHÒNG GD&ĐT HUYỆN GIA LÂM BÀI KIỂM TRA SỐ HỌC ( TIẾT 18) TRƯỜNG THCS ĐÔNG DƯ MÔN: số học 6 ( 45 phút) ĐỀ CHẴN I,Trắc nghiệm ( 3đ) Câu 1(1đ) Điền dấu “X” vào ô trống thích hợp. Câu Đúng Sai a)5.54 5 b)90.9 0 c)53 125 d)93 : 93 9 Câu 2(0,5đ): Ba số tự nhiên liên tiếp tăng dần là A a-1; a; a+1 với a N C c-1; c; c+1 với c N* B b; b+1; b+2 với b N D d+1; d; d-1 với d N Câu 3(0,5đ): Cho tập hợp N={x N*| x 5 } trong các cách viết sau cách viết nào đúng? A N={2;4;3;1;5} C N={0;1;2;3;4;5} B N={1;2;3;4;5} D N={0;1;2;3;4} Câu 4 (1đ): Cho A={0;1;2;3} điền ký hiệu , , thích hợp vào ô trống 0 A 4 A {0;1;2} A  A II, BÀI TẬP TỰ LUẬN (7đ) Câu 1 (3 đ): Thực hiện các phép tính( Tính nhanh nếu có thể) : 3 a) 6.52 47 : 44 c)3 .85 3.9.15 120 2 2 3 b)7 .38 7 .62 d)200 100 (17 13) Câu 2(3đ): Tìm số tự nhiên x biết: a) 5.(x 12) 85 c) 3.(x 15) 75 138 b)128 x : 6 3.33 d) 3x 1 51 30 Câu 3 (1đ) a, Viết kết quả phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: A 3.33.35.37 399 b,Tìm số tự nhiên x biết: x+(1+3+5 .+77)=1600 GV ra đề ký Tổ trưởng chuyên môn ký 2
  3. PHÒNG GD & ĐT GIA LÂM HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG THCS ĐÔNG DƯ ĐỀ KIỂM TRA SỐ HỌC TIẾT 18 ĐỀ LẺ Câu Nội dung Điểm I Trắc nghiệm(3 điểm) 1 0,25 0 A Câu 1 0,25 (1 điểm) 4 A {0;1;2} A 0,25   A 0,25 0,5 B 0,25 Câu 2 C 0,25 0,5 Câu 3 B 0,25 C 0,25 1 a) Sai 0,25 Câu 4( 1 điểm) b)Đúng 0,25 c)Sai 0,25 d) Đúng 0,25 II Bài tập tự luận(7điểm) a)5.24 37 : 34 0.75 5.16 33 80 27 53 b)32.26 32.74 0,75 Câu 1 (3 điểm) 32 (26 74) 9.100 900 0,75 3
  4. c)52.85 25.15 130 25.85 25.15 130 25.(85 15) 130 25.100 130 2500 130 2370 2 d)100 120 16 8 2 100 120 8 100 120 64 100 56 156 a) (x 4).6 72 0,75 x 4 72 : 6 x 4 12 x 12 4 x 8 b)128 6.x 25 : 22 3 128 6x 2 0,75 128 6x 8 6x 128 8 6x 120 Câu 2 (3 điểm) x 120 : 6 x 20 0,75 0,75 4
  5. c) 5.(x 15) 75 150 5.(x 15) 150 75 5.(x 15) 75 x 15 75: 5 x 15 15 x 15 15 x 0 d) 2x 2 18 26 2x 2 26 18 2x 2 8 2x 2 23 x 2 3 x 3 2 x 5 a) 0,5 A 22.24 .26 2100 A 2(2 4 6 100) A 2 2 100 .50:2 A 22550 Câu 3(1 điểm) b) x+(1+3+5+ +77)=1600 x+(1+77).39:2=1600 x+78.39:2=1600 x+1521=1600 x=1600-1521 0,5 x=79 Lưu ý: Cách làm khác đúng vẫn cho điểm tối da. 5
  6. PHÒNG GD & ĐT GIA LÂM HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG THCS ĐÔNG DƯ ĐỀ KIỂM TRA SỐ HỌC TIẾT 18 ĐỀ CHẴN Câu Nội dung Điểm I Trắc nghiệm(3 điểm) 1 a) sai 0,25 Cấu 1(1điểm) b) sai 0,25 c) đúng 0,25 d)sai 0,25 0,5 Câu 2 B 0,25 C 0,25 0,5 Câu 3 A 0,25 B 0,25 1 0,25 0 A Câu 4 0,25 (1 điểm) 4 A {0;1;2} A 0,25   A 0,25 II Bài tập tự luận(7điểm) a) 6.52 47 : 44 0.75 6.25 43 150 64 86 b)72.38 72.62 0,75 72 38 62 49.100 Câu 1 (3 điểm) 4900 0,75 6
  7. c)33.85 3.9.15 120 27.85 27.15 120 27. 85 15 120 0,75 27.100 120 2700 120 2580 3 d)200 100 (17 13) 3 200 100 4 200 100 64 200 36 236 a) 5.(x 12) 85 0,75 x 12 17 x 29 b)128 x : 6 3.33 0,75 128 x : 6 34 128 x : 6 81 x : 6 47 x 47.6 x 282 Câu 2 (3 điểm) c) 3.(x 15) 75 138 0,75 3.(x 15) 63 x 15 21 x 6 d) 3x 1 51 30 0,75 3x 1 81 3x 1 34 x 1 4 x 5 a) 0,5 A 3.33.35.37 399 A 3(1 3 5 7 99) Câu 3(1 điểm) A 3(1 99).50:2 A 32500 b) 7
  8. x+(1+3+5+ +77)=1600 x+(1+77).39:2=1600 x+78.39:2=1600 x+1521=1600 0,5 x=1600-1521 x=79 Lưu ý: Cách làm khác đúng vẫn cho điểm tối da. GV ra đề ký Tổ trưởng chuyên môn ký 8