Đề cương ôn tập chương II Số học 6 + Bài tập Phương trình lớp 8
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập chương II Số học 6 + Bài tập Phương trình lớp 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_cuong_on_tap_chuong_ii_so_hoc_6_bai_tap_phuong_trinh_lop.docx
Nội dung text: Đề cương ôn tập chương II Số học 6 + Bài tập Phương trình lớp 8
- ĐỀ CƯƠNG ễN TẬP CHƯƠNG II SỐ HỌC 6A,6C -ụn tập lại cỏc quy tắc cộng , trừ, nhõn, chia cỏc số nguyờn. - ụn tập lại tớnh chất của phộp cộng, phộp nhõn số nguyờn. - ụn tập lại về giỏ trị tuyệt đối, cỏch tỡm ước, bội của số nguyờn Bài 1: Tớnh hợp lớ Bài 2: Bỏ ngoặc rồi tớnh 1) (-37) + 14 + 26 + 37 1) -7264 + (1543 + 7264) 2) (-24) + 6 + 10 + 24 2) (144 – 97) – 144 3) 15 + 23 + (-25) + (-23) 3) (-145) – (18 – 145) 4) 60 + 33 + (-50) + (-33) 4) 111 + (-11 + 27) 5) (-16) + (-209) + (-14) + 209 5) (27 + 514) – (486 – 73) 6) (-12) + (-13) + 36 + (-11) 6) (36 + 79) + (145 – 79 – 36) 7) -16 + 24 + 16 – 34 7) 10 – [12 – (- 9 - 1)] 9) 25 + 37 – 48 – 25 – 37 8) (38 – 29 + 43) – (43 + 38) 10) 2575 + 37 – 2576 – 29 9) 271 – [(-43) + 271 – (-17)] 11) 34 + 35 + 36 + 37 – 14 – 15 – 16 – 17 10) -144 – [29 – (+144) – (+144)] Bài 3: Tớnh tổng cỏc số nguyờn x biết: Bài 4: Tớnh tổng 1) -20 < x < 21 1) 1 + (-2) + 3 + (-4) + . . . + 19 + (-20) 2) -18 ≤ x ≤ 17 2) 1 – 2 + 3 – 4 + . . . + 99 – 100 3) -27 < x ≤ 27 3) 2 – 4 + 6 – 8 + . . . + 48 – 50 4) │x│≤ 3 4) – 1 + 3 – 5 + 7 - . . . . + 97 – 99 5) │-x│< 5 5) 1 + 2 – 3 – 4 + + 97 + 98 – 99 - 100 Bài 5: Tớnh giỏ trị của biểu thức Bài 6: Tỡm x 1) x + 8 – x – 22 với x = 2010 1) -16 + 23 + x = - 16 2) - x – a + 12 + a với x = - 98; a = 99 2) 2x – 35 = 15 3) a–m + 7–8 + m với a = 1; m = - 123 3) 3x + 17 = 12 4) m –24–x + 24 + x với x = 3; m = 72 4) │x - 1│= 0 5) (-90) – (y + 10) + 100 với p = -24 5) -13 .│x│ = -26 Bài 7: Tớnh hợp lớ Bài 8: Tớnh 1) 35. 18 – 5. 7. 28 1) (-6 – 2). (-6 + 2) 2) 45 – 5. (12 + 9) 2) (7. 3 – 3) : (-6) 3) 24. (16 – 5) – 16. (24 - 5) 3) (-5 + 9) . (-4) 4) 29. (19 – 13) – 19. (29 – 13) 4) 72 : (-6. 2 + 4) 5) 31. (-18) + 31. ( - 81) – 31 5) -3. 7 – 4. (-5) + 1 6) (-12).47 + (-12). 52 + (-12) 6) 18 – 10 : (+2) – 7 7) 13.(23 + 22) – 3.(17 + 28) 7) 15 : (-5).(-3) – 8 8) -48 + 48. (-78) + 48.(-21) 8) (6. 8 – 10 : 5) + 3. (-7) Bài 9: So sỏnh Bài 10: Tớnh giỏ trị của biểu thức 1) (-99). 98 . (-97) với 0 1) (-25). ( -3). x với x = 4 2) (-5)(-4)(-3)(-2)(-1) với 0 2) (-1). (-4) . 5 . 8 . y với y = 25 3) (-245)(-47)(-199) với 123.(+315) 3) (2ab2) : c với a = 4; b = -6; c = 12 4) 2987. (-1974). (+243). 0 với 0 4) [(-25).(-27).(-x)] : y với x = 4; y = -9 5) (-12).(-45) : (-27) với │-1│ 5) (a2 - b2) : (a + b) (a – b) với a =5 ;b= -3 Bài 11: Điền số vào ụ trống Bài 12: Điền số vào ụ trống A -6 +15 10
- a -3 +8 0 -(- B 3 -2 -9 1) a + -10 -1 - a -2 +7 b │a│ a – 15 a2 b a . b 0 -12 a : b -3 Bài 13: Tỡm x: Bài 14: Tỡm x 1) (2x – 5) + 17 = 6 1) x.(x + 7) = 0 2) 10 – 2(4 – 3x) = -4 2) (x + 12).(x-3) = 0 3) - 12 + 3(-x + 7) = -18 3) (-x + 5).(3 – x ) = 0 4) 24 : (3x – 2) = -3 4) x.(2 + x).( 7 – x) = 0 5) -45 : 5.(-3 – 2x) = 3 5) (x - 1).(x +2).(-x -3) = 0 Bài 15: Tỡm Bài 16: Tỡm x biết 1) Ư(10) và B(10) 1) 8 x và x > 0 2) Ư(+15) và B(+15) 2) 12 x và x < 0 3) Ư(-24) và B(-24) 3) -8 x và 12 x 4) ƯC(12; 18) 4) x 4 ; x (-6) và -20 < x < -10 5) ƯC(-15; +20) 5) x (-9) ; x (+12) và 20 < x < 50 Bài 17: Viết dười dạng tớch cỏc tổng sau: Bài 18: Chứng tỏ 1) ab + ac 1) (a – b + c) – (a + c) = -b 2) ab – ac + ad 2) (a + b) – (b – a) + c = 2a + c 3) ax – bx – cx + dx 3) - (a + b – c) + (a – b – c) = -2b 4) a(b + c) – d(b + c) 4) a(b + c) – a(b + d) = a(c – d) 5) ac – ad + bc – bd 5) a(b – c) + a(d + c) = a(b + d) 6) ax + by + bx + ay Bài 19: Tỡm a biết Bài 20: Sắp xếp theo thứ tự 1) a + b – c = 18 với b = 10 ; c = -9 * tăng dần 2) 2a – 3b + c = 0 với b = -2 ; c = 4 1/ 7; -12 ; +4 ; 0 ; │-8│; -10; -1 3) 3a – b – 2c = 2 với b = 6 ; c = -1 2/ -12; │+4│; -5 ; -3 ; +3 ; 0 ; │-5│ 4) 12 – a + b + 5c = -1 với b = -7 ; c = 5 * giảm dần 5) 1 – 2b + c–3a = -9 với b = -3 ; c = -7 3/ +9 ; -4 ; │-6│; 0 ; -│-5│; -(-12) 4/ -(-3) ; -(+2) ; │-1│; 0 ; +(-5) ; 4 ; │+7│; -8 Bài 20 Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất (nếu cú)của cỏc biểu thức sau,biết a)A =x 7 14 b) B = (3x+6)2- 25 c) C = (x+6)2+(2y-40)2+1002 d) D = -(x+6)2 +125 e)A = -2x 5 1004 Bài 21 : a, Tỡm cỏc số nguyờn x biết (x3 + 5) (x3 +10) (x3 + 15) (x3 + 30) < 0 b,tỡm số nguyờn x, y biết x( y + 3) - y = -2 c) Tỡm cỏc số nguyờn x biết tớch (x2- 5).(x2 – 25) là số nguyờn õm. d) Tỡm cỏc số nguyờn n để n+2 là ước của n2+3n-1
- BÀI TẬP PHƯƠNG TRèNH LỚP 8A BÀI 1: Giải cỏc phương trỡnh sau: a) 4x –10 0 b) 7 –3x 9 x c) 2x –(3 –5x) 4(x 3) d) 5 (6 x) 4(3 2x) e) 4(x 3) 7x 17 f) 5(x 3) 4 2(x 1) 7 g) 5(x 3) 4 2(x 1) 7 h) 4(3x 2) 3(x 4) 7x 20 i)(3x 1)(x 3) (2 x)(5 3x) k) (x 5)(2x 1) (2x 3)(x 1) m) (x 1)(x 9) (x 3)(x 5) n) (3x 5)(2x 1) (6x 2)(x 3) BÀI 2: Giải cỏc phương trỡnh sau: x 5x 15x x 8x 3 3x 2 2x 1 x 3 a) 5 b) 3 6 12 4 4 2 2 4 x 1 x 1 2x 13 3(3 x) 2(5 x) 1 x c) 0 d) 2 2 15 6 8 3 2 3(5x 2) 7x x 5 3 2x 7 x e) 2 5(x 7) f) x 4 3 2 4 6 x 3 x 1 x 7 3x 0,4 1,5 2x x 0,5 g) 1 h) 11 3 9 2 3 5 2x 1 x 2 x 7 x 3 x 1 x 5 i) k) 1 5 3 15 2 3 6 2(x 5) x 12 5(x 2) x x 4 3x 2 2x 5 7x 2 m) 11 n) x 3 2 6 3 5 10 3 6 2(x 3) x 5 13x 4 3x 1 1 4x 9 p) q) x 7 3 21 2 4 8 BÀI 3: Giải cỏc phương trỡnh sau: x 1 x 3 x 5 x 7 x 29 x 27 x 17 x 15 a) b) 65 63 61 59 31 33 43 45 x 6 x 8 x 10 x 12 1909 x 1907 x 1905 x 1903 x c) d) 4 0 1999 1997 1995 1993 91 93 95 91 x 29 x 27 x 25 x 23 x 21 x 19 e) 1970 1972 1974 1976 1978 1980 x 1970 x 1972 x 1974 x 1976 x 1978 x 1980 29 27 25 23 21 19 BÀI 4: Giải cỏc phương trỡnh sau: a) (x 5)(3 2x)(3x 4) 0 b) (2x 1)(3x 2)(5 x) 0 c) (2x 1)(x 3)(x 7) 0 d) (3 2x)(6x 4)(5 8x) 0 e) (x 1)(x 3)(x 5)(x 6) 0 f) (2x 1)(3x 2)(5x 8)(2x 1) 0 g)(x 2)(3x 5) (2x 4)(x 1) h) (2x 5)(x 4) (x 5)(4 x) i) 9x2 1 (3x 1)(2x 3) k) 2(9x2 6x 1) (3x 1)(x 2) m)(2x 1)2 49 n) (5x 3)2 (4x 7)2 0 p) (2x 7)2 9(x 2)2 q) (x 2)2 9(x2 4x 4) r) 4(2x 7)2 9(x 3)2 0 s) (5x2 2x 10)2 (3x2 10x 8)2 BÀI 5: Giải cỏc phương trỡnh sau:
- 4x 3 29 2x 1 4x 5 x a) b) 2 c) 2 x 5 3 5 3x x 1 x 1 7 3 2x 5 x 12x 1 10x 4 20x 17 d) e) 0 f) x 2 x 5 2x x 5 11x 4 9 18 11 9 2 14 2 x 3 5 g) h) x x 1 x 4 3x 12 x 4 8 2x 6 12 1 3x 1 3x x 5 x 25 x 5 i) k) 1 9x2 1 3x 1 3x x2 5x 2x2 50 2x2 10x x 1 x 1 16 x 1 x 1 x 1 m) n) 1 (x 2) x 1 x 1 x2 1 x 1 x 1 x 1 6x 1 5 3 2 x 1 x 4 P) Q) 0 x2 7x 10 x 2 x 5 x2 4 x(x 2) x(x 2) 1 1 x (x 1)2 1 6 5 R) S) 3 x x 1 x 3 x2 2x 3 x 2 x 3 6 x2 x