Đề kiểm tra chương III môn Số học 6 - Tiết 93 - Trường THCS Đông Dư
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chương III môn Số học 6 - Tiết 93 - Trường THCS Đông Dư", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_chuong_iii_mon_so_hoc_6_tiet_93_truong_thcs_dong.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra chương III môn Số học 6 - Tiết 93 - Trường THCS Đông Dư
- PHÒNG GD&ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG III TRƯỜNG THCS ĐÔNG DƯ MÔN :SỐ HỌC 6-TIẾT 93 Thời gian :45 phút ĐỀ LẺ I/ TRẮC NGHIỆM (3 điểm) Khoanh tròn vào ý trả lời đúng nhất: 4 Câu 1: Số nghịch đảo của là : 7 4 4 7 7 A. B. C. D. 7 7 4 4 1 4 Câu 2: Cho x . Hỏi giá trị của x là số nào trong các số sau : 2 5 3 1 5 5 A. B. C. D. 10 4 4 4 5 Câu 3: Khi đổi hỗn số 3 ra phân số được: 7 21 26 26 21 A. B. C. D. 7 7 7 7 Câu 4: Tỷ số phần trăm của 8 và 5 là : 8 A. B. 85% C. 158% D. 160% 500 2 3 Câu 5:Kết quả của x = + là: 7 7 7 -7 5 -5 A. ; B. ; C. ; D. . 5 5 7 7 2 3 -7 Câu 6 : Kết quả của x = + + là: 7 7 5 24 -7 5 A. ; B. ; C. ; D. một kết quả khác. 35 5 7 II/ TỰ LUẬN (7 điểm) Bài 1: (3đ) Thực hiện phép tính ( tính hợp lí nếu được) 5 3 2 4 2 a) b) 3 8 8 7 9 7 4 1 5 1 3 4 1 c) 0,9 : (14,6 5,6) d) . . . 5 2 17 2 17 17 2 Bài 2: (3đ) Tìm x, biết: 3 1 4 a) x b) 2x 2 0,25 4 2 5 3 1 2 c) x . 10 3 5 3 3 3 Bài 3: (1đ) Tính tổng S = 5.7 7.9 59.61 Người ra đề ký: Tổ trưởng ký duyệt: 1
- PHÒNG GD&ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG III TRƯỜNG THCS ĐÔNG DƯ MÔN :SỐ HỌC 6-TIẾT 93 Thời gian :45 phút ĐỀ CHẴN I/ TRẮC NGHIỆM (3 điểm) Khoanh tròn vào ý trả lời đúng nhất: Câu 1: Các cặp phân số sau đây, cặp phân số nào là cặp phân số bằng nhau? 7 7 5 10 2 6 3 7 A. và B. và C. và D. và 15 15 7 14 7 21 4 9 36 Câu 2: Phân số tối giản của phân số là : 90 2 1 2 1 A. B. C. D. 5 5 3 3 2 1 Câu 3: Biết .x thì x có giá trị là: 3 5 2 3 10 15 A. B. C. D. 15 10 3 2 Câu 4: Số 4,5 viết dưới dạng phần trăm kết quả là: A. 4,5% B. 45 % C. 450% D. 45,0% 7 15 C©u5 : Tæng b»ng: 6 6 4 4 11 11 A. B . C. D . 3 3 3 3 x 15 C©u6: BiÕt sè x b»ng 27 9 A. -5 B. -135 C. 45 D. - 45 II/ TỰ LUẬN (7 điểm) Bài 1: (3đ) Thực hiện phép tính ( tính hợp lí nếu được) 6 20 3 2 2 a) b) 2 2 1 7 7 7 3 7 6 1 4 1 8 9 1 c) 0,8: (15,8 4,8) d) . . . 11 3 15 3 15 15 3 Bài 2: (3đ) Tìm x, biết: 5 3 4 1 9 a) x. b) x : 6 2 6 3 2 1 7 1 c) x 3 8 4 1 1 1 1 1 1 1 Bài 3: (1đ) Tính tổng S = 30 42 56 72 90 110 132 Người ra đề ký : Tổ trưởng ký duyệt: 2
- PHÒNG GD & ĐT GIA LÂM HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG THCS ĐÔNG DƯ ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ TIẾT 93 I/ TRẮC NGHIỆM (Đề chẵn – lẻ) (3 điểm) C©u 1 2 3 4 5 6 §Ò chẵn C A B D C D §Ò lẻ C A B C C B §iÓm 0.5 0.5 0.5 0.5 0,5 0,5 II/ Tù luËn (7 điểm) Néi dung chÊm §iÓm Đề chẵn Đề lẻ Bµi 1 (3®) 1 0,75 a) Tính đúng a) Tính đúng - 2 4 3 2 2 8 8 80 2 2 4 4 4 31 b) = 2 1 2 = b) = 3 = 0 3 3 0,75 7 7 9 9 9 9 7 7 3 7 3 21 7 26 c) Tính đúng c) Tính đúng 10 55 0,75 1 4 8 9 1 5 1 1 5 3 4 1 12 6 d) = . . d) = . . 0,75 2 17 17 17 2 17 17 3 15 15 15 3 15 9 Bµi 2 (3®) 5 9 a) Tính đúng x = a) Tính đúng x = 4 5 1.0 61 13 b) Tính đúng x = b) Tính đúng x = 1.0 40 6 9 2 c) Tính đúng x = c) Tính đúng x = 1.0 10 21 Bµi 3 (1®) 3 3 3 1 1 1 1 1 1 1 S = S = 5.7 7.9 59.61 30 42 56 72 90 110 132 3 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 = = + + .+ 0.5 2 5 7 7 9 59 61 5 6 6 7 11 12 3 1 1 84 = = 1 1 7 2 5 61 305 = = 0.5 5 12 60 3