Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh lớp 4 - Trường Tiểu học An Thái Đông

doc 3 trang thienle22 3740
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh lớp 4 - Trường Tiểu học An Thái Đông", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_tieng_anh_lop_4_truong_tieu_hoc_an.doc
  • rarFILE NGHE.rar
  • docHUONG DAN CHAM TIENG ANH 4.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh lớp 4 - Trường Tiểu học An Thái Đông

  1. PHÒNG GD VÀ ĐT CÁI BÈ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG TH AN THÁI ĐÔNG Độc lập –Tự do –Hạnh phúc ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I-NĂM HỌC 2017-2018 Môn: TIẾNG ANH LỚP 4 Đề gồm 03 trang, học sinh làm bài trên đề Thời gian : 40 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên : .Lớp Bốn . Điểm Lời phê Chữ ký giám khảo Chữ ký giám thị I. LISTENING (3pts) 10’ 1. Listen and match. Nghe và nối (1pt) 1 A 2 B 3 C 4 D 5 E
  2. 2. Listen and write A or B. Nghe và viết A hoặc B(1pt) A B 5 1 A 2 3 4 3. Listen and number. Nghe và đánh số (1pt) 1 II. READING(2.5 pts) 15’ My name’s Phong. I go to Doan Thi Diem Primary School. Our classroom is upstairs. It’s very big. There are 12 girls and 14 boys in my class. Our teacher is Miss Loan.There are lots of pictures and posters on the wall.We sit at tables. I sit with my friends Nam.This is my school. I love my school. 1. Read and write (0.75pt) a. Where is Phong’s classroom? Phong’s classroom is . b. How many boys are there in his class? There are .boys in his class. c. What is his teacher’s name? His teacher’s name is
  3. 2. Read again and tick (0.75pt) Yes No Ex: Phong’s teacher is Miss Lan  a. Phong’s classroom is big. b. There are lots of pictures and posters on the wall c. There are 25 students in his class 3. Read and match (1.0 pt) 1 Hello b a. I’m seven 2 How are you? b. Hi 3 What’s your name? c. Bye 4 How old are you? d. I’m fine. Thank you 5 Good bye e. My name’s Jasmin III. WRITING(2.5 pts) 15’ 1. Look picture and write (0.75pt) milkshake salad chicken pizza 1 salad 3 2 4 2. Complete sentences (0.75pt) Example: What’s/ name? / your What’s your name? a. What/ is / it? / time b. Where/ you/ are/ from? c. He/ like/ doesn’t/ balloons. 3. Write about you (1.0pt) My name’s I’m .years old. I’m in class . My teacher’s name is ( Mr/ Mrs/ Miss ) IV. SPEAKING (2pts) ( Giáo viên theo dõi HS học kì I)