Bài kiểm tra chương I môn Hình học Lớp 8 - Trường PTDTNT THCS Buôn Hồ
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra chương I môn Hình học Lớp 8 - Trường PTDTNT THCS Buôn Hồ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_kiem_tra_chuong_i_mon_hinh_hoc_lop_8_truong_ptdtnt_thcs.doc
Nội dung text: Bài kiểm tra chương I môn Hình học Lớp 8 - Trường PTDTNT THCS Buôn Hồ
- Tuần : 11 Ngày soạn: 27/10/2018 Ngày dạy: 30/10/ 2018 Tiết 21 KIỂM TRA CHƯƠNG I I . MỤC TIấU. 1.Kiến thức :Hệ thống và củng cố kiến thức cơ bản của chương. 2.Kỹ năng: Rốn kỹ năng , khả năng vận dụng kiến thức đó học giải bài tập trong chương. 3.Thỏi độ: Rốn tớnh chăm chỉ, cẩn thận và nhanh nhẹn. II . CHUẨN BỊ: Giỏo viờn: Đề kiểm tra + Biểu điểm +Đỏp ỏn. Bảng mụ tả chi tiết Chủ đề Cõu Mụ tả nội dung 1. Tứ giỏc Cõu 6 Tổng cỏc gúc 2. Đối xứng trục Cõu 4,10 Số trục ĐX của một hỡnh Cõu 1 Hỡnh thang cõn 3.Hỡnh thang Cõu 5 ĐTB Cõu 4.Hỡnh bỡnh hành Nhận biết, chứng minh tứ giỏc là HBH, đường chộo 7,13b,13c Cõu 5.Hỡnh chữ nhật Nhận biết, chứng minh tứ giỏc là HCN 2,11,13b 6.Hỡnh thoi Cõu 3,13a Nhận biết, chứng minh tứ giỏc là hỡnh thoi Cõu Nhận biết, chứng minh tứ giỏc là vuụng, tỡm ĐK của bài 7.Hỡnh vuụng 8,9,12,14d toỏn để tứ giỏc là hỡnh vuụng
- * Ma trận đề kiểm tra Mức độ nhận thức Tổng Chủ Đề Nhận biết Thụng hiểu V dụng thấp Vdụng cao TN TL TN TL TN TL TN TL 1, Tứ giỏc Cõu 6 Số cõu: 1 1 Số điểm: 0,25 0,25 Cõu 2. ĐX trục 4,10 Số cõu 2 2 Số điểm 0,5 0,5 Cõu 3.Hỡnh thang 1,5 Số cõu: 2 2 Số điểm: 0,5 0,5 GT- 4. Hỡnh bỡnh KL; Cõu Cõu 7 hành Cõu 13c 13b Số cõu: 1 1 1 3 Số điểm: 0,25 1,5 2 3,75 Cõu Cõu 5. Hỡnh chữ nhật 2,11 13b Số cõu: 2 1 3 Số điểm: 0,5 1 1,5 Cõu 6. Hỡnh thoi Cõu 3 13a 1 1 2 0,25 1,5 1,75 Cõu Cõu 7. Hỡnh vuụng 8,9,12 14d 3 1 4 0,75 1 1,75 Tổng số cõu: 12 2 2 1 17 Tổng số điểm: 3,0 đ 3, 0 đ 3 đ 1đ 10 đ
- Trường PTDTNT THCS Buụn Hồ BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I Lớp: 8 Tờn: Mụn: Hỡnh học Thời gian: 45ph Điểm: Lời phờ của thầy giỏo: A- Trắc nghiệm : (3đ) Cõu1: Tứ giỏc cú hai cạnh đối song song và cú hai đường chộo bằng nhau là A. Hỡnh thang cõn B. Hỡnh bỡnh hành C. Hỡnh chữ nhật D. Hỡnh thoi Cõu 2: Hỡnh bỡnh hành cú một gúc vuụng là: A. Hỡnh thang cõn B. Hỡnh vuụng C. Hỡnh chữ nhật D. Hỡnh thoi Cõu 3: Hỡnh bỡnh hành cú hai đường chộo vuụng gúc là: A. Hỡnh thang cõn B. Hỡnh vuụng C. Hỡnh chữ nhật D. Hỡnh thoi Cõu 4: Trong cỏc hỡnh sau, hỡnh nào một trục đối xứng ? A. Hỡnh vuụng B. Hỡnh thang cõn C. Hỡnh chữ nhật D. Hỡnh thoi Câu 5: Độ dài đường trung bình của hình thang có đáylớn là 4cm, đáy bộ là 3cm là: A. 3.5 cm B. 7 cm C. 6 cm D. 1 cm Câu 6: Tứ giác ABCD có àA Bà 1100 , Cà 500 thì số đo của góc D là: A. 900 B. 600 C. 50 0 D. 1600 Cõu 7: Hỡnh thang cú hai cạnh bờn song song là A. Hỡnh thang cõn B. Hỡnh bỡnh hành C. Hỡnh chữ nhật D. Hỡnh thoi Cõu 8: Hỡnh bỡnh hành cú một gúc vuụng và hai cạnh kề bằng nhau là A. Hỡnh thang cõn B. Hỡnh vuụng C. Hỡnh chữ nhật D. Hỡnh thoi Cõu 9: Hỡnh chữ nhật cú một đường chộo là phõn giỏc của một gúc là: A. Hỡnh bỡnh hành B. Hỡnh thoi C. Hỡnh chữ nhật D. Hỡnh vuụng Cõu 10: Trong cỏc hỡnh sau , hỡnh nào cú hai trục đối xứng ? A. Hỡnh thang cõn B. Hỡnh vuụng C. Hỡnh chữ nhật D. Hỡnh thoi Cõu 11: Tứ giỏc cú cỏc cạnh đối song song và cú hai đường chộo bằng nhau là A. Hỡnh thang cõn B. Hỡnh bỡnh hành C. Hỡnh chữ nhật D. Hỡnh thoi Cõu 12: Hỡnh thoi cú hai đường chộo bằng nhau là A. Hỡnh thang cõn B. Hỡnh bỡnh hành C. Hỡnh chữ nhật D. Hỡnh vuụng B/ TỰ LUẬN (7đ): Cõu7: Cho ABC cõn tại A, trung tuyến AM , I là trung điểm AC, K là trung điểm AB, KI cắt AM tại E. Gọi N là điểm đối xứng của M qua I a) Chứng minh tứ giỏc AKMI là hỡnh thoi. b) Tứ giỏc AMCN, MKIClà hỡnh gỡ? Vỡ sao?. c) Chứng minh E là trung điểm BN d) Tỡm điều kiện của ABC để tứ giỏc AMCN là hỡnh vuụng .