Đề kiểm tra Đại số 9 - Tiết 18 (PPCT) - Trường THCS Bát Tràng

doc 3 trang thienle22 2210
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Đại số 9 - Tiết 18 (PPCT) - Trường THCS Bát Tràng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_dai_so_9_tiet_18_ppct_truong_thcs_bat_trang.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Đại số 9 - Tiết 18 (PPCT) - Trường THCS Bát Tràng

  1. PGD & ĐT GIA LÂMĐỀ KIỂM TRA MÔN: ĐẠI SỐ 9 TRƯỜNG THCS BÁT TRÀNG TIẾT 18 (THEO PPCT) Họ tên HS: Thời gian: 45 phút (không kể thời gian chép đề) Lớp: Ngày tháng năm 2015 ĐỀ 1 I. TRẮC NGHIỆM (3đ ) 1. Căn bậc hai số học của 0,49 là: A. 0,07 B. 0,07 và -0,07 C. 0,7 D. 0,7 và -0,7 2. Số x không âm thỏa mãn: x 6 là: A. 3 B. 6 C. 12 D.36 3. Biểu thức 3x 5 có nghĩa với giá trị của x là: 5 5 3 5 A. x B. x C. x D. x 3 3 5 3 2 4. Kết quả của phép tính 2 3 3 là: A. 2 2 3 B. 2 C. -2 D. 2 3 2 5. Kết quả phép tính 2,5. 30. 48 là: A. ±60 B. 60 C. 1800 D. 30 6. Kết quả phép tính: 7 3. 7 3 là: A. 4 B. 2 C. ± 2 D. ± 4 II. TỰ LUẬN (7 điểm): 1. Bài 1: Rút gọn biểu thức (2đ) a) A = 3 8 4 2 40 . 2 180 6 3 5 5 2 b) B = : 2 1 1 5 5 3 2. Bài 2: Giải phương trình (2đ) a) x 2 9 6x 5 0 b) 9x 9 4 x 1 9 5 4 x 1 3. Bài 3 (2,5đ): x 3 x 3 3 x 9 Cho biểu thức A = (x ≥ 0) ; B = với x 0; x 9 . x 1 x x 3 x a) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 25 0,5đ b) Chứng minh B = x 3 . 1đ x 3 c) Tìm giá trị của x để A.B > 3 . 0,5đ 2 d) Tìm giá trị nhỏ nhất của A. 0,5đ 4. Bài 4 (0,5đ): Giải phương trình: x 8 2 x 7 x 8 2 x 7 2
  2. PGD & ĐT GIA LÂMĐỀ KIỂM TRA MÔN: ĐẠI SỐ 9 TRƯỜNG THCS BÁT TRÀNG TIẾT 18 (THEO PPCT) Họ tên HS: Thời gian: 45 phút (không kể thời gian chép đề) Lớp: Ngày tháng năm 2015 ĐỀ 2 I. TRẮC NGHIỆM (3đ ) 1. Căn bậc hai của 0,25 là: A. 0,05 và -0,05 B. 0,5 và - 0,5 C. 0,5 D. 0,05 2. Số x không âm thỏa mãn: x 3 là: A. 3 B. 9 C. 6 D. Đáp án khác 3. Biểu thức 4x 5 có nghĩa với giá trị của x là: 5 5 4 5 A. x B. x C. x D. x 4 4 5 4 2 4. Kết quả của phép tính 5 2 5 là: A. 2 2 5 B. 2 C. -2 D. 2 5 2 5. Khai phương tích 108. 30. 40 ta được: A. 36 B. 360 C. 720 D. 3600 6. Kết quả phép tính: 15 11. 15 11 là: A. 4 B. 2 C. ± 2 D. ± 4 II. TỰ LUẬN (7 điểm): 1. Bài 1: Rút gọn biểu thức (2đ) a) A = 2 27 2 12 24 . 3 48 14 7 15 5 1 b) B = : 2 1 1 3 7 5 2. Bài 2: Giải phương trình (2đ) a) x 2 4 4x 7 0 b) 4x 8 5 x 2 9 3 16 x 2 3. Bài 3 (2,5đ): x 2 x 2 3 x 4 Cho biểu thức A = (x ≥ 0) ; B = với x > 0; x ≠ 4. x 1 x x 2 x a) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 36 0,5đ b) Chứng minh B = x 3 . 1đ x 2 c) Tìm giá trị của x để A.B < 3 . 0,5đ 2 d) Tìm giá trị nhỏ nhất của A. 0,5đ 4. Bài 4 (0,5đ): Giải phương trình: x 8 2 x 7 x 8 2 x 7 2
  3. PGD & ĐT GIA LÂM ĐÁP ÁN KIỂM TRA: ĐẠI SỐ 9 TRƯỜNG THCS BÁT TRÀNG TIẾT 18 (THEO PPCT) Họ tên HS: Thời gian: 45 phút (không kể thời gian chép đề) Lớp: Ngày tháng năm 2015 ĐỀ 1 ĐỀ 2 Điểm I. Trắc nghiệm: Mỗi ý đún 0,5đ I. Trắc nghiệm: Mỗi ý đún 0,5đ 1. C 2. D 3. D 1. B 2. B 3. D 3 4.C 5. B 6. B 4. C 5. B 6. B II. Tự luận: II. Tự luận: Bài 1: Bài 1: a) A = 3 8 4 2 40 . 2 180 a) A = 2 27 2 12 24 . 3 48 A = 4 - 5 2 A = 6 + 62 - 4 3 1 6 3 5 5 2 14 7 15 5 1 b) B = : b) B = : 2 1 1 5 5 3 2 1 1 3 7 5 1 B = 1 B = 2 Bài 2: Bài 2: a) x 2 9 6x 5 0 a) x 2 4 4x 7 0 1 => x = 8 hoặc x = -2 => x = 7 hoặc x = -5 b) 9x 9 4 x 1 9 5 4 x 1 b) 4x 8 5 x 2 9 3 16 x 2 1 x = 2 (ĐK: x ≥ 1) x = 3 (ĐK: x ≥ 2) (nếu thiếu đk trừ 0,25đ) (nếu thiếu đk trừ 0,25đ) Bài 3: Bài 3: a) Thay và tính đúng A = 1 a) Thay và tính đúng A = 4 0,5 3 7 b) Rút gọn đúng B = x 3 . b) Rút gọn đúng B = x 3 . x 3 x 2 1 c) A.B > 3 0 9 2 2 0,5 d) Lập luận đúng GTNN của A là -3 d) Lập luận đúng GTNN của A là -2 khi x = 0 khi x = 0 0,5 Bài 5: Bài 5: + Giải đúng 1 Th: 0,25đ + Giải đúng 1 Th: 0,25đ 0,25 + Giải đúng TH2 và kết hợp nghiệm + Giải đúng TH2 và kết hợp nghiệm đúng 0,25đ (-7 ≤ x ≤ -6) đúng 0,25đ (-7 ≤ x ≤ -6) 0,25