Đề kiểm tra môn Đại số lớp 9 - Tiết 18 (PPCT) - Trường THCS Cổ Bi

doc 3 trang thienle22 3450
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Đại số lớp 9 - Tiết 18 (PPCT) - Trường THCS Cổ Bi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_dai_so_lop_9_tiet_18_ppct_truong_thcs_co_bi.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Đại số lớp 9 - Tiết 18 (PPCT) - Trường THCS Cổ Bi

  1. Phòng GD & ĐT huyện gia lâm đề kiểm tra Môn Đại Số Lớp 9 Trường thcs cổ bi Tiết: 18 (theo PPCT) Đề lẻ Thời gian làm bài: 45 phút I. phần Trắc nghiệm: (3điểm) Chọn chữ cái in hoa đứng trước đáp án đúng: 1. Điều kiện để a có nghĩa là: A. a 0 B. a 0 C. a = 0 D. Đáp án khác 2 1 2. 2 2 3 A. 1 B. C. 2 D. Đáp án khác 2 3. Phương trình x = a vô nghiệm với : A. a 0 D. Đáp án khác 4. 3 x 2 A. 3 - x B. 3 + x C. (3 - x) D. | 3 - x | 5. Kết quả so sánh 3 3 và 2 7 là : A. 3 3 > 2 7 B. 3 3 0 thì = a 1 A. B. - a C. a D. Đáp án khác a II. Phần tự luận: (7 điểm) Bài 1.(1,5 điểm): Rút gọn biểu thức: 7 7 1 1 a, 12 27 48 b, c, 7 1 7 1 7 4 3 7 4 3 Bài 2.(2 điểm): Giải phương trình: a) 9x 9 16x 16 14 b) x 7 x 18 0 x 1 1 2 Bài 3.(2,5 điểm): Cho P : x 1 x x 1 x x 1 a) Rút gọn P và tìm ĐKXĐ. b) Tính giá trị của P tại x 8 2 7 c) Tìm các giá trị của x để P < 0 9 Bài 4: (1 điểm) Cho Q = x 6 x 12 Tìm giá trị lớn nhất của Q. Giá trị đó đạt được khi x bằng bao nhiêu ? o0o
  2. Phòng GD & ĐT huyện gia lâm đề kiểm tra Môn Đại Số Lớp 9 Trường thcs cổ bi Tiết: 18 (theo PPCT) Đề chẵn Thời gian làm bài: 45 phút I. phần Trắc nghiệm: (3điểm) Chọn chữ cái in hoa đứng trước đáp án đúng: 1. x 3 2 = A. |3 + x| B. x + 3 C. 3 - x D. (x + 3) 2. . Kết quả so sánh 2 5 và 3 3 là : A. 2 5 > 3 3 B. 2 5 0 thì = a 1 A. a B. - a C. D. a a 4. Điều kiện để a có nghĩa là: A. a 0 B. a < 0 C. a = 0 D. Đáp án khác 2 1 6. 3 3 3 A. 1 B. C. 2 D. Đáp án khác 2 II. Phần tự luận: (7 điểm) Bài 1.(1,5 điểm): Rút gọn biểu thức: 11 11 1 1 a, 20 125 80 b, c, 11 1 11 1 8 3 7 8 3 7 Bài 2.(2 điểm): Giải phương trình: a) 25x 25 4x 4 21 b) x 5 x 14 0 Bài 3. ( 2,5 điểm): Cho biểu thức 4 x 8x x 1 2 p : x 2 x 4 x 2 x x a) Rút gọn P và tìm ĐKXĐ. b) Tính giá trị của P tại x 4 2 3 c) Tìm giá trị của x để P < 0 x 3 Bài 4. ( 1 điểm): Tìm số x nguyên để biểu thức C = nhận giá trị nguyên x 3 o0o
  3. Phòng GD & Đt Gia Lâm Hướng dẫn chấm và biểu điểm TRường THCS Cổ bi Đề kiểm tra tiết: 18 (theo PPCT) Đề lẻ Đề chẵn Điểm I. Phần Trắc nghiệm: (3đ) Mỗi câu đúng 0,5 điểm 1-B, 2-D, 3-A, 4-D, 1-A, 2-B, 3-C, 4-B, 3 điểm 5-B, 6-C. 5-A, 6-D. II. Phần tự luận: ( 7đ) Bài 1.(1,5đ): Chứng minh đẳng thức: a) 3 a) 4 5 0,5 điểm b) 7 b) 11 0,5 điểm 3 5 c) 14 c) 16 0,5 điểm Bài 2.(2đ): Giải phương trình; a) x = 5 ĐKXĐ: x ≥ 1 a) x = 10 ĐKXĐ: x ≥ 1 1 điểm b) x = 81 ĐKXĐ: x ≥ 0 b) x = 4 ĐKXĐ: x ≥ 0 1điểm Bài 3. ( 2,5 điểm): x 1 4x a) P ĐKXĐ: x > 0, x ≠ 1 a) P ĐKXĐ: x > 0, x ≠ 4, x ≠ 1,5điểm x x 3 9 b) x 7 1 b) x 3 1 0,5điểm 5 7 7 12 3 4 P P 6 13 c) P < 0 0 x 1 c) P < 0 0 x 9, x 4 0,5điểm Bài 4.(1đ): Đúng Đúng 1 điểm