Bài kiểm tra chương I môn Đại số Lớp 8 - Trường PTDTNT Buôn Hồ (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra chương I môn Đại số Lớp 8 - Trường PTDTNT Buôn Hồ (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_kiem_tra_chuong_i_mon_dai_so_lop_8_truong_ptdtnt_buon_ho.doc
Nội dung text: Bài kiểm tra chương I môn Đại số Lớp 8 - Trường PTDTNT Buôn Hồ (Có đáp án)
- Tuần : 11 Ngày soạn: 27/10/2018 Ngày dạy: 30/10/ 2018 Tiết 21 KIỂM TRA CHƯƠNG I I . MỤC TIÊU. 1.Kiến thức :Hệ thống và củng cố kiến thức cơ bản của chương. 2.Kỹ năng: Rèn kỹ năng , khả năng vận dụng kiến thức đã học giải bài tập trong chương. 3.Thái độ: Rèn tính chăm chỉ, cẩn thận và nhanh nhẹn. II . CHUẨN BỊ: Giáo viên: Đề kiểm tra + Biểu điểm +Đáp án. Bảng mơ tả chi tiết Chủ đề Câu Mơ tả nội dung 1. Nhân đa thức Câu 7, 1 Biết cách nhân đơn thức với đa thức Câu 1 Nhận biết HĐT 2. Hằng đẳng thức 2,3,6,9,10 Câu 15 biết vận dụng HĐT vào tính nhanh Câu 13a, Biết vận dụng các phương pháp PTĐT 3. PTĐT thành nhân b tử Câu Biết vận dụng PTĐT váo dạng tốn tìm x 14a,b 4. Chia đơn thức Câu Biết cách chia đơn thức, nhận biết được phép chia hết 4,5,8,12 5. Chia đa thức một Biết vận dụng chia đa thức một biến vào dạng tốn tìm biến đã sắp xếp Câu 16 điều kiện chia hết
- * Ma trận đề kiểm tra Mức độ nhận thức Tổng Chủ Đề Nhận biết Thơng hiểu V dụng thấp Vdụng cao TN TL TN TL TN TL TN TL Câu 7, 1, Nhân đa thức 11 Số câu: 2 2 Số điểm: 0,5 0,5 2. Hằng đẳng Câu 1, Câu Câu 15 thức 2, 3,10 6, 9 Số câu 4 2 1 7 Số điểm 1 0,5 1 2,5 3.Phân tích đa th Câu Câu Câu thành nhân tử 13a 13b 14a, b Số câu: 1 1 2 4 Số điểm: 1 1 3 5 Câu 4, Câu 4. Chia đơn thức 12 5, 8 Số câu: 2 2 4 Số điểm: 0,5 0,5 1 5. Chia đa th một Câu 16 biến đã sắp xếp Số câu: 1 1 Số điểm: 1 1 Tổng số câu: 9 6 2 1 18 Tổng số điểm: 3,0 đ 3, 0 đ 3 đ 1đ 10 đ
- Trường PTDTNT Buơn Hồ BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I Lớp: 8 Mơn: Đại số Thời gian: 45ph Điểm: Lời phê của thầy giáo: I. Phần trắc nghiệm: (3.0 điểm) Hãy khoanh trịn ý đúng nhất. Câu 1: (x – y)2 = A) x2 + y2. B) (y – x)2 . C) y2 – x2. D) x2 – y2. Câu 2: (4x + 2)(4x – 2) = A) 4x2 + 4. B) 4x2 – 4 . C) 16x2 + 4. D) 16x2 – 4 . Câu 3: Giá trị của biểu thức (x – 2)(x2 + 2x + 4) tại x = -2 là: A) - 16 B) 0 C) - 14 D) 2 Câu 4: Đơn thức 9x2y3z chia hết cho đơn thức nào sau đây: A) 3x3yz B) 4xy2z2 C) - 5xy2 D) 3xyz2 Câu 5: (- x)6 : (- x)2 = A) - x3. B) x4. C) x3. D) - x4 . Câu 6: (27x3 + 8) : (3x + 2) = A) 9x2 – 6x + 4. B) 3x2 – 6x + 2. C) 9x2 + 6x + 4. D) (3x + 2)2. Câu 7: x. x 2 = A. x2 2x . B. x2 2x . C. x2 2 . D. 2 2x . Câu 8: x5 : x 3 A. x8. B. x2. C. -x2. D. –x8. Câu 9: Giá trị của biểu thức x2 4x 4 tại x 3 là: A. 2 , B. 0 , C. 1 , D. - 1 . Câu 10: x2 4x 4 A. x 4 2 , B. x 2 2 , C. x2 22 , D. (x 4)2 . Câu 11: 3x2.(2x3 1) = A. 5x2 +3x B. 6x6+3x2 C. 5x6+3x2 D. 6x5+3x2 Câu 12: Đơn thức 10x2 y3 z2t 4 chia hết cho đơn thức nào sau đây: A. 5x3 y2 z2 , B. 6x2 y3 z3t5 . C. 2x2 y2 z3t 4 , D. 4x2 y2 zt3 . II. Phần tự luận: (7.0 điểm) Bài 13: (2 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 25y2 15y , b) 6x x y 3xy 3y2. Bài 14: (3 điểm) Tìm x, biết: a) 3x(x2 – 4) = 0 b) x(x – 3) + x – 3 = 0 Bài 15: (1điểm) Tính nhanh: 1182 118.36 182 Bài 16: (1 điểm) Tìm a để đa thức x3 + x2 – x + a chia hết cho đa thức x + 2.
- * Đáp án và biểu điểm kiểm I/ Trắc nghiệm: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ. án B D A C B A B C C B D D II/ Tự luận: Bài ý Nội Dung Điểm 13 2 a 25y2 +15y = 5y(5y+3) 1 b 6x(x-y)+3xy-3y2=6x(x-y)+(3xy-3y2)= 6x(x-y)+3y(x-y)= 3(x-y)(2x+y) 1 14 3 a 3x(x2 – 4) = 0 3x(x – 2)(x + 2) = 0 0.5 3x 0 x 0 x 2 0 x 2 0.5 0.5 x 2 0 x 2 b x(x-3)+x-3 = 0 x(x-3)+(x-3) = 0 (x-3)(x+1) = 0 0.5 x 3 0 x 3 0.5 x 1 0 x 1 0,5 15 1 1182 118.36 182 (118 18)2 1002 10000 1 16 1 x3 + x2 – x + a x + 2 x3 + 2x2 x2 - x + 1 0.25 - x2 - x + a - x2 - 2x x + a 0.25 x + 2 a + 2 Để x3 + x2 – x + a x + 2 thì a – 2 = 0 a = 2 0.5