Phiếu bài tập môn Toán 8 - Tuần 1 tháng 3
Bạn đang xem tài liệu "Phiếu bài tập môn Toán 8 - Tuần 1 tháng 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- phieu_bai_tap_mon_toan_8_tuan_1_thang_3.docx
Nội dung text: Phiếu bài tập môn Toán 8 - Tuần 1 tháng 3
- TRƯỜNG THCS LÁNG HẠ PHIẾU BÀI TẬP MÔN TOÁN 8 TUẦN 1 THÁNG 3 Bài 1: Giải phương trình: 5 3 a)8x 3 5 x 12 c) x 1 x 3 3x 4 x 2 x 1 x 4 b) 1 0 d) 2 2 3 6 Bài 2: Giải phương trình: a) x 2 x2 x 16 x 2 7 x 0 e) 3x2 2x 1 b) 2x 1 x2 5x 5 2x 1 x 4 f) 3x2 2 7x c) x 2 3 4x x2 4x 4 g) x2 6x 16 d) 2 3x x 11 3x 2 2 5x h) 2x2 5x 3 Bài 3: Giải phương trình: x 1 5 12 x 2 2 1 a) 1 c) x 2 x 2 x2 4 x 2 x2 2x x 3x 2 6 9x2 2 1 1 b) d) 3x 2 2 3x 9x2 4 y 1 3y 3 6 Bài 4: Tìm x, y trong các hình vẽ sau: x HẾT
- ĐÁP ÁN BÀI TẬP MÔN TOÁN 8 TUẦN TỪ 2/3 – 7/3 5 3 Bài 1. c. (DKXD : x 1; x 3) x 1 x 3 a.8x 3 5 x 12 5(x 3) 3(x 1) 3x 57 5x 15 3x 3 x 19 2x 18 x 9(TM ) 3x 4 b. 1 0 2 x 2 x 1 x 4 d. 3x 4 2 0 2 3 6 3x 2 3(x 2) 2(x 1) x 4 2 3x 6 2x 2 x 4 x 3 0x 0 x ¡ Bài 2. c. x 2 3 4x x2 4x 4 (x 2)(3 4x) (x 2)2 0 2 a. x 2 x x 16 x 2 7 x 0 (x 2)(3 4x x 2) 0 (x 2)(x2 x 16 7 x) 0 (x 2)( 5x 1) 0 (x 2)(x2 9) 0 1 x 2; (x 2)(x 3)(x 3) 0 5 x { 3;2;3} d. 2 3x x 11 3x 2 2 5x b. 2x 1 x2 5x 5 2x 1 x 4 (2 3x)(x 11) (2 3x)(2 5x) 0 (2x 1)(x2 5x 5 x 4) 0 (2 3x)(x 11 2 5x) 0 2 (2 3x)( 4x 13) 0 (2x 1)(x 6x 9) 0 2 2 13 (2x 1)(x 3) 0 x ; 3 4 1 x ;3 2
- e. 3x2 2x 1 g. x2 6x 16 3x2 2x 1 0 x2 6x 16 0 3x2 3x x 1 0 x2 8x 2x 16 0 3x(x 1) (x 1) 0 x(x 8) 2(x 8) 0 (x 1)(3x 1) 0 (x 8)(x 2) 0 1 x 8;2 x 1; 3 h. 2x2 5x 3 2 f . 3x 2 7x 2x2 5x 3 0 2 3x 7x 2 0 2x2 6x x 3 0 2 3x 6x x 2 0 (2x 1)(x 3) 0 3x(x 2) (x 2) 0 1 x 3; (x 2)(3x 1) 0 2 1 x 2; 3 Bài 3: x 2 2 1 c. (DKXD : x 0; x 2) x 2 x2 2x x x 1 5 12 x 2 2 1 a. 1(DKXD : x 2) x 2 x 2 x2 4 x 2 x(x 2) x x 1 5 12 1 x(x 2) 2x x 2 x 2 x 2 (x 2)(x 2) x2 2x 2x x 2 2 (x 1)(x 2) 5(x 2) 12 x 4 x2 x 2 0 2 2 x x 2 5x 10 12 x 4 x2 x 2x 2 0 4x 0 x(x 1) 2(x 1) 0 x 0(TM ) (x 1)(x 2) 0 x 1(TM ) 3x 2 6 9x2 2 b. (DKXD : x ) x 2(KTM ) 3x 2 2 3x 9x2 4 3 3x 2 6 9x2 2 1 1 3x 2 2 3x (3x 2)(3x 2) d. (DKXD : y 1) y 1 3y 3 6 (3x 2)2 6(3x 2) 9x2 2 1 1 2 2 9x 12x 4 18x 12 9x y 1 3(y 1) 6 6x 16 2.6 2 y 1 8 x (TM ) y 13(TM ) 3 Bài 4:
- AM AN 17 x 17.9 a. x 15,3 BM NC 10 9 10 PE PI 16 20 16.35 b. x 28 PQ IR x 35 20 c. DP2 JP2 JD2 182 162 68 DP y 2 17 IF KF IK 6 5 y d. EF DF DE 6 2 5 x 8 5 x 3 y 6 HẾT