Đề kiểm tra môn Số lớp 6 tiết 18 (ppct) - Trường THCS Cổ Bi

docx 7 trang thienle22 5250
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Số lớp 6 tiết 18 (ppct) - Trường THCS Cổ Bi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_mon_so_lop_6_tiet_18_ppct_truong_thcs_co_bi.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Số lớp 6 tiết 18 (ppct) - Trường THCS Cổ Bi

  1. UBND HUYỆN GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA MễN: SỐ LỚP 6 TRƯỜNG THCS CỔ BI Tiết: 18 (PPCT) ĐỀ 1 Thời gian làm bài:45phỳt (Khụng kể phỏt đề) Năm học: 2019 - 2020 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM(3 điểm) Cõu 1(2đ) : Đỏnh dấu x vào ụ thớch hợp: STT Cõu khẳng định Đúng Sai 1 Tập hợp A = 3;4;5; ;43 cú 40 phần tử. 2 Tập hợp B = {a;b;e} là tập hợp con của tập hợp C = {a;b;c;d; e}. 3 Viết 20 . 20 . 20 . 20 = 214. 4 Tớch của một số a khỏc 0 với số 0 bằng chớnh a 5 Hai số chẵn liờn tiếp hơn kộm nhau 2 đơn vị. 6 Thương 113 : 11 = 113. 7 Tập hợp 0gọi là tập hợp rỗng. 8 Giỏ trị của 123450= 12345 Cõu 2: Khoanh trũn vào chữ cỏi trước phương ỏn đỳng: 1đ 1. Tập hợp P = {x N  3 x 113 C. 115 = 113 II. PHẦN TỰ LUẬN : (7 Điểm) Bài 1: Thực hiện phộp tớnh (Tớnh nhanh nếu cú thể):(3đ) a) 28+135+72+65 b) 31 . 63 + 31 . 37 c) 36 : 34 + [136 - (7 - 5)2] .2 d) 5 + 7 + .+21 + 23 Bài 2: Tỡm x biết: (3đ) a) x + 11 = 56 b) 15 : (6 - x) = 3 c) 2x -13 = 32 . 33 d)3 . 3x + 2 = 36 Bài 3:(1đ )a/So sỏnh hai số sau, số nào lớn hơn? 1619 và 830 b/Cho M =5+52+53+54+ +580 . Chứng tỏ rằng M =6.n với n N*
  2. UBND HUYỆN GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA MễN: SỐ LỚP 6 TRƯỜNG THCS CỔ BI Tiết: 18 (PPCT) ĐỀ 2 Thời gian làm bài:45phỳt (Khụng kể phỏt đề) Năm học: 2019 - 2020 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM(3 điểm) Cõu 1(2đ) : Đỏnh dấu x vào ụ thớch hợp: STT Cõu khẳng định Đỳng Sai 1 Tập hợp A = 4;5; ;54 cú 52 phần tử. 2 Tập hợp B = {a;b;3} là tập hợp con của tập hợp C = {a;b;1;2;3}. 3 Viết 3.3.3.3 = 35 4 Tớch của một số a khỏc 0 với số 0 bằng a 5 Hai số lẻ liờn tiếp hơn kộm nhau 1 đơn vị. 6 Thương 133 : 13 = 132. 7 Tập hợp A = 0 gọi là tập hợp rỗng. 8 Giỏ trị của 123450 = 0 Cõu 2: Khoanh trũn vào chữ cỏi trước phương ỏn đỳng: 1đ 1. Tập hợp P = {x N*  x 217 C. 215 = 217 II. PHẦN TỰ LUẬN : (7 Điểm) Bài 1: Thực hiện phộp tớnh (Tớnh nhanh nếu cú thể):(3đ) a) 29+145+71+55 b) 33 . 68 + 33 . 32 c. 35 : 34 + [129 - (8 - 7)2] .4 d. 4 + 6 + 8 + .+22 + 24 Bài 2: Tỡm x biết: (3đ) a. x + 31 = 73 b. 35 : (9 - x) = 5 c. 2x - 22 = 22 . 24 d. ) 5 . 5 x+1 = 125 Bài 3:(1đ)a/So sỏnh hai số sau, số nào lớn hơn? 3220 và 830 b/Cho M =6+62+63+64+ +690 . Chứng tỏ rằng M =7.n với n N*
  3. UBND HUYỆN GIA LÂM Hướng dẫn chấm và biểu diểm trường THCS cổ bi Đề kiểm tra Tiết : 18 (ppct) Đề 1 Đỏp ỏn Biểu điểm I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:(3 điểm) Cõu 1: Đỏnh dấu (x) vào ụ thớch hợp: 2đ + Mỗi cõu đỳng 0,25đ 2;3;4;5 Đ 1;6;7;8 S Cõu 2: Khoanh trũn vào chữ cỏi trước phương +Mỗi ý đỳng được 0,5đ ỏn đỳng: 1đ 1- A ; 2 - B II. PHẦN TỰ LUẬN (7điểm): Bài 1: Thực hiện phộp tớnh (Tớnh nhanh nếu cú thể):3đ Mỗi cõu được 0,75đ a/300 b/3100 c/273 d/140 Bài 2.(3 điểm): Tỡm x ,biết Mỗi cõu được 0,75đ a/x=45 b/x=1 c/x=128 d/x=3 Bài 3:1đ Mỗi cõu được 0,5đ NGƯỜI RA ĐỀ NHểM TRƯỞNG DUYỆT BGH DUYỆT .
  4. UBND HUYỆN GIA LÂM Hướng dẫn chấm và biểu diểm trường THCS cổ bi Đề kiểm tra Tiết : 18 (ppct) Đề 2 Năm học: 2019 - 2020 Đáp án Biểu điểm I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:(3 điểm) Cõu 1: Đỏnh dấu (x) vào ụ thớch hợp: 2đ + Mỗi cõu đỳng 2;6;Đ 1;3;4;5;7;8 S 0,25đ Cõu 2: Khoanh trũn vào chữ cỏi trước phương +Mỗi ý đỳng được ỏn đỳng: 1đ 0,5đ 1- C ; 2 - A II. PHẦN TỰ LUẬN (7điểm): Bài 1: Thực hiện phộp tớnh (Tớnh nhanh nếu cú thể):3đ Mỗi cõu được 0,75đ a/300 b/3300 c/515 d/588 Bài 2.(3 điểm): Tỡm x ,biết Mỗi cõu được 0,75đ a/x=42 b/x=2 c/x=43 d/x=1 Bài 3:1đ Mỗi cõu được 0,5đ NGƯỜI RA ĐỀ NHểM TRƯỞNG DUYỆT BGH DUYỆT
  5. . TRƯỜNG THCS CỔ BI PHIẾU LƯU ĐỀ Giỏo viờn: . MễN : Toán( Số học) KHỐI:6 Năm học 2019 – 2020 TIẾT ( theo PPCT): 18 I . Mục tiờu : -Học sinh được kiểm tra kiến thức trọng tâm của chương I : Thực hiện phộp tớnh,Tớnh nhanh,tỡm x giải một số dạng bài tập liên quan. II.Ma trận đề: Cú kốm theo III Đề bài: Cú kốm theo IV. Đỏp ỏn, biểu điểm: Cú kốm theo V. Kết quả: Lớp Sĩ số Số Bài % trờn TB 0 2,8 3 4,8 5 6,3 6,5 7,8 8 10 VI. Rỳt kinh nghiệm: 1. Ưu điểm: . 2. Tồn tại: 3. Giải phỏp:
  6. UBND HUYỆN GIA LÂM PHẦN MA TRẬN ĐỀ TRƯỜNG THCS Cổ Bi MễN:Toán ( Số học) Năm học: 2019- 2020 Tiết: 18(theo PPCT) Thời gian: 45 phỳt Cỏc mức độ cần đỏnh giỏ Vận dụng Vận dụng Tổng số Chủ đề Nhận biết Thụng hiểu cơ bản ở mức cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1. Tập hợp Số 2 2 số tự cõu nhiờn.Tập 0,5 Điểm 0.5 hợp con Số 2 2. .Số phần tử 1 1 cõu của tập hơp. Điểm 0,5 0,25 0,75 3. Định nghĩa Số 4 3 1 luỹ thừa với cõu số mũ tự nhiờn.Chia Điểm 0,75 0,5 hai luỹ thừa 1,25 cựng cơ số . Số 1 4. Thứ tự tập 1 hợp số tự cõu nhiờn Điểm 0,25 0,25 5.cỏc phộp Số 2 11 1 8 toỏn trong n cõu và tớnh chất 1 7,25 Điểm 0,25 6 cỏc phộp toỏn Số 2 20 4 4 2 8 cõu Tổng số Điểm 1 1,25 0,75 6 1 10 Tỉ lệ 10% 100% 10% 12,5% 7,5% 60% %