Đề kiểm tra học kì II môn Toán 8 - TrườngTHCS Phù Đổng

doc 3 trang thienle22 3380
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II môn Toán 8 - TrườngTHCS Phù Đổng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_toan_8_truongthcs_phu_dong.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kì II môn Toán 8 - TrườngTHCS Phù Đổng

  1. TRƯỜNG THCS PHÙ ĐỔNG ĐỀ KIỂM TRA MễN TOÁN LỚP 8 NĂM HỌC 2015 - 2016 HỌC KỲ II Thời gian làm bài 90 phỳt Đề số 1 I.TRẮC NGHIỆM(3 điểm): Chọn đỏp ỏn đỳng: x 1 x 3 Cõu 1: Điều kiện xỏc định của phương trỡnh : là : x x 2 A. x 0 B.x 0 và x 2 C. x 2 D. x 2 Cõu 2: Cho ABC : MNP và À 500; Bà 700 thỡ Pà bằng: A. 400 B. 1200 C. 600 D. 800 Cõu 3: Tõp nghiệm của phương trỡnh : (x – 2)(x + 2) = 0 là : A. S 2 B. S 2 C. S 0;2 D. S 0; 2 Cõu 4: Cho ABC : PQR theo tỉ số đồng dạng k = 1 . Biết chu vi của ABC bằng 15 cm . 2 Chu vi của PQR bằng : A. 10cm B. 20cm C. 30cm D. 40cm Cõu 5: Nghiệm của bất phương trỡnh 3x - 2 > 0 là: 3 2 3 2 A. x B. x C. x D. x 2 3 2 3 2 Cõu 6: Nếu ABC đồng dạng với A’B’C’ theo tỉ số đồng dạng k = thỡ A’B’C’ đồng dạng 3 với ABC theo tỉ số : A. k = 3 B. k = 2 C. k = 2 D. k = 3 2 3 II.TỰ LUẬN(7 điểm): x 5 x 5 20 Bài 1:(1,5điểm). 1/ Giải phương trỡnh: a) 5x + 35 = 0 b) x 5 x 5 x2 25 2x 1 3x 3 2/ Giải bất phương trỡnh : x 2 5 Bài 2:(2 điểm). Giải bài toỏn bằng cỏch lập phương trỡnh: Một đội mỏy cày dự định mỗi ngày cày 40 ha . Khi thực hiện mỗi ngày đội cày được 52 ha . Vỡ vậy đội khụng những đó cày xong trước thời hạn 2 ngày mà cũn cày thờm được 4 ha nữa . Tớnh diện tớch ruộng mà đội phải cày theo dự định . Bài 3:(3 điểm). Cho tam giỏc nhọn ABC, cỏc đường cao BD và CE cắt nhau tại H. Chứng minh: a/ ABD đồng dạng với ACE. b/ BH . DH = CH . EH. c/ Kẻ EK BC(K BC). Kẻ tia phõn giỏc Bx của gúc ABC. Bx cắt EK tại I, cắt EC IE MC tại M. Chứng minh: IK ME Bài 4:(0,5 điểm). Giải bất phương trỡnh : x2 - 3x - 10 < 0
  2. TRƯỜNG THCS PHÙ ĐỔNG ĐỀ KIỂM TRA MễN TOÁN LỚP 8 NĂM HỌC 2015 - 2016 HỌC KỲ II Thời gian làm bài 90 phỳt Đề số 2 I.TRẮC NGHIỆM(3 điểm): Chọn đỏp ỏn đỳng: x 2 x 3 Cõu 1: Điều kiện xỏc định của phương trỡnh : 0 là : x 1 x A. x 0 B. x -1 C. x - 1 và x 0 D. x 1 Cõu 2: Cho ABC : MNP và Mả 600; Nà 700 thỡ Cà bằng: A. 500 B. 600 C. 700 D. 800 Cõu 3: Tõp nghiệm của phương trỡnh : x.(2x + 1) = 0 là : A. S 0 1  C. S 0; 1 1  B. S  D. S 0;  2 2 2 Cõu 4: Cho ABC : A'B'C ' theo tỉ số đồng dạng k = . Biết chu vi của ABC bằng 20cm . 3 Chu vi của A'B'C ' bằng : A. 40cm B. 50cm C. 30cm D. 70cm Cõu 5: Nghiệm của bất phương trỡnh 3x - 2 0
  3. ĐÁP ÁN ĐỀ KT HỌC KỲ II MễN TOÁN LỚP 8 Năm học 2015– 2016 ĐỀ 1 I- TRẮC NGHIỆM ( 3đ) Cõu 1 2 3 4 5 6 Đỏp ỏn B C A C D A II- TỰ LUẬN (7đ) Cõu 1 (1,5đ) a, Kq : x = - 7 0,5 đ b, (x + 5)2 – (x – 5 )2 = 20 20x = 20 x = 1 , Kiểm tra Đk và trả lời 0,5 đ 1 c, Kq : x 0,5 đ 6 Cõu 2 ( 2đ) - Chọn ẩn và đặt đk phự hợp cho ẩn 0,5 đ - Biểu thị đầy đủ cỏc đại lượng chưa biết , lập đỳng pt 0,75 đ - Giải đỳng pt 0,5 đ - Kiểm tra đk của ẩn và trả lời bài toỏn 0,25 đ Cõu 3 ( 3đ) Vẽ hỡnh đỳng , ghi GT và KL 0,5 đ Cm đỳng a/ ABD đồng dạng ACE. 1 đ Cm đỳng b/ BH . DH = CH . EH. 1 đ IE MC Cm đỳng c/ 0,5 đ IK ME Cõu 4 ( 0,5 đ) Biến đổi x2 - 3x - 10 0 ( x - 1 ).( x – 2 ) > 0 0,25 đ Xột dấu để cú Kq là x 2 0,25 đ