Đề kiểm tra môn Toán lớp 6 - Tiết 93 - Trường THCS Kim Sơn

doc 5 trang thienle22 2900
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán lớp 6 - Tiết 93 - Trường THCS Kim Sơn", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_toan_lop_6_tiet_93_truong_thcs_kim_son.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán lớp 6 - Tiết 93 - Trường THCS Kim Sơn

  1. I. Ma trận đề kiểm tra Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Stt Các chủ đề kiến thức TN TL TN TL T TL Tổng N 1 2 2 5 Phép cộng phân số 0.5 2.5 3.5 1 0.5 5% 5% 25% 35% 2 1 3 2 Phép trừ phân số 1 1 2 10% 10% 20% 1 2 3 6 Phép nhân, phép chia 3.5 4.5 3 0.5 0.5 phân số 5% 5% 35% 45% 5 4 5 14 2 2 6 10 Tổng 20% 20% 60% 100%
  2. PHềNG GD&ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA MễN TOÁN LỚP 6 TRƯỜNG THCS KIM SƠN TIẾT : 93 ĐỀ CHẴN Thời gian làm bài :45 phỳt khụng kể thời gian phỏt đề Phần I: Trắc nghiệm (3,0 điểm) Câu 1 (1,0 điểm): Điền vào chỗ trống ( ) cho thích hợp. 4 2 a) Số nghịch đảo của số là: b) Số nghịch đảo của số 5 là: 5 7 2 2 c) Số đối của số là: d) Số đối của số 3 là: 5 5 Câu 2 (2,0 điểm): Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước ý đúng. 1 7 8 26 15 7 a) Kết quả của phép tính là: A. 1 B. C. D. 3 5 8 15 26 8 5 2 10 6 5 5 b) Kết quả của phép tính : là: A. B. C. D. 9 3 17 5 6 6 4 7 1 3 3 3 c) Kết quả của phép tính là: A. B. C. D. 11 22 22 1 11 11 1 1 1 1 1 1 d) Kết quả của phép tính 1 3 là: A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 6 3 3 3 6 6 Phần II: Tự luận (7,0 điểm) Câu 3 (3,0 điểm): Tìm x, biết: 1 4 7 17 1 29 13 7 a) x : = b) x c) x 2 5 12 18 9 30 23 69 Câu 4 (3,0 điểm): Tính một cách hợp lí: -3 3 -3 10 3 31 7 8 A = . + . + 1 B = - + 5 13 5 13 5 23 32 23 3 8 15 899 Câu 5 (1,0 điểm): Tính tích . . 22 32 42 302
  3. PHềNG GD&ĐT GIA LÂM HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG THCS KIM SƠN ĐỀ KIỂM TRA TIẾT : 93 ĐỀ CHẴN Câu Đáp án Điểm 5 7 2 17 1 1 Các kết quả lần lượt là: ; ; ; 4 37 5 5 (Mỗi kết quả đúng được 0,25đ) 2 a) B. 0.5 b) C 0.5 c) A 0.5 d) D 0.5 3 1 4 7 17 1 29 13 7 a)x : = b)x c) x 2 5 12 18 9 30 23 69 4 1 7 5 13 29 7 x . x x 5 2 12 6 23 30 69 2 5 7 13 199 x x x 5 6 12 23 230 1 3 x x 4 10 (Làm đúng mỗi phần được 1đ) 4 -3 3 -3 10 3 3 3 10 8 A = . + . + 1 . 5 13 5 13 5 5 13 13 5 0.5đ 3 13 8 A . 5 13 5 0.5đ 3 8 5 A 1 0.5 5 5 5 31 7 8 31 8 7 0.5đ B = - + - 23 32 23 23 23 32 -7 32 -7 25 1đ B 1 32 32 32 32 5 3 8 15 899 3.2.4.3.5 29.31 . . 22 32 42 302 2.2.3.3.4.4.30.30 0.25 0.25 2.3.4 29 3.4.5 31 1 31 31 . . 0.5 2.3.4 30 2.3.4 30 30 2 60
  4. PHềNG GD&ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA MễN TOÁN LỚP 6 TRƯỜNG THCS KIM SƠN TIẾT : 93 ĐỀ LẺ Thời gian làm bài :45 phỳt khụng kể thời gian phỏt đề Phần I: Trắc nghiệm (3,0 điểm) Câu 1 (1,0 điểm): Điền vào chỗ trống ( ) cho thích hợp. 5 3 a) Số nghịch đảo của số là: b) Số nghịch đảo của số 3 là: 7 4 3 1 c) Số đối của số là: d) Số đối của số 4 là: 4 3 Câu 2 (2,0 điểm): Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước ý đúng. 2 6 8 28 15 6 a) Kết quả của phép tính là: A. 1 B. C. D. 3 5 8 15 28 8 7 5 35 15 7 5 b) Kết quả của phép tính : là: A. B. C. D. 9 3 27 7 15 17 7 4 1 3 3 3 c) Kết quả của phép tính là: A. B. C. D. 22 11 22 1 11 11 1 1 1 1 1 1 d) Kết quả của phép tính 3 1 là: A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 3 6 3 3 6 6 Phần II: Tự luận (7,0 điểm) Câu 3 (3,0 điểm): Tìm x, biết: 1 3 7 17 1 7 13 29 a) x : b) x c) x 3 4 12 18 9 69 23 30 Câu 4 (3,0 điểm): Tính một cách hợp lí: 3 3 3 10 3 31 5 6 A . . 1 B 4 13 4 13 4 25 24 25 3 8 15 899 Câu 5 (1,0 điểm): Tính tích . . 22 32 42 302
  5. PHềNG GD&ĐT GIA LÂM HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG THCS KIM SƠN ĐỀ KIỂM TRA TIẾT : 93 ĐỀ LẺ Câu Đáp án Điểm 7 4 3 13 1 1 Các kết quả lần lượt là: ; ; ; 5 15 4 3 (Mỗi kết quả đúng được 0,25đ) 2 a) B. 0.5 b) C 0.5 c) A 0.5 d) C 0.5 3 7 13 29 x 1 3 7 17 1 69 23 30 x : x 3 4 12 18 9 13 29 7 x 3 1 7 15 a. x . b, x c, 23 30 69 4 3 12 18 13 199 x 1 15 7 17 x x 23 230 4 18 12 12 3 x 10 (Làm đúng mỗi phần được 1đ) 4 3 3 3 10 3 3 3 10 3 0.5đ A . . 1 . 1 4 13 4 13 4 4 13 13 4 3 7 4 0.5đ .1 1 4 4 4 0.5 31 5 6 31 6 5 0.5đ B 25 24 25 25 25 24 37 5 163 1đ 1 25 24 600 5 3 8 15 899 3.2.4.3.5 29.31 . . 22 32 42 302 2.2.3.3.4.4.30.30 0.25 0.25 2.3.4 29 3.4.5 31 1 31 31 . . 0.5 2.3.4 30 2.3.4 30 30 2 60