Đề cương ôn thi THPT môn Toán - Chủ đề Mũ Lôgarit - Cấp độ 1

pdf 24 trang thienle22 10010
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề cương ôn thi THPT môn Toán - Chủ đề Mũ Lôgarit - Cấp độ 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_thi_thpt_mon_toan_chu_de_mu_logarit_cap_do_1.pdf

Nội dung text: Đề cương ôn thi THPT môn Toán - Chủ đề Mũ Lôgarit - Cấp độ 1

  1. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THPT HA HUY TẬP ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN CHỦ ĐỀ MŨ – LÔGARIT NĂM HỌC 2019 - 2020 MỨC ĐỘ 1. 1 1 5 a3 a2 a 2 Câu 1. Cho số thực dương a 0 và khác 1. Hãy rút gọn biểu thức P . 1 7 19 a4 a 12 a 12 A. P 1 a . B. P 1. C. P a . D. P 1 a . Câu 2. Cho các số thực dương a , b với a 1 và loga b 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 0 a , b 1 0 a , b 1 0 b 1 a 0 a , b 1 A. . B. . C. . D. . 0 a 1 b 1 a , b 1 a , b 0 b 1 a 1 Câu 3. Tập xác định của hàm số y x 1 5 là: A. 0; . B. 1; . C. 1; . D. . Câu 4. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực ? x x 2 2 A. y . B. y log 1 x . C. y log 2 x 1 . D. y . 3 2 4 e Câu 5. Trong các mệnh đề sau. Mệnh đề nào sai? A. Hàm số y ex không chẵn cũng không lẻ. B. Hàm số y ln x x2 1 không chẵn cũng không lẻ. C. Hàm số y ex có tập giá trị là 0; . D. Hàm số y ln x x2 1 có tập xác định là . x Câu 6. Cho hai hàm số y f x loga x và y g x a . Xét các mệnh đề sau: I.Đồ thị của hai hàm số f x và g x luôn cắt nhau tại một điểm. II.Hàm số f x g x đồng biến khi a 1, nghịch biến khi 0 a 1. III.Đồ thị hàm số f x nhận trục Oy làm tiệm cận. IV.Chỉ có đồ thị hàm số f x có tiệm cận. Số mệnh đề đúng là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Câu 7. Các giá trị x thỏa mãn bất phương trình log2 3x 1 3 là: 1 10 A. x 3 . B. x 3. C. x 3 . D. x . 3 3 Câu 8. Tập xác định của hàm số y x3 27 2 là A. D 3; . B. D \ 2. C. D . D. D 3; . 1
  2. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 Câu 9. Tập xác định của hàm số x2 3 x 2 là A. \ 1; 2 . B. ;1  2; . C. 1;2 . D. ;1  2; . 1 Câu 10. Giá trị của log với a 0 và a 1 bằng: a a3 3 2 A. 3 . B. . C. 3 . D. . 2 3 Câu 11. Đặt a log2 5 , b log3 5 . Hãy biểu diễn log6 5 theo a và b . ab 1 A. log 5 a b . B. log 5 a2 b 2 . C. log 5 . D. log 5 . 6 6 6 a b 6 a b 2 1 Câu 12. Với những giá trị nào của a thì a 1 3 a 1 3 ? A. 1 a 2 . B. a 2 . C. a 1. D. 0 a 1. log 4 Câu 13. Giá trị của a a với a 0, a 1 là A. 2 . B. 8 . C. 4 . D. 16 . 3loga 4 Câu 14. Giá trị của a bằng: A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 8 . 1 Câu 15. Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức P a3 a bằng: 2 5 1 A. a 3 . B. a5 . C. a 6 . D. a 6 . a b Câu 16. Cho 2 1 2 1 . Kết luận nào sau đây đúng? A. a b . B. a b . C. a b . D. a b . Câu 17. Gọi D là tập tất cả những giá trị của x để log3 2018 x có nghĩa. Tìm D ? A. D 0;2018 . B. D ;2018 . C. D ;2018 . D. D 0;2018 . 3 Câu 18. Cho a là một số thực dương. Viết biểu thức P a5 .3 a2 dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. 1 2 1 19 A. P a15 . B. P a 5 . C. P a 15 . D. P a15 . 2017 Câu 19. Tập xác định của hàm số y 4 3 x x2 là: A. . B. 4;1 . C. ; 4  1; . D.  4;1. m n Câu 20. Cho 2 1 2 1 . Khi đó: A. m n . B. m n . C. m n . D. m n . Câu 21. Phương trình 4x 2 x 3 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1. 4 Câu 22. Hàm số y 4 x2 1 có tập xác định là: 1 1  1 1 A. 0;  . B. \;  . C. . D. ; . 2 2  2 2 Câu 23. Tìm số nghiệm của phương trình log3 2x 1 2. A. 1. B. 5 . C. 2 . D. 0 . 2
  3. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 1 Câu 24. Rút gọn biểu thức P x6 .3 x với x 0. 1 2 A. P x8 . B. P x 9 . C. P x2 . D. P x. 1 Câu 25. Tìm đạo hàm của hàm số y 2 x2 sin 2 x 3x 1. x 1 1 A. y 4 x cos 2 x 3x ln 3 . B. y 4 x 2cos 2 x 3x ln 3. x2 x2 1 3x 1 C. y 4 x 2cos 2 x . D. y 2 x 2cos 2 x 3x . x2 ln 3 x2 Câu 26. Tìm nghiệm của phương trình log2 x 5 4 . A. x 3 . B. x 13 . C. x 21. D. x 11 . Câu 27. Mệnh đề nào dưới đây sai? 2019 2018 2017 2018 2 2 A. 2 1 2 1 . B. 1 1 . 2 2 2018 2017 C. 3 1 3 1 . D. 22 1 2 3 . Câu 28. Với các số thực a, b , c 0 và a, b 1 bất kì. Mệnh đề nào dưới đây sai? A. logb . c log b log c . B. logb c log b . a a a ac a 1 C. logab .log b c log a c . D. loga b . logb a Câu 29. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? n n n A. xm. x n x m n . B. xm x m. n . C. x y n xn y n . D. xm x m . Câu 30. Khẳng định nào dưới đây là sai? A. logx 0 x 1. B. log5 x 0 0 x 1. C. log1a log 1 b a b 0 . D. log1a log 1 b a b 0 . 5 5 5 5 Câu 31. Điều kiện nào của a cho dưới đây làm cho hàm số f x 1 ln a x đồng biến trên ? 1 A. a 1. B. a 1. C. a 0 . D. a e . e Câu 32. Cho các số thực a, x thỏa mãn 0 a 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. loga x 1 khi 0 x a . B. Đồ thị của hàm số y loga x nhận trục Oy làm tiệm cận đứng. C. Nếu 0 x1 x 2 thì logax1 log a x 2 . D. loga x 0 khi x 1 . Câu 33. Tính đạo hàm của hàm số y 22x 3 . A. y 22x 2 ln 4 . B. y 4x 2 ln 4 . C. y 22x 2 ln16 . D. y 22x 3 ln 2 . 3
  4. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 Câu 34. Tập nghiệm S của phương trình log2 x 4 4 là A. S 4,12 . B. S 4 . C. S 4, 8. D. S 12 . Câu 35. Cho a là số thực dương. Biểu thức a2 .3 a được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là 4 7 5 2 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . Câu 36. Tập xác định của hàm số y x 5 3 là A. ;5 . B. \ 5. C. 5; . D. 5; . x Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y log2 x e . 1 ex 1 ex 1 ex 1 A. . B. . C. . D. . ln 2 x ex ln 2 x ex x ex ln 2 Câu 38. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 5x .cos x cos 4 x là k k k A. x k . B. x k . C. x k k . D. x k . 5 3 7 Câu 39. Cho x , y là hai số thực dương khác 1 và m , n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? m m n m x x m n m n n n n n n. m A. n . B. x. x x . C. xy x. y . D. x x . y y 2 Câu 40. Hàm số y log0,5 x ( x 0) có đạo hàm là 1 2 2 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x2 .ln 0,5 x.ln 0,5 x .ln 0,5 xln 0,5 1 Câu 41. Tập xác định của hàm số y ln x 1 là: 2 x A. D 1; 2. B. D 1; . C. D 1; 2 . D. D 0; . Câu 42. Cho log 3 a . Tính log 18 theo a . 12 24 3a 1 3a 1 3a 1 3a 1 A. . B. . C. . D. . 3 a 3 a 3 a 3 a Câu 43. Đạo hàm của hàm số y 3x là: 3x 3x A. y . B. y 3x ln 3 . C. y . D. y 3x ln 3. ln 3 ln 3 1 Câu 44. Tập xác định của hàm số y 4 x2 3 là: A. ; 2  2; . B. 2;2 . C. ; 2 . D. m 2 3 . 2 Câu 45. Tập xác định của hàm số: y log3 x 4 x 3 là: A. ;1  3; . B. 1;3 . C. ;1 . D. 3; . 1 Câu 46. Tìm tập xác định của hàm số y x2 3 x 4 3 2 x . A. D 1;2. B. D  1;2 . C. D ;2. D. D 1;2 . 4
  5. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 Câu 47. Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x , y . x x A. log logx log y . B. log log x y . ay a a ay a x x loga x C. loga log ax log a y . D. loga . y yloga y Câu 48. Nghiệm của bất phương trình 3x 2 243 là: A. 2 x 7 . B. x 7 . C. x 7 . D. x 7 . Câu 49. Nghiệm của phương trình log2 x 3 là: A. 6 . B. 8 . C. 9 . D. Câu 50. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau A. Hàm số y log2 x 1 đồng biến trên 0; . B. Hàm số y log0,2 x nghịch biến trên 0; . C. Hàm số y log2 x đồng biến trên 0; . D. Hàm số y log2 x đồng biến trên 0; . Câu 51. Giải bất phương trình log3 x 1 2 . A. x 10 . B. x 10 . C. 0 x 10 . D. x 10 . Câu 52. Giá trị của biểu thức M log2 2 log 2 4 log 2 8 log 2 256 bằng A. 56 . B. 8.log2 256 . C. 48 . D. 36 . Câu 53. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. log 3a 3log a . B. loga3 log a . C. loga3 3log a . D. log 3a log a . 3 3 Câu 54. Tập nghiệm của bất phương trình: 22x 2 x 6 là A. 0;6 . B. ;6 . C. 0;64 . D. 6; . Câu 55. Tập xác định của y ln x2 5 x 6 là A. ; 2  3; . B. 2; 3 . C. ; 2  3; . D. 2; 3 . Câu 56. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ; . x 3 2 x A. y . B. y 3 2 . 4 x x 2 3 2 C. y . D. y . e 3 Câu 57. Tập xác định của hàm số y x 2 2 là A. 2; . B. . C.  2; . D. \ 2 . Câu 58. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. 5
  6. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 A. Hàm số y a x a 1 nghịch biến trên . B. Hàm số y a x 0 a 1 đồng biến trên . C. Đồ thị hàm số y a x 0 a 1 luôn đi qua điểm có tọa độ a;1 . x x 1 D. Đồ thị các hàm số y a và y 0 a 1 đối xứng với nhau qua trục tung. a 2 Câu 59. Cho a là một số dương, biểu thức a3 a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là ? 5 7 4 6 A. a 6 . B. a 6 . C. a 3 . D. a 7 . Câu 60. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x x e 2 x x A. y . B. y . C. y 2 . D. y 0,5 . e 4 Câu 61. Tìm tập xác định của hàm số y 4 x2 1 . 1 1 1 1  A. ; . B. 0; . C. . D. \;  . 2 2 2 2 Câu 62. Cho các số dương a 1 và các số thực ,  . Đẳng thức nào sau đây là sai?      a   A. a. a a . B. a. a a . C.  a . D. a a . a Câu 63. Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương x ? x ln10 1 A. log x . B. log x . C. log x . D. logx x ln10 . ln10 x xln10 Câu 64. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ? x x A. y 3 1 . B. y e . C. y x . D. y e 2 x . Câu 65. Cho số thực a 1 và các số thực ,  . Kết luận nào sau đây đúng? 1 A. a 1,  . B. a a   . C. 0,  . D. a 1,  . a Câu 66. Tính đạo hàm của hàm số y log3 3 x 1 . 3 1 3 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 3x 1 3x 1 3x 1 ln 3 3x 1 ln 3 5 a2 a2 3 a 4 Câu 67. Viết biểu thức P , a 0 dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. 6a 5 A. P a . B. P a5 . C. P a4 . D. P a2 . Câu 68. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ; ? x x e x 3 x A. y . B. y 5 2 . C. y . D. y 0,7 . 2 Câu 69. Cho các số thực dương a , b , c khác 1. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây. 6
  7. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 b logc a A. loga log ab log a c . B. loga b . c logc b logc b C. loga bc log a b log a c . D. loga b . logc a Câu 70. Tính đạo hàm của hàm số f x log2 x 1 . 1 x 1 A. f x . B. f x . C. f x 0. D. f x . x 1 x 1 ln 2 x 1 ln 2 Câu 71. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 1 O x 1 A. y x2 2 x 1. B. y log x . C. y . D. y 2x . 0,5 2x 4 4 a3. b 2 Câu 72. Cho a , b là các số thực dương. Rút gọn biểu thức P được kết quả là 3 a12. b 6 A. ab2 . B. a2 b . C. ab . D. a2 b 2 . Câu 73. Phương trình: log3 3x 2 3 có nghiệm là 29 11 25 A. x . B. x . C. x . D. 87 . 3 3 3 Câu 74. Thiết diện qua trục của một hình nón là tam giác đều cạnh có độ dài 2a . Thể tích của khối nón là a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. y ex . 6 3 2 12 Câu 75. Đạo hàm của hàm số y e1 2 x là: A. y 2e1 2 x . B. y e1 2 x . C. y 2e1 2 x . D. y ex . 2 Câu 76. Tìm tập xác định của hàm số y x2 3 . A. D . B. D \ 3 . C. D ; 3  3; . D. D \ 3; 3. Câu 77. Biểu thức T 5 a3 a với a 0 . Viết biểu thức T dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là: 3 2 1 4 A. a 5 . B. a15 . C. a 3 . D. a15 . 2 Câu 78. Tập nghiệm của bất phương trình log3 x 2 3 là: 7
  8. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 A. S ; 5  5; . B. S  . C. S . D. P  5;5 . 3 Câu 79. Tìm tập xác định D của hàm số y x2 x 2 . A. D 0; . B. D . C. D ; 2  1; . D. D \ 2;1 . Câu 80. Tìm tập xác định của hàm số y log2 x 3 . A. D ;3 . B. D . C. D 3; . D. D 3; . Câu 81. Tìm tập nghiệm S của phương trình log3 2x 1 log 3 x 1 1. A. S 4 . B. S 3 . C. S 2 . D. S 1. Câu 82. Hàm số nào trong bốn hàm số liệt kê ở dưới nghịch biến trên các khoảng xác định của nó? x 2x 1 x 1 e 3 x A. y . B. y . C. y . D. y 2017 . 3 2 e 2 Câu 83. Tìm tập xác định D của hàm số y ex 2 x . A. D . B. D 0;2 . C. D \ 0;2. D. D  . Câu 84. Giải phương trình log1 x 1 2 . 2 5 3 A. x 2 . B. x . C. x . D. x 5 . 2 2 x x 2 1 Câu 85. Tập nghiệm S của bất phương trình 5 là 25 A. S ;2 . B. S ;1 . C. S 1; . D. S 2; . 2 Câu 86. Hàm số y log2 x 2 x đồng biến trên A. 1; . B. 2; . C. 1;1 . D. 0; . 2 Câu 87. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y x2 m có tập xác định là . A. mọi giá trị m . B. m 0 . C. m 0 . D. m 0 . Câu 88. Tìm các nghiệm của phương trình log3 2x 3 2 . 11 9 A. x . B. x . C. x 6 . D. x 5 . 2 2 Câu 89. Cho 1 a 0 , x 0 , y 0, khẳng định nào sau đây sai? 1 A. logx log x . B. logx log x . a a a2 a 1 C. log xy log x log y . D. logx log x . a a a a 2 a 8
  9. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 2x 4 x 1 3 3 Câu 90. Giải bất phương trình . 4 4 A. S 5; . B. S ;5 . C. ; 1 . D. S 1;2 . 2 4 Câu 91. Cho a là số thực dương, khác 1. Khi đó a 3 bằng 8 3 A. a 3 . B. 6 a . C. 3 a2 . D. a8 . Câu 92. Cho a là số thực dương khác 1. Khẳng định nào dưới đây là sai? 1 A. loga 2.log2 a 1. B. loga 1 0. C. loga 2 . D. loga a 1. loga 2 Câu 93. Nghiệm của phương trình log2017 2018x 0 là: 1 A. x . B. x 2018 . C. x 20172018 . D. x 1 . 2018 2 Câu 94. Tìm tập xác định của hàm số y 3 x x2 3 . A. D . B. D ;0  3; . C. D \ 0;3 . D. D 0;3 . Câu 95. Cho 0 a 1. Giá trị của biểu thức P log a .3 a2 là a 4 5 5 A. . B. 3 . C. . D. . 3 3 2 Câu 96. Nghiệm của phương trình log3 4 x 2 là A. 2. B. 4 . C. 5 . D. 1. 3 Câu 97. Cho x 0; và m , n là các số thực tùy ý. Khẳng định nào sau đây sai? n A. xm x n m n . B. xm x n m n . C. xm x m. n . D. xm n x m. x m . Câu 98. Khẳng định nào sau đây sai? x 1 A. Hàm số y đồng biến trên ; . 3 2 1 B. Hàm số y x 3 3 có tập xác định D  . 1 C. Hàm số log x 1 có đạo hàm là y . 21 x 1 ln 21 D. Hàm số log e x nghịch biến trên 0; . Câu 99. Cho các số dương a , b , c , và a 1 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. logab log a c log a b c . B. logab log a c log a b c . C. logab log a c log a bc . D. logab log a c log a b c . 9
  10. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 Câu 100. Tập xác định của hàm số y x 2 1 là: A. 2; . B. 2. C. \ 2 . D. . 2 Câu 101. Tìm tập xác định D của hàm số y x2 1 . A. D . B. D ; 1  1; . C. D 1;1 . D. D \ 1 . Câu 102. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào có nghĩa? 3 2 6 3 A. 2 . B. 3 . C. 5 4 . D. 0 . Câu 103. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó? x x x x e 1 4 3 A. y . B. y . C. y . D. y . 2 6 5 3 2 2 2 Câu 104. Với a và b là các số thực dương. Biểu thức loga a b bằng A. 2 loga b . B. 2 loga b . C. 1 2loga b . D. 2loga b . 2 Câu 105. Giải phương trình 2x 3 x 1. A. x 0 , x 3 . B. x 1 , x 3. C. x 1 , x 2. D. x 0 , x 3. Câu 106. Cho hàm số y 12x . Khẳng định nào sau đây sai? A. Hàm số đồng biến trên . B. Đồ thị hàm số luôn nằm bên phải trục tung. C. Đồ thị hàm số nhận trục hoành là tiệm cận ngang. D. Đồ thị hàm số luôn nằm phía trên trục hoành. 2 Câu 107. Tập xác định của hàm số y log2 3 2 x x là: A. D 1;3 . B. D 0;1 . C. D 1;1 . D. D 3;1 . Câu 108. Tập nghiệm của bất phương trình 32x 1 27 là: 1 1 A. ; . B. 3; . C. ; . D. 2; . 2 3 1 Câu 109. Rút gọn biểu thức P x3 .6 x với x 0 . 1 2 A. P x . B. P x8 . C. P x 9 . D. P x2 . Câu 110. Tập nghiệm S của phương trình log3 2x 3 1. A. S 3 . B. S 1 . C. S 0. D. S 1. Câu 111. Nguyên hàm của hàm số f x cos3 x là: 1 1 A. 3sin 3x C . B. sin 3x C . C. sin 3x C . D. sin3x C . 3 3 Câu 112. Số nào trong các số sau lớn hơn 1: 1 1 A. log0,5 . B. log0,2 125 . C. log1 36 . D. log0,5 . 8 6 2 10
  11. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 2 Câu 113. Tập xác định của hàm số y x2 2 x 3 là A. D . B. D ;1  1; . C. D 0; . D. D 1;3 . Câu 114. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. 230 3 20 . B. 0,99 0,99e . C. loga2 1 0 . D. 4 3 < 4 2 . a2 2 Câu 115. Tính đạo hàm của hàm số y x2 2 x 2 .5x A. y x2 2 .5x . B. y 2 x 2 .5x . C. y 2 x 2 .5x ln 5. D. y 2 x 2 .5x x2 2 x 2 .5 x ln 5 . Câu 116. Hàm số nào dưới đây là hàm số đồng biến? x x x 1 1 x 1 A. y . B. y . C. y e . D. y . 2 5 2 5 2 Câu 117. Tìm số nghiệm của phương trình log2x log 2 x 1 2 . A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 . Câu 118. Tìm đạo hàm của hàm số y x ln x 1 . 1 A. y ln x . B. y 1. C. y 1 . D. y ln x 1. x 63 5 Câu 119. Tính giá trị của biểu thức A . 22 5 .3 1 5 A. 1. B. 6 5 . C. 18 . D. 9 . Câu 120. Tập nghiệm S của phương trình log3 x 1 2. A. S 10 . B. S  . C. S 7 . D. S 6 1 Câu 121. Tính đạo hàm f x của hàm số f x log 3 x 1 với x . 2 3 3 1 A. f x . B. f x . 3x 1 ln 2 3x 1 ln 2 3 3ln 2 C. f x . D. f x . 3x 1 3x 1 2 Câu 122. Số nghiệm của phương trình 2x x 1 là A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Câu 123. Cho a log 2 , b ln 2 , hệ thức nào sau đây là đúng ? 1 1 1 a e A. . B. . C. 10a e b . D. 10b e a . a b 10e b 10 Câu 124. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của chúng 11
  12. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 x x 1 A. y ln x . B. y e . C. y . D. y log1 x . 3 5 Câu 125. Với các số thực dương a ,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? a aln a A. ln ab ln a ln b . B. ln lnb ln a . C. ln ab ln a .ln b . D. ln . b bln b e Câu 126. Tìm tập xác định của hàm số y x x2 1 . A. ; 1  1; . B. \ 1;1 . C. 1; . D. 0; . Câu 127. Cho hai hàm số y ex và y ln x . Xét các mệnh đề sau: I . Đồ thị hai hàm số đối xứng qua đường thẳng y x . II . Tập xác định của hai hàm số trên là . III . Đồ thị hai hàm số cắt nhau tại đúng một điểm. IV . Hai hàm số đều đồng biến trên tập xác định của nó. Có bao nhiêu mệnh đề sai trong các mệnh đề trên? A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 . Câu 128. Nghiệm của phương trình: log2 3 2x 3 là: 5 3 A. x 1 . B. x 2 . C. x . D. x . 2 2 Câu 129. Cho phương trình 25x 20.5 x 1 3 0 . Khi đặt t 5x , ta được phương trình nào sau đây? 1 A. t 2 3 0 . B. t2 4 t 3 0 . C. t2 20 t 3 0 . D. t 20 3 0 . t 1 Câu 130. Rút gọn biểu thức P x3 .4 x , với x là số thực dương. 1 7 2 2 A. P x12 . B. P x12 . C. P x 3 . D. P x 7 . 2 Câu 131. Tính đạo hàm của hàm số y log2 x x 1 . 2x 1 2x 1 A. y . B. y . x2 x 1 ln 2 x2 x 1 ln 2 2x 2 x 1 C. y . D. y . x2 x 1 ln 2 x2 x 1 ln 2 Câu 132. Cho a , b , c với a , b là các số thực dương khác 1, c 0 . Khẳng định nào sau đây là sai ? logb c A. logab .log b a 1. B. loga c . logb a 1 C. loga c . D. logac log a b .log b c . logc a Câu 133. Với x là số thực tùy ý, xét các mệnh đề sau. n Câu 134. ~2 x x. x x n , n 1 . n Câu 135. ~2 2x 1 0 1 12
  13. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 2 1 Câu 136. ~2 4x 1 . 4x 1 2 1 1 Câu 137. ~2 x 1 3 5 x 2 2 3 x 1 5 x 2 . Số mệnh đề đúng là A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 1 2 2 Câu 138. Cho b là số thực dương khác 1. Tính P logb b . b . 3 5 1 A. P . B. P 1. C. P . D. P . 2 2 4 Câu 139. Giải phương trình 92x 1 81. 3 1 3 1 A. x B. x . C. x . D. x . 2 2 2 2 Câu 140. Tính đạo hàm của hàm số f x e2x 3 . A. f x 2.e2x 3 . B. f x 2.e2x 3 . C. f x 2.e x 3 . D. f x e2x 3 . 2 Câu 141. Phương trình log3 x 10 x 9 2 có nghiệm là: x 10 x 2 x 2 x 10 A. . B. . C. . D. . x 0 x 0 x 9 x 9 Câu 142. Cho a , b , c là các số thực dương, a khác 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: b A. log bc log b log c . B. log logb log c . a a a ac a a c C. loga bc log a b .log a c . D. loga b c .log a b . 1 Câu 143. Tìm tập xác định D của hàm số y ( x2 2 x 1)3 . A. D (0; ) . B. D . C. D (1; ) . D. D \ 1 . 1 Câu 144. Tìm nghiệm của phương trình log x 1 . 9 2 7 A. x 4. B. x 2 . C. x 4 . D. x . 2 Câu 145. Cho a 0 , a 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Tập giá trị của hàm số y loga x là khoảng ; . B. Tập xác định của hàm số y a x là khoảng 0; . C. Tập xác định của hàm số y loga x là khoảng ; . D. Tập giá trị của hàm số y a x là khoảng ; . Câu 146. Cho a là số thực dương, khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x , y . x x A. log log x y . B. log logx log y . ay a ay a a 13
  14. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 x loga x x C. loga . D. loga log ax log a y . yloga y y 2 Câu 147. Số nghiệm của phương trình 22x 7 x 5 1 là: A. 2 . B. 1. C. Vô số nghiệm. D. 0 . 1 Câu 148. Thu gọn biểu thức P a3 .6 a với a 0 thu được: 1 A. P a2 . B. P a9 . C. P a . D. P a 8 . Câu 149. Tính đạo hàm của hàm số y sin 2 x 3x A. y 2cos 2 x x 3x 1 . B. y cos 2 x 3x . C. y 2cos 2 x 3x ln 3 . D. y 2cos 2 x 3x ln 3 . Câu 150. Tập xác định của hàm số y 2 x 3 là: A. D \ 2 . B. D 2; . C. D ;2 . D. D ;2. Câu 151. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? A. log3 5 0 . B. log 2016 log 2017 . 2 x2 2 x 2 1 C. log0,3 0,8 0 . D. log3 4 log 4 . 3 a3 Câu 152. Cho a là số thực dương khác 4 . Tính I log a . 4 64 1 1 A. I 3 . B. I . C. I 3 . D. I . 3 3 Câu 153. Cho x, y là hai số thực dương khác 1 và x, y là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây SAI? n n m n n m n m n n n n x x x x A. x. x x . B. x y xy . C. m . D. n . y y y y Câu 154. Cho loga b 2 với a, b 0 , a khác 1. Khẳng định nào sau đây sai? 2 2 2 A. loga ab 3 . B. loga a b 4 . C. loga b 4 . D. loga ab 3 . Câu 155. Cho a , b , c là các số thực dương và a , b 1 . Khẳng định nào sau đây SAI. log c A. logb log b . B. log c b . a a a logb a C. logac log a b .log b c . D. logab .log b a 1 2 Câu 156. Tập xác định D của hàm số y 2 x 1 3 là? 1 1 1 1  A. D ;1 . B. D ; . C. D ; . D. D \  . 2 2 2 2  Câu 157. Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ ở dưới đây ? 14
  15. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 2 x x 1 1 x A. y . B. y 2 . C. y . D. y 3 . 2 3 Câu 158. Nghiệm của phương trình log2 x 2 1 là 5 A. . B. 4 . C. 2 . D. 3 . 3 Câu 159. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. Hàm số y log2 x đồng biến trên . B. Hàm số y log1 x nghịch biến trên tập xác định của nó. 2 C. Hàm số y 2x đồng biến trên . D. Hàm số y x 2 có tập xác định là 0; . 4 Câu 160. Tập xác định của hàm số y x 2 log4 x 1 là A. D 2; . B. D 1;2 . C. D 1;2  2; . D. D 1; . Câu 161. Cho hàm số y 3x 1 . Đẳng thức nào sau đây đúng? 9 3 A. y 1 . B. y 1 3.ln 3. C. y 1 9.ln 3. D. y 1 . ln 3 ln 3 Câu 162. Biểu thức log2 2sin log 2 cos có giá trị bằng: 12 12 A. 2 . B. 1. C. 1. D. log2 3 1. 4 4 Câu 163. Cho x 0 , y 0. Viết biểu thức x5 .6 x5 x về dạng xm và biểu thức y 5 : 6 y5 y về dạng yn . Tính m n . 11 8 11 8 A. . B. . C. . D. . 6 5 6 5 2 Câu 164. Giải phương trình log2 x 2 x 3 1. 15
  16. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 A. x 1 . B. x 0 . C. x 1 . D. x 3 . Câu 165. Tính đạo hàm của hàm số y 17 x A. y 17 x ln17 . B. y x.17 x 1 . C. y 17 x . D. y 17 x ln17 . 2 Câu 166. Tìm tập xác định của hàm số y log2 2 x x 1 . 1 1 A. D ;2 . B. D ;1 . 2 2 1 C. D 1; . D. D ;  1; . 2 Câu 167. Cho a, b 0 và a, b 1, biểu thức P log b3 .log a 4 có giá trị bằng bao nhiêu? a b A. 18 . B. 24 . C. 12. D. 6 . Câu 168. Gọi x1 , x2 là hai nghiệm nguyên dương của bất phương trình log2 1 x 2. Tính giá trị của P x1 x 2 . A. P 3 . B. P 4 . C. P 5 . D. P 6 . Câu 169. Trong các phương trình sau, phương trình nào VÔ NGHIỆM? x x A. 3 2 0 . B. 5 1 0 . C. log2 x 3. D. log x 1 1. Câu 170. Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm? x x A. 4 4 0. B. 9 1 0. C. log3 x 1 1. D. log x 2 2. Câu 171. a 0 ; a 1 và x ; y là hai số thực dương. Phát biểu nào sau đây là đúng? Cho A. loga x y log a x log a y . B. loga xy log a x log a y . C. loga xy log a x .log a y . D. loga x y log a x .log a y . Câu 172. Phương trình log3 3x 1 2 có nghiệm là 3 10 A. x . B. x 3 . C. x . D. x 1 . 10 3 Câu 173. Cho a 0 , a 1 và b 0, b 1, x và y là hai số dương. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? 1 1 A. logbx log b a .log a x . B. loga . xloga x x loga x x C. loga . D. loga log ax log a y . yloga y y Câu 174. Cho a là một số dương lớn hơn 1. Mệnh đề nào dưới đây sai? A. loga xy log a x log a y với x 0 và y 0. B. loga 1 0, loga a 1 C. loga x có nghĩa với mọi x 0. 1 D. logn x loga x với x 0 và n . a n 16
  17. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 Câu 175. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 5 6 7 6 6 7 6 5 3 3 4 4 3 3 2 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 3 3 2 2 3 3 Câu 176. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ? x x e 2 A. y . B. y log x . C. y . D. y log x 1 5 3 2 3 Câu 177. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? x x x 1 x A. y 2 . B. y . C. y . D. y e . 3 Câu 178. Tính giá trị của biểu thức K loga a a với 0 a 1 ta được kết quả là 4 3 3 3 A. K . B. K . C. K . D. K . 3 2 4 4 Câu 179. Nghiệm của phương trình log2 x 3 là A. 9 . B. 6 . C. 8 . D. 5 . Câu 180. Cắt hình trụ T bằng một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình chữ nhật có diện tích bằng 20cm2 và chu vi bằng 18 cm . Biết chiều dài của hình chữ nhật lớn hơn đường kính mặt đáy của hình trụ T . Diện tích toàn phần của hình trụ là A. 30 cm2 . B. 28 cm2 . C. 24 cm2 . D. 26 cm2 . Câu 181. Giá trị thực của a để hàm số y loga x 0 a 1 có đồ thị là hình bên dưới? y 2 A O 1 2 x 1 1 A. a . B. a 2 . C. a . D. a 2 . 2 2 Câu 182. Tính đạo hàm của hàm số y 2x A. y x.2x 1 . B. y 2x . C. y 2x ln x . D. y 2x ln 2 . Câu 183. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai? A. Nếu 0 a 1 và b 0 , c 0 thì logab log a c b c . B. Nếu a 1 thì am a n m n . C. Với mọi số a , b thỏa mãn a. b 0 thì log a . b log a log b . n D. Với m , n là các số tự nhiên, m 2 và a 0 thì ma n a m . Câu 184. Trong các hàm số sau,hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó? x 3 A. y ln x . B. y log x . C. y . D. y x 3 . 0,99 4 17
  18. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 Câu 185. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? x x 2 e x x A. y . B. y . C. y 2 . D. y 0,5 . 3 2 Câu 186. Tính đạo hàm của hàm số y log2 x 1 2x 1 2x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x2 1 ln 2 x2 1 x2 1 x2 1 ln 2 1 Câu 187. Tập xác định của hàm số y x 1 5 là A. 1; . B. 1; . C. 0; . D. \ 1 . Câu 188. Đồ thị hình bên là của hàm số nào? y 3 1 1 O x x x x 1 x 1 A. y 3 . B. y . C. y 2 . D. y . 2 3 Câu 189. Tập xác định của hàm số y 2 x 3 là A. . B. ;2 . C. ; 2 . D. \ 2 . 2 Câu 190. Đạo hàm của hàm số y log2 x 1 là 2x 2x 2x ln 2 ln 2 A. y . B. y . C. y . D. y . x 2 1 x 2 1 ln 2 x2 1 x2 1 Câu 191. Cho số thực a a 0, a 1 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: x A. Đồ thị hàm số y a có đường tiệm cận là x 0 , đồ thị hàm số y loga x có đường tiệm cận là y 0. B. Hàm số y loga x có tập xác định là . x C. Đồ thị hàm số y a có đường tiệm cận là y 0, đồ thị hàm số y loga x có đường tiệm cận là x 0 . D. Đồ thị hàm số y a x luôn cắt trục Ox . Câu 192. Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 0 là A. 0;1 . B. ;1 . C. 1; . D. 0; . 2 Câu 193. Tập nghiệm của bất phương trình log1 x x 7 0 là 2 A. ;2  3; . B. ;2 . C. 2;3 . D. 3; . Câu 194. Với mọi số thực dương a , b , x , y và a , b khác 1, mệnh đề nào sau đây sai? A. logba .log a x log b x . B. loga xy log a x log b x . 18
  19. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 x 1 1 C. loga log ax log a y . D. loga . y xloga x Câu 195. Đạo hàm của hàm số y ln 1 x2 là 2x 2x 1 x A. . B. . C. . D. . x2 1 x2 1 x2 1 1 x2 Câu 196. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên ? x x 3 2 e 2 A. y log x . B. log3 x . C. y . D. y . 4 5 bx c Câu 197. Cho hàm số y ( a 0 và a , b , c ) có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào dưới x a đây đúng? y O x A. a 0 , b 0 , c ab 0 . B. a 0 , b 0 , c ab 0 . C. a 0 , b 0 , c ab 0 . D. a 0 , b 0 , c ab 0 . Câu 198. Cho a , b , c là các số thực dương thỏa mãn alog2 5 4 , blog4 6 16 , clog7 3 49 . Tính giá trị 2 2 2 T alog2 5 b log 4 6 3 clog7 3 . A. T 126 . B. T 5 2 3 . C. T 88. D. T 3 2 3 . Câu 199. Cho a 0 ; b 0 và a 1, x  . Đẳng thức nào sau đây sai? loga b x A. loga a 1. B. a b . C. loga b x a b . D. loga 1 0 . 2 Câu 200. Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2x x 4 bằng A. 2 . B. 3 . C. 2. D. 1. Câu 201. Cho a 0 , b 0 và x , y là các số thực bất kỳ. Đẳng thức nào sau đúng? x x x x a x x x y x y x y xy A a b a b . B. a. b . C. a a a . D. a b ab . b Câu 202. Tập xác định của hàm số y x2018 là A. 0; . B. ; . C. ;0 . D. 0; . 2 Câu 203. Phương trình 22x 5 x 4 4 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. 1. B. 1. C. . D. . 2 2 Câu 204. Hàm số y log3 3 2 x có tập xác định là 3 3 3 A. ; . B. ; . C. ; . D. . 2 2 2 Câu 205. Tìm tập nghiệm S của bát phương trình 4x 2 x 1 19
  20. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 A. S 1; . B. S ;1 . C. S 0;1 . D. S ; . Câu 206. Trong các hàm số được cho dưới đây, hàm số nào có tập xác định là D ? A. y ln x2 1 . B. y ln 1 x2 . C. y ln x 1 2 . D. y ln x2 1 . Câu 207. Cho x , y là các số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng? ex A. ex y e x e y . B. ex y e x e y . C. exy e x e y . D. ex y . e y 2 3 Câu 208. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn log2 a x , log2 b y . Tính P log2 a b . A. P x2 y 3 . B. P x2 y 3 . C. P 6 xy . D. P 2 x 3 y . Câu 209. Cho ba số dương a , b , c ( a 1; b 1) và số thực khác 0 . Đẳng thức nào sau đây sai? 1 A. logb log b . B. log b . c log b log c . a a a a a b loga c C. loga log ab log a c . D. logb c . c loga b Câu 210. Số nghiệm của phương trình log2x 3 log 2 3 x 7 2 bằng A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 211. Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 1 3 là A. 9; . B. 4; . C. 1; . D. 10; . Câu 212. Tập nghiệm S của phương trình x 1 x 2 x x 1 0 A. S 1,2, 1 . B. S 1, 1 . C. S 1,2 . D. S 2, 1 . Câu 213. Với hai số thực bất kì a 0, b 0 , khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. log a2 b 2 2 log ab . B. log a2 b 2 3log 3 a 2 b 2 . C. log a2 b 2 log a 4 b 6 log a 2 b 4 . D. log a2 b 2 log a 2 log b 2 . Câu 214. Hàm số nào sau đây có đồ thị phù hợp với hình vẽ. y 2 1 O 1 4 6 x 1 2 x 1 x A. y log0,6 x . B. y log x . C. y . D. y 6 . 6 6 Câu 215. Tập nghiệm S của bất phương trình log2 x 1 3 là A. S 1;9 . B. S 1;10 . C. S ;10 . D. S ;9 . x Câu 216. Phương trình log3 2 1 4 có nghiệm là A. x log2 82 . B. x log2 65 . C. x log2 81. D. x log2 66 . Câu 217. Giả sử a , b là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai? 20
  21. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 A. log 10ab 2 1 log a log b 2 . B. log 10ab 2 2 2log ab . C. log 10ab 2 2 1 log a log b . D. log 10ab 2 2 log ab 2 . Câu 218. Cho hàm số f x log3 2 x 1 . Giá trị của f 0 bằng 2 A. . B. 0 . C. 2 ln 3 . D. 2 . ln 3 x 1 1 1 Câu 219. Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình . 2 4 A. x 3 . B. 1 x 3 . C. x 3 . D. x 3 . Câu 220. Hàm số y log7 3 x 1 có tập xác định là 1 1 1 A. ; . B. ; . C. ; . D. 0; . 3 3 3 Câu 221. Viết công thức tính diện tích xung quanh của hình nón có đường sinh l và bán kính đường tròn đáy r . 2 2 A. Sxq rl . B. Sxq 2 rl . C. Sxq r l . D. Sxq 2 r l . Câu 222. Hàm số nào sau đây là hàm số mũ? A. y sin x 3 . B. y 3x . C. y x3 . D. y 3 x . Câu 223. Tính đạo hàm của hàm số y esin x . A. y cos x .esin x . B. y ecos x . C. y sin x .esinx 1 . D. y cos x .esin x . Câu 224. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên . x x 1 1 e A. y x . B. y . C. y x . D. y . 5 4 7 5 3 1 Câu 225. Tập xác định của hàm số y x 1 2 là A. ; 1  1; . B. 1; . C. 1; . D. ;1 .  Câu 226. Tìm nghiệm thực của phương trình 2x 7 ? 7 A. x 7 . B. x . C. x log 7 . D. x log 2 . 2 2 7 Câu 227. Nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình z2 z 1 0 là z a bi với a , b . Tính a 3 b . A. 2. B. 1. C. 2 . D. 1. Câu 228. Tập nghiệm của bất phương trình 32x 3 x 6 là A. 0;64 . B. ;6 . C. 6; . D. 0;6 . Câu 229. Với a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương x , y ? x x A. log logx log y . B. log logx log y . ay a a ay a a x loga x x C. loga . D. loga log a x y . yloga y y 21
  22. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 1 Câu 230. Tìm nghiệm của phương trình log x 1 . 64 2 1 A. 1. B. 4 . C. 7 . D. . 2 Câu 231. Tính đạo hàm của hàm số y log3 3 x 2 . 3 1 1 3 A. y . B. y . C. y . D. y . 3x 2 ln 3 3x 2 ln 3 3x 2 3x 2 3 Câu 232. Tìm tập xác định D của hàm số y x2 x 2 . A. D ; 1  2; . B. D \ 1;2. C. D . D. D 0; . Câu 233. Cho a , b là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. lnab b ln a . B. ln a . b ln a .ln b . aln a C. ln a b ln a ln b . D. ln . bln b 2x 1 1 1 Câu 234. Tập nghiệm của bất phương trình là 3 3 A. ;0 . B. 0;1 . C. 1; . D. ;1 . Câu 235. Cho a , b là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. lnab b ln a . B. ln a . b ln a .ln b . C. ln a b ln a ln b . D. aln a ln . bln b 2x 1 1 1 Câu 236. Tập nghiệm của bất phương trình là 3 3 A. ;0 . B. 0;1 . C. 1; . D. ;1 . Câu 237. Hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây? y 1 O x x x A. y 2 . B. y 0,8 . C. y log2 x . D. y log0,4 x . Câu 238. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số y x2 . Giá trị của biểu thức F 4 là A. 2 . B. 4 . C. 8 . D. 16 . 1 1 Câu 239. Cho các số thực a , b . Giá trị của biểu thức A log log bằng giá trị của biểu thức nào 22a 2 2 b trong các biểu thức sau đây? A. a b . B. ab . C. a b . D. ab . Câu 240. Tập nghiệm của bất phương trình log0,5x log 0,5 2 là A. 1;2 . B. ;2 . C. 2; . D. 0;2 . 22
  23. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 2 Câu 241. Tìm tập xác định D của hàm số y x 1 5 . A. D . B. D 1; . C. D ;1 . D. D \ 1 . 5 Câu 242. Tập xác định của hàm số y x 3 là A. 1;3 . B. \ 3 . C. . D. 3; .  Câu 243. Cho các số thực dương a , x , y và a 1. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. loga xy y log a x . B. loga xy log a x log a y . C. loga xy log a x log a y . D. loga xy log a x .log a y . Câu 244. Phương trình 2x 1 8 có nghiệm là A. x 4 . B. x 1 . C. x 3 . D. x 2 . Câu 245. Tập nghiệm của bất phương trình 4x 2 x 8 là A. 8; . B. ;8 . C. 0;8 . D. 8; . Câu 246. Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào sau đây đúng? A. ln 3a ln 3 ln a . B. ln 3 a ln 3 ln a . a 1 1 C. ln ln a . D. lna5 ln a . 3 3 5 Câu 247. Cho a là số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng? 3 1 3 A. log 3 log a . B. log 3 2log a . 3a2 2 3 3a2 3 3 3 C. log 1 2log a . D. log 1 2log a . 3a2 3 3a2 3 Câu 248. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log1 x 3 log 1 4 . 2 2 A. S 3; 7. B. S 3; 7. C. S ; 7. D. S 7; . Câu 249. Cho f x 5x thì f x 2 f x bằng. A. 25 . B. 24 . C. 25 f x . D. 24 f x . 1 Câu 250. Tập xác định của hàm số y là 1 ln x A. D \ e . B. D 0;e . C. D 0; . D. D 0; \ e. Câu 251. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 2 là A. 0; 1 . B. ; 1 . C. R D. 1; . Câu 252. Phương trình 42x 4 16 có nghiệm là: A. x 4 . B. x 2 . C. x 3 . D. x 1 . Câu 253. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 2017 2018 2018 2017 A. 2 1 2 1 . B. 3 1 3 1 . 23
  24. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI THPTQG MÔN TOÁN - NĂM HỌC 2019 - 2020 1A 2B 3C 4D 5B 6C 7A 8D 9B 10 11 12 13 14 15 C C A D D C 16 17 18 19 20 21 22 23_ 24_ 25 26 27_ 28_ 29 30 B B D A A D B B C D C 31 32 33_ 34 35 36 37_ 38 39 40 41 42 43 44 45 B B D B D A A B C B B B A 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A C C B D A D C B B D D D B C 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 D B C C B C B A B D C C A B A 76 77 78_ 79_ 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 D D C A B A D D B C C D B 91 92 93 94 95 96 97 98 99_ 100 101 102 103 104 105 B C A D C C B B _ D B D B D 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 B D D A C D A A B D D B A C A 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 A D C A A C A C B B B C _ _ C 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 C D _ D C D B A D A C D C C A 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 _ _ _ _ _ _ A C C B A A D B B 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 A A B B C A D D A B C C B B D 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 C A C A A D B B C A C D A C B 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 C C C B B D B B D D D A A A C 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 A B A A A A C A A B A C C C C 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 C A C A B _ _ A D B D A D B D 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 C A D A C A D D A C B 24