Đề cương ôn thi THPT môn Toán - Chủ đề Mũ Lôgarit - Cấp độ 2

pdf 29 trang thienle22 8360
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề cương ôn thi THPT môn Toán - Chủ đề Mũ Lôgarit - Cấp độ 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_thi_thpt_mon_toan_chu_de_mu_logarit_cap_do_2.pdf

Nội dung text: Đề cương ôn thi THPT môn Toán - Chủ đề Mũ Lôgarit - Cấp độ 2

  1. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT HA HUY TẬP ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN CHỦ ĐỀ MŨ – LÔGARIT NĂM HỌC 2019 - 2020 MỨC ĐỘ 2. log3 5log 5 a Câu 1. Với hai số thực dương a, b tùy ý và log6 b 2. Khẳng định nào dưới đây là khẳng 1 log3 2 định đúng? A. a b log6 2. B. a 36 b . C. 2a 3 b 0 . D. a blog6 3 . x Câu 2. Cho hai hàm số f x log2 x , g x 2 . Xét các mệnh đề sau: (I). Đồ thị hai hàm số đối xứng nhau qua đường thẳng y x . (II). Tập xác định của hai hàm số trên là . (III). Đồ thị hai hàm số cắt nhau tại đúng 1 điểm. (IV). Hai hàm số đều đồng biến trên tập xác định của nó. Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên. A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 . Câu 3. Cho hàm số f x ln2 x 2 2 x 4 . Tìm các giá trị của x để f x 0. A. x 1. B. x 0 . C. x 1 . D. x . Câu 4. Đặt ln 2 a , log5 4 b . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? ab 2 a 4ab 2 a ab a 2ab 4 a A. ln100 . B. ln100 . C. ln100 . D. ln100 . b b b b Câu 5. Số nghiệm thực của phương trình 4x 2 x 2 3 0 là: A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3. 1 Câu 6. Cho hàm số y ln ex m2 . Với giá trị nào của m thì y 1 . 2 1 A. m e. B. m e. C. m . D. m e. e Câu 7. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y log x2 2 mx 4 có tập xác định là . m 2 A. . B. m 2. C. m 2. D. 2 m 2. m 2 Câu 8. Cho a , b , c là các số thực dương khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị các hàm số x x y a, y b , y logc x . y y a x y bx 1 O 1 x y logc x Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a b c. B. c b a. C. a c b. D. c a b. Câu 9. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? 1
  2. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 2019 2018 2 1 3 2 2 A. 2 2 . B. 1 1 . 2 2 2017 2018 2018 2017 C. 2 1 2 1 . D. 3 1 3 1 . Câu 10. Tập xác định của hàm số y 2 ln ex là. A. 1; . B. 0;1 . C. 0;e . D. 1;2 . Câu 11. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. Hàm số y e10x 2017 đồng biến trên . B. Hàm số y log1,2 x nghịch biến trên khoảng 0; . C. ax y a x a y ;  a 0, a 1, x , y . D. log a b log a log b ;  a 0, b 0 . ln 2 x Câu 12. Cho hàm số y . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào không đúng? x lnx 2 ln x A. Đạo hàm của hàm số là y . x2 3 B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 1;e là 0 . C. Tập xác định của hàm số là \ 0 . D. Tập xác định của hàm số là 0; . Câu 13. Cho a là một số thực dương khác 1. Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y loga x có tập xác định là D 0; . B. Hàm số y loga x là hàm đơn điệu trên khoảng 0; . x C. Đồ thị hàm số y loga x và đồ thị hàm số y a đối xứng nhau qua đường thẳng y x . D. Đồ thị hàm số y loga x nhận Ox là một tiệm cận. A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 14-16 lỗi b 16 Câu 18. Cho a 0 , b 0 và a khác 1 thỏa mãn log b ; log a . Tính tổng a b . a 4 2 b A. 16 . B. 12. C. 10 . D. 18 . Câu 19. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. logx 0 x 1. B. log3 x 0 0 x 1. C. log1a log 1 b a b 0 D. log1a log 1 b a b 0. 3 3 3 3 Câu 20. Cho log5 2 m , log3 5 n . Tính A log25 2000 log 9 675 theo m , n . A. A 3 2 m n . B. A 3 2 m n . C. A 3 2 m n . D. A 3 2 m n . 2 x1 x 2 Câu 21. Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình x 5 x 6 0 . Tính giá trị của A 5 5 . 2
  3. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 A. A 125 . B. A 3125 . C. A 150 . D. A 15625 . Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình log2018 x logx 2018 là 1 1 1 0 x x A. 0 x 2018 . B. x 2018 . C. 2018 . D. 2018 . 2018 1 x 2018 1 x 2018 Câu 23. Cho hàm số y x4 ax 2 b . Biết rằng đồ thị hàm số nhận điểm A 1;4 là điểm cực tiểu. Tổng 2a b bằng A. 1. B. 0 . C. 1. D. 2 . 4x 1 1 khix 0 Câu 24. Tìm a để hàm số f x ax2 2 a 1 x liên tục tại x 0 . 3 khix 0 1 1 1 A. . B. . C. . D. 1. 2 4 6 Câu 25. Cho a 0, b 0 thỏa mãn a2 b 2 7 ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. 3 A. log a b log a log b . B. 2 loga log b log 7 ab . 2 1 a b 1 C. 3log a b log a log b . D. log loga log b . 2 3 2 Câu 26. Với giá trị nào của tham số m, hàm số y x3 3 mx 2 m 2 x m đồng biến trên ? m 1 2 2 2 A. 2 . B. m 1. C. m 1. D. m 1. m 3 3 3 3 x3 2 Câu 27. Cho hàm số y 2 x2 3 x . Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là 3 3 2 A. 1;2 . B. 3; . C. 1; 2 . D. 1;2 . 3 Câu 28. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là một hình vuông cạnh a . Các mặt phẳng SAB và SAD cùng vuôg góc với mặt phẳng đáy, có cạnh SC tạo với mặt phẳng đáy một góc 60 . Thể tích hình chóp đã cho bằng: a3 6 a3 6 a3 6 a3 6 A. . B. . C. . D. . 5 3 4 9 Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 3 x 1 là: A.  . B. ;log2 3 . C. ;log2 3. D. log2 3; . 3 3 9x2 17 x 11 7 5 x 1 1 Câu 30. Nghiệm của bất phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. x . B. x . C. x . D. x . 3 3 3 3 2 Câu 31. Tập nghiệm của phương trình 2x 5 x 6 1 là: A. 6; 1 . B. 2;3 . C. 1;6 . D. 1;2 . 3
  4. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 x y 6 Câu 32. Hệ phương trình có nghiệm là: log2x log 2 y 3 A. 1;5 và 5;1 . B. 2;4 và 5;1 . C. 4;2 và 2;4 . D. 3;3 và 4;2 . x 1 x x 1 Câu 33. Phương trình 9 13.6 4 0 có 2 nghiệm x1 , x2 . Phát biểu nào sau đây đúng? A. Phương trình có 2 nghiệm nguyên. B. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ. C. Phương trình có 1 nghiệm dương. D. Phương trình có 2 nghiệm dương. Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình 2log2 x 1 log 2 5 x 1 là A. 1;5 . B. 1;3 . C. 1;3 . D. 3;5 . Câu 35. Cho các số thực x , y thỏa mãn 2x 3, 3y 4 . Tính giá trị biểu thức P 8x 9 y . 3 2 A. 43 . B. 17 . C. 24 . D. log2 3 log 3 4 . 3 3 3 Câu 36. Tính tổng của tất cả các nghiệm thực của phương trình 3x 9 9 x 3 9 x 3 x 12 . 7 9 A. 3 . B. . C. 4 . D. . 2 2 Câu 37. Biết log xy3 log x 2 y 1. Tính log xy . 1 3 5 A. log xy . B. log xy . C. log xy 1. D. log xy . 2 5 3 x log2 6 Câu 38. Đặt t log4 thì x bằng: 2 A. 6t 6 . B. 6t . 6 . C. 4 6t . D. 21 6t . Câu 39. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? x 2 x2 2 x A. y . B. y . C. y x2 x 2 1 . D. y x x2 x 3 . x 1 x 1 3 x2 x Câu 40. Tìm tích số của tất cả các nghiệm thực của phương trình 72 49 7 1 1 A. 1. B. 1. C. . D. . 2 2 3 m Câu 41. Cho m 0 , a m m , y . Mệnh đề nào dưới đây đúng? a2 .4 m 1 1 1 1 A. y . B. y 2 . C. y . D. y . 18 a35 a 9 a34 6 a11 Câu 42. Đạo hàm của hàm số y log3 x 5 x 2 là 1 1 A. y . B. y . 5x 2 ln 3 x 5x 2 ln 2 x 5x ln 3 x 5 x 2 ln 5 x 2 5x ln 3 x 5 x 2 ln 5 x 2 C. y . D. y . 2 2 2 x 5 x 2 ln 3 x x 5 x 2 ln 3 x log 27 Câu 43. Cho a dương, khác 1. Tìm giá trị của P a a a A. 9 . B. 27 . C. 3 . D. 39 . 4
  5. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 Câu 44. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình log1 4x 9 log 1 x 10 . 2 2 A. 6 . B. 4 . C. 0 . D. Vô số. Câu 45. Cho a,, b c là các số thực dương khác 1. Đồ thị hàm số y a x , y bx , y cx được cho trong hình bên. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. 1 c a b . B. c a b 1 . C. c 1 b a . D. c 1 a b . 2n Câu 46. Nhà toán học người Pháp Pierre de Fermat là người đầu tiên đưa ra số Fermat Fn 2 1 với n là số nguyên không âm. Fermat dự đoán là Fn là số nguyên tố n nhưng Euler đã chứng minh được F5 là hợp số. Hãy tìm số chữ số khi viết số F17 trong hệ thập phân. A. 39457 . B. 39458 . C. 29373 . D. 29374 . Câu 47. Nếu log8 3 a và log3 5 b thì log 5 bằng. 3a b 1 3ab 3ab A. . B. a2 b 2 . C. . D. . 5 a b 1 3ab ex Câu 48. Cho hàm số y . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x A. y xy ex ,  x 0 . B. y xy ex ,  x 0 . C. 2y xy ex ,  x 0. D. 2y xy ex ,  x 0 . Câu 49. Cho a , b và x là các số thực dương khác 1. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 2 2 13 logx log x log x .log x a b6 a b A. khi và chỉ khi a2 b 3 . B. khi và chỉ khi b2 a 3 . C. khi và chỉ khi x ab . D. khi và chỉ khi a5 b 5 a 2 b 2 1 ab . Câu 50. Cho phương trình 3x m 1. Chọn phát biểu đúng: A. Phương trình có nghiệm dương nếu m 0 . B. Phương trình luôn có nghiệm với mọi m . C. Phương trình luôn có nghiệm duy nhất x log3 m 1 . D. Phương trình có nghiệm với m 1. Câu 51. Số nghiệm của phương trình 3x 31 x 2 là: A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . 2 Câu 52. Tích các nghiệm của phương trình logx 125x log25 x 1 bằng 7 630 1 A. . B. . C. . D. 630 . 25 625 125 x x Câu 53. Phương trình 9 3.3 2 0 có hai nghiệm x1 , x2 với x1 x 2 . Giá trị của 2x1 3 x 2 là: A. 3log3 2 . B. 1. C. 4log3 2 . D. 2log2 3. 5 Câu 54. Phương trình log 2 log x x 2 2 A. Có hai nghiệm dương. B. Vô nghiệm. C. Có một nghiệm âm. D. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương. 5
  6. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 2 3 Câu 55. Cho loga x 1 và loga y 4 . Tính P loga x y . A. P 3 . B. P 10 . C. P 14. D. P 65 . Câu 56. Mệnh đề nào dưới đây sai? A. logx 1 0 x 10 . B. lnx 0 x 1. 2 C. log4x log 2 y x y 0 . D. log1x log 1 y x y 0 . Câu 57. Tìm nghiệm của phương trình 4x 2 x 1 3 0 . A. x 0 . B. x 1 . C. x 1 . D. x 2 . 1 Câu 58. Rút gọn biểu thức P x3 .6 x , với x 0 . 2 1 A. P x 9 . B. P x9 . C. P x . D. P x2 . Câu 59. Đồ thị hàm số y x3 3 x 2 2 ax b có điểm cực tiểu A 2; 2 . Tính a b . A. a b 4 . B. a b 2 . C. a b 4 . D. a b 2 . log3 5.log 5 a Câu 60. Với hai số thực dương a , b tùy ý và log6 b 2 . Khẳng định nào dưới đây là 1 log3 2 khẳng định đúng? A. a b log6 2. B. a blog6 3 . C. a 36 b . D. 2a 3 b 0 . 3 Câu 61. Cho hàm số y f x ln ex m có f ln 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 A. m 1;3 . B. m 0;1 . C. m 2;0 . D. m 5; 2 . 1 1 Câu 62. Đồ thị hàm số y x3 x 2 1 có bao nhiêu tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng 3 2 1 7 y x 2 3 A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Câu 63. Biết a log27 5 , b log8 7 , c log2 3. Giá trị của log12 35 bằng 3b 2 ac 3 b ac 3 b ac 3b 2 ac A. . B. . C. . D. . c 1 c 2 c 1 c 2 1 Câu 64. Hàm số f x 2 x 1 3 có tập xác định là 1 1 1 1  A. ; . B. ;. C. ;2 . D. \  . 2 2 2 2  Câu 65. Cho 0 a 1. Tính giá trị của M log a a a . a a 3 6 4 7 A. . B. . C. . D. . 4 7 3 6 Câu 66. Cho a, b 0 và a 1. Khẳng định nào dưới đây không luôn đúng A. logab log a 10.log b . B. logab log a b . 1 logb C. logb log b . D. log b . a a a log a 6
  7. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 b Câu 67. Cho logb 2 . Giá trị của M log là a b a a 2 2 A. . B. . C. 1 2 . D. 1 2 . 2 2 2 1 2 2 1 a 2 2 2 Câu 68. M log log 2 a . a 2 1 2 a a 2 1 2 a 2 2 2 2 Câu 69. ~2Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2x x 2 x x 2 4 x x 1 1. Số phần tử của tập S là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 x 2 Câu 70. Tính đạo hàm của hàm số y 9x 1 2 x 2 ln 3 1 2 x 2 ln 3 A. y . B. y . 32 x 32 x 1 x 2 ln 3 1 x 2 ln 3 C. y . D. y 32 x 32 x 2x Câu 71. Tìm tập xác định S của hàm số y logx là 3 x A. S 0;3 \ 1 . B. S 0;3 . C. S 1;3 . D. S 0;1 Câu 72. Bất phương trình log1 2x 3 log 1 5 2 x có tập nghiệm là a; b . Tính giá trị của S a b 2 2 . 7 9 11 13 A. S . B. S . C. S . D. S . 2 2 2 2 Câu 73. Rút gọn biểu thức K x 4 x 1 x 4 x 1 x x 1 . A. x2 1. B. x2 1. C. x2 x 1. D. x2 x 1. Câu 74. Tính đạo hàm của hàm số y 3 x2 x 3 , x 0 . 4 7 6 A. y 3 x . B. y 6 x . C. y . D. y 9 x . 3 6 7 7 x Câu 75. Cho hàm số y ln x2 3 x . Tập nghiệm S của phương trình f x 0 là: 3  A. S  . B. S . 2  C. S 0;3 . D. S ;0  3; . Câu 76. Cường độ của ánh sáng I khi đi qua môi trường khác với không khí, chẳng hạn như sương mù hay nước, sẽ giảm dần tùy theo độ dày của môi trường và một hằng số  gọi là khả năng hấp thu ánh sáng tùy theo bản chất môi trường mà ánh sáng truyền đi và được tính theo công thức  x với là độ dày của môi trường đó và tính bằng mét, là cường độ ánh sáng tại thời I I0 . e x I0 điểm trên mặt nước. Biết rằng nước hồ trong suốt có  1,4 . Hỏi cường độ ánh sáng giảm đi bao nhiêu lần khi truyền trong hồ đó từ độ sâu 3m xuống đến độ sâu 30m (chọn giá trị gần đúng với đáp số nhất). A. e30 lần. B. 2,6081.1016 lần. C. e27 lần. D. 2,6081.10 16 lần. 7
  8. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 x3 x 1 4 7 16 Câu 77. Tập nghiệm S của phương trình 0 là 7 4 49 1  1 1  1  A. S  . B. S 2 . C. ; . D. S ; 2 . 2  2 2  2  Câu 78. Biết rằng log 7 a ; log5 100 b . Hãy biểu diễn log25 56 theo a và b . ab 3 b 6 ab b 6 ab 3 b 6 ab 3 b 6 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Câu 79. Đạo hàm của hàm số f x ln ln x trên tập xác định của nó là 1 1 A. f x . B. f x . 2 ln ln x ln ln x 1 1 C. f x . D. f x . 2x ln ln x 2x ln x . ln ln x Câu 80. Gọi a là một nghiệm của phương trình 4.22 logx 6 log x 18.3 2 log x 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng khi đánh giá về a . A. a 10 2 1. B. a2 a 1 2 . log x 2 9 2 C. a cũng là nghiệm của phương trình . D. a 10 . 3 4 Câu 81. Cho các số thực a b 0 . Mệnh đề nào sau đây là sai? 1 a A. lnab ln a ln b . B. ln lna ln b . 2 b 2 a 2 2 2 2 2 C. ln ln a ln b . D. ln ab ln a ln b . b Câu 82. Một người mỗi tháng đều đặn gửi vào ngân hàng một khoản tiền T theo hình thức lãi kép với lãi suất 0,6% mỗi tháng. Biết sau 15 tháng, người đó có số tiền là 10 triệu đồng. Hỏi số tiền T gần với số tiền nào nhất trong các số sau. A. 635.000 đồng. B. 645.000 đồng. C. 613.000 đồng. D. 535.000 đồng. Câu 83. Cho log2 6 a , log2 7 b . Tính log3 7 theo a , b . b a b a A. . B. . C. . D. . a 1 b 1 1 a 1 b 2 Câu 84. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log1 x 2 x 8 4 . 2 A. 4; 2 . B.  6; 4 . C.  6; 4  2; 4 . D.  6; 4  2; 4 . Câu 85. Đạo hàm của hàm số y x ln 2 x là hàm số nào dưới đây? 2ln x 2 A. y 1 . B. y 1 2ln x . C. y 1 . D. y 1 2 x ln x . x xln x Câu 86. Biết phương trình 2log2 x 3logx 2 7 có hai nghiệm thực x1 x 2 . Tính giá trị của biểu thức x2 T x1 A. T 64 . B. T 32 . C. T 8. D. T 16 . 8
  9. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 2 3 Câu 87. Tìm tập xác định D của hàm số y x2 2 x 3 . A. D ; 3  1; . B. D ; 1  3; . C. D ; 3  1; . D. D ; 1  3; . x2 x 1 x 2 Câu 88. Cho phương trình 7 4 3 2 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Phương trình có hai nghiệm không dương. B. Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt. C. Phương trình có hai nghiệm trái dấu. D. Phương trình có hai nghiệm âm phân biệt. Câu 89. Với 0 a 1, biểu thức nào sau đây có giá trị dương? 1 a 1 1 A. log log 2 . B. log . C. log . D. log log 4 a . a 2 a a 4 2 a log10 a Câu 90. Biết hàm số y f x có đồ thị đối xứng với đồ thị hàm số y 3x qua đường thẳng x 1 . x 1 y y 3x 1 1 O x Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1 1 1 1 1 A. f x . B. f x . C. f x . D. f x 2 . 3.3x 9.3x 3x 2 3x Câu 91. Cho a 0 , b 0 thỏa mãn a2 9 b 2 10 ab . Khẳng định nào sau đây đúng? a 3 b log a log b A. log a 1 log b 1. B. log . 4 2 C. 3log a 3 b log a log b . D. 2log a 3 b 2log a log b . Câu 92. Gọi M , N lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x2 . e x trên đoạn  1;1 . Tính tổng MN . A. MN 3e . B. M N e . C. MN 2e 1. D. MN 2e 1. x 1 Câu 93. Giá trị lớn nhất của hàm số y trên khoảng ; bằng x2 1 A. 2 2 . B. 1. C. 2 . D. 2 . Câu 94. Cho a log 15, b log 10 . Tính log 50 theo a và b . 3 3 3 A. log 50 2a b 1 . B. log 50 4a b 1 . 3 3 C. log 50 a b 1. D. log 50 3a b 1 . 3 3 9
  10. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 2x 1 x Câu 95. Phương trình 3 4.3 1 0 có hai nghiệm x1 , x2 trong đó x1 x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. x1 x 2 2 . B. x1 2 x 2 1. C. 2x1 x 2 1. D. x1 x 2 2 . Câu 96. Đạo hàm của hàm số y x 1.ln x là xln x 2 x 1 1 A. y . B. y . 2x x 1 2x x 1 x x 1 3x 2 C. y . D. y . x x 1 2x x 1 Câu 97. Cho hàm số y x 1 . e3x . Hệ thức nào sau đây đúng? A. y 6 y 9 y 0. B. y 6 y 9 y 0 . C. y 6 y 9 y 10 xex . D. y 6 y 9 y ex . 1 1 1 1 210 Câu 98. Gọi n là số nguyên dương sao cho đúng với mọi logx log x log x log x log x 332 3 3 3n 3 x dương. Tìm giá trị của biểu thức P 2 n 3 . A. P 32 . B. P 40 . C. P 43. D. P 23. x x 1 Câu 99. Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình 4 m .2 2 m 0 có hai nghiệm x1 , x2 thỏa mãn x1 x 2 3 ? A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 . 1 b Câu 100. Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn a 1, a và logb 5 . Tính P log . b a ab a 11 3 5 11 3 5 11 2 5 11 3 5 A. P . B. P . C. P . D. P . 4 4 4 2 Câu 101. Cho loga x 2 , logb x 3 với a , b là các số thực lớn hơn 1. Tính P log a x . b2 1 1 A. 6 . B. 6 . C. . D. . 6 6 x log 2 2 log x Câu 102. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 2 1. log2x log 2 x 1 1 1 A. 0; 1; 2  2; . B. 0; 1; 2 . 2 2 1 1 C. 0; 2; . D. 0; 1; . 2 2 Câu 103. Tập nghiệm của phương trình 9x 4.3 x 3 0 là A. 0;1. B. 1;3 . C. 0; 1 . D. 1; 3 . 3 Câu 104. Tìm tập xác định của hàm số f x 1 x 1 . A. D . B. D 1; . C. D 0; . D. D \ 1 . Câu 105. Biểu thức C x x x x x với x 0 được viết dưới dạng lũy thừa số mũ hữu tỉ là 10
  11. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 3 7 15 31 A. x16 . B. x 8 . C. x16 . D. x 32 . Câu 106. Cho các số thực dương a , b , c thỏa mãn: alog3 7 27, b log 7 11 49, clog11 25 11. 2 2 2 Tính T a log3 7 b log 7 11 c log11 25 . A. T 469. B. T 469. C. T 43. D. T 1323 11. Câu 107. Cho các số thực a , b , c đôi một khác nhau và 0 a , b , c 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2c 2 a 2 b 2c 2 a 2 b A. loga .log b .log c 2 . B. loga .log b .log c 1. bb c c a a bb c c a a 2c 2 a 2 b 2c 2 a 2 b C. loga .log b .log c 1. D. loga .log b .log c 2 . bb c c a a bb c c a a 2 2 Câu 108. Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 22x 1 5.2 x 3 x 2 6 x 1 0 bằng A. 4 . B. 10 . C. 6 . D. 8 . x 1 x x Câu 109. Phương trình 27 .2 72 có một nghiệm viết dưới dạng x loga b , với a , b là các số nguyên dương. Tính tổng S a b . A. S 4 . B. S 5 . C. S 6 . D. S 8 . 1 Câu 110. Cho a , b là các số hữu tỉ thoả mãn log6 360 a log 3 b log 5. Khi đó tổng a b có giá 22 2 2 trị là: 4 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 3 18 2 Câu 111. Chọn câu khẳng định đúng trong các câu sau: A. Hàm số y a x đồng biến khi 0 a 1. B. Đồ thị hàm số y a x luôn nằm bên phải trục tung. x x 1 C. Đồ thị hàm số y a và y đối xứng nhau qua trục tung, với a 0; a 1. a x x 1 D. Đồ thị hàm số y a và y đối xứng nhau qua trục hoành, với a 0; a 1. a 2x 1 7 x Câu 112. Phương trình 8x 1 0,25. 2 có tích các nghiệm bằng? 4 2 2 1 A. . B. . C. . D. . 7 3 7 2 Câu 113. Chọn câu trả lời đúng: Phương trình 32x 4.3 x 1 27 0 có tổng các nghiệm bằng? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . x2 2 x 3 1 x 1 Câu 114. Chọn câu trả lời đúng: Phương trình 7 có bao nhiêu nghiệm? 7 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 115. Cho các số thực dương a , b . Mệnh đề nào sau đây đúng? 23 a 1 1 23 a 1 A. log 1 loga log b . B. log 1 loga 3log b . 2b3 3 2 3 2 2b3 3 2 2 11
  12. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 23 a 1 1 23 a 1 C. log 1 loga log b . D. log 1 loga 3log b . 2b3 3 2 3 2 2b3 3 2 2 3 Câu 116. Cho x a a a với a 0 , a 1. Tính giá trị của biểu thức P loga x . 5 2 A. P 0 . B. P . C. P . D. P 1. 3 3 Câu 117. Giải bất phương trình sau log1 3x 5 log 1 x 1 5 5 5 5 A. x 3. B. 1 x 3. C. 1 x . D. x 3 . 3 3 2 Câu 118. Tìm tập nghiệm của phương trình 4x 2 x 1 1  A. S 0; 1 . B. S ; 1 . 2  1 5 1 5  1  C. S ;  . D. S 1;  . 2 2  2  Câu 119. Đồ thị của ba hàm số y a x , y bx , y cx ( a , b , c là các số thực dương khác 1 cho trước) được vẽ trong cùng một mặt phẳng tọa độ (hình bên dưới). Dựa vào các tính chất của lũy thừa, hãy so sánh ba số a , b và c . A. c b a . B. b c a . C. a c b . D. a b c . 2 Câu 120. Giải bất phương trình 3x 2 x . A. x 0; . B. x 0;log2 3 . C. x 0;log3 2 . D. x 0;1 . Câu 121. Tập xác định của hàm số y log3 4 x là A. 4; . B. 4; . C. ; 4 . D. ; 4. Câu 122. Xét số thực dương a khác 1, giá trị của biểu thức N loga a a bằng 3 3 4 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 3 2 2 1 Câu 123. Cho hàm số f x ln x 2 x . Tính đạo hàm của hàm số y 2 f x x 1 4x 4 A. y . B. y . 2 x2 2 x x2 2 x ln 4 x 2 2 x 4 4x 2x 2 C. y . D. y . 2 3 2 2 x 2 x ln x 2 x x2 2 x 12
  13. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 Câu 124. Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0, 4% /tháng. Biết rằng nếu không rút tiền khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính lãi cho tháng tiếp theo. Hỏi sau đúng 6 tháng, người đó được lĩnh số tiền (cả vốn ban đầu và lãi) gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền ra và lãi suất không thay đổi? A. 102.424.000 đồng. B. 102.423.000 đồng. C. 102.016.000 đồng. D. 102.017.000 đồng. 2 Câu 125. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình logx .log x .log x .log x bằng 3 9 27 81 3 82 80 A. . B. . C. 9 . D. 0 . 9 9 2y 15 Câu 126. Cho x , y là hai số thực dương, x 1 thỏa mãn log y , log x . Tính giá trị của x 5 3 5 y P y2 x 2 . A. P 17 . B. P 50 . C. P 51. D. P 40 . Câu 127. Cho hai hàm số y loga x , y log b x (với a, b là hai số thực dương khác 1) có đồ thị lần lượt là CC1 , 2 như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây ĐÚNG? y C1 x O 1 C 2 A. 0 a 1 b . B. 0 a b 1. C. 0 b 1 a . D. 0 b a 1. 2 3 Câu 128. Tìm tập xác định D của hàm số y 1 x log2 x 1 . A. D ; 1  1; . B. D ; 1  1; . C. D  1;1. D. D 1;1 . Câu 129. Trong các hàm số sau, hàm số nào ĐỒNG BIẾN trên tập xác định của nó. x x 1 x 3 3 2 A. y . B. y . C. y log1 x 1 . D. y . 5 2 2 3 Câu 130. Tìm tất cả các giá trị tham số m để phương trình 2 2 2 9.9x 2 x 2m 1 15 x 2 x 1 4 m 2 5 2 x 4 x 2 0 có 2 nghiệm thực phân biệt. 1 3 6 3 6 A. m 1 hoặc m . B. m . 2 2 2 1 3 6 3 6 C. m 1. D. m hoặc m . 2 2 2 Câu 131. Cho hai hàm số y loga x , y logb x với a , b là hai số thực dương, khác 1 có đồ thị lần lượt là C1 , C2 như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai? 13
  14. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 y C1 x O 1 C 2 A. 0 b 1. B. 0 b 1 a . C. 0 b a 1. D. a 1. Câu 132. Gọi x1 , x2 là hai nghiệm nguyên âm của bất phương trình log3 x 3 2. Tính giá trị của P x1 x 2 . A. P 3. B. P 2. C. P 1. D. P 5. 3y 32 Câu 133. Cho x , y là hai số thực dương, x 1 thỏa mãn log y , log x . Tính giá trị của 3 x 8 2 y P x2 y 2 . A. P 120. B. P 132. C. P 240. D. P 340. 5 Câu 134. Tìm tập xác định D của hàm số y 2 x 9 ln x 2 . A. D ; 2  2; . B. D ; 2  2; . C. D  2;2 . D. D 2;2 . Câu 135. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 2 2 4.4x 2 x 2m 2 6 x 2 x 1 6 m 3 3 2 x 4 x 2 0 có hai nghiệm thực phân biệt. 1 A. 1 m . B. m 4 3 2 hoặc m 4 3 2 . 2 1 C. 4 3 2 m 4 3 2 . D. m 1 hoặc m . 2 Câu 136. Cho phương trình 4log25 x logx 5 3. Tích các nghiệm của phương trình là bao nhiêu? A. 5 5 . B. 3 3 . C. 2 2 . D. 8 . Câu 137. Một người gửi ngân hàng 200 triệu đồng theo hình thức lãi kép, lãi suất 0,58% một tháng (kể từ tháng thứ hai trở đi, tiền lãi được tính theo phần trăm của tổng tiền gốc và tiền lãi tháng trước đó). Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng thì người đó có 225 triệu đồng? A. 30 tháng. B. 21 tháng. C. 24 tháng. D. 22 tháng. Câu 138. Tập xác định của hàm số y log x2 2 x 3 là A. \ 3;1. B. 3;1 . C. ; 3  1; . D. ; 3  1; . Câu 139. Một bình chứa 16 viên bi, với 7 viên bi trắng, 6 viên bi đen, 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi. Tính xác suất lấy được 1 viên bi trắng, 1 viên bi đen, 1 viên bi đỏ. 1 9 1 1 A. . B. . C. . D. . 10 40 16 35 2 Câu 140. Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình log1 x x 1 là 2 A.  1;2 . B.  1;0  1;2 . C. ; 1  2;  . D. 1;2 . 14
  15. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 2017 Câu 141. Tập xác định của hàm số y . 2 log2016 x 2 x A. D 0;2 . B. D 0;2 . C. D 0;2 \ 1 . D. D 0;2 \ 1. Câu 142. Nghiệm của phương trình 9x 1 e ln 81 là A. x 5 . B. x 4 . C. x 6 . D. x 17 . Câu 143. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log1 x 1 log 1 2 x 1 . 2 2 1 A. S ;2 . B. S 1;2 . C. S 2; . D. S ;2 . 2 Câu 144. Biết rằng năm 2001 , dân số Việt Nam là 78685800 người và tỉ lệ tăng dân số năm đó là 1,7% . Cho biết sự tăng dân số được ước tính theo công thức SA .eNr (trong đó A : là dân số của năm lấy làm mốc tính, S là dân số sau N năm, r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm). Cứ tăng dân số với tỉ lệ như vậy thì đến năm nào dân số nước ta ở mức 120 triệu người? A. 2022 . B. 2020 . C. 2025 . D. 2026 . n. r Câu 145. Sự tăng dân số được ước tính theo công thức PPn 0e , trong đó P0 là dân số của năm lấy làm mốc tính, Pn là dân số sau n năm, r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Biết rằng năm 2001, dân số Việt Nam là 78.685.800 triệu và tỉ lệ tăng dân số năm đó là 1,7% . Hỏi cứ tăng dân số với tỉ lệ như vậy thì đến năm nào dân số nước ta ở mức 100 triệu người? A. 2018 . B. 2017 . C. 2015 . D. 2016 . Câu 146. Nghiệm của bất phương trình 32x 1 3 3 x là 2 3 2 2 A. x . B. x . C. x . D. x . 3 2 3 3 x Câu 147. Cho hai đồ thị y a và y logb x có đồ thị như hình vẽ. Tìm khẳng định đúng. y 1 O 1 x A. 0 a 1; 0 b 1. B. a 1;b 1. C. a 1; 0 b 1. D. 0 a 1;b 1. Câu 148. Tìm tập xác định của hàm số y ln x2 x 2 x . A. ; 2 . B. ; 2  2; . C. 1; . D. ; 2  2; . Câu 149. Cho log2 5 a ; log5 3 b . Tính log24 15 theo a và b . a 1 b a 1 2 b b 1 2 a a A. . B. . C. . D. . ab 3 ab 1 ab 3 ab 1 3 b Câu 150. Cho a , b là các số thực dương khác 1 thỏa mãn logb 3 . Giá trị của log là a b a a 1 A. 3 . B. . C. 2 3 . D. 3 . 3 Câu 151. Cho các số thực a , b thỏa mãn 1 a b . Khẳng định nào sau đây đúng? 15
  16. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 1 1 1 1 A. 1 . B. 1 . logab log b a logba log a b 1 1 1 1 C. 1 . D. 1. logab log b a logab log b a Câu 152. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y loga x với 0 a 1 có tập xác định là . B. Đồ thị hàm số y loga x với 0 a 1 luôn đi qua điểm 1;0 . C. Hàm số y loga x với 0 a 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng 0; . D. Hàm số y loga x với a 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng 0; . Câu 153. Giải bất phương trình log2 3x 2 log 2 6 5 x được tập nghiệm là a; b . Hãy tính tổng S a b . 11 31 28 8 A. S . B. S . C. S . D. S . 5 6 15 3 1 Câu 154. Tìm tập xác định D của hàm số y . log3 2x 1 1 1 1 A. D ; . B. D \ 1 . C. D ; \ 1  . D. ; . 2 2 2 e5 x m 3 e x 2 2017 b Câu 155. Cho hàm số y . Biết rằng m a.e c ( với a , b , c ) thì hàm số đã cho 2018 đồng biến trên khoảng 2;5 . Tổng S a b c . A. S 7 . B. S 9 . C. S 8 . D. S 10 . Câu 156. Với số thực a thỏa mãn a 0 và a 1 thì mệnh đề nào dưới đây đúng? n A. logax n log a x x 0 . n B. logax n log a x ( x 0 , n là số nguyên dương lẻ). C. logx n log x ( x 0 , n khác 0 ). an a n D. logax n log a x ( x 0 , n là số nguyên dương chẵn). Câu 157. Tập nghiệm của bất phương trình log3 2x 1 3 là 1 1 1 A. ;14 . B. ;5 . C. ;14 . D. ;14 . 2 2 2 Câu 158. Một người gửi số tiền 50 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8, 4% /năm. Cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính lãi cho năm tiếp theo. Người đó sẽ lĩnh được số tiền cả vốn lẫn lãi là 80 triệu đồng sau n năm. Hỏi nếu trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền và lãi suất không thay đổi thì n gần nhất với đô nào dưới đây. A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 7 . x x x1 x 2 Câu 159. Biết x1 và x2 là hai nghiệm của phương trình 16 3.4 2 0 . Tích P 4 .4 bằng 1 A. 3 . B. 2 . C. . D. 0 . 2 16
  17. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 iz 3 i 1 z 2 13 Câu 160. Cho số phức z 0 thỏa mãn z . Số phức w iz có môđun bằng 1 i 3 3 26 A. 26 . B. 26 . C. . D. 13 . 2 Câu 161. Biết 1 2.2 3.22 4.2 3 2018.2 2017 a .2 2018 b , với a , b là các số nguyên dương. Tính P a. b . A. P 2017 . B. P 2018 . C. P 2019 . D. P 2020 . 4x 1 Câu 162. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log1 log 2 1. 2 x 1 A. \ 1 . B. 1; . 3 C. . D. ;  1; . 2 Câu 163. Số nghiệm của phương trình 9x 2.3 x 1 7 0 là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 0 . Câu 164. Bất phương trình log4 x 7 log 2 x 1 có tập nghiệm là A. 5; . B. 1;2 . C. 2;4 . D. 3;2 . Câu 165. Tìm tập xác định của hàm số y log1 2 x 1 . 2 1 1 A. D 1; . B. D ;1 . C. D 1; . D. D ;1 . 2 2 1 1 4 Câu 166. Phương trình log x 3 log x 1 2 log 4 x có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? 23 2 9 9 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . Câu 167. Số 7100000 có bao nhiêu chữ số? A. 84510 . B. 194591. C. 194592 . D. 84509 . Câu 168. Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 4.9x 13.6 x 9.4 x 0 . 13 1 A. T 2 . B. T 3. C. T . D. T . 4 4 Câu 169. Cho 0 a 1 và x, y thõa mãn loga 3 x , loga 2 y . Khi đó x y log6 a là A. x y 2 . B. 2 x y . C. x y . D. 1. Câu 170. Trên đường thẳng d1 cho 5 điểm phân biệt, trên đường thẳng d2 song song với đường thẳng d1 cho n điểm phân biệt. Biết có tất cả 175 tam giác được tạo thành mà 3 đỉnh lấy từ n 5 điểm trên. Giá trị của n là A. n 10 . B. n 7 . C. n 8 . D. n 9 . 2 x x Câu 171. Nếu phương trình 3 4.3 1 0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 và x1 x 2 thì A. 2x x 1. B. x x 0 . C. x 2 x 1. D. x. x 1. 1 2 1 2 1 2 1 2 2x Câu 172. Tính đạo hàm của hàm số y 7 log2 5 x . 2.72 x ln 2 1 A. y 7 . B. y 2.72 x .ln 7 . ln 5 5x x ln 5 17
  18. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 1 2.72 x ln 2 C. y 2.72 x .ln 7 . D. y . x ln 2 ln 7 5x Câu 173. Giải phương trình log3 x 2 211. A. x 3211 2 . B. x 2113 2 . C. x 2113 2 . D. x 3211 2 . 2x Câu 174. Cho hàm số y 2 x 3. Kết luận nào sau đây sai? ln 2 2 A. Hàm số có giá trị cực tiểu là y 1. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0 . ln 2 C. Hàm số đạt cực trị tại x 1 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; . 1 Câu 175. Trong các hàm số sau, hàm số nào có cùng tập xác định với hàm số y x 5 . 1 A. y . B. y 3 x . C. y x . D. y x . 5 x a7 1. a 2 7 Câu 176. Cho biểu thức P với a 0 . Rút gọn biểu thức P được kết quả 2 2 a 2 2 A. P a5 . B. P a4 . C. P a3 . D. P a . 3 3 Câu 177. Tập nghiệm của bất phương trình 3log2 x 3 3 log 2 x 7 log 2 2 x là S a; b . Tính P b a . A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 1. Câu 178. Cho a , b lần lượt là số hạng thứ nhất và thứ năm của một cấp số cộng có công sai d 0 . Giá b a trị của log2 bằng d A. log2 5 . B. 3 . C. 2 . D. log2 3 . Câu 179. Tập xác định của hàm số y log1 x 1 1 là 2 3 3 A. 1; . B. 1; . C. 1; . D. 1; . 2 2 Câu 180. Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 0,6% /tháng. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi tháng, số tiền lãi sẽ được nhập làm vốn ban đầu để tính lãi cho tháng tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng, người đó được lĩnh số tiền không ít hơn 110 triệu đồng (cả vốn ban đầu và lãi), biết rằng trong suốt thời gian gửi tiền người đó không rút tiền và lãi suất không thay đổi? A. 17 tháng. B. 18 tháng. C. 16 tháng. D. 15 tháng. 2 2 Câu 181. Cho các số thực x , y thỏa mãn log8x log 4 y 5 và log4x log 8 y 7 . Giá trị của xy bằng A. 1024 . B. 256 . C. 2048 . D. 512 . 2 Câu 182. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2log2 2x 2 log 2 x 3 2 trên . Tổng các phần tử của S bằng A. 8 . B. 6 2 . C. 4 2 . D. 8 2 . Câu 183. Cho hàm số y log5 x . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số nghịch biến trên tập xác định. 18
  19. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 B. Tập xác định của hàm số là 0; . C. Đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục tung. Câu 184. Cho các số a , b , c , d thỏa mãn 0 a b 1 c d . Số lớn nhất trong 4 số loga b , logb c , logc d , logd a là A. logb c . B. logd a . C. loga b . D. logc d . Câu 185. Mệnh đề nào sau đây sai? A. loga log b a b 0 . B. loga log b 0 a b . C. lnx 0 x 1. D. lnx 1 0 x 1. Câu 186. Tập nghiệm của bất phương trình: log2 x 3 log 2 x 2 là A. 3; . B. 4; . C. ; 1  4; . D. 3;4 . 2 Câu 187. Cho hàm số y log1 x 2 x . Tập nghiệm của bất phương trình y 0 là 3 A. ; 1 . B. ;0 . C. 1; . D. 2; . Câu 188. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 4x 8.2 x 4 0 bằng bao nhiêu? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 8 . Câu 189. Nghiệm của phương trình log4 x 1 3 là A. x 66 . B. x 63. C. x 68 . D. x 65 . Câu 190. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai? b a A. Với mọi a b 1 , ta có a b . B. Với mọi a b 1 , ta có logab log b a . a b C. Với mọi a b 1 , ta có aa b b b a . D. Với mọi a b 1 , ta có log 1. a 2 Câu 191. Bất phương trình 3x 1 x2 3 x 4 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên nhỏ hơn 6 ? A. 9 . B. 5 . C. 7 . D. Vô số. x3 x 2 mx 1 Câu 192. Tìm các giá trị thực của m để hàm số y 2 đồng biến trên 1;2. A. m 8 . B. m 1. C. m 8 . D. m 1. 3 x x 1 Câu 193. Cho phương trình 8x 1 8. 0,5 3.2 x 3 125 24. 0,5 . Khi đặt t 2x , phương trình 2x đã cho trở thành phương trình nào dưới đây? A. 8t3 3 t 12 0. B. 8t3 3 t 2 t 10 0 . C. 8t 3 125 0. D. 8t3 t 36 0 . Câu 194. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC với A 3;2 , B 1;1 , C 2; 4 . Gọi A x1; y 1 , B x2; y 2 , C x3; y 3 lần lượt là ảnh của A , B , C qua phép vị tự tâm O , tỉ số 1 k . Tính S x x x y y y . 3 1 2 3 1 2 3 2 14 A. S 1. B. S 6 . C. S . D. . 3 27 19
  20. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 lnx 4 Câu 195. Cho hàm số y với m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên dương của m lnx 2 m để hàm số đồng biến trên khoảng 1;e . Tìm số phần tử của S . A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1. Câu 196. Cho năm số a , b , c , d , e tạo thành một cấp số nhân theo thứ tự đó và các số đều khác 0 , biết 1 1 1 1 1 10 và tổng của chúng bằng 40 . Tính giá trị S với S abcde . a b c d e A. S 42 . B. S 62 . C. S 32 . D. S 52 . 5 3 Câu 197. Cho a là số thực dương khác 0 . Giá trị của loga a a a a là 1 13 1 3 A. . B. . C. . D. . 4 10 2 10 x 9 10 4 2 Câu 198. Phương trình có số nghiệm là 2x 2 4 A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Câu 199. Một người gửi ngân hàng lần đầu 100 triệu đồng với kì hạn 3 tháng, lãi suất 2% một quý theo hình thức lãi kép. Sau đúng 6 tháng, người đó gửi thêm 100 triệu đồng với kì hạn và lãi suất như trước đó. Sau một năm, tổng số tiền gốc và lãi của người đó là bao nhiêu (làm tròn đến hàng triệu đồng)? A. 212 triệu. B. 216 triệu. C. 221 triệu. D. 210 triệu. 1 4 1 x 1 1 Câu 200. Tập nghiệm của bất phương trình là 2 2 5 A. S 2; . B. S ;0 . C. S 0;1 . D. S 1; . 4 Câu 201. Giải phương trình log2x .log 3 x x .log 3 x 3 log2x 3log 3 x x . Ta có tổng tất cả các nghiệm bằng A. 35 . B. 5 . C. 10 . D. 9 . Câu 202. Mệnh đề nào sau đây sai? A. Đồ thị của hàm số y ln x có tiệm cận đứng. B. Đồ thị của hàm số y 2 x có tiệm cận đứng. C. Đồ thị của hàm số y ln x không có tiệm cận ngang. D. Đồ thị của hàm số y 2x có tiệm cận ngang. Câu 203. Tập xác định D của hàm số y log2018 2 x 1 là 1 1 A. D 0; . B. D . C. D ; . D. ; . 2 2 Câu 204. Chu kì bán rã của nguyên tố phóng xạ poloni 210 là 138 ngày ( nghĩa là sau 138 ngày khối lượng của nguyên tố đó chỉ còn 1 nửa). Tính khối lượng còn lại của 40 gam poloni 210 sau 7314 ngày ( khoảng 20 năm). A. 4,34.10 15 gam . B. 4,44.10 15 gam . C. 4,06.10 15 gam . D. 4,6.10 15 gam . Câu 205. Ông A đầu tư 150 triệu đồng vào một công ti với lãi 8% một năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn ban đầu để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau 5 năm số tiền lãi ông A rút về gần nhất 20
  21. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này ông A không rút tiền ra và lãi không thay đổi? A. 54.073.000 đồng. B. 54.074.000 đồng. C. 70.398.000 đồng. D. 70.399.000 đồng. 3 2 Câu 206. Gọi z1 , z2 , z3 là các nghiệm của phương trình iz 2 z 1 i z i 0 . Biết z1 là số thuần ảo. Đặt P z2 z 3 , hãy chọn khẳng định đúng? A. 4 P 5 . B. 2 P 3 . C. 3 P 4 . D. 1 P 2 . 2 Câu 207. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log2x log 2 x 1 1 1 5 1 5 1 A. 2 2 . B. 1. C. 2 2 . D. . 2 Câu 208. Cho tứ diện đều ABCD có một đường cao AA1 . Gọi I là trung điểm AA1 . Mặt phẳng BCI chia tứ diện ABCD thành hai tứ diện. Tính tỉ số hai bán kính của hai mặt cầu ngoại tiếp hai tứ diện đó. 43 1 1 48 A. . B. . C. . D. . 51 2 4 153 Câu 209. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 log 2 x 5 là 4 4 5 A. 1;6 . B. ;6 . C. ;6 . D. 6; . 2 Câu 210. Anh Bảo gửi 27 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép, kỳ hạn là một quý, với lãi suất 1,85 % một quý. Hỏi thời gian tối thiểu bao nhiêu để anh Bảo có được ít nhất 36 triệu đồng tính cả vốn lẫn lãi? A. 19 quý. B. 15 quý. C. 16 quý. D. 20 quý. Câu 211. Một người gửi tiết kiềm với lãi suất 8, 4% /năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi sau bao nhiêu năm người đó thu được số tiền gấp đôi số tiền ban đầu? A. 9 . B. 6 . C. 8 . D. 7 . 2 Câu 212. Với các số thực a , b 0 bất kì, rút gọn biểu thức P 2log2 a log 1 b ta được 2 2 2 2 a 2a A. P log2 2 ab . B. P log2 ab . C. P log2 . D. P log2 2 . b b Câu 213. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình: 22x 1 5.2 x 2 0 bằng 5 A. 0 . B. . C. 1. D. 2 2 Câu 214. Hàm số y 2 x x2 nghịch biến trên khoảng A. 0;1 . B. ;1 . C. 1; . D. 1;2 . Câu 215. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log2x log 3 x 1 log 2 x .log 3 x là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. Vô số. Câu 216. Cho log5 a . Tính log 25000 theo a . A. 2a 3. B. 5a2 . C. 2a2 1. D. 5a . Câu 217. Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 6% / năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền nhiều hơn 300 triệu đồng 21
  22. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 bao gồm cả gốc lẫn lãi? Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra. A. 20 năm. B. 19 năm. C. 21 năm. D. 18 năm. 5 12x Câu 218. Phương trình logx 4.log2 2 có bao nhiêu nghiệm thực? 12x 8 A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . Câu 219. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x x 3 2 3 A. y . B. y . e x 2018 2015 C. y log x4 5 . D. y . 7 1 10 x Câu 220. Cho hàm số y 2 có đồ thị là Hình 1. Đồ thị Hình 2 là của hàm số nào dưới đây? y y 1 1 x O O x Hình 1Hình 2 x x x x A. y 2 . B. y 2 . C. y 2 . D. y 2 . 0.3 a12 Câu 221. Với các số thực dương a , b bất kỳ, đặt M . Mệnh đề nào sau đây đúng? 5b 3 18 9 18 9 A. logM log a log b . B. logM log log b . 5 50 5 50 18 9 18 9 C. logM log a log b . D. logM log a log b . 5 50 5 50 7 x x 2 3 Câu 222. Tìm số nghiệm của phương trình 27 x 1 . 243 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. Vô số. x Câu 223. Giải bất phương trình 4 2 .log2 x 1 0. A. x 0 . B. 1 x 2 . C. 0 x 2 . D. 1 x 2 . Câu 224. Giả sử log 2 là 0,3010. Khi viết 22018 trong hệ thập phân có bao nhiêu chữ số? A. 607 . B. 608 . C. 609 . D. 606 . 1 Câu 225. Hỏi có bao nhiêu số tự nhiên m để hàm số y log x m xác định trên 2;3 . 2m 1 x 3 A. 1. B. 2 . C. 3 D. Vô số. Câu 226. Một người gửi 200 triệu đồng vào một ngân hàng theo kỳ hạn 3 tháng với lãi suất 1,25% một quý. Biết rằng nếu không rút tiền thì sau mỗi quý, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính lãi cho quý tiếp theo. Hỏi sau đúng ba năm, người đó thu được số tiền (cả vốn ban đầu và 22
  23. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 lãi) được tính theo công thức nào dưới đây? (Giả sử trong khoảng thời gian này người đó không rút tiền và lãi suất không thay đổi). A. 200 1 0,0125 13 (triệu đồng). B. 200 1 0,125 12 (triệu đồng). C. 200 1 0,0125 11 (triệu đồng). D. 200 1 0,0125 12 (triệu đồng). Câu 227. Thể tích của khối nón có độ dài đường sinh l 2 a và bán kính đáy r a bằng 2 a3 a3 3 A. . B. a3 3 . C. 2 a3 . D. . 3 3 Câu 228. Phương trình ln x2 1 .ln x 2 2018 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 . 2 Câu 229. Giải bất phương trình 2log3 4x 3 log 1 2 x 3 2 . 9 3 3 3 A. x . B. x 3 . C. Vô nghiệm. D. x 3. 4 4 8 x Câu 230. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình log2 x log 4 x là 2 2 4 17 65 A. . B. 0 . C. 4 . D. . 4 4 Câu 231. Nếu a log2 3, b log2 5 thì 1 1 1 1 1 1 A. log6 360 a b . B. log6 360 a b . 2 6 2 3 2 3 4 6 1 1 1 1 1 1 C. log6 360 a b . D. log6 360 a b . 2 2 3 6 2 2 6 3 2 x x 1 x Câu 232. Số nghiệm của phương trình 4. 25.2 100 1002 là 5 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. vô nghiệm. Câu 233. Phương trình log2 x 2 3 có nghiệm là A. x 5 . B. x 6 . C. x 10 . D. x 8 . x Câu 234. Phương trình log2 5 2 2 x có hai ngiệm x1 , x2 . Tính P x1 x 2 x 1 x 2 . A. 11. B. 9 . C. 3 . D. 2 . 2 x Câu 235. Tập xác định của hàm số y log 1 là 2 x 2 A. 2;2 . B. 0;2 . C. 0;2 . D. ; 2  0;2 . 3 log3 b .loga 3 Câu 236. Cho a, b là hai số thực dương bất kì, a 1 và M 1 loga 3 . Mệnh đề loga 3 3 nào sau đây đúng? 27a3 a a a3 A. M log3 . B. M 3log3 . C. M 3 1 log3 . D. M 2 log3 . b b b b Câu 237. Tìm giá trị nhỏ nhất trên tập xác định của hàm số f x 2x 1 2 3 x . A. 1. B. 4 . C. 8 . D. 2 . 23
  24. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 x2 x4 x 1 1 Câu 238. Tìm tập nghiệm của bất phương trình . 2 2 A. 2; . B. 2; . C. 2;2 . D. ; 2  2; . Câu 239. Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 1 log 2 3 x là A. S ;1 . B. S 1; . C. S 1;3 . D. S 1;1 . Câu 240. Bà A gửi tiết kiệm 50 triệu đồng theo kỳ hạn 3 tháng. Sau 2 năm, bà ấy nhận được số tiền cả gốc lẫn lãi là 73 triệu đồng. Hỏi lãi suất ngân hàng là bao nhiêu một tháng (làm tròn đến hàng phần nghìn)?. Biết rằng trong các tháng của kỳ hạn, chỉ cộng thêm lãi chứ không cộng vốn và lãi tháng trước để tính lãi tháng sau, hết một kỳ hạn lãi sẽ được cộng vào vốn để tính lãi trong đủ một kỳ hạn tiếp theo. A. 0,024 . B. 0,048. C. 0,008. D. 0,016 . Câu 241. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y xln x tại điểm có hoành độ bằng e là A. y 2 x 3e . B. y e x 2e . C. y x e . D. y 2 x e . Câu 242. Cho P log b2 với 0 a 1 và b 0 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? a 4 1 1 A. P 2log b . B. P 2log b . C. P log b . D. P log b . a a 2 a 2 a log2x log 2 y Câu 243. Cho x , y là các số thực thỏa mãn log2x log 2 y . Khi đó giá trị log2 xy 1 log 2 xy 1 của x y bằng. 1 1 A. x y 2 . B. x y 2 hoặc x y 4 8 . 4 2 4 2 1 C. x y 2 . D. x y hoặc x y 2 . 2 Câu 244. Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y log2 x 1 ? 1 1 ln 2 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 2 x 1 x 1 ln 2 x 1 2 x 1 .ln 2 a2 4 ab 3a2 10 ab 1 3 a Câu 245. Cho a , b là 2 số thực khác 0 . Biết 625 . Tính tỉ số . 125 b 76 4 76 A. . B. 2 . C. . D. . 21 21 3 2 x Câu 246. Tập xác định của hàm số y log 1 là 2 x 2 A. 2;2 . B. 0;2 . C. 0;2 . D. ; 2  0;2 . Câu 247. Số giá trị nguyên của tham số m trên đoạn  2018;2018 để hàm số y ln x2 2 x m 1 có tập xác định là . A. 2019 . B. 2017 . C. 2018 . D. 1009. 17 Câu 248. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log2 x log x 2 2 4 17 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 4 4 2 2 2 Câu 249. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 6 z 13 0 trong đó z1 là số phức có phần ảo âm. Tìm số phức  z1 2 z 2 . 24
  25. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 A.  9 2i . B.  9 2i . C.  9 2i . D.  9 2i . Câu 250. Ông V gửi tiết kiệm 200 triệu đồng vào ngân hàng với hình thức lãi kép và lãi suất 7,2% một năm. Hỏi sau 5 năm ông V thu về số tiền (cả vốn lẫn lãi) gần nhất với số nào sau đây? A. 283.145.000 đồng. B. 283.155.000 đồng. C. 283.142.000 đồng. D. 283.151.000 đồng. 17 Câu 251. Tích tất cả các nghiệm của phương trình log2 x log x 2 2 4 17 1 3 1 A. . B. . C. . D. . 4 4 2 2 2 Câu 252. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 6 z 13 0 trong đó z1 là số phức có phần ảo âm. Tìm số phức  z1 2 z 2 . A.  9 2i . B.  9 2i . C.  9 2i . D.  9 2i . Câu 253. Ông V gửi tiết kiệm 200 triệu đồng vào ngân hàng với hình thức lãi kép và lãi suất 7,2% một năm. Hỏi sau 5 năm ông V thu về số tiền (cả vốn lẫn lãi) gần nhất với số nào sau đây? A. 283.145.000 đồng. B. 283.155.000 đồng. C. 283.142.000 đồng. D. 283.151.000 đồng. 1 Câu 254. Nghiệm của phương trình 2x 3 là A. log3 2 . B. log2 3. C. log3 2 . D. log2 3 . Câu 255. Một người gửi tiết kiệm với lãi suất 5% một năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Sau ít nhất bao nhiêu năm người đó nhận được số tiền lớn hơn 150% số tiền gửi ban đầu? A. 8 năm. B. 9 năm. C. 10 năm. D. 11 năm. Câu 256. Cho a và b lần lượt là số hạng thứ nhất và thứ năm của một cấp số cộng có công sai d 0 . Giá b a trị của log2 bằng d A. log2 5 . B. 2 . C. 3 . D. log2 9 . Câu 257. Cho loga x 2 , logb x 3 với a , b là các số thực lớn hơn 1. Tính P log a x . b2 1 1 A. P 6 . B. P . C. P . D. P 6 . 6 6 Câu 258. Tính đạo hàm của hàm số y log3 2 x 1 . 1 1 2 A. y . B. y . C. y . D. y 2 x 1 .ln 3. 2x 1 ln 3 2x 1 2x 1 ln 3 Câu 259. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 32x 3 x 4 . A. D 0;4 . B. D ;4 . C. D 4; . D. D 4; . 1 Câu 260. Tìm tập xác định D của hàm số y . ex e5 A. D ln 5; . B. D 5; . C. D \ 5 . D. D 5; . Câu 261. Với a là số thực dương bất kì và a 1, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 5 A. log e . B. lna5 ln a . C. ln a5 . D. log e 5log e . a5 5ln a 5 ln a a5 a x2 Câu 262. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y mx ln x 1 đồng biến 2 trên khoảng 1; ? A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1. 25
  26. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 Câu 263. Biết rằng phương trình 2ln x 2 ln 4 ln x 4ln 3 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 x1 x 2 x . Tính P 1 . x2 1 1 A. . B. 64 . C. . D. 4 . 4 64 Câu 264. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log2 x 1 log 2 x 1 log 2 3 x 5 bằng A. 7 . B. 6 . C. 5. D. 4 . x x Câu 265. Cho ba hàm số y a ; y b ; y logc x lần lượt có đồ thị C1 , C2 , C3 như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng? y C1 C2 1 x O 1 C 3 A. a b c . B. b a c . C. c b a . D. c a b . Câu 266. Ông An gửi vào ngân hàng 60 triệu đồng theo hình thức lãi kép. Lãi suất ngân hàng là 8% trên năm. Sau 5 năm ông An tiếp tục gửi thêm 60 triệu đồng nữa. Hỏi sau 10 năm kể từ lần gửi đầu tiên ông An đến rút toàn bộ tiền gốc và tiền lãi được bao nhiêu? ( Biết lãi suất không thay đổi qua các năm ông gửi tiền). A. 217,695 (triệu đồng). B. 231,815 (triệu đồng). C. 197, 201 (triệu đồng). D. 190,271 (triệu đồng). 1 Câu 267. Đạo hàm của hàm số y 2 x 1 3 là 2 1 1 A. y 2 x 1 3 . B. y 2 x 1 3  ln 2 x 1 . 3 4 2 2 2 C. y 2 x 1 3 . D. y 2 x 1 3 . 3 3 Câu 268. Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log2 x 2 log x 2 log x 3 bằng 33 1 3 82 80 A. 2 . B. 27 . C. . D. . 3 3 Câu 269. Tập nghiệm của bất phương trình log2x log 2 12 3 x là A. 0; 6 . B. 3; . C. ;3 . D. 0;3 . Câu 270. Cho hàm số f x e 3x . Giá trị f ln 2 bằng 3 1 3 3 A. f ln 2 . B. f ln 2 . C. f ln 2 . D. f ln 2 . 8 8 8 8e 3 2 Câu 271. Cho loga b 3, loga c 2 . Giá trị của loga a b c bằng A. -8 . B. 5. C. 4 . D. 8 . 26
  27. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 Câu 272. Đặt log2 5 a , log3 2 b . Tính log15 20 theo a và b ta được 2b a b ab 1 A. log 20 . B. log 20 . 15 1 ab 15 1 ab 2b ab 2b 1 C. log 20 . D. log 20 . 15 1 ab 15 1 ab Câu 273. Tính tổng T các nghiệm của phương trình log10x 2 3log100 x 5 A. T 11. B. T 110 . C. T 10 . D. T 12 . 3 2 Câu 274. Số giá trị m nguyên trên  2;2018 để hàm số y ex x mx đồng biến trên 1;2. A. 2018 . B. 2019 . C. 2020 . D. 2017 . Lời giải Chọn C x3 x 2 mx 2 x3 x 2 mx y e y 3 x 2 x m .e 3 2 Hàm số y ex x mx đồng biến trên 1;2. 3x2 2 x m 0 x 1;2 m 3 x2 2 x x 1;2 m 1. Mà m nhận giá trị nguyên trên  2;2018 có 2020 giá trị m thỏa yêu cầu bài toán. Câu 275. ~2Số nghiệm của phương trình: log4 log 2x log 2 log 4 x 2 là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1. 2 Câu 276. Tổng các nghiệm của phương trình 2x 2 x 8 2 x bằng A. 5 . B. 5 . C. 6 . D. 6 . Câu 277. Một người muốn gửi tiền vào ngân hàng để đến ngày 15/3/2020 rút được khoản tiền là 50 000 000 đồng (cả vốn ban đầu và lãi). Lãi suất ngân hàng là 0,55% /tháng, tính theo thể thức lãi kép. Hỏi vào ngày 15/4/2018 người đó phải gửi ngân hàng số tiền là bao nhiêu để đáp ứng nhu cầu trên, nếu lãi suất không thay đổi trong thời gian người đó gửi tiền (giá trị gần đúng làm tròn đến hàng nghìn)? A. 43 593 000 đồng. B. 43 833 000 đồng. C. 44 074 000 đồng. D. 44 316 000 đồng. 4 2 Câu 278. Cho log 2 a , log 3 b . Khi đó giá trị của log là 5 5 5 15 5a b 1 5a b 1 5a b 1 5a b 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 2x 1 1 Câu 279. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 (với a là tham số) là 1 a 1 1 A. ;0 . B. ; . C. 0; . D. ; . 2 2 5 12x Câu 280. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log2 log 1 x 0 là: 12x 8 2 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 281. Biết nghiệm của phương trình 2x .15 x 1 3 x 3 được viết dưới dạng x 2log a log b , với a, b là các số nguyên dương nhỏ hơn 10 . Tính S 2017 a3 2018 b 2 . A. S 4009 . B. S 2014982 . C. S 1419943 . D. 197791. 27
  28. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 Câu 282. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình log2 2x 5 log 2 x 1 . Hỏi trong tập S có bao nhiêu phần tử là số nguyên dương bé hơn 10? A. 9. B. 15. C. 8 . D. 10. Câu 283. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y xex trên  2;0 bằng 2 1 A. 0 . B. . C. e . D. . e2 e 3 Câu 284. Tập xác định của hàm số y 1 log2 x log 2 1 x là 1 1 1 A. 0;1 . B. ;1 . C. ; . D. ;1 . 2 2 2 3 Câu 285. Tìm tập xác định của hàm số y 2 x 1 . A. D ;5 . B. D 1;5 . C. D 1;3 . D. D 1; .^pCâu 1B 2A 3C 4D 5C 6_ 7D 8B 9D 10 11_ 12 13_ 14_ 15 C C C 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28_ 29 30 D C B C C C C D C D B B B C 31 32 33 34 35 36 37_ 38_ 39_ 40 41 42 43 44 45 A B A B B B C A B D A D 46 47 48 49 50 51 52 53_ 54_ 55 56 57 58 59 60_ C D A B C A A A C B C C 61 62 63 64 65 66_ 67_ 68_ 69 70 71 72 73 74 75 B A D C A B D B A B A C 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 D C A A A D A D B A D B B B C 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 A B A B C C A B A A B D A C C 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 B D C C D C D B A B C C C B C 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 A A B C D D C C C C D A A B B 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 B B D A A D D C C D A B A B A 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 C D D D B B C A B A B B C A A 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 D B B C D D C A C C D C D C A 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 D D B B C _ A C B C D D C B D 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 A D B B C B D B A A D C A B A 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 D B A B C B A B A C B B D D D 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 B D C B C D B A B C D D D D B 28
  29. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 B C B C _ _ _ D B C C B B A C 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 C D A A C A A A D C D C D C A 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 C D B C A B D A C D B B 29