Bài tập bổ trợ Tiếng Anh lớp 2 - Tuần 3 tháng 4

pdf 4 trang thienle22 7631
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập bổ trợ Tiếng Anh lớp 2 - Tuần 3 tháng 4", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_tap_bo_tro_tieng_anh_lop_2_tuan_3_thang_4.pdf
  • pdfĐÁP ÁN TIẾNG ANH 2- TUẦN 3 THÁNG 4.pdf

Nội dung text: Bài tập bổ trợ Tiếng Anh lớp 2 - Tuần 3 tháng 4

  1. Name:___Class:___School:___Date:___2020 SUPPLEMENTARY EXERCISES - ENGLISH 2– GRADE 2 BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 2_TUẦN 3 THÁNG 4 NĂM 2020 PART A: LISTENING  Listen, circle and color the correct pictures. / Nghe, khoanh tròn và tô đúng màu vào hình đúng. 0. a. b. c. 1. a. b. c. 2. a. b. c. English 2 – Grade 2 1
  2. 3. a. b. c. 4. a. b. c. 5. a. b. c. Listen and number. / Nghe và đánh số thứ tự vào các bức tranh dưới đây: 0 English 2 – Grade 2 2
  3.  Listen and circle the correct words. / Nghe và khoanh tròn vào từ đúng. 0. socks gloves skirt 1. shoes jacket pants 2. shelf hat closet PART B: READING & WRITING  Rearrange the letters to make the right words. /Sắp xếp các chữ cái tạo thành từ đúng. odg dog tca ___ _ ___ sfih ___ strehma ___ ___ bbriat ___ kenas ___  Choose the best answers then write. /Chọn đáp án đúng và viết. Ex: What (am / is / are) ___is___ your name? – My name is Linda. English 2 – Grade 2 3
  4. 1. What (am / is / are) ___ that? – That’s my orange shirt. 2. Are the (soock / sock / socks) ___ purle? – No, they aren’t. 3. What are those? – Those (am / is / are) ___my purple shoes. 4. Is this jacket green? No, it (is / isn’t / are) ___. It’s gray. 5. What’s that? – That’s ( yellow closet/ closet yellow/ a yellow closet). Count, write then read and color. /Đếm, viết sau đó đọc và tô màu. 0. Two e l e p h a n t s green. 1. Four _ _ _ _ yellow. 2. Five _ _ _ _ blue. 3. Six _ _ _ _ red. __THE END__ English 2 – Grade 2 4