Phiếu bài tập Tiếng Anh lớp 3 đến lớp 5 (ngày 19/2)

docx 8 trang thienle22 2980
Bạn đang xem tài liệu "Phiếu bài tập Tiếng Anh lớp 3 đến lớp 5 (ngày 19/2)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxphieu_bai_tap_tieng_anh_lop_3_den_lop_5_ngay_192.docx

Nội dung text: Phiếu bài tập Tiếng Anh lớp 3 đến lớp 5 (ngày 19/2)

  1. TRƯỜNG TH PHÚ THỊNH PHIẾU BÀI TẬP ( Ngày 19/2/2020) ( Dành cho HS lớp 3 trong thời gian nghỉ do dịch viêm phổi cấp ) Họ và tên: Lớp: 3 MÔN TIẾNG ANH Exercise 1: Khoanh tròn từ không cùng loại với những từ còn lại 1. A. four B. eight C. meet D. nine 2. A. he B. mother C. father D. brother 3. A. classroom B. bedroom C. kitchen D. living room 4. A. up B. stand C. in D. on 5. She B. he C. you D. it 6. A. Alan B. Peter C. hi D. Linda 7. A. book B. teacher C. eraser D. ruler 8. How B. good night C. what D. where 9. A. my B. we C. she D. they 10 A. speak B. small C. close D. stand Exercise 2: Chọn đáp án đúng nhất 1. May I come ? A. In B. on C. up D. out 2. is this? This is my pencil box? A. Who B. how C. what D. where 3. How many .are there? A. Books B. book C. a book D. 2 books 4. is that? That is my father. A. What B. who C. how D. where 5. How are you? A. Old B. many C. fine D. the 6. This .my new school.
  2. A. Am B. is C. are D. what 7. .up, please. A. Sit B. stand C. speak D. point 8. No, it . A. Are not B. is not C. am not D. it is 9. is your name? A. How B. may C. what D. who 10. .am Alan. A. She B. he C. I D. they Exercise 3: Viết các số thứ tự sau bằng tiếng anh 1: 2: 3: 4: 5: 9: 12: 15: 20: 25: Exercise 4: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống 1. Nic_ to me_t you. 4. O_en you_ book, pl_ase. 2. Is your s_hool b_g? 5. T_is is my cl_ssro_m. Exercise 5 . Điền từ thích hợp vào chỗ trống. 1. This . my bedroom. It small. 2. There a bed in room. It is 3. There . two chairs the room. They big. 4. This my bathroom. It large. 5. are two bedrooms in . house. are big. 6. My name Nam. That my brother. He tall. 7. This my garden. There 10 apple trees in garden. 8. There 4 rooms in house. They large. 9. is a lamp in bedroom. It .nice. 10. There a desk .my room. It .new
  3. TRƯỜNG TH PHÚ THỊNH PHIẾU BÀI TẬP ( Ngày 19/2/2020) ( Dành cho HS lớp 4 trong thời gian nghỉ do dịch viêm phổi cấp ) Họ và tên: Lớp: 4 MÔN TIẾNG ANH Ex 1: Make sentence using given words: 1. Nam and Quang/ student 2. Her uncle/ driver 3. My father and her uncle/ factory worker 4. My mother/ nurse 5. Mr. Huong/ doctor 6. I / teacher 7. Mr. Nam/ go to work/ 6.45 8. We/ get up/ 6.00 9. What/ her sister/ do/ ? – She/ student/ 10 . What time/ Peter/ do homework/? - / 7/ evening/ Ex 2: Answer questions about you: 1. What do you do? 2. What time do you get up? 3. What time do you go to bed? 4. What time do you have lunch? 5. What does your father do? 6. Where does your father work? 7. What subjects do you like? 8. When’s your birthday? 9. What can you do? 10.When do you have English?
  4. Ex3 .Choose the most suitable answer by slecting A, B, C, or D. 1. Mary studies Maths .7 a.m 8 a.m on Sunday. A. to/at B. from/in C. from/to D. on/to 2. Are they students? – Yes, . A. they are. B. they do C. are they D. are thier 3. Would you like .apple? – Yes, please. A. a B. an C. some D. the 4. Choose the odd one out: A. May B. April C. June D. Peter 5. Can you swim? - A. No, I can B. No, thanks C. Yes, Ican’t D. yes I can 6. Goodbye, Peter. A. Later see you B. See you later C. See later you D. You see later 7. Can you speak English? - A. Yes, I can’t B. No, I can C. No, I can’t D. Yes, I do 8. I can speak A. Vietnam B. England C. America D. English 9. you like some milk? – Yes, please. A. Can B. Are C. Is D. Would 10. are you from, Jean? – I’m from Canada. A. What B. How C. Where D. When
  5. TRƯỜNG TH PHÚ THỊNH PHIẾU BÀI TẬP ( Ngày 19/2/2020) ( Dành cho HS lớp 5 trong thời gian nghỉ do dịch viêm phổi cấp ) Họ và tên: Lớp: 5 MÔN TIẾNG ANH Ex1 : Supply the correct form of verb: 1. I(wear) the cap with a dolphin on it yesterday. 2. Liz (teach) Ba some English last week. 3.( Bad and Tan remember) their trip to Nha Trang last month? 4. . .(Nam return) to Ha Noi next week? 5. We (dance) and (sing) at Nam’s party last night. Ex2. Find the odd one out: 1. a. cough b. weak c. headache d. sore throat 2. a. sunburn b. toothache c. earache d. unhealthy 3. a. sick b. temperature c. tired d. weak 4. a. flu b. stomachache c. cold d. fat 5. a. sleep b. happy c. live d. smile Ex3. Find and correct the mistake: 1. Last week my family move for a new house. 2. What’s the matter of you, Lan? 3. Don’t stay up so early, it’s bad for your health. 4. He has strong white teeth because he brush his teeth regularly. 5. She should goes to bed early.
  6. Ex4 : Look and write . Ex 5 : Part 1: Look and answer 1. What’s the matter with Mary? 2. What’s the matter with Tom? 3. What’s the matter with Peter? 4. What’s the matter with Tony? 5. What’s the matter with David? 6. What’s the matter with Jenny?