Bài tập ôn tập môn Toán Lớp 6 - Lần 5
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập ôn tập môn Toán Lớp 6 - Lần 5", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_tap_on_tap_mon_toan_lop_6_lan_5.pdf
Nội dung text: Bài tập ôn tập môn Toán Lớp 6 - Lần 5
- BÀI TẬP ÔN TẬP TOÁN 6 Bài 1. Tính tổng: a) (-30) + 15 + 10 + ( -15) ; b) 17 + ( -12) + 25 – 17 ; c) ( -14 ) + 250 + ( - 16) + (- 250) ; d) ( -3) + ( - 14) + 27 + ( -10) Bài 2. Đơn giản biểu thức: a) (x + 17 ) – (24 + 35) ; b) ( -32) – ( y + 20 ) + 20. Bài 3. Tính nhanh các tổng sau: a) ( 3567 – 214) – 3567; b) ( - 2017) – ( 28 – 2017); c) - ( 269 – 357 ) + ( 269 – 357 ); d) ( 123 + 345) + (456 – 123) – 2017 ( 345) Bài 4. Bỏ dấu ngoặc rồi tính: a) ( 17 – 229) + ( 17 - 25 + 229) ; b) ( 125 – 679 + 145) – ( 125 – 679 ) Bài 5. Tìm x biết: a) 15 – ( 4 – x) = 6 ; b) - 30 + ( 25 – x) = - 1 ; c) x – ( 12 – 25) = -8 ; d) ( x – 29 ) – ( 17 – 38 ) = - 9 Bài 6. Tìm số nguyên x biết: a) x – 5 = - 1 ; b) x + 30 = - 4; c) x – ( - 24) = 3 ; d) 22 – ( - x ) = 12; e) ( x + 5 ) + ( x – 9 ) = x + 2 ; f) ( 27 – x ) + ( 15 + x ) = x – 24 . Bài 7. Thực hiện phép tính: a) 37 54 70 163 246; b) 359 181 123 350 172 ; c) 69 53 46 94 14 78; d) 13121110 9 8 7 6 5 4 3 21 Bài 8. Tìm x biết: a) 461 x 45 387; b) 11 53 x 97 c) x 84 213 16 Bài 9. Tính các tổng sau: A = 1 – 3 + 5 – 7 + + 2001 – 2003 + 2005. B = 1 – 2 – 3 + 4 + 5 – 6 - 7 + 8 + + 1993 – 1994. C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 2002 2003 2004 2005 2006 S1 1 2 3 4 2014 2015 ; S2 2 4 6 8 2014 2016; S3 1 3 5 7 2013 2015 ; S4 2015 2014 2013 2015 2016