Đề thi thử TN THPT quốc gia lần II môn thi Toán - Mã đề 002

pdf 16 trang thienle22 5320
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử TN THPT quốc gia lần II môn thi Toán - Mã đề 002", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tn_thpt_quoc_gia_lan_ii_mon_thi_toan_ma_de_002.pdf

Nội dung text: Đề thi thử TN THPT quốc gia lần II môn thi Toán - Mã đề 002

  1. SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG ĐỀ THI THỬ TN THPT QUỐC GIA TRƯỜNG THPT KINH MÔN NĂM 2020-2021 - LẦN II Môn thi: TOÁN (Thời gian làm bài: 90 phút) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 002 Câu 1. Cho cấp số cộng (un ) với u1 = −2 và công sai d = 3 thì số hạng u5 bằng A. 7 . B. 10. C. 5 . D. 6 . Câu 2. Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) : xyz2+ 22 + −8 x + 4 yz + 2 −= 40 có bán kính R là A. R = 5 . B. R = 25 . C. R = 5. D. R = 2 . Câu 3. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;1) . B. (−1;0) . C. (−1;1) . D. (1;+∞) . Câu 4. Cho loga = 10; logb = 100 . Khi đó log(ab . 3 ) bằng A. 30 B. 290 . C. 310. D. −290. Câu 5. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. yx=−+4221 x +. B. yx=−+4221 x −. C. yx=−+4 1. D. yx=−−4221 x +. Câu 6. Tính diện tích toàn phần của hình trụ có đường cao bằng 2 và đường kính đáy bằng 8 . A. 80π . B. 24π . C. 160π . D. 48π . Câu 7. Cho khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA= 2 a . Tính thể tích khối chóp S. ABC . a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 12 2 6 3 1/8 - Mã đề 002
  2. Câu 8. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số fx()= e2020x + 2 x là 1 A. 2020e2020x ++ xC 2 . B. e2020x ++2 xC 2 . 2020 1 1 C. e2020x ++ xC 2 . D. e2020x ++ xC 2 . 2 2020 Câu 9. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2. B. −1. C. 1. D. −2 .  Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho điểm M thỏa mãn hệ thức OM=2 i + j . Tọa độ điểm M là A. M (0;2;1) . B. M (1; 2; 0 ) . C. M (2;1; 0 ) . D. M (2;0;1) . 1 2 Câu 11. Cho đồ thị y= fx( ) như hình vẽ sau đây. Biết rằng ∫ f( x) dx= a và ∫ f( x) dx= b . Tính −2 1 diện tích S của phần hình phẳng được tô đậm. A. S=−− ab. B. S= ab + . C. S= ba − . D. S= ab − . x − 2 Câu 12. Đồ thị hàm số y = có đường tiệm cận ngang là x2 − 4 A. y = 2 . B. y = 0. C. y =1. D. x = −2. 2 Câu 13. Số nghiệm của phương trình 3xx−2 = 27 là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0 . Câu 14. Cho khối hộp có thể tích bằng 64 và chiều cao bằng 4. Diện tích đáy của khối hộp đã cho bằng A. 8. B. 2. C. 16. D. 6. 2 Câu 15. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 42x−1≥ xx −+ 32 là A. 4 . B. 1. C. 0 . D. 3 2/8 - Mã đề 002
  3. Câu 16. Cho hàm số fx( ) có bảng biến thiên như sau: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2fx( ) += 30 m có 3 nghiệmphân biệt A. Vô số. B. 1. C. 2 . D. 3. Câu 17. Cho hàm số y= fx( ) liên tục trên đoạn [ab;.] Hãy chọn đáp án đúng. ba ba A. ∫∫f( x) dx+= f( x) dx 0 . B. ∫∫f( x) dx= f( x) dx . ab ab ba ba1 C. ∫∫f( x) dx= f( x) dx . D. ∫∫f( x) dx= f( x) dx . ab ab2 Câu 18. Tổng diện tích các mặt của hình lập phương bằng 96. Thể tích của khối lập phương là A. 9. B. 64 . C. 48 . D. 84 . Câu 19. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx= .ln xtại điểm có hoành độ bằng e là A. y=2 xe − . B. y= xe + . C. y= ex − 2 e . D. y=23 xe + . Câu 20. Cho tứ diện ABCD . Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là hai đỉnh của tứ diện ABCD ? A. 4 . B. 8 . C. 12. D. 10. Câu 21. Cho hàm số y= fx( ) có đạo hàm fx′( ) =+−( x2 1)( x 2) , ∀∈x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+∞) B. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞; +∞) C. Hàm số đồng biến trên khoảng (−1; 2) D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞;2) Câu 22. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân tại C, cạnh SA vuông góc với mặt 4V phẳng đáy, biết AB=2, a SB = 3 a . Thể tích khối chóp S.ABC là V . Tỷ số có giá trị là a3 43 45 5 A. 45. B. . C. . D. . 3 3 3 22 Câu 23. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 4xx− 5.2 += 4 0 là A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. 3/8 - Mã đề 002
  4. 2021 Câu 24. Tập xác định của hàm số yx 2 7 x 10 là A. 2;5 . B. ; 2  5; . C. R \ 2;5. D. ; 2  5; . Câu 25. Cho hàm số yxx=44 ++ − Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại x = 0 . B. Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại x = 4 . C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng 4 . D. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 4 Câu 26. Cho hàm sốbậc ba f() x= ax32 + bx ++ cx d có đồ thị như hình vẽ. Y y = f(x) 3 o 1 x -1 -1 Tính tổng: T=−++ abcd A. 1. B. 3. C. −1. D. 0. Câu 27. Cho mặt cầu (S) đi qua AB(3;1; 0) , (5;5; 0) và có tâm Ithuộc trục Ox . (S) có phương trình là: 2 2 A. ( x+10) ++= yz225 2 . B. ( x−10) ++= yz225 2 . 2 2 C. ( x−10) ++= yz2250 . D. ( x+10) ++= yz2250. Câu 28. Lăng trụ đứng ABC.’’’ A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại A, BC=2 a , AB = a . Mặt bên BB’’ C C là hình vuông. Khi đó thể tích lăng trụ là: a3 3 A. . B. a3 2 . C. 23a3 . D. a3 3 . 3 Câu 29. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD , có AB = 1 và AD = 2 . Gọi M, Nlần lượt là trung điểm của AD và BC . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN, ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần Stp của hình trụ đó. A. Stp = 10π . B. Stp = 4π . C. Stp = 6π . D. Stp = 2π . Câu 30. Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân, có cạnh góc vuông bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình nón. 22π a2 π a2 2 π a2 2 A. . B. . C. π a2 2 . D. . 3 4 2 x − 3 Câu 31. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là 9 − x2 A. 3. B. 2 . C. 1. D. 4 . 4/8 - Mã đề 002
  5. Câu 32. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số ye 2x , trục hoành và hai đường thẳng x 0, x 3 là e6 1 e6 1 e6 1 e6 1 A. . B. . C. . D. . 22 33 22 33 Câu 33. Đồ thị hàm số nào trong bốn hàm số liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây, có đúng một cực trị? 27x − A. yx=+−4225 x . B. yx=−+326 x x. C. y = . D. yx=−−+3 45 x. x +1 1 Câu 34. Biết rằng tích phân ∫(21x+=+) ex dx a b . e , tích ab bằng 0 A. −15. B. −1. C. 1. D. 2 . Câu 35. Tìm nguyên hàm của hàm số fx( )= sin3 x .cos x. sin4 x sin4 x A. f() x dx=−+ C . B. f() x dx= + C . ∫ 4 ∫ 4 sin2 x sin2 x C. f() x dx= + C . D. f() x dx=−+ C . ∫ 2 ∫ 2 Câu 36. Cho hàm số fx( ) có đạo hàm liên tục trên , thoả mãn cos.xf′( x) += sin. xf( x) 2sin.cos x3 x π 92 , với mọi x ∈ , và f = . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 44 π π π π A. f ∈(2;3) . B. f ∈(3; 4) . C. f ∈(4;6) . D. f ∈(1; 2 ) . 3 3 3 3 Câu 37. Cho hàm số y fx . Đồ thị của hàm số y fx như hình bên. Hàm số gx f x 2021 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 5. B. 7 . C. 3. D. 2 . Câu 38. Cho hàm số fx( ) có đạo hàm trên ℝ, đồ thị hàm số y= fx′( ) như trong hình vẽ. Hỏi phương trình fx( ) = 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm biết fa( ) > 0 ? 5/8 - Mã đề 002
  6. A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 Câu 39. Cho hàm số y= fx( ) có đồ thị của hàm số y= fx'( ) như hình vẽ. Hàm số yf=( 3 − x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (4;7) . B. (−∞;1 − ) . C. (2;3). D. (−1; 2 ) . Câu 40. Cho bất phương trình:9xx++(mm 1) .3 + 2 > 0( 1) . Có bao nhiêugiá trị của tham số m nguyên thuộc[−8;8] để bất phương trình (1) nghiệm đúng ∀>x 1. A. 11. B. 9. C. 8 . D. 10. Câu 41. Ông M vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 0, 4% tháng theo hình thức mỗi tháng trả góp số tiền giống nhau sao cho sau đúng 3 năm thì hết nợ. Hỏi số tiền ông phải trả hàng tháng là bao nhiêu? (làm tròn đến hai chữ số sau dấu phẩy) A. 2,96 triệu đồng. B. 2,98triệu đồng. C. 2,99 triệu đồng. D. 2,97 triệu đồng. Câu 42. Cho hình chóp đều S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a2, cạnh bên SA= 2a . Côsin của góc giữa hai mặt phẳng (SDC) và (SAC) bằng 21 21 21 21 A. . B. . C. . D. . 14 3 7 2 6/8 - Mã đề 002
  7. Câu 43. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A′′′ B C có ABC là tam giác vuông cân, AB= AC = a , AA′ = a 3 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau AB′, BC′ . 6a 3a 3a 15a A. . B. . C. . D. . 4 4 2 5 Câu 44. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hình vuông MNPQ với M (10;10) , N (−10;10) , P(−−10; 10) , Q(10;− 10) . Gọi S là tập hợp tất cả các điểm có tọa độ đều là các số nguyên nằm trong hình vuông MNPQ ( tính cả các điểm nằm trên các cạnh của hình vuông). Chọn ngẫu nhiên một điểm   Axy( ; )∈ S, khi đó xác suất để chọn được điểm A thỏa mãn OAOM.1≤ là 1 2 1 19 A. . B. . C. . D. . 21 49 49 441 Câu 45. Cho khối chóp S. ABC có đường cao SA= a , tam giác ABC vuông ở C có AB= 2 a , góc CAB = 300 . Gọi H là hình chiếu của A trên SC . Gọi B′ là điểm đối xứng của B qua mặt phẳng (SAC) . Tính thể tích khối chóp H. AB′ B a3 3 a3 3 33a3 a3 3 A. . B. . C. . D. 12 4 4 6 Câu 46. Xét các số thực dương abxy,,, thỏa mãn ab>>1; 1 và a23xy= b = (.) ab 6.Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức P=3. xy . ++ 2 x ycó dạng mn+ 30 (với mn, là các số tự nhiên). Tính Sm= − 2 n. A. S= 34 B. S= 28. C. S= 32 . D. S= 24 . Câu 47. Cho fx( ) là hàm số liên tục có đạo hàm fx′() trên [0;1], f (00) = . Biết 1 11 2 2 11 ∫∫( f′( x)) dx= , f( x) dx = − . Khi đó ∫ f( x) dx bằng 00330 5 1 6 A. − . B. 0. C. − . D. . 48 6 23 Câu 48. Cho mặt cầu tâm O bán kính R . Từ điểm A tùy ý trên mặt cầu dựng các đường thẳng đôi một hợp với nhau góc α và cắt mặt cầu tại BCD;; khác A thỏa mãn AB= AC = AD . Khi α thay đổi, thể tích lớn nhất của khối tứ diện ABCD bằng 7/8 - Mã đề 002
  8. 8 42 83R3 43 A. VR= 3 . B. VR= 3 . C. V = . D. VR= 3 . 9 27 27 27 Câu 49. Cho hàm số y= fx( ) liên tục trên , có đồ thị như hình vẽ. 4mm3 + a Giá trị của tham số m để phương trình =fx2 ( ) + 3 có 3 nghiệm phân biệt là m = với 25fx2 ( ) + b ab, là hai số nguyên tố. Tính T= ab + ? A. T = 43 . B. T = 35 . C. T = 39 . D. T = 45 . Câu 50. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.' A B ' C ' D 'có diện tích các mặt ABCD, ABB '', A ADD '' A lần lượt bằng 30cm222 ,40 cm ,48 cm . Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình hộp bằng: 55 25 A. 3 10cm . B. 5 10cm . C. cm . D. cm . 2 5 HẾT 8/8 - Mã đề 002
  9. SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG ĐỀ THI THỬ TN THPT QUỐC GIA TRƯỜNG THPT KINH MÔN NĂM 2020-2021 - LẦN II Môn thi: TOÁN (Thời gian làm bài: 90 phút) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 002 Câu 1. Cho cấp số cộng (un ) với u1 = −2 và công sai d = 3 thì số hạng u5 bằng A. 7 . B. 10. C. 5 . D. 6 . Câu 2. Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) : xyz2+ 22 + −8 x + 4 yz + 2 −= 40 có bán kính R là A. R = 5 . B. R = 25 . C. R = 5. D. R = 2 . Câu 3. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;1) . B. (−1;0) . C. (−1;1) . D. (1;+∞) . Câu 4. Cho loga = 10; logb = 100 . Khi đó log(ab . 3 ) bằng A. 30 B. 290 . C. 310. D. −290. Câu 5. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. yx=−+4221 x +. B. yx=−+4221 x −. C. yx=−+4 1. D. yx=−−4221 x +. Câu 6. Tính diện tích toàn phần của hình trụ có đường cao bằng 2 và đường kính đáy bằng 8 . A. 80π . B. 24π . C. 160π . D. 48π . Câu 7. Cho khối chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA= 2 a . Tính thể tích khối chóp S. ABC . a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 12 2 6 3 1/8 - Mã đề 002
  10. Câu 8. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số fx()= e2020x + 2 x là 1 A. 2020e2020x ++ xC 2 . B. e2020x ++2 xC 2 . 2020 1 1 C. e2020x ++ xC 2 . D. e2020x ++ xC 2 . 2 2020 Câu 9. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2. B. −1. C. 1. D. −2 .  Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho điểm M thỏa mãn hệ thức OM=2 i + j . Tọa độ điểm M là A. M (0;2;1) . B. M (1; 2; 0 ) . C. M (2;1; 0 ) . D. M (2;0;1) . 1 2 Câu 11. Cho đồ thị y= fx( ) như hình vẽ sau đây. Biết rằng ∫ f( x) dx= a và ∫ f( x) dx= b . Tính −2 1 diện tích S của phần hình phẳng được tô đậm. A. S=−− ab. B. S= ab + . C. S= ba − . D. S= ab − . x − 2 Câu 12. Đồ thị hàm số y = có đường tiệm cận ngang là x2 − 4 A. y = 2 . B. y = 0. C. y =1. D. x = −2. 2 Câu 13. Số nghiệm của phương trình 3xx−2 = 27 là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0 . Câu 14. Cho khối hộp có thể tích bằng 64 và chiều cao bằng 4. Diện tích đáy của khối hộp đã cho bằng A. 8. B. 2. C. 16. D. 6. 2 Câu 15. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 42x−1≥ xx −+ 32 là A. 4 . B. 1. C. 0 . D. 3 2/8 - Mã đề 002
  11. Câu 16. Cho hàm số fx( ) có bảng biến thiên như sau: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2fx( ) += 30 m có 3 nghiệmphân biệt A. Vô số. B. 1. C. 2 . D. 3. Câu 17. Cho hàm số y= fx( ) liên tục trên đoạn [ab;.] Hãy chọn đáp án đúng. ba ba A. ∫∫f( x) dx+= f( x) dx 0 . B. ∫∫f( x) dx= f( x) dx . ab ab ba ba1 C. ∫∫f( x) dx= f( x) dx . D. ∫∫f( x) dx= f( x) dx . ab ab2 Câu 18. Tổng diện tích các mặt của hình lập phương bằng 96. Thể tích của khối lập phương là A. 9. B. 64 . C. 48 . D. 84 . Câu 19. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx= .ln xtại điểm có hoành độ bằng e là A. y=2 xe − . B. y= xe + . C. y= ex − 2 e . D. y=23 xe + . Câu 20. Cho tứ diện ABCD . Hỏi có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 mà mỗi vectơ có điểm đầu, điểm cuối là hai đỉnh của tứ diện ABCD ? A. 4 . B. 8 . C. 12. D. 10. Câu 21. Cho hàm số y= fx( ) có đạo hàm fx′( ) =+−( x2 1)( x 2) , ∀∈x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+∞) B. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞; +∞) C. Hàm số đồng biến trên khoảng (−1; 2) D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞;2) Câu 22. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân tại C, cạnh SA vuông góc với mặt 4V phẳng đáy, biết AB=2, a SB = 3 a . Thể tích khối chóp S.ABC là V . Tỷ số có giá trị là a3 43 45 5 A. 45. B. . C. . D. . 3 3 3 22 Câu 23. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 4xx− 5.2 += 4 0 là A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. 3/8 - Mã đề 002
  12. 2021 Câu 24. Tập xác định của hàm số yx 2 7 x 10 là A. 2;5 . B. ; 2  5; . C. R \ 2;5. D. ; 2  5; . Câu 25. Cho hàm số yxx=44 ++ − Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất tại x = 0 . B. Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại x = 4 . C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng 4 . D. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 4 Câu 26. Cho hàm sốbậc ba f() x= ax32 + bx ++ cx d có đồ thị như hình vẽ. Y y = f(x) 3 o 1 x -1 -1 Tính tổng: T=−++ abcd A. 1. B. 3. C. −1. D. 0. Câu 27. Cho mặt cầu (S) đi qua AB(3;1; 0) , (5;5; 0) và có tâm Ithuộc trục Ox . (S) có phương trình là: 2 2 A. ( x+10) ++= yz225 2 . B. ( x−10) ++= yz225 2 . 2 2 C. ( x−10) ++= yz2250 . D. ( x+10) ++= yz2250. Câu 28. Lăng trụ đứng ABC.’’’ A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại A, BC=2 a , AB = a . Mặt bên BB’’ C C là hình vuông. Khi đó thể tích lăng trụ là: a3 3 A. . B. a3 2 . C. 23a3 . D. a3 3 . 3 Câu 29. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD , có AB = 1 và AD = 2 . Gọi M, Nlần lượt là trung điểm của AD và BC . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN, ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần Stp của hình trụ đó. A. Stp = 10π . B. Stp = 4π . C. Stp = 6π . D. Stp = 2π . Câu 30. Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân, có cạnh góc vuông bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình nón. 22π a2 π a2 2 π a2 2 A. . B. . C. π a2 2 . D. . 3 4 2 x − 3 Câu 31. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là 9 − x2 A. 3. B. 2 . C. 1. D. 4 . 4/8 - Mã đề 002
  13. Câu 32. Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số ye 2x , trục hoành và hai đường thẳng x 0, x 3 là e6 1 e6 1 e6 1 e6 1 A. . B. . C. . D. . 22 33 22 33 Câu 33. Đồ thị hàm số nào trong bốn hàm số liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây, có đúng một cực trị? 27x − A. yx=+−4225 x . B. yx=−+326 x x. C. y = . D. yx=−−+3 45 x. x +1 1 Câu 34. Biết rằng tích phân ∫(21x+=+) ex dx a b . e , tích ab bằng 0 A. −15. B. −1. C. 1. D. 2 . Câu 35. Tìm nguyên hàm của hàm số fx( )= sin3 x .cos x. sin4 x sin4 x A. f() x dx=−+ C . B. f() x dx= + C . ∫ 4 ∫ 4 sin2 x sin2 x C. f() x dx= + C . D. f() x dx=−+ C . ∫ 2 ∫ 2 Câu 36. Cho hàm số fx( ) có đạo hàm liên tục trên , thoả mãn cos.xf′( x) += sin. xf( x) 2sin.cos x3 x π 92 , với mọi x ∈ , và f = . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 44 π π π π A. f ∈(2;3) . B. f ∈(3; 4) . C. f ∈(4;6) . D. f ∈(1; 2 ) . 3 3 3 3 Câu 37. Cho hàm số y fx . Đồ thị của hàm số y fx như hình bên. Hàm số gx f x 2021 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 5. B. 7 . C. 3. D. 2 . Câu 38. Cho hàm số fx( ) có đạo hàm trên ℝ, đồ thị hàm số y= fx′( ) như trong hình vẽ. Hỏi phương trình fx( ) = 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm biết fa( ) > 0 ? 5/8 - Mã đề 002
  14. A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 Câu 39. Cho hàm số y= fx( ) có đồ thị của hàm số y= fx'( ) như hình vẽ. Hàm số yf=( 3 − x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (4;7) . B. (−∞;1 − ) . C. (2;3). D. (−1; 2 ) . Câu 40. Cho bất phương trình:9xx++(mm 1) .3 + 2 > 0( 1) . Có bao nhiêugiá trị của tham số m nguyên thuộc[−8;8] để bất phương trình (1) nghiệm đúng ∀>x 1. A. 11. B. 9. C. 8 . D. 10. Câu 41. Ông M vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 0, 4% tháng theo hình thức mỗi tháng trả góp số tiền giống nhau sao cho sau đúng 3 năm thì hết nợ. Hỏi số tiền ông phải trả hàng tháng là bao nhiêu? (làm tròn đến hai chữ số sau dấu phẩy) A. 2,96 triệu đồng. B. 2,98triệu đồng. C. 2,99 triệu đồng. D. 2,97 triệu đồng. Câu 42. Cho hình chóp đều S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a2, cạnh bên SA= 2a . Côsin của góc giữa hai mặt phẳng (SDC) và (SAC) bằng 21 21 21 21 A. . B. . C. . D. . 14 3 7 2 6/8 - Mã đề 002
  15. Câu 43. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A′′′ B C có ABC là tam giác vuông cân, AB= AC = a , AA′ = a 3 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau AB′, BC′ . 6a 3a 3a 15a A. . B. . C. . D. . 4 4 2 5 Câu 44. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hình vuông MNPQ với M (10;10) , N (−10;10) , P(−−10; 10) , Q(10;− 10) . Gọi S là tập hợp tất cả các điểm có tọa độ đều là các số nguyên nằm trong hình vuông MNPQ ( tính cả các điểm nằm trên các cạnh của hình vuông). Chọn ngẫu nhiên một điểm   Axy( ; )∈ S, khi đó xác suất để chọn được điểm A thỏa mãn OAOM.1≤ là 1 2 1 19 A. . B. . C. . D. . 21 49 49 441 Câu 45. Cho khối chóp S. ABC có đường cao SA= a , tam giác ABC vuông ở C có AB= 2 a , góc CAB = 300 . Gọi H là hình chiếu của A trên SC . Gọi B′ là điểm đối xứng của B qua mặt phẳng (SAC) . Tính thể tích khối chóp H. AB′ B a3 3 a3 3 33a3 a3 3 A. . B. . C. . D. 12 4 4 6 Câu 46. Xét các số thực dương abxy,,, thỏa mãn ab>>1; 1 và a23xy= b = (.) ab 6.Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức P=3. xy . ++ 2 x ycó dạng mn+ 30 (với mn, là các số tự nhiên). Tính Sm= − 2 n. A. S= 34 B. S= 28. C. S= 32 . D. S= 24 . Câu 47. Cho fx( ) là hàm số liên tục có đạo hàm fx′() trên [0;1], f (00) = . Biết 1 11 2 2 11 ∫∫( f′( x)) dx= , f( x) dx = − . Khi đó ∫ f( x) dx bằng 00330 5 1 6 A. − . B. 0. C. − . D. . 48 6 23 Câu 48. Cho mặt cầu tâm O bán kính R . Từ điểm A tùy ý trên mặt cầu dựng các đường thẳng đôi một hợp với nhau góc α và cắt mặt cầu tại BCD;; khác A thỏa mãn AB= AC = AD . Khi α thay đổi, thể tích lớn nhất của khối tứ diện ABCD bằng 7/8 - Mã đề 002
  16. 8 42 83R3 43 A. VR= 3 . B. VR= 3 . C. V = . D. VR= 3 . 9 27 27 27 Câu 49. Cho hàm số y= fx( ) liên tục trên , có đồ thị như hình vẽ. 4mm3 + a Giá trị của tham số m để phương trình =fx2 ( ) + 3 có 3 nghiệm phân biệt là m = với 25fx2 ( ) + b ab, là hai số nguyên tố. Tính T= ab + ? A. T = 43 . B. T = 35 . C. T = 39 . D. T = 45 . Câu 50. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.' A B ' C ' D 'có diện tích các mặt ABCD, ABB '', A ADD '' A lần lượt bằng 30cm222 ,40 cm ,48 cm . Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình hộp bằng: 55 25 A. 3 10cm . B. 5 10cm . C. cm . D. cm . 2 5 HẾT 8/8 - Mã đề 002