Đề kiểm tra Toán Đại số 9 - Tiết 18 - Trường THCS Đông Dư

doc 7 trang thienle22 2980
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Toán Đại số 9 - Tiết 18 - Trường THCS Đông Dư", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_toan_dai_so_9_tiet_18_truong_thcs_dong_du.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Toán Đại số 9 - Tiết 18 - Trường THCS Đông Dư

  1. PHềNG GD&ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 9 TRƯỜNG THCS ĐễNG DƯ Đại số 9 – Tiết: 18 Thời gian làm bài: 45phỳt ( khụng kể thời gian phỏt đề) ĐỀ CHẴN A. Phần trắc nghiệm (2 điểm) Trả lời câu hỏi bằng cách chọn chỉ một chữ cái đứng trớc kết quả đúng. 1. Chọn câu sai trong các câu sau. A. 15 2 15 B. 15 2 15 C. 15 2 15 D. 15 15 2. Các nghiệm của phơng trình x x là : A. x 0 B. x 1 C. x 0; x 1 D. x 2 5 2x 5 5 3. Điền kiện xác định của biểu thức là : A. x 0 B. x C. x 7 2 2 5 D. x 2 4. Giá trị của biểu thức 3 125 5 bằng: A. 10 B. 20 C. 130 D. 5 B. Phần tự luận (8 điểm) Bài 1 (3 điểm) Thực hiện phép tính: a. ( 8 2)( ( 5) 2 .3 75 4 2) ab 2 3 5 3 5 b. ab (a 0;b 0) c. b 4 6 2 5 4 6 2 5 2 x x 3x 3 1 x Bài 2 (3,5 điểm) Cho biểu thức P : x 3 x 3 x 9 x 3 a. Rút gọn P b. Tính giá trị của P khi x 14 6 5 c. Tìm giá trị của x để P > 1/2 Bài 3 (1 điểm) Giải phơng trình : x 7 9 x x 2 16x 66 Bài 4 (0,5điểm) Cho a, b, c là cỏc số khụng õm và a + b + c = 1. C/m: a b b c c a 6
  2. PHềNG GD&ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 9 TRƯỜNG THCS ĐễNG DƯ Đại số 9 – Tiết: 18 Thời gian làm bài: 45phỳt ( khụng kể thời gian phỏt đề) ĐỀ LẺ A. Phần trắc nghiệm (3 điểm) Trả lời câu hỏi bằng cách khoanh tròn một chữ cái đứng trớc kết quả đúng 1. Chọn câu sai trong các câu sau. A. 17 2 17 B. 17 2 17 C. 17 2 17 D. 17 17 2. Các nghiệm của phơng trình x x là : A. x 0 B. x 1 C. x 0; x 1 D. x 2 3. Giá trị của biểu thức 3 2 2 3 2 2 là : A. 2 B. 2 2 C. 2 3 D. 0 1 1 1 2 5 7 4. Giá trị của biểu thức bằng : A. B. C. D. 9 16 12 7 12 12 5 2x 5 5 5. Điền kiện xác định của biểu thức là : A. x 0 B. x C. x 7 2 2 5 D. x 2 6. Giá trị của biểu thức 3 125 5 bằng: A. 20 B.10 C. 130 D. 5 B. Phần tự luận (7điểm) Bài 1 (3 điểm) Thực hiện phép tính: ab 2 a. ( 8 2)( ( 5) 2 .3 75 4 2) b. ab (a 0;b 0) c. b 3 1 3 1 3 1 2 x x 3x 3 1 x Bài 2 (3,5 điểm) Cho biểu thức P : a. Rút gọn P x 3 x 3 x 9 x 3 b. Tính giá trị của P khi x 14 6 5 c. Tìm giá trị của x để P > 1/2 Bài 3 (1 điểm) Giải phơng trình : x 1 2 x x 1 2 x 4 Bài 4 (0,5điểm) Cho a, b, c là cỏc số khụng õm và a + b + c = 1. C/m: a b b c c a 6
  3. PHềNG GD & ĐT GIA LÂM HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG THCS ĐễNG DƯ ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐTIẾT 18 ĐỀ CHẴN A. Phần trắc nghiệm (3 điểm) 1. B 0,5đ 3. D 0,5đ 2. C 0,5đ 4. A 0,5đ B. Phần tự luận (7 điểm) Bài1 (3 điểm) a. ( 8 2)( ( 5) 2 .3 75 4 2) = (2 2 2)(5 3 5 3 4 2) 0,5đ = 3 2 . 4 2 0,25đ = 24 0,25đ ab 2 b. ab (a 0;b 0) b ab 2 = ab 0,5đ b = ab ab 0,25đ = 2 ab 0,25đ 3 5 3 5 c. 4 6 2 5 4 6 2 5 3 5 3 5 4 5 1 4 5 1 3 5 5 5 5 5 3 5 25 5 25 5 1 Bài 2 (3,5điểm) ĐK : x 0; x 9; x 1 2 x x 3x 3 1 x a. P : x 3 x 3 x 9 x 3 2 x( x 3) x( x 3) (3x 3) 1 x P : 0,75đ ( x 3)( x 3) x 3 3 3 x x 3 P  0,75đ ( x 3)( x 3) 1 x 3 P 0,5đ x 3
  4. 18 3 5 b. P 1đ 31 c. 0 x 9 ; x 1 1đ Bài 3 (1điểm) – đỏnh giỏ 2 vế 0,5đ Bài 4 (0,5điểm) C1: Áp dụng bất đẳng thức Bunhiaxcụpski C2: Áp dụng bổ đề (a + b + b)2 3(a2 + b2 + c2)(cm bổ đề bằng phộp biến đổi ↔)
  5. PHềNG GD & ĐT GIA LÂM HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG THCS ĐễNG DƯ ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐTIẾT 18 ĐỀ LẺ A. Phần trắc nghiệm (3 điểm) 1. B 0,5đ 3. D 0,5đ 2. C 0,5đ 4. A 0,5đ B. Phần tự luận (7 điểm) Bài1 (3 điểm) a. ( 8 2)( ( 5) 2 .3 75 4 2) = (2 2 2)(5 3 5 3 4 2) 0,5đ = 3 2 . 4 2 0,25đ = 24 0,25đ ab 2 b. ab (a 0;b 0) b ab 2 = ab 0,5đ b = ab ab 0,25đ = 2 ab 0,25đ 3 5 3 5 c. 4 6 2 5 4 6 2 5 3 5 3 5 4 5 1 4 5 1 3 5 5 5 5 5 3 5 25 5 25 5 1 Bài 2 (3,5điểm) ĐK : x 0; x 9; x 1 2 x x 3x 3 1 x a. P : x 3 x 3 x 9 x 3 2 x( x 3) x( x 3) (3x 3) 1 x P : 0,75đ ( x 3)( x 3) x 3 3 3 x x 3 P  0,75đ ( x 3)( x 3) 1 x 3 P 0,5đ x 3
  6. 18 3 5 b. P 1đ 31 c. 0 x 9 ; x 1 1đ Bài 3 (1điểm) – đỏnh giỏ 2 vế 0,5đ Bài 4 (0,5điểm) C1: Áp dụng bất đẳng thức Bunhiaxcụpski C2: Áp dụng bổ đề (a + b + b)2 3(a2 + b2 + c2)(cm bổ đề bằng phộp biến đổi ↔)