Đề kiểm tra môn Số học lớp 6 - Tiết 18 - Trường THCS Lệ Chi

doc 2 trang thienle22 4310
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Số học lớp 6 - Tiết 18 - Trường THCS Lệ Chi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_so_hoc_lop_6_tiet_18_truong_thcs_le_chi.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Số học lớp 6 - Tiết 18 - Trường THCS Lệ Chi

  1. Phòng gd&đt gia lâm đề kiểm tra môn số học lớp 6 Phòng gd&đt gia lâm đề kiểm tra môn số học lớp 6 Trường thcs lệ chi Tiết 18 Trường thcs lệ chi Tiết 18 đề lẻ Thời gian: 45’ đề chẵn Thời gian: 45’ I. Trắc nghiệm:(3 điểm) I. Trắc nghiệm:(3 điểm) Bài 1(1đ): Đánh dấu (x) vào ô thích hợp Bài 1(1đ): Đánh dấu (x) vào ô thích hợp STT Câu khẳng định Đúng Sai STT Câu khẳng định Đúng Sai 1 Tích của một số với số 0 bằng khụng. 1 Tích của một số với số 0 bằng chính nó. 2 Tập hợp B = {a;b;e} là tập hợp con của tập 2 Tập hợp B = {a;b;1} là tập hợp con của tập hợp C = {a;b;c;d}. hợp C = {a;b;1;2}. 3 Thương 143 : 14 = 142. 3 Thương 173 : 17 = 173. 4 Giá trị của 153790 = 15379 4 Giá trị của 123450 = 1 Bài 2 (2đ ): Khoanh tròn vào chữ cái trước phương án đúng Bài 2 (2đ) Khoanh tròn vào chữ cái trước phương án đúng: a. Tập hợp P = {x N / 2 x 117 C. 115 = 117 A. 219 217 C. 219 = 217 II/ tự luận ( 7 điểm) II/ tự luận ( 7 điểm) Bài 1: (3đ) Thực hiện phép tính ( Tính nhanh nếu có thể ) Bài 1: (3đ) Thực hiện phép tính ( Tính nhanh nếu có thể ) a) 13 . 75 + 13 . 25 - 140 c) [(32 + 1) . 10 - (8 : 2 + 6)] : 2 + 53 a. 125 + 361 + 75 + 39 c. 700 :{350 :[260 - (5 . 90 - 23. 52)]} b) 17- 28 : 2 d) 3 + 5 + 7 + .+19 + 21 b. (39 . 64 - 64 . 25) : 14 d. 4 + 6 + 8 + +20 + 22 Bài 2: (3đ) Tìm x N, biết: Bài 2: (3đ) Tìm x N, biết: a. 38 + x = 275 b. 4x - 20 = 25 : 22 a) x - 74 = 118 b) 124 - ( x + 13 ) = 3636 : 36 c. (x - 5)3 = 125 d. 2448:119 (x 6) 24 c) 3x + 4 = 243 d) 1680:(x-3) + 17 = 52 Bài 3: (1 đ) Bài 3: (1đ) 17 13 a) So sánh hai số sau 1619 và 825 a) So sánh hai số sau 8 và 16 b) Viết số 444222 dưới dạng tích của hai số tự nhiên liên tiếp. b) Viết số 111222 dưới dạng tích của hai số tự nhiên liên tiếp.
  2. Phòng gd&đt gia lâm Đáp án và biểu điểm Phòng gd&đt gia lâm Đáp án và biểu điểm Trường thcs lệ chi đề kiểm tra tiết 18 Trường thcs lệ chi đề kiểm tra tiết 18 đề lẻ đề chẵn Đề Đáp án Biểu điểm Đề Đáp án Biểu điểm I) Trắc nghiệm (3đ) I) Trắc nghiệm (3đ) Bài 1: Đánh dấu (x) vào ô thích hợp: 1đ + Mỗi câu Bài 1: Đánh dấu (x) vào ô thích + Mỗi câu đúng 1 2 3 4 đúng 0,25đ hợp: 1đ 0,25đ Lẻ Đ S Đ S 1 2 3 4 Chẵn +Mỗi ý S Đ S Đ +Mỗi ý đúng Bài 2: Chọn phương án đúng: 2đ đúng được được 0,5đ Bài 2: Chọn phương án đúng: 2đ a - B; b – C; c – D; d - A 0,5đ a- C; b – B; c – C; d - II/ phần tự luận B Bài 1: ( 3 đ) Mỗi câu 0,75đ II/ phần tự luận Bài 2: ( 3 đ ) Mỗi câu 0,75đ Bài 1: (3đ) Mỗi câu 0,75đ a) 38 + x = 275 b) 4x – 20 = 25 : 22 Bài 2: (3đ) Mỗi câu 0,75đ x = 275 – 38 4x – 20 = 8 x = 237 4x = 28 a) x – 74 = 118 b) 124 – ( x + 13 ) = 3636 : 36 x = 28 : 4 = 7 x = 118 + 74 124 – ( x + 13 ) = 101 x = 192 x + 13 = 124 – 101 c) (x – 5)3 = 125 d) 2448:119 (x 6) 24 (x – 5)3 = 53 x + 13 = 23 119 – (x – 6) = 2448 : 24 x – 5 = 3 x = 23 – 13 119 – (x – 6) =102 x = 5 + 3 x =10 x – 6 = 119 – 102 x+4 x = 8 c) 3 = 243 d) 1680:(x-3) = 52 – 17 x – 6 = 17 3x+4 = 35 1680:(x-3) = 35 x = 17 + 6 x + 4 = 5 x-3 = 1680 : 35 x = 23 x = 5 – 4 x-3 = 48 x = 1 x = 48 + 3 Bài 3: ( 1điểm ) x = 51 25 So sánh đúng 1619 > 8 0,5đ Bài 3: (1đ) Viết được 444222 = 666 . 667 0,5đ So sánh đúng 817 < 1613 0,5đ Viết được 111222 = 333 . 334 0,5đ