Bài kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2019-2020 - Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi (Có đáp án)

docx 8 trang Thủy Hạnh 14/12/2023 1000
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2019-2020 - Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_kiem_tra_hoc_ki_ii_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2019_2020.docx

Nội dung text: Bài kiểm tra học kì II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2019-2020 - Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi (Có đáp án)

  1. . PRIMARY SCHOOL BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ II NAME: MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 3 CLASS: 3 NĂM HỌC: 2019 – 2020 Thời gian làm bài: 40 phút. Marks Listening Reading and Writing Speaking Total Q.1 Q.2 Q.3 Q.4 Q.5 Q.6 Q.7 Q.8 PART I. LISTENING (4 marks). Question 1: Listen and number. There is one example. (1 mark) A. 0 B. C. D. E. Question 2. Listen and draw the line. There is one example. (1 mark) A B C D E 0 1 2 3 4 0 - B; 1 - ; 2 - ; 3 - ; 4 -
  2. Question 3: Listen and tick ().There is one example (1 mark). 1. A.  B. 2. A. B. 3. A. B. 4. A. B. 5. A. B. Question 4: Listen and complete. There is one example (1 mark). 0. Mai: What’s that ? Linda: It’s my (0) robot. 1. Linda: Do you have any (1) ___? Mai: Yes, I do. 2. Mai: Do you have any (2) ___? Nam: No, I don’t. 3. Nam: How many cats do you have ? Mai: I have (3) ___ . 4. Mai: How many (4) ___ do you have ? Nam: I have two.
  3. PART II. READING (2 marks). Question 5: Look and read. Put a tick (V) or a cross (X) in the box. There are two examples. (1 mark) 0. They are cycling. 00. She is singing. 1. She is cleaning the floor. 2. He is playing the piano. 3. It is cloudy. 4. It is rainy. Question 6: Look, read and write Yes or No. There are two examples.(1 mark) 0. I have a yo-yo. Yes 00. I have a ship. No 1. Nam has two parrots. ___ 2. Mai has three rabbits. ___ 3. The dog is in the garden. ___ 4. The cat is on the bed. ___
  4. PART III. WRITING (2 marks). Question 7: Look at the pictures and the letters.Write the words. There is one example (1 mark) Example: 0. urrle ruler 1. hencikt - - - - - - - 2. foshilgd - - - - - - - - 3. nysow - - - - - 4. stcurk - - - - - - Question 8: Read and choose one word to fill in each blank. There is one example(1 mark) doll do yes table have Mary: What's this, Linda? Linda: It's a (0) doll. Do you (1) ___ a doll? Mary: (2)___, I do. I have two. Let's play a game. Linda: No, thanks. (3)___ you have a yo-yo? Mary: No, I don't, but Tom has one on the (4) ___. PART IV. SPEAKING (2 marks) Part 1: Getting to know each other. Part 2: Talking about toys and pets. Part 3: Describing the picture. THE END Good luck to you!
  5. Part 1: Getting to know each other The examiner asks these questions 1. What’s your name? 2. How old are you? 3. What toys you like? 4. What’s the weather like? Part 2:Introducing the toys and pets. Part 3:Describing the picture The examiner says, “Now you have 30 seconds to look at this picture.” The examiner asks the questions. - What’s he doing? - What’s she doing?
  6. ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 MÔN TIẾNG ANH 3(Nh 2019-2020) LISTENING Question 1 page 36 B.3 C.4 D.1 E.2 Question 2 page 55 1.C 2.E 3.A 4.D Question 3 page 70 2.A 3.A 4.B 5.B Question 4 page 49 1.goldfish 2.cats 3.three 4. parrots. READING Question 5. 1. 2. 3. 4. Question 6. 1.Yes 2.No 3. No 4.Yes WRITING Question 7 1. kitchen 2. goldfish 3. snowy 4. trucks Question 8 1. have 2. Yes 3. Do 4. table ×
  7. Các mức độ nhận thức Tổng Tên các nội dung, chủ cộng đề, mạch kiến thức Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 (Nhậnbiết) (Thônghiểu) (Vậndụng) (Vậndụngnângcao) TN TL TN TL TN TL TN TL LISTENING Sốcâu C2,C4 C1,(Q1) C3,(Q1) Name,age, (Q1) C3,4 C2,4 school C1,2 (Q2) (Q4) facilities, (Q2) C2,3,4 school things,asking C1 (Q3) and giving (Q3) C1,3(Q4) permission, greeting and Sốđiểm 1,25 2 0,75 4 responding ,break time Sốcâu 5 8 3 16 activities. READING Sốcâu C2,3 C1,2(Q5) C1,2 school (Q5) C3,4(Q6) (Q6) facilities, school things, Sốđiểm giving and 0,5 1 0,5 2 responding to Sốcâu 2 4 2 8 instrustions, break time activities WRITING Sốcâu C1,3 C2,4 C2,3 break time (Q7) (Q7), (Q8) activities, C1,4(Q8) school Sốđiểm facilities, 0,5 1 0,5 2 introducing one’s friend. Sốcâu 2 4 2 8 Sốcâu C1,2 C3,4(Q9) C1,3 C2,4 SPEAKING (Q9) (Q10) (Q10) Name,age, break time activities, Sốđiểm 0,5 0,5 0,5 0,5 2 school things,colours, Sốcâu 2 2 2 2 8 Tổngsốcâu 7 2 12 4 5 6 4 40 Tổngsốđiểm 1,75 0,5 3 1 1,25 1,5 1 10.0 Tỉ lệ % 17,5% 5% 30% 10% 12,5% 15% 10% 100%