Đề kiểm tra môn Đại lớp 7 - Tiết 23 - Trường THCS Đình Xuyên

doc 4 trang thienle22 3300
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Đại lớp 7 - Tiết 23 - Trường THCS Đình Xuyên", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_dai_lop_7_tiet_23_truong_thcs_dinh_xuyen.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Đại lớp 7 - Tiết 23 - Trường THCS Đình Xuyên

  1. PHÒNG GD&ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA MÔN ĐẠI LỚP 7 TRƯỜNG THCS ĐÌNH XUYÊN TIẾT 23 ĐỀ CHẴN Thời gian làm bài: 45 phút I/TRẮC NGHIỆM ( 3 điểm) Câu 1(1 điểm).Điền đúng hay sai vào ô trống a. 36 : 32 = 33 b. 22 . 23 . 2 = 26 d. an . a2 = a2n c. 55 : 5 = 54 Câu 2(0.5 điểm). Câu nào sau đây đúng? 2 5 A/ -1,5 Z B/ 2 N C/ N Q D/ Q 3 8 Câu 3(0.5 điểm). Cho x= 6,67254. Giá trị của x khi làm tròn đến 3 chữ số thập phân là: A/6,672 B/6,673 C/6,670 D/6,675 a c Câu 4(0.5 điểm). Tứ tỉ lệ thức ( với a, b, c, d 0) ta có thể suy ra: b d a d a d d c a c A) B) C) D) c b b c b a d b x 2 Câu 5(0.5 điểm). Tìm x biết: ? 12 3 A) x = 5 B) x = 6 C) x = 7 D) x = 8 II/ TỰ LUẬN (7 điểm) Bài 1(2,25đ): Thực hiện phép tính 1 3 1 1 4 8 a. ( ) b. -3,75 . (-7,2) + 2,8 . 3,75 c. 2 : ( ) 7 14 2 2 7 9 Bài 2(2,25đ) Tìm x biết 1 3 2 2 4 4 9 a)x b) 3x c) 3. 2x 2 4 3 5 3 5 4 Bài 3(2đ)Tìm ba số x,y,z biết x y z a) và x+y+z=27 2 3 4 x b) 0,75 và x+y=14 y 1 Bài 4(0.5đ)Tìm x và y biết x2 + (y - )4 = 0 5
  2. PHÒNG GD&ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA MÔN ĐẠI LỚP 7 TRƯỜNG THCS ĐÌNH XUYÊN TIẾT 23 ĐỀ LẺ Thời gian làm bài: 45 phút I/TRẮC NGHIỆM ( 3 điểm) Câu 1(1 điểm).Điền đúng hay sai vào ô trống a. 16 = 2 b. 0,25 = 2 c. 2= 14 d. = 7 a c Câu 2(0.5 điểm). Tứ tỉ lệ thức ( với a, b, c, d 0) ta có thể suy ra: b d a d a d d c a b A) B) C) D) c b b c b a d c x 2 Câu 3(0.5 điểm). Tìm x biết: ? 12 3 A) x = 5 B) x = 6 C) x = 7 D) x = 8 Câu 4(0.5 điểm). Câu nào sau đây đúng? 2 5 A/ -1,5 Z B/ 2 N C/ N Q D/ Q 3 8 Câu 5(0.5 điểm). Cho x= 6,67254. Giá trị của x khi làm tròn đến 3 chữ số thập phân là: A/6,672 B/6,673 C/6,670 D/6,675 II/ TỰ LUẬN (7 điểm) Bài 1(2,25đ): Thực hiện phép tính 3 5 7 15 7 19 20 3 a. b. 3,55 . (-7,7) - 2,3 . 3,55 c. 4 12 3 34 21 34 15 7 Bài 2(2,25đ) Tìm x biết 2 4 1 3 4 2 4 8 a) 3x b)x c) 2 x 5 3 3 12 5 3 3 5 Bài 3(2đ)Tìm ba số x,y,z biết a b c a) và a+b+c=20 3 2 5 a b) 0.8 và a+b=27 b Bài 4(0.5đ)Tìm x và y biết (x - 0,2)10 + (y + 3,1)20 = 0
  3. PHÒNG GD&ĐT GIA LÂM HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG THCS ĐÌNH XUYÊN ĐỀ KIỂM TRA TIẾT 23 ĐỀ CHẴN I/ TRẮC NGHIỆM (3điểm) 1/a)S b)Đ c)Đ d)S Mỗi ý đúng được 0.25đ 2/D 3/B 4/C 5/D II/ TỰ LUẬN (7điểm) Nội dung Bài 1 6 a) Tính đúng (2.25đ) 7 0.75 b) Tính đúng 37,5 0.75 13 0.75 c) Tính đúng 7 Bài 2 1 0.75 a) Tìm được đúng x= (2,25đ) 6 26 b) Tìm được đúng x= 45 0.75 31 1 c) Tìm được đúng x = hoạc x= 40 40 0.75 Bài 3 x y z x y z 27 0,5đ a) 3 (1.5đ) 2 3 4 2 3 4 9 0.5đ x=6; y=9; z=12 x y x y 14 b) 2 3 4 3 4 7 0,5đ x=6 ; y= 8 0,5đ Bài 3 Tính đúng 0.5 (0.5đ) x= 0,2 ; y=-3,1
  4. PHÒNG GD&ĐT GIA LÂM HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG THCS ĐÌNH XUYÊN ĐỀ KIỂM TRA TIẾT 23 ĐỀ LẺ I/ TRẮC NGHIỆM (3điểm) 1/ a)4 b)0.5 c)14 d)49 Mỗi ý đúng được 0.25đ 2/C 3/D 4/D 5/B II/ TỰ LUẬN (7điểm) Nội dung Bài 1 7 a) Tính đúng (2.25đ) 6 0.75 b) Tính đúng -35,5 0.75 3 0.75 c) Tính đúng 7 Bài 2 26 0.75 a) Tìm được đúng x= (2,25đ) 45 63 b) Tìm được đúng x= 20 0.75 16 4 c) Tìm được đúng x = hoạc x= 5 5 0.75 Bài 3 a b c a b c 20 0,5đ a) 2 (1.5đ) 3 2 5 2 3 5 10 0.5đ a=6; b=4; c=10 a b a b 27 b) 3 4 5 4 5 9 0,5đ a=12 ; b= 15 0,5đ Bài 3 Tính đúng 0.5 (0.5đ) 1 x= 0 ; y= 5