Đề kiểm tra môn Đại số lớp 9 - Tiết 18 (theo PPCT) - Trường THCS Đình Xuyên

docx 5 trang thienle22 1930
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Đại số lớp 9 - Tiết 18 (theo PPCT) - Trường THCS Đình Xuyên", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_mon_dai_so_lop_9_tiet_18_theo_ppct_truong_thcs_d.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Đại số lớp 9 - Tiết 18 (theo PPCT) - Trường THCS Đình Xuyên

  1. PHÒNG GD&ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA MÔN ĐẠI SỐ LỚP 9 TRƯỜNG THCS ĐÌNH XUYÊN TIẾT: 18( theo PPCT) ĐỀ LẺ Thời gian làm bài : 45 phút I) PhÇn tr¾c nghiÖm( 3 điểm) Chän ph­¬ng ¸n ®óng rồi ghi vào bài làm 1) Điều kiện để biểu thức 3x - 15 5x xác định là: A) x>0 B) 15 5x 0 C) x 3 D) x 3 2) Mệnh đề nào sau đây là đúng? A) (x 1)² x 1 với mọi giá trị của x. B) (x 1)² (x 1) nếu x 1 . C)(x 1)² x² 1 với mọi giá trị của x. D) (x2 1)² (x² 1) nếu x²+1 0, b < 0 điều khẳng định nào sau đây là đúng? A ) ab a. b B) ab a. b C ) ab a. b D) ab a. b 4)( 3 2) 2 b»ng: A) 3 2 B) 7 4 3 C) 2 3 D) 4 3 7 5)3 8 3 27 b»ng: A) -1 B) -5 C) 5 D) Mét gi¸ trÞ kh¸c 3 1 6)Thực hiện phép tính: được kết quả là: 3 1 A) 2 B) 2- 3 C)2 2 3 D) -1 II) PHẦN TỰ LUẬN : ( 7 điểm) Bài 1: (2 điểm) thực hiện phép tính: 2 3 5 5 1 a) 200 3 50 32 b) 9 5 5 2 5 2 Bài 2: ( 2 điểm) Tìm x biết: x 1 1 a) 3 x 2 4x 8 8 9x 18 b) 3 x 2 Bài 3: ( 3 điểm) x 1 2 x 2 5 x Cho biểu thức: B = x 2 x 2 4 x a) Tìm điều kiện xác định của B b) Rút gọn biểu thức. 484 c) Tính B nếu x = 29 12 5
  2. PHÒNG GD&ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA MÔN ĐẠI SỐ LỚP 9 TRƯỜNG THCS ĐÌNH XUYÊN TIẾT: 18( theo PPCT) ĐỀ CHẴN Thời gian làm bài : 45 phút I) PhÇn tr¾c nghiÖm( 3 điểm) :Chän ph­¬ng ¸n ®óng rồi ghi vào bài làm. 1) Điều kiện để biểu thức x 5 3 x xác định là: A) x 5 B) x 1 C) 5 x 3 D) x 3 2) Nghiệm của phương trình x 2 3 là số nào sau đây? A) x = 11 B) x = -7 C) x = 7 D)phương trình vô nghiệm. 3 ) Với a > 0, b < 0 điều khẳng định nào sau đây là đúng? A ) ab a. b B) ab a. b C ) ab a. b D) ab a. b 4) ( 3 1) 2 b»ng: A) . 3 1 B) 4 2 3 C) 2 3 4 D) 1 3 5) 3 8 3 27 b»ng: A) -1 B) -5 C) 5 D) Mét gi¸ trÞ kh¸c 192 4 6) Thực hiện phép tính: được kết quả là: 75 10 6 6 A)2 B) C) D)-2 5 5 II) PHẦN TỰ LUẬN : ( 7 điểm) Bài 1 (2điểm) : Thực hiện phép tính 3 2 2 1 2 2 a) 200 3 50 32 b) . 4 2 2 1 2 1 Bài 2 ( 2 điểm): Tìm x biết: x 1 1 a) 3 x 2 4x 8 5 9x 18 b) 3 x 2 Bài 3: ( 3 điểm) x x 4 Cho biểu thức: P : 2 x 2 x 2 x 2 a) Tìm điều kiện xác định của P b)Rót gän P. c)TÝnh gi¸ trÞ cña P t¹i x 6 4 2
  3. PHÒNG GD&ĐT GIA LÂM HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG THCS ĐÌNH XUYÊN ĐỀ KIỂM TRA TIẾT: 18 (theo PPCT) ĐỀ LẺ MÔN: ĐẠI SỐ 9 I) PhÇn tr¾c nghiÖm( 3 điểm) Mỗi câu đúng 0,5 điểm Câu 1 2 3 4 5 6 Đáp án D B D C A B II) PHẦN TỰ LUẬN : ( 7 điểm) Bài 1: (2điểm) Thực hiện phép tính Điểm a) 200 3 50 32 = 2 3 5 5 1 0,25 b) 9 5 2.100 3 2.25 16.2 5 2 5 2 0,5 (2 3 5) 5 2 ( 5 1) 5 2 10 2 15 2 4 2 0,25 = 9 5 2 ( 5 2) 5 2 5 2 ( 5 2) = 2 5 4 15 6 5 5 2 5 5 2 9 5 16 Bài 2:Tìm x biết ( 2 điểm) Điểm x 1 1 a) 3 x 2 4x 8 8 9x 18 b) 3 x 2 3 x 2 4(x 2) 8 9(x 2) 0,25 2 x 1 3 x 3 x 2 2 x 2 8 3 x 2 0,25 2 x 2 3 x 2 x 2 8 ĐK: x 0 x 2 x 2 4 0,25 x 2 16 x 18 0,25 Phương trình vô nghiệm ĐKXĐ: x 2 Bài 3: ( 3 điểm) a) ĐKXĐ: x 0; x 4 0,5 đ ( x 1) x 2 2 x x 2 2 5 x b)B = 0,5 đ x 2 x 2 x 2 x 2 x 3 x 2 2x 4 x 2 5 x B = 0,5 đ x 2 x 2 3x 6 x 3 x B = 0,5 đ ( x 2) x 2 x 2 2 484 22 22 c) x = x 0,5đ 29 12 5 2 5 3 2 5 3
  4. 3.22 22 66 22 4 5 6 66 B = : 2 : . 0,5 đ 2 5 3 2 5 3 2 5 3 2 5 3 16 4 5
  5. PHÒNG GD&ĐT GIA LÂM HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG THCS ĐÌNH XUYÊN ĐỀ KIỂM TRA TIẾT: 18 (theo PPCT) ĐỀ LẺ MÔN: ĐẠI SỐ 9 I) PhÇn tr¾c nghiÖm( 3 điểm) Mỗi câu đúng 0,5 điểm Câu 1 2 3 4 5 6 Đáp án C D B A A A II) PHẦN TỰ LUẬN : ( 7 điểm) Bài 1: (2điểm) Thực hiện phép tính Điểm 3 2 2 1 2 2 a) 200 3 50 32 . 4 2 0,25 2 1 2 1 2.100 3 2.25 16.2 0,5 b) 3 2 2 1 2 2 4 2 10 2 15 2 4 2 0,25 3 8 4 2 4 2 5 9 2 Bài 2:Tìm x biết ( 2 điểm) Điểm x 1 1 a) 3 x 2 4x 8 5 9x 18 b) 3 x 2 3 x 2 4(x 2) 5 9(x 2) 0,25 2 x 2 3 x 3 x 2 2 x 2 5 3 x 2 x 2 0,25 2 x 2 5 x 4 5 ĐKXĐ: x > 0TMĐK x 2 0,25 2 ĐKXĐ: x PT2 vô nghiệm 0,25 Bài 3: ( 3 điểm) a) ĐKXĐ: x 0; x 4 0,5 đ x x 2 x x 2 2 x 2 4 b) P : 0,5 đ ( x 2) x 2 ( x 2) x 2 x 2 x 2 x x 2 x x 2 P . 0,5 đ x 2 x 2 2 x 2x 1 x P . 1,0 đ x 2 2 x x 2 2 c) x 6 4 2 2 2 x 2 2 0,25 đ 2 2 2 2 2 2 1 P 2 1 0,25 đ 2 2 2 2 2