Đề thi thử THPT quốc gia lần 2 môn Toán - Mã đề 161

pdf 8 trang thienle22 4570
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT quốc gia lần 2 môn Toán - Mã đề 161", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_thpt_quoc_gia_lan_2_mon_toan_ma_de_161.pdf

Nội dung text: Đề thi thử THPT quốc gia lần 2 môn Toán - Mã đề 161

  1. - Chia sẻ tài liệu, đề thi miễn phí. SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 07 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 161 Câu 1. Cho hàm số fx có bảng biến thiên như sau: x 2 0 fx' 0 3 fx 1 Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. x 2. B. x 1. C. x 0 . D. x 3. 1 Câu 2. Tích phân Ixdx 2020 bằng 0 1 1 1 A. . B. 0 . C. . D. . 2020 2021 2019 Câu 3. Cho cấp số nhân un có u1 2 và u2 6 . Công bội của cấp số nhân đó bằng 1 A. 2 . B. . C. 6 . D. 3 . 3 Câu 4. Trong không gian O x y z , mặt cầu ()Sxyzxyz :84670222 có tâm và bán kính là: A. I 4;2;3, R 36. B. I 4;2;3, R 6 . C. I 4;2;3, R 22 . D. R 6 . 2 x 2 3 Câu 5. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? xx2 32 A.1. B.4. C.3. D.2. Câu 6. Cho hàm số fx( ) có đạo hàm trên R sao cho f¢( x)>0, " x > 0 . Biết e 2,718 . Hỏi mệnh đề nào dưới đây đúng? A. f( e)+< f( ) 22 f ( ). B. f(1)+= f( 2) 2 f ( 3). C. fef( )-³( ) 0 . D. f( e)+ f( ) < f(34) + f ( ). Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y 2 z 1 0 và điểm M 2;2; 1 .Tính khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng P . 1/8 - Mã đề 161
  2. - Chia sẻ tài liệu, đề thi miễn phí. 1 1 1 A. d M P ;3 . B. d M P; . C. d M P; . D. d M P; . 3 8 5 Câu 8. Một hình nón có chiều cao bằng a 3 và bán kính đáy bằng a . Tính diện tích xung quanh Sxq của hình nón. 2 2 2 2 A. Saxq = 3 . B. Saxq = 2 . C. Saxq = . D. Saxq = 2 . Câu 9. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hàm số yx l o g0,2 nghịch biến trên khoảng 0; . B. Hàm số yx log2 đồng biến trên khoảng . C. Hàm số đồng biến trên nửa khoảng 0; . D.Hàm số yx l o g 12 đồng biến trên khoảng . Câu 10. Cho hàm số y f x có đạo hàm fx trên . Hình vẽ sau là đồ thị của hàm số y f x . Hỏi hàm số g x f x x2 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? 1 1 1 A. 0;1 . B. ; . C. ; . D. ; . 2 2 2 Câu 11. Cho hàm số yfx liên tục trên và có bảng biến thiên như sau: Số điểm cực tiểu của hàm số y 2019f x 2020 f x là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 12. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P :3 x 11 z 40 0 có một vectơ pháp tuyến là A. n 3; 11;0 . B. n 3; 11;40 . C. n 3;11;0 . D. n 3;0;11 . Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;1; 2 và B 2;2;1 . Vectơ AB có tọa độ là A. 3;1;1 . B. 1; 1; 3 . C. 3;3;1 . D. 1;1;3 . 2/8 - Mã đề 161
  3. - Chia sẻ tài liệu, đề thi miễn phí. Câu 14. Cho hàm số y x32 1 2 m x 2 m x m 2. Giá trị của tham số m để hàm số đồng biến b b trên 0; là ; với là phân số tối giản. Khi đó T a b2 bằng a a A.19. B.13. C.14. D.17 . 2 2 Câu 15. Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn loglog549ab và loglog449ab . Giá trị ab. là: A. 48 . B. 256 . C. 144 . D. 324. 23x Câu 16. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y với trục tung là 1 x 3 3 A. 3;0 . B. ;0 . C. 0 ; 3 . D. 0; . 2 2 Câu 17. Cho mặt cầu S có diện tích bằng 4 . Thể tích khối cầu S bằng 4 16 A.16 . B. 32 . C. . D. . 3 3 Câu 18. Nghiệm của phương trình l og 12 3 x là A. x 4. B. x 3. C. x 6. D. x 7. Câu 19. Đồ thị sau đây là của hàm số nào? x x 1 A. y 2 . B. yx log2 . C. yx log 1 . D. y . 2 2 21x Câu 20. Tìm họ tất các các nguyên hàm của hàm số fx trên khoảng ( 1; ) . 1 x A. 23lnxxCC 1 . B. 23ln1xxCC . C. 2x 3ln 1 x C C . D. 2x 3ln x 1 C C . Câu 21. Cho số phức zi 13, Khi đó số phức liên hợp của số phức z là A. 3 i . B. 13i . C.13 i . D. 13i . 3 Câu 22. Cho hàm số fx có fx liên tục trên đoạn  1;3 , f 1 2019và fxx ()d1 giá trị của 1 f 3 bằng A. 2020 . B. 2018 . C. 2020 . D. 2018 . 12 x Câu 23. Hàm số y có bao nhiêu cực trị? x 2 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 3/8 - Mã đề 161
  4. - Chia sẻ tài liệu, đề thi miễn phí. Câu 24. Cho khối chóp S A. B C D có đáy A B C D là hình vuông cạnh a . Biết SA vuông góc với đáy ABCD và S A a 6 . Thể tích khối chóp S A. B C D là a3 a3 3 2 A. . B. a3 3 . C. . D. a3 . 4 3 3 1 Câu 25. Cho hàm số y f x với ff 012020 . Biết rằng edex fxfxxab . Tính 0 Q a b 20202021 . A.Q 20202020 . B. Q 2019.20202020 . C.Q 0. D. Q 2021.20202020 . Câu 26. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên dưới được tính theo công thức nào sau đây? 2 2 1342 1342 A. xxxx 4d. B. xxxx 1d . 1 22 1 22 2 2 1342 1342 C. xxxx 1d . D. xxxx 4d. 1 22 1 22 Câu 27. Cho hai số phức zi1 43 và zi2 2 . Phần thực của số phức zz12 2 bằng A. 8 . B. i . C. 8 . D. i . Câu 28. Cho hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều có cạnh là 2a , diện tích xung quanh là S1 và mặt cầu có đường kính bằng chiều cao của hình nón, có diện tích S2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. SS21= 2 . B. SS12= . C. SS12= 4 . D. 23SS21= . Câu 29. Cho số phức zi 23. Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm M , N , P , Q ở hình bên? 4/8 - Mã đề 161
  5. - Chia sẻ tài liệu, đề thi miễn phí. y Q 3 P -2 O 1 x M N -3 A.Điểm P . B. Điểm M . C. Điểm N . D. Điểm Q . Câu 30. Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn zz là A. Tập rỗng. B. Trục Ox. C. Trục Oy. D. Tập hợp chỉ gồm điểm O. Câu 31. Khối bát diện đều có số cạnh là A.8 . B.16. C.12. D. 6 . 3 Câu 32. Với a là số thực dương tùy ý, log2 a bằng 1 1 A. l o g a . B. 3log a . C. 3l og a . D. log a . 3 2 2 2 3 2 Câu 33. Cho khối hộp ABCD.'''' ABCD có thể tích V . Gọi M N,, P lần lượt là trung điểm của các cạnh DDAABC',', . Thể tích khối đa diện lồi APNMCD bằng (tham khảo hình vẽ bên dưới): 5V 7V V V A. . B. . C. . D. . 24 18 6 3 D' A' C' B' M N D A C P B Câu 34. Cho hình chóp SABCD. có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Một mặt phẳng không qua S cắt SB các cạnh SA,,, SB SC SD lần lượt tại MNPQ,,, thỏa mãn SA 2 SM , SC 3 SP. Tính tỉ số SN 2 2 SB SD khi biểu thức T 4 đạt giá trị nhỏ nhất. SN SQ 5/8 - Mã đề 161
  6. - Chia sẻ tài liệu, đề thi miễn phí. SB 11 SB SB SB 9 A. . B. 5 . C. 4. D. . SN 2 SN SN SN 2 x Câu 35. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log5222 x bằng A.3 . B.1. C. 2 . D. 0 . xxx2 322 Câu 36. Phương trình 53 có một nghiệm dạng xb l o ga với a , b là các số nguyên dương lớn hơn 4 và nhỏ hơn 16. Khi đó ab 2 bằng A. 35 . B. 25 . C. 40 . D. 30 . Câu 37. Cho hình trụ có đường sinh bằng 8. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng qua trục, thiết diện thu được là hình vuông. Diện tích toàn phần của hình trụ đã cho bằng A. 48 . B.96 . C. 64 . D. 80 . xyz 125 Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ O x y z , cho đường thẳng d : . Đường thẳng d 231 không đi qua điểm nào sau đây? A. N(2;3; 1) . B. P(3;5;4) . C.Q( 1; 1;6) . D. M (1;2;5) . Câu 39. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . Câu 40. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua điểm M 0;4;1 và cùng vuông góc với hai mặt phẳng  :30,:50xyz . A. yz 50. B. yz 30. C. xy 40. D. xz 10. Câu 41. Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số phức 23 i và 23 i làm nghiệm? A. zz2 4 3 0 . B. zz2 4130 . C. zz2 4130 . D. zz2 4 3 0 . 21x Câu 42. Biết đường thẳng yx 2 cắt đồ thị hàm số y tại hai điểm phân biệt A , B có hoành độ x 1 lần lượt là xA , xB . Khi đó xxAB bằng A.3 . B. 2 . C. 5 . D.1. 2 2 2 Câu 43. Cho biết f x d3 x và g x d2 x . Tính tích phân I 2 x f x 2 g x d x . 0 0 0 A. I 11. B. I 5. C. I 18. D. I 3 . 6/8 - Mã đề 161
  7. - Chia sẻ tài liệu, đề thi miễn phí. Câu 44. Cho hàm số yfxaxbxcxd 32 ; với a , b , c , d là các số thực, có đồ thị như hình vẽ bên: 2 Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình fm 2x có đúng 3 nghiệm thực phân biệt ? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. Vô số. Câu 45. Cho vật thể H giới hạn bởi hai mặt phẳng x 1 và x 10 . Biết rằng khi cắt H bởi mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x 1 10 x thì được thiết diện là một hình thoi có độ dài của hai đường chéo là 2x và 31x . Tính thể tích của . 2097 2099 A. 2097 . B. 2099 . C. . D. . 2 2 Câu 46. Trong không gian O x y z , cho mặt cầu S có tâm là điểm I 2;5;0 và tiếp xúc với mặt phẳng Pxyz : 2330 . Phương trình mặt cầu S là A. xyz 25196 22 2 . B. xyz 2514 22 2 . C. x 2 22 y 5 z2 196 . D. x 2 22 y 5 z2 14 . Câu 47. Từ một hộp có 4 bút bi màu xanh, 5 bút bi màu đen và 6 bút bi màu đỏ, chọn ngẫu nhiên 5 bút. Xác suất để 5 bút được chọn chỉ có đúng hai màu là 118 460 119 272 A. . B. . C. . D. . 429 1001 429 1001 Câu 48. Cho hình lập phương ABCD. EFGH . Tính góc giữa hai đường thẳng AC và BE . A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 . Câu 49. Cho hình lập phương ABCD. MNPQ cạnh bằng a . Tính khoảng cách từ điểm A đến CNQ . 23a a 3 a 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 2 35xy Câu 50. Cho xy, là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 5x 22 y x 1 3 x y y x 2 . Tính 35xy giá trị nhỏ nhất của biểu thức T x y. A. T 2 3 2 . B. T 3 2 3 . C.T 15. D.T 5 3 2 . min min min min 7/8 - Mã đề 161
  8. - Chia sẻ tài liệu, đề thi miễn phí. HẾT 8/8 - Mã đề 161