Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán lớp 8 - Trường THCS Lệ Chi

doc 3 trang thienle22 3620
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán lớp 8 - Trường THCS Lệ Chi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_8_truong_thcs_le_chi.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Toán lớp 8 - Trường THCS Lệ Chi

  1. PHềNG GD-ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA HỌC Kè II NĂM HỌC 2015 – 2016 TRƯỜNG THCS LỆ CHI MễN TOÁN LỚP 8 ĐỀ SỐ I Thời gian:90 phỳt (Khụng kể phỏt đề) I.I.Trắc nghiệm: (2,5điểm) Chọn kết quả đỳng trong cỏc cõu sau: Cõu 1: Trong cỏc phương trỡnh sau, phương trỡnh nào là phương trỡnh bậc nhất một ẩn: A. 2 – 5x = 0 B. 2x - = 0 C. 5x2 – 4 = 0 D. 0x + 5 = 0 Cõu 2: Phương trỡnh (x + 5)(x – 3) = 0 cú tập nghiệm là: A. {5; 3} B. {-5; 3} C. {-5; -3} D. {5; -3} Cõu 3: Hỡnh hộp chữ nhật cú: A. 6 mặt, 6 đỉnh, 12 cạnh C. 6 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh B. 4 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh D. 6 mặt, 8 đỉnh, 8 cạnh Cõu 4: Cho a -5b D. a – 7 5 D. x(x – 3) ≥ 0 II. Tự luận: (7,5điểm) Bài 1: (2đ) Cho biểu thức: A = . a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tỡm x để A = 4 c) Tỡm x để A >0 Bài 2: (2đ) Giải toỏn bằng cỏch lập phương trỡnh: Một xớ nghiệp dự định sản xuất 50 sản phẩm 1 ngày. Nhờ tổ chức lao động hợp lý nờn thực tế đó sản xuất mỗi ngày vượt 15 sản phẩm. Do đú xớ nghiệp khụng những sản xuất vượt mức dự định 22 sản phẩm mà cũn hoàn thành trước thời gian 3 ngày. Tớnh số sản phẩm xớ nghiệp phải sản xuất theo kế hoạch? Bài 3: (3,5đ) Cho ∆MND vuụng tại D, cạnh DN = 12cm, DM = 16cm, đường cao DH. a) Tớnh MN và DH. b) Chứng minh DN2 = NH.MN c) Kẻ HF vuụng gúc DN, HE vuụng gúc DM. Tớnh EF. d) Cho diện tớch tam giỏc MND bằng hai diện tớch của tứ giỏc DEHF. Chứng minh tam giỏc MND vuụng cõn. Chỳc cỏc em làm bài tốt
  2. PHềNG GD-ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA HỌC Kè II NĂM HỌC 2015 – 2016 TRƯỜNG THCS LỆ CHI MễN TOÁN LỚP 8 ĐỀ SỐ II Thời gian:90 phỳt (Khụng kể phỏt đề) I.I.Trắc nghiệm: (2,5điểm) Chọn kết quả đỳng trong cỏc cõu sau: Cõu 1: Trong cỏc phương trỡnh sau, phương trỡnh nào là phương trỡnh bậc nhất một ẩn: A. 2x – 5 = 0 B. x - = 0 C. 6x3 – 7 = 0 D. 0x + 5 = 0 Cõu 2: Phương trỡnh (x - 2)(x +7) = 0 cú tập nghiệm là: A. {2; 7} B. { 2;-7} C. {-2; -7} D. {7; -2} Cõu 3: Hỡnh hộp chữ nhật cú: A. 6 mặt, 6 đỉnh, 12 cạnh C. 6 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh B. 4 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh D. 6 mặt, 8 đỉnh, 8 cạnh Cõu 4: Cho a -5b D. a +7 5 D. x(x – 3) ≥ 0 II. Tự luận: (7,5điểm) Bài 1: (2đ) Cho biểu thức: A = . a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tỡm x để A = c) Tỡm x để A < 0 Bài 2: (2đ) Giải toỏn bằng cỏch lập phương trỡnh: Một người đi xe đạp từ A đến B với vận tốc 15km/h. Lỳc đi từ B về A người đú chọn con đường khỏc dài hơn lỳc đi 3km, nhưng với vận tốc lớn hơn vận tốc lỳc đi là 3km/h. Vỡ vậy thời gian về hết ớt hơn thời gian đi là 15 phỳt. Tớnh quóng đường lỳc đi? Bài 3: (3,5đ) Cho ∆ABC vuụng tại A, cạnh AB = 6cm, AC = 8cm, đường cao AH. a) Tớnh BC và AH. b) Chứng minh AB2 = BH.BC c) Kẻ HI vuụng gúc AB, HK vuụng gúc AC. Tớnh IK. d) Cho diện tớch tam giỏc ABC bằng hai diện tớch của tứ giỏc AIHK. Chứng minh tam giỏc ABC vuụng cõn. Chỳc cỏc em làm bài tốt
  3. Phòng GD & ĐT Gia lâm Biểu điểm + Đáp án đề thi môn toán 8 học kỳ iI Trờng THCS LỆ CHI Năm học 2015 - 2016 Đề I Đề II Biểu điểm I. Trắc 1.A – 2.B – 3.C – 4.A – 5.B – 6.B 1.A – 2.B – 3.C – 4.A – 5.B – 6.B Mỗi cõu nghiệm 7.C– 8.D –9.A – 10.A 7.C– 8.D –9.A – 10.A đỳng 0,25đ Cõu 5,6 mỗi cõu đỳng 0,5đ II. Tự luận a)ĐKXĐ: x ± 2 a)ĐKXĐ: x ± 3 0,25đ Bài 1: Rỳt gọn A đỳng. Rỳt gọn A đỳng. 0,75đ b) Tớnh x khi A = 4 đỳng. b) Tớnh x khi A = đỳng. 0,5đ c) Tỡm x để A > 0 đỳng. c) Tỡm x để A 0, sản phẩm) ( x>0, km) + Thời gian dự định (ngày) + Thời gian lỳc đi (h) 0,25đ + Số lượng thực tế x +22 (sp) + Quóng đường lỳc về là x + 3 (km) 0,25đ 0,25đ + Thời gian thực tế (ngày) + Thời gian lỳc về (ngày) + Lập luận ra pt: + = 0,25đ + Lập luận ra pt: - = 3 + Giải đỳng pt 0,5đ + Giải đỳng pt + So sỏnh đk và kl đỳng. 0,25đ + So sỏnh đk và kl đỳng. Bài 3: Ghi GT – KL – Vẽ hỡnh Ghi GT – KL – Vẽ hỡnh 0,5đ a)Tớnh MN và DH. a)Tớnh BC và AH. 1đ b)Chứng minh DN2 = NH.MN b)Chứng minh AB2 = BH.BC 0,75đ c)Tớnh EF. c) Tớnh IK. 0,75đ 0,5đ d) Chứng minh tam giỏc MND d) Chứng minh tam giỏc ABC vuụng cõn. vuụng cõn.