Bài giảng Toán 3 - Bài: Giới thiệu bảng chia

ppt 13 trang Thủy Hạnh 14/12/2023 1270
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Bài: Giới thiệu bảng chia", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_bai_gioi_thieu_bang_chia.ppt

Nội dung text: Bài giảng Toán 3 - Bài: Giới thiệu bảng chia

  1. * Đọc cỏc bảng chia đó học. *
  2. Giới thiệu bảng chia (75) :::: 111 :11 21222 2333 34444444 55555 5 666666 7777777 8 888888 999999910101010101010 Thương của hai 1111 111111 21222 2333 3 444444 4 55555 5 666666 7777777 8 888888 9 99999910101010101010 số 2222 222222 42444 4666 6 888888 8 10101010101012121212121214141414141414161616161616161818181818181820202020202020 3333 333333 63666 6999 91212121212121215151515151518181818181821212121212121242424242424242727272727272730303030303030 4444 444444 84888 8121212 121616161616161620202020202024242424242428282828282828323232323232323636363636363640404040404040 5555 555555 101010510 10151515 152020202020202025252525252530303030303035353535353535404040404040404545454545454550505050505050 6666 666666 121212612 12181818 182424242424242430303030303036363636363642424242424242484848484848485454545454545460606060606060 7777 777777 141414714 14212121 212828282828282835353535353542424242424249494949494949565656565656566363636363636370707070707070 8888 888888 161616816 16242424 243232323232323240404040404048484848484856565656565656646464646464647272727272727280808080808080 9999 999999 181818918 18272727 273636363636363645454545454554545454545463636363636363727272727272728181818181818190909090909090 10101010 101010101010 2010202020 20303030 3040404040404040505050505050606060606060707070707070708080808080808090909090909090100100100100100100100 Số chia
  3. : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Thương của hai số 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 2 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 3 3 6 9 12 15 18 21 24 27 30 4 4 8 12 16 20 24 28 32 36 40 5 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 Số bị chia 6 6 12 18 24 30 36 42 48 54 60 7 7 14 21 28 35 42 49 56 63 70 8 8 16 24 32 40 48 56 64 72 80 9 9 18 27 36 45 54 63 72 81 90 10 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 Số chia
  4. : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 : 4 = ? 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 •Từ số 4 ở cột 1 theo chiều mũi 2 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 tờn sang phải 3 3 6 12 3 9 12 15 18 21 24 27 30 đến số 12. 4 4 8 12 16 20 24 28 32 36 40 5 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 •Từ số 12 theo chiều mũi tờn 6 6 12 18 24 30 36 42 48 54 60 lờn hàng 1 gặp 7 7 14 21 28 35 42 49 56 63 70 số 3. 8 8 16 24 32 40 48 56 64 72 80 •Ta cú: 9 9 18 27 36 45 54 63 72 81 90 12: 4 = 3 10 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 * Tương tự: 12 : 3 = 4
  5. : 12 : 4 = ? 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 •Từ số 4 ở cột 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 theo chiều 2 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 mũi tên sang 3 3 6 9 12 15 18 21 24 27 30 phải đến số 12. •Từ số 12 theo 4 4 8 12 16 20 24 28 32 36 40 5 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 chiều mũi tên lên 6 6 12 18 24 30 36 42 48 54 60 7 7 14 21 28 35 42 49 56 63 70 •hàngTa có 1 :gặp số 3. 8 8 16 24 32 40 48 56 64 72 80 12 : 4 = 3 9 9 18 27 36 45 54 63 72 81 90 Tương tự : 10 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 12 : 3 = 4 * Cỏch sử dụng bảng chia: Từ số chia theo chiều mũi tờn sang phải gặp số bị chia Từ số bị chia theo chiều mũi tờn đi lờn hàng đầu tiờn ta gặp thương
  6. Bài 1: Dùng bảng chia điền số thích hợp vào ô trống (theo mẫu) : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 7 5 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 2 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 3 3 6 9 12 15 18 21 24 27 30 6 30 6 42 4 4 8 12 16 20 24 28 32 36 40 5 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 6 6 12 18 24 30 36 42 48 54 60 4 9 7 7 14 21 28 35 42 49 56 63 70 8 8 16 24 32 40 48 56 64 72 80 9 9 18 27 36 45 54 63 72 81 90 7 28 8 72 10 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
  7. Bài 2: Số ? Số bị 16 45 24 21 72 72 81 56 54 chia Số chia 4 5 4 7 9 9 9 7 6 Thương 4 9 6 3 8 8 9 8 9
  8. Bài 3: Minh cú một quyển truyện dày 132 trang, Minh đó đọc được quyển truyện đú. Hỏi Minh cũn phải đọc bao nhiờu trang nữa thỡ đọc xong quyển truyện? 132 trang Túm tắt: Đó đọc ? cũn phải đọc . trang?
  9. Bài giải Số trang truyện Minh đó đọc là: 132 : 4 = 33 (trang) Số trang truyện Minh cũn phải đọc nữa là: 132 – 33 = 99 (trang) Đỏp số: 99 trang
  10. Ai nhanh ai khéo Hóy xếp thành hỡnh chữ nhật:
  11. Trò chơi: đoán số nhanh : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 2 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 3 3 6 9 12 15 18 21 24 27 30 4 4 8 12 16 20 24 28 32 36 40 5 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 6 6 12 18 24 30 36 42 48 54 60 7 7 14 21 28 35 42 49 56 63 70 8 8 16 24 32 40 48 56 64 72 80 9 9 18 27 36 45 54 63 72 81 90 10 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100