232 Bài tập Đại số Lớp 11 - Chương 1: Lượng giác - Trường THPT Phùng Khắc Khoan

doc 27 trang nhungbui22 12/08/2022 1791
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "232 Bài tập Đại số Lớp 11 - Chương 1: Lượng giác - Trường THPT Phùng Khắc Khoan", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc232_bai_tap_dai_so_lop_11_chuong_1_luong_giac_truong_thpt_ph.doc

Nội dung text: 232 Bài tập Đại số Lớp 11 - Chương 1: Lượng giác - Trường THPT Phùng Khắc Khoan

  1. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số 3 3 3 Câu 1: Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình sin x.cos3x cos x.sin 3x là: 2 8 5 5 5 5 A. , . B. , . C. , . D. , . 12 12 8 8 24 24 6 6 Câu 2: Nghiệm của phương trình sinx = –1 là: 3 x k . B. x k . x k2 . x k . A. 2 C. 2 D. 2 4 4 x x Câu 3: Phương trình sin x sin x 4sin cos cos x có nghiệm là: 2 2 2 3 3 3 3 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 12 4 16 2 8 2 Câu 4: Phương trình sin2x + sin22x = sin23x + sin24x tương đương với phương trình nào sau đây? A. cos x . cos 2x . sin 3x 0. B. cos x . sin 2x . sin 5x 0 . C. cos x . cos 2x . cos3x 0 . D. sin x . cos 2x . sin 5x 0 . 2x 0 Câu 5: Phương trình: sin 60 0 có nhghiệm là: 3 k3 5 k3 x . x k . C. x k . x . A. 2 2 B. 3 D. 2 2 3 1 Câu 6: Phương trình 8cos x có nghiệm là: sin x cos x x k x k x k x k 12 2 16 2 8 2 9 2 A. . B. . C. . D. . 4 2 x k x k x k x k 3 3 6 3 Câu 7: Tìm m để pt 2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm: 4 4 4 4 0 m . B. m < 0 ; m . C. 0 < m < . m 0;m . A. 3 3 3 D. 3 Câu 8: Chu kỳ của hàm số y = tanx là: A. k , k Z. B. 2 . . D. . C. 4 Câu 9: Xác định m để phương trình (3cosx – 2)(2cosx + 3m – 1) = 0 (1) có đúng 3 nghiệm phân 3 biệt x 0 ; . 2 1 1 m 1 A. m 1. B. m 1. C. 3 . D. m 1. 3 3 m 1 Trang 1/27
  2. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số Câu 10: Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là: A. x k 2 . x k2 . C. x k2 . x k . B. 2 D. 2 1 Câu 11: Tập xác định của hàm số y là sin x cos x A. x k2 . B. x k . x k . x k . C. 4 D. 2 Câu 12: Phương trình cos2x + cos22x + cos23x + cos24x = 2 tương đương với phương trình nào sau đây? A. sin x . sin 2x . sin 4x 0 . B. cos x . cos 2x . cos 4x 0 . C. cos x . cos 2x . cos5x 0 . D. sin x . sin 2x . sin 5x 0 . Câu 13: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là: A. 4 2 và 8 . B. 2 và 2 . C. 4 2 1 và 7 . D. 2 và 4 . Câu 14: Phương trình lượng giác: 2cos x 2 0 có nghiệm là: 5 3 x k2 x k2 x k2 x k2 4 4 4 4 . . . . 5 3 3 x k2 x k2 x k2 x k2 A. 4 B. 4 C. 4 D. 4 Câu 15: Phương trình : cos x m 0 vô nghiệm khi m là: m 1 A. m 1. B. m 1. . D. 1 m 1. C. m 1 Câu 16: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cos(x ) lần lượt là: 4 A. 2 và 2 . B. 5 và 9 . C. 2 và 7 . D. 4 và 7 . Câu 17: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên R? tan x cos x A. y . B. y = x.cos2x. C. y = (x2 + 1).sinx. D. y = . 1 x 2 1 x 2 1 Câu 18: Phương trình sin x cos x 1 sin 2x có nghiệm là: 2 x k x k x k2 6 2 8 x k A. 2 . B. . C. . D. 4 . x k2 x k x k x k 4 2 Câu 19: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là: A. 8 và 2 . B. 5 và 2 . C. 5 và 3 . D. 2 và 8 . Trang 2/27
  3. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số Câu 20: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai A. sin x 0 x k . B. sin x 0 x k2 . sin x 1 x k2 . sin x 1 x k2 . C. 2 D. 2 Câu 21: Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là: x k2 . x k . x k . x k2 . A. 3 B. 6 C. 3 D. 6 x Câu 22: Xác định m để phương trình (2m – 1).tan + m = 0 có nghiệm x ; . 2 2 1 1 m m 0 1 1 A. 1 m . 2 . C. . D. m . 4 m 1 3 2 m 1 B. Câu 23: Phương trình: sin 3x cos x 2sin 3x cos3x 1 sin x 2cos3x 0 có nghiệm là: A. x k . B. Vô nghiệm. C. x k2 . D. x k . 4 2 3 2 Câu 24: Tập xác định của hàm số y cos x là A. 0 ; . B. R . C. R \ 0. D. 0 ; . tan x Câu 25: Tập xác định của hàm số y là: cos x 1 x k x k 2 x k2 . B. x k2 . 2 . . A. 3 C. x k2 x k D. 3 cot x Câu 26: Tập xác định của hàm số y là: cos x x k . x k . C. x k2 . D. x k . A. 2 B. 2 5 1 Câu 27: Phương trình sin cos x có mấy họ nghiệm? 3 2 A. 3 họ nghiệm. B. 4 họ nghiệm. C. 2 họ nghiệm. D. 1 họ nghiệm. 1 Câu 28: Nghiệm của phương trình cosx = là: 2 x k2 . x k . x k2 . x k2 . A. 2 B. 4 C. 3 D. 6 Câu 29: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là: Trang 3/27
  4. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số A. 5 và 2 . B. 2 và 8 . C. 8 và 2 . D. 5 và 3 . Câu 30: Điều kiện xác định của hàm số y tan 2x là 3 5 5 k x k . x k . x . x k . A. 12 B. 12 2 C. 6 2 D. 2 cos x 3 sin x Câu 31: Phương trình lượng giác 0 có nghiệm là : 1 sin x 2 7 x k2 x k2 x k A. Vô nghiệm. B. 6 . C. 6 . D. 6 . Câu 32: Phương trình lượng giác: cos2 x 2cos x 3 0 có nghiệm là: A. Vô nghiệm. B. x k2 . C. x 0 . x k2 . D. 2 3 Câu 33: Phương trình : cos2 2x cos 2x 0 có nghiệm là : 4 2 x k2 . x k . x k . x k . A. 6 B. 3 C. 6 D. 3 Câu 34: Phương trình: 3(sinx + cosx) – sin2x – 1 = 0 có nghiệm là: 2 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 3 3 6 4 Câu 35: Phương trình 6sin2 x 7 3 sin 2x 8cos2 x 6 có các nghiệm là: 3 x k x k x k x k 8 2 4 4 A. . B. . C. . D. . 2 x k x k x k x k 12 6 3 3 Câu 36: Số nghiệm của phương trình : sin x 1 với x 3 là : 4 A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. Câu 37: Giải phương trình : tan2 x 3 có nghiệm là : x k . B. vô nghiệm. x k . D. k . A. 6 C. 6 3 Câu 38: Chu kì của hàm số y = cos4 x + sin4x là: A. T = . B. T = 4 . C. T = 2 . D. T = . 2 4 1 2 Câu 39: Phương trình: 48 1 cot 2x.cot x 0 có các nghiệm là: cos4 x sin2 x Trang 4/27
  5. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 12 4 8 4 16 4 4 4 Câu 40: Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là : x k2 x k2 4 . B. x k2 . x k2 . . 4 x k2 x k2 C. D. 2 A. 4 Câu 41: Nghiêm của pt sin2x = – sinx + 2 là: A. x k . x k . x k2 . x k2 . B. 2 C. 2 D. 2 28 m 1 Câu 42: Tìm m để điểm A ; nằm trên đồ thị hàm số y = cos4x + sin4x: 3 8 A. m = – 2. B. m = 6. C. m = – 4. D. m = 3. Câu 43: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là: x k . x k2 . x k . x k . A. 3 B. 3 C. 6 D. 3 Câu 44: Tìm x 0 ; thoả mãn phương trình cos5x . sin4x = cos3x . sin2x 2 5 7 3 5 A. ; ; . B. ; . C. ; ; . ; . 12 12 12 6 8 14 14 14 D. 4 10 x Câu 45: Giải phương trình lượng giác : 2cos 3 0 có nghiệm là 2 5 5 5 5 x k2 . x k4 . x k4 . x k2 . A. 6 B. 6 C. 3 D. 3 Câu 46: Phương trình lượng giác: 2cot x 3 0 có nghiệm là: x k2 6 x k . . 6 A. x k2 B. 6 3 x arc cot k . x k . C. 2 D. 3 Câu 47: Phương trình nào sau đây vô nghiệm A. tan x + 3 = 0. B. 3sin x – 2 = 0. C. 2cos2x – cosx - 1 = 0. D. sin x + 3 = 0. Câu 48: Nghiêm của pt sin2x = 1 là Trang 5/27
  6. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số A. x k 2 . B. x k2 . C. x k2 . x k . 2 D. 2 tan x Câu 49: Điều kiện xác định của hàm số y là: cos x 1 x k 2 x k . B. x k2 . x k2 . 2 . C. 3 x k D. x k2 A. 3 2 Câu 50: Để phương trình: 4sin x .cos x a 3 sin 2x cos 2x có nghiệm, tham số a phải 3 6 thỏa điều kiện: 1 1 A. 1 a 1. B. 2 a 2 . C. a . 3 a 3 . 2 2 D. Câu 51: Phương trình lượng giác: cos3x cos120 có nghiệm là: k2 k2 k2 x k2 . x . x . x . A. 15 B. 45 3 C. 45 3 D. 45 3 3 Câu 52: Phương trình: cos2 2x cos 2x 0 có nghiệm là: 4 2 x k2 . x k . x k . x k . A. 6 B. 3 C. 3 D. 6 Câu 53: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cos(x ) lần lượt là: 4 A. 5 và 9 . B. 2 và 2 . C. 2 và 7 . D. 4 và 7 . 4 4 4 5 Câu 54: Phương trình: sin x sin x sin x có nghiệm là: 4 4 4 A. x k . B. x k . C. x k . x k2 . 4 2 8 4 2 D. Câu 55: Nghiệm của phương trình 2sin(4x – ) – 1 = 0 là: 3 7 x k2 ; x k2 . x k ; x k . A. 2 B. 8 2 24 2 C. x k ; x k2 . x k2 ; x k . D. 2 Câu 56: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: 2 A. 3sin x – 2 = 0. B. 2cos x cos x 1 0 . C. tan x + 3 = 0. D. sin x + 3 = 0. Trang 6/27
  7. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số Câu 57: Nghiệm của phương trình: sin x + cos x = 1 là: x k2 x k2 4 . x k2 . . D. x k2 . 4 x k2 x k2 B. C. 2 A. 4 Câu 58: Số nghiệm của phương trình: sin x 1 với x 5 là: 4 A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. Câu 59: : Khẳng định nào sau đây là đúng: cos x 1 x k . cos x 0 x k . A. 2 B. 2 cos x 0 x k2 . D. cos x 1 x k2 . C. 2 Câu 60: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó? cos x sin x tan x sin 2 x A. y = . B. y . C. y . D. y . x x 2 1 sin x 1 sin 2 x 1 cos x Câu 61: Phương trình 2sin2 x 3 sin 2x 3 có nghiệm là: 2 4 5 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 3 3 3 3 Câu 62: Phương trình lượng giác: cos x 3 sin x 0 có nghiệm là: x k . x k2 . x k2 . D. Vô nghiệm. A. 2 B. 6 C. 6 Câu 63: Xác định m để phương trình m.cos2x – m.sin2x – sin2x + 2 = 0 có nghiệm m 1 m 2 1 3 A. 3 m 1. B. . C. . D. m . m 2 m 0 2 2 tan x 1 Câu 64: Phương trình 2 cot x có nghiệm là: 1 tan x 2 4 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 8 4 3 6 2 12 3 Câu 65: Nghiệm dương bé nhất của phương trình : 2sin2 x 5sin x 3 0 là : 5 3 x . x . x . x . A. 6 B. 6 C. 2 D. 2 Câu 66: Phương trình sin 3x 4sin x.cos 2x 0 có các nghiệm là: Trang 7/27
  8. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số 2 x k2 x k x k x k 2 3 A. . B. . C. . . x n x n 2 3 6 x n x n 4 D. 3 Câu 67: Hàm số y = 1 + sin2x có chu kì là: A. T = . B. T = . C. T = 4 . D. T = 2 . 2 Câu 68: Phương trình lượng giác: 2cot x 3 0 có nghiệm là: x k2 6 x k . . 3 A. x k2 B. 6 3 x k . x arc cot k . C. 6 D. 2 Câu 69: Điều kiện để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm là m 4 . B. 4 m 4 . C. m 4 . D. m 4 . A. m 4 5 Câu 70: Phương trình cos 2 x 4cos x có nghiệm là: 3 6 2 x k2 x k2 x k2 x k2 6 6 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 5 x k2 x k2 x k2 x k2 2 2 6 4 Câu 71: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2cos x cos2 x là: A. 0 . B. 5 . C. 2 . D. 3 . Câu 72: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai sin x 1 x k2 . sin x 1 x k2 . A. 2 B. 2 C. sin x 0 x k2 . D. sin x 0 x k . Câu 73: Với giá trị nào của m thì phương trình cos2x – (2m + 1)cosx + m + 1 = 0 có nghiệm 3 x ; ? 2 2 1 1 A. m 1. B. 1 m 0 . C. 0 m 1. D. 1 m . 2 2 Câu 74: GTNN và GTLN của hàm số y = 5cos2x – 12sin2x + 4 bằng: A. 4 và 15. B. – 10 và 14. C. – 4 và 8. D. – 9 và 17. Trang 8/27
  9. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số Câu 75: Phương trình sin8x cos6x 3 sin 6x cos8x có các họ nghiệm là: x k x k x k x k 3 4 5 8 . . C. . D. . x k x k x k x k A. 6 2 B. 12 7 7 2 9 3 Câu 76: Xác định m để hàm số y = (2m – 1)cosx + (2m + 1)sinx là hàm số lẻ trên R? 1 1 1 1 A. m . B. m . C. m . D. m . 2 2 2 2 Câu 77: Phương trình: 3sin 3x 3 sin 9x 1 4sin3 3x có các nghiệm là: 2 2  2 x k x k x k x k 9 9 6 9 54 9 12 9 A. . B. . C. . D. . 7 2 7 2 2 7 2 x k x k x k x k 9 9 6 9 18 9 12 9 Câu 78: Phương trình sin2x – (1 + 3 ). sinx. cosx + 3 cos2x = 0 có nghiệm là: x k2 x k x k x k2 4 4 4 4 . . . . x k x k2 x k x k2 A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 Câu 79: Nghiêm của pt cotgx + 3 = 0 là: x k . x k . x k2 . x k . A. 6 B. 3 C. 3 D. 6 Câu 80: Nghiệm của phương trình lượng giác: cos2 x cos x 0 thỏa điều kiện 0 x là: x . B. x = 0. C. x . x . A. 2 D. 2 Câu 81: Phương trình lượng giác: 2cos x 2 0 có nghiệm là: 3 5 x k2 x k2 x k2 x k2 4 4 4 4 . . . . 3 3 5 x k2 x k2 x k2 x k2 A. 4 B. 4 C. 4 D. 4 Câu 82: Tập xác định của hàm số y tan 2x là k k x . x . x k . x k . A. 4 2 B. 4 2 C. 2 D. 4 1 Câu 83: Phương trình 2 tan x cot 2x 2sin 2x có nghiệm là: sin 2x A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 12 2 3 9 6 Câu 84: Phương trình sin3 x cos3 x 2 sin5 x cos5 x có nghiệm là: Trang 9/27
  10. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 6 2 4 2 8 4 3 2 3 Câu 85: Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện: < x < 2 2 3 3 x . x . C. x . D. x = . A. 3 B. 2 2 Câu 86: Hàm số nào sau đây có đồ thị nhận Oy làm trục đối xứng? A. y = (x3 + x).tanx. B. y = (x2 + 1)sinx. C. y = (2x + 1)cosx. D. y = x .cot 2x . 7 Câu 87: Phương trình sin6 x cos6 x có nghiệm là: 16 A. x k . x k . C. x k . D. x k . 4 2 B. 3 2 5 2 6 2 2 2 Câu 88: Để phương trình: 2sin x 2cos x m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là: A. 2 m 2 2 . B. 3 m 4 . C. 2 2 m 3 . D. 1 m 2 . Câu 89: Nghiệm của phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 là: 7 x k ; x k2 . x k2 ; x k2 . A. 2 B. 6 6 5 5 x k2 ; x k2 . x k2 ; x k2 . C. 4 4 D. 3 6 Câu 90: Cho phương trình: 4 sin4 x cos4 x 8 sin6 x cos6 x 4sin2 4x m trong đó m là tham số. Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là: 3 3 A. 1 m 0 . B. 2 m . C. m 1. D. m 2 hay m 0 . 2 2 1 Câu 91: Phương trình : sin x có nghiệm thõa x là : 2 2 2 5 x k2 . x . x . x k2 . A. 6 B. 6 C. 3 D. 3 Câu 92: Phương trình lượng giác: sin2 x 3cos x 4 0 có nghiệm là: x k2 . B. Vô nghiệm. C. x k2 . x k . A. 2 D. 6 Câu 93: Chu kì của hàm số y = cosx. cos5x + sin2x. sin4x là: A. T = 4 . B. T = 2 . C. T = . D. T = . 2 sin x sin 2x sin 3x Câu 94: Phương trình 3 có nghiệm là: cos x cos 2x cos3x Trang 10/27
  11. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số 2 5 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 6 2 3 2 3 2 6 2 1 sin x Câu 95: Điều kiện xác định của hàm số y là sin x 1 3 A. x k2 . B. x k2 . x k2 . x k2 . C. 2 D. 2 Câu 96: Phương trình sin 2x m 2 3m 3 vô nghiệm khi : 7 m 1 m 2 A. 1 m 0 . B. 3 m 1. C. . D. . m 2 m 0 Câu 97: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là : m 4 A. m 4 . . C. m 34 . D. 4 m 4 . B. m 4 sin 3x cos3x 3 cos 2x Câu 98: Cho phương trình: sin x . Các nghiệm của phương trình thuộc 1 2sin 2x 5 khoảng 0;2 là: 5 5 5 5 A. , . B. , . C. , . D. , . 3 3 12 12 6 6 4 4 Câu 99: Phương trình lượng giác: sin2 x 3cos x 4 0 có nghiệm là: A. x k2 . x k2 . x k . D. Vô nghiệm. B. 2 C. 6 Câu 100: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin2 x 4sin x 5 là: A. 9 . B. – 8. C. 20 . D. 0 . x x Câu 101: Phương trình sin 2x cos4 sin4 có các nghiệm là; 2 2 2 x k x k x k x k 6 3 4 2 3 12 2 . B. . . . 3 x k2 x k x 3 k2 x k A. 2 2 C. 2 D. 4 Câu 102: Phương trình lượng giác: 3cot x 3 0 có nghiệm là: x k2 . B. Vô nghiệm. x k . x k . A. 3 C. 3 D. 6 Câu 103: Cho phương trình cos3x = 2m2 – 3m + 1 (1). Xác định m để phương trình (1) có nghiệm x 0 ; . 6 Trang 11/27
  12. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số 1 3 3 A. m 0 ;  1; . m ;1 ; . 2 2 B. 2 3 3 C. m 0 ;1 ; . D. m 0 ;1  ; 2 . 2 2 1 1 Câu 104: Hàm số y = có chu kì là: 1 tan 2 x 1 cot 2 2x A. T = . B. T = 2 . C. T = 4 . D. T = . 2 Câu 105: Điều kiện xác định của hàm số y tan 2x là: k k x . x k . x . x k . A. 4 2 B. 4 C. 4 2 D. 2 cot x Câu 106: Điều kiện xác định của hàm số y là: cos x A. x k2 . B. x k . x k . x k . C. 2 D. 2 m 11 Câu 107: Cho phương trình sin 2x 3m 2 . Biết x = là một nghiệm của phương 5 2 60 trình . Tính m. 1 1 3 m 1 m m m 2 4 2 . B. 1 . C. . D. . m 1 2 m 0 2 m m A. 3 3 1 Câu 108: Phương trình : sin 2x có bao nhiêu nghiệm thõa : 0 x 2 A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. 1 1 Câu 109: Phương trình 2sin 3x 2cos3x có nghiệm là: sin x cos x 3 3 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 4 4 4 4 Câu 110: Phương trình: 3.sin 3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây: 1 1 1 sin 3x . sin 3x . sin 3x . sin 3x . A. 6 2 B. 6 2 C. 6 6 D. 6 2 Câu 111: Kết quả nào sau đây sai? A. sin x cos x 2 sin x . B. sin 2x cos 2x 2 sin 2x . 4 4 Trang 12/27
  13. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số C. sin 2x cos 2x 2 cos 2x . D. sin x cos x 2 cos x . 4 4 Câu 112: Phương trình lượng giác : 3.tan x 3 0 có nghiệm là : x k . x k . x k . x k2 . A. 6 B. 3 C. 3 D. 3 Câu 113: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm là: A. 0 m 1. B. 2 m 0 . C. m 0 . D. m 1. Câu 65: Nghiệm của phương trình lượng giác: sin2 x 2sin x 0 có nghiệm là: A. x k . B. x k2 .C. x k .D. x k2 . 2 2 Câu 114: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là: x k . x k . x k2 . x k . A. 3 B. 3 C. 3 D. 6 2sin x 1 Câu 115: Điều kiện xác định của hàm số y là 1 cos x x k . x k2 . C. x k2 . D. x k . A. 2 B. 2 1 Câu 116: Nghiệm của phương trình sinx = là: 2 x k2 . x k . x k2 . D. x k . A. 6 B. 6 C. 3 Câu 117: Tìm m để phương trình cos2x – (2m – 1)cosx – 2m = 0 có nghiệm x ; . 2 2 1 m 1 2 1 1 1 A. m 1. B. . C. m 1. D. m . 3 1 2 2 2 m 2 Câu 118: Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là: x k2 . x k2 . x k . x k . A. 4 B. 4 C. 4 D. 4 Câu 119: Phương trình cos4 x cos 2x 2sin6 x 0 có nghiệm là: A. x k . B. x k . x k . D. x k2 . 2 C. 4 2 Câu 120: Cho phương trình cos5x cos x cos 4x cos 2x 3cos2 x 1 . Các nghiệm thuộc khoảng ; của phương trình là: Trang 13/27
  14. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số 2 2 A. , . B. , . C. , . D. , . 3 3 2 4 3 3 2 2 Câu 121: Phương trình 2 2 sin x cos x .cos x 3 cos 2x có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. Vô nghiệm. D. x k2 . 6 6 3 Câu 122: Số nghiệm của phương trình cosx.(4cos2x – 3) – 4cos2x + 3cosx – 4 = 0 trên 0 ;14 là: A. 5. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 123: Tập xác định của hàm số y = cotx là: A. x k . x k . x k . x k . B. 4 C. 8 2 D. 2 Câu 124: Phương trình 3cos x 2 | sin x | 2 có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 2 6 4 8 Câu 125: Cho ABC, biết cos(B – C) = 1. Hỏi ABC có đặc điểm gì ? A. ABC cân. B. ABC vuông. C. ABC nhọn. D. ABC đều. sin4 x cos4 x 1 Câu 126: Phương trình tan x cot x có nghiệm là: sin 2x 2 A. x k2 . B. Vô nghiệm. C. x k . D. x k . 3 4 2 2 Câu 127: Phương trình 2cot 2x 3cot 3x tan 2x có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. Vô nghiệm. D. x k2 . 3 sin x Câu 128: Phương trình có mấy nghiệm: x 18 A. vô số nghiệm. B. 1 nghiệm. C. 2 nghiệm. D. 3 nghiệm. Câu 129: Cho phương trình cos2 x 300 sin2 x 300 sin x 600 và các tập hợp số thực: I. x 300 k1200 II. x 600 k1200 III. x 300 k3600 IV. x 600 k3600 Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình: A. Chỉ I. B. I, III. C. Chỉ II. D. I, IV. Câu 130: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin2 x 3sin x 1 0 thõa điều kiện 0 x 2 là: 5 x . x . x . x . A. 6 B. 3 C. 6 D. 2 cos 2x Câu 131: Phương trình cos x sin x có nghiệm là: 1 sin 2x Trang 14/27
  15. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số 5 3 x k x k2 x k2 x k 4 4 4 4 3 x k . B. x k . C. x k . D. x k2 . 8 8 2 2 x k x k2 x k x k A. 4 2 Câu 132: Xác định m để phương trình m. cos2x – m.sin2x – sin2x + 2 = 0 có nghiệm. m 2 m 1 1 3 A. . B. 3 m 1. C. . D. m . m 0 m 2 2 2 Câu 133: Số nghiệm của phương trình : 2 cos x 1 với 0 x 2 là : 3 A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. p Câu 134: Cho x = + kp là nghiệm của phương trình nào sau đây: 2 A. sinx = 1. B. cos2x = - 1. C. cos2x = 0. D. sin x = 0. Câu 135: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 136: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng cos x 0 x k . cos x 0 x k2 . A. 2 B. 2 cos x 1 x k2 . cos x 1 x k . C. 2 D. 2 Câu 137: Phương trình: cos 2x cos 2x 4sin x 2 2 1 sin x có nghiệm là: 4 4 x k2 x k2 x k2 x k2 4 12 6 3 A. . . C. . . 3 11 5 2 x k2 x k2 x k2 x k2 4 B. 12 6 D. 3 Câu 138: Tập xác định của hàm số y cos x là A. x 0 . B. R . C. x 0 . D. x 0 . Câu 139: Phương trình: sin x sin 2x sin x sin 2x sin2 3x có các nghiệm là: 2 x k x k x k 3 6 x k3 A. 3 . B. . C. . D. . x k2 x k x k x k 2 4 a 2 sin2 x a 2 2 Câu 140: Để phương trình có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện: 1 tan2 x cos 2x Trang 15/27
  16. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số A. | a | 2 . B. | a | 1 . C. | a | 3 . D. | a | 4 . Câu 141: Phương trình sin2 x sin2 2x 1 có nghiệm là: x k x k x k 6 3 12 3 3 2 A. . B. . C. . D. Vô nghiệm. x k x k x k 2 3 4 Câu 142: Phương trình 4cos x 2cos 2x cos 4x 1 có các nghiệm là: 2 x k x k 6 3 x k 3 3 x k . B. 4 2 . . D. 2 . x k x k x k x k2 A. 4 C. 2 1 Câu 143: Điều kiện xác định của hàm số y là sin x cos x A. x k2 . x k . x k . D. x k . B. 4 C. 2 Câu 144: Giải phương trình: tan2 x 3 có nghiệm là: A. vô nghiệm. x k . x k . x k . B. 3 C. 3 D. 3 Câu 145: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? x2 1 A. y = sinx –x. B. y = x.sinx. C. y = cosx. y . D. x 1 sin x Câu 146: Điều kiện xác định của hàm số y là cos x A. x k . x k2 . x k . x k2 . B. 2 C. 2 D. 2 Câu 147: Nghiệm của phương trình cos2x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x < x . B. x = . x . x . A. 2 6 C. 4 D. 2 x Câu 148: Giải phương trình lượng giác: 2cos 3 0 có nghiệm là: 2 5 5 5 5 x k2 . x k4 . x k4 . x k2 . A. 6 B. 3 C. 6 D. 3 Câu 149: Nếu đặt t = sinx + 3cosx thì điều kiện của t là: A. t 10 . B. t 2 . C. t 2 . D. t 10 . Câu 150: Hàm số y = f (x) = x 2 tan 2x - cot x là hàm số A. Vừa chẵn, vừa lẻ. B. Chẵn. Trang 16/27
  17. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số C. Không có tính chẵn, lẻ. D. Lẻ. Câu 151: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: 1 1 cos 4x . B. 3 sin x 2. A. 4 2 2 C. cot x cot x 5 0 . D. 2sin x 3cos x 1. Câu 152: Phương trình sin2 x 2sin x 0 có nghiệm là : A. x k2 . x k2 . C. x k . x k . B. 2 D. 2 Câu 153: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là: A. 2 và 2 . B. 4 2 1 và 7 . C. 4 2 và 8 . D. 2 và 4 . Câu 154: Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin2 x 5sin x 3 0 là: 5 3 x . x . x . x . A. 6 B. 2 C. 6 D. 2 Câu 155: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là: x k . x k . x k2 . x k . A. 6 B. 3 C. 3 D. 3 2 Câu 156: Phương trình 2sin 3x 1 8sin 2x.cos 2x có nghiệm là: 4 x k x k x k x k 18 6 12 24 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 x k x k x k x k 18 6 12 24 2x 0 Câu 157: Phương trình : sin 60 0 có nhghiệm là : 3 k3 5 k3 x . x k . x . D. x k . A. 2 2 B. 3 C. 2 2 Câu 158: Tìm m để phương trình5cos x msin x m 1 có nghiệm. A. m 13 . B. m 24 . C. m 12 . D. m 24 . Câu 159: Nếu đặt t = 3sin5x + 4cos5x + 6 với x thuộc R thì điều kiện của t là: A. 1 t 13 . B. 6 t 11. C. 1 t 11. D. 6 t 13 . Câu 160: Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình: tan x sin x tan x sin x 3tan x là: 5 3 5 2 A. , . B. , . C. , . D. , . 6 6 4 4 8 8 3 3 Câu 161: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là: Trang 17/27
  18. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số m 4 A. m 4 . . C. 4 m 4 . D. m 34 . B. m 4 Câu 162: Điều kiện để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm là m 4 . B. m 4 . C. m 4 . D. 4 m 4 . A. m 4 Câu 163: A. f[sin(– x)] = – f(sinx). B. sin[ f(– x)] = sin[ f(x) ]. C. f[cos(– x)] = f(cosx. D. cos[ f(– x)] = cos[ f(x) ]. Câu 164: Phương trình lượng giác: 3cot x 3 0 có nghiệm là: x k . x k . C. Vô nghiệm. x k2 . A. 6 B. 3 D. 3 sin6 x cos6 x Câu 165: Cho phương trình: 2m.tan 2x , trong đó m là tham số. Để phương trình có cos2 x sin2 x nghiệm, các giá trị thích hợp của m là: 1 1 1 1 1 1 A. m hay m . B. m hay m . m hay m . D. m 1 hay m 1. 8 8 4 4 C. 2 2 1 4 tan x Câu 166: Cho phương trình cos 4x m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m 2 1 tan2 x phải thỏa mãn điều kiện: 5 5 3 3 A. m 0 . B. m hay m . C. 0 m 1. D. 1 m . 2 2 2 2 Câu 167: Phương trình 2sin 2x 3 6 | sin x cos x | 8 0 có nghiệm là: x k x k x k 6 3 x k 12 A. . B. . C. 4 . D. . 5 5 5 x k x k x 5 k x k 4 3 12 cos 2 x cos3 x 1 Câu 168: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos 2x tan 2 x trên cos 2 x 1; 70 A. 188 . B. 263 . C. 365 . D. 363 . Câu 169: Phương trình lượng giác: cos2 x 2cos x 3 0 có nghiệm là: x k2 . B. x 0 . C. x k2 . D. Vô nghiệm. A. 2 1 Câu 170: Phương trình: sin 2x có bao nhiêu nghiệm thỏa: 0 x 2 A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. Trang 18/27
  19. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số 2 Câu 171: Phương trình: 4sin x.sin x .sin x cos3x 1 có các nghiệm là: 3 3 2 x k x k x k2 6 3 4 x k2 2 A. . B. . C. 3 . D. . 2 x k x k x k x k 3 3 4 Câu 172: Phương trình sin2 3x cos2 4x sin2 5x cos2 6x có các nghiệm là: x k x k x k 12 x k 9 A. 3 . B. . C. 6 . D. . x k2 x k x k x k 4 2 Câu 173: Phương trình tan2x – 2m.tanx + 1 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi: m 1 A. . B. 1 m 1. C. m 4 . D. m 1. m 1 2sin x 1 Câu 174: Tập xác định của hàm số y là 1 cos x A. x k2 . x k . x k2 . D. x k . B. 2 C. 2 Câu 175: Phương trình sin3 x cos3 x sin3 x.cot x cos3 x.tan x 2sin 2x có nghiệm là: 3 A. x k2 . B. x k . C. x k . D. x k2 . 4 8 4 4 Câu 176: Phương trình: cos x m 0 vô nghiệm khi m là: m 1 A. 1 m 1. B. m 1. . D. m 1. C. m 1 Câu 177: Nghiệm của phương trình : sin x. 2cos x 3 0 là : x k x k2 x k x k2 . . . . A. 6 x k x k2 x k2 B. 6 C. 3 D. 6 Câu 178: Phương trình 2sin x 1 3cos 4x 2sin x 4 4cos2 x 3 có nghiệm là: x k2 x k2 x k2 x k2 6 6 3 3 7 5 4 2 A. x k2 . B. x k2 . C. x k2 . D. x k2 . 6 6 3 3 x k x k2 2 x k x k 2 3 Câu 179: Phương trình sin x cos x 2 sin 5x có nghiệm là: Trang 19/27
  20. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số x k x k x k x k 16 2 4 2 12 2 18 2 A. . B. . C. . D. . x k x k x k x k 8 3 6 3 24 3 9 3 Câu 180: Xác đinh a để hai phương trình sau tương đương: 2cosx.cos2x = 1 + cos2x + cos3x (1) 4cos3x + acosx + (4 – a)(1 + cos2x) = 4cos2x + 3cosx (2) a 3 a 3 a 3 a 1 a 4 a 4 A. a 4 . B. . C. a 4 . D. . a 1 a 1 a 1 a 5 a 5 a 5 Câu 181: Số nghiệm của phương trình : sin x 1 với x 3 là : 4 A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. Câu 182: Cho phương trình cos 2x.cos x sin x.cos3x sin 2x sin x sin 3x cos x và các họ số thực: 2 4 I. x k II. x k2 III. x k IV. x k 4 2 14 7 7 7 Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là: A. I, II. B. II, III. C. I, III. D. II, IV. Câu 183: Số nghiệm của phương trình 6cos2x + sinx – 5 = 0 trên khoảng ; 2 là: 2 A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 184: Phương trình: 5 sin x cos x sin 3x cos3x 2 2 2 sin 2x có các nghiệm là: A. x k2 . B. x k2 . C. x k2 . D. x k2 . 2 4 2 4 Câu 185: Phương trình : 3.sin 3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây : 1 1 1 sin 3x . sin 3x . sin 3x . sin 3x . A. 6 2 B. 6 2 C. 6 6 D. 6 2 Câu 186: Cho phương trình: m2 2 cos2 x 2msin 2x 1 0 . Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số là: 1 1 1 1 A. 1 m 1. B. m . C. m . D. | m | 1 . 4 4 2 2 Câu 187: Phương trình: 4cos5 x.sin x 4sin5 x.cos x sin2 4x có các nghiệm là: x k x k x k x k2 2 4 . B. . C. 3 . D. . x k x k2 x k x k 4 3 A. 4 2 8 2 Trang 20/27
  21. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số Câu 188: Để phương trình: sin2 x 2 m 1 sin x 3m m 2 0 có nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số m là: 1 1 1 1 2 m 1 1 m 1 m m A. . B. . C. 3 3 . D. 2 2 . 0 m 1 3 m 4 1 m 3 1 m 2 Câu 189: Phương trình 3 1 sin x 3 1 cos x 3 1 0 có các nghiệm là: x k2 x k2 x k2 x k2 2 4 6 8 A. . B. . C. . D. . x k2 x k2 x k2 x k2 3 6 9 12 Câu 190: Phương trình lượng giác : cos3x cos120 có nghiệm là : k2 k2 k2 x k2 . x . x . x . A. 15 B. 45 3 C. 45 3 D. 45 3 Câu 191: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin2 x 4sin x 5 là: A. 0 . B. 9 . C. 9 . D. 20 . 1 Câu 192: Phương trình: sin x có nghiệm thỏa x là: 2 2 2 5 x k2 . x . x k2 . x . A. 6 B. 6 C. 3 D. 3 Câu 193: Nghiệm của phương trình lượng giác : 2sin2 x 3sin x 1 0 thõa điều kiện 0 x 2 là : 5 x . x . x . x . A. 6 B. 3 C. 6 D. 2 Câu 194: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: A. 3 sin x 2. B. 2sin x 3cos x 1. 1 1 2 cos 4x . D. cot x cot x 5 0 . C. 4 2 sin6 x cos6 x Câu 195: Để phương trình m có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều tan x tan x 4 4 kiện: 1 1 m 1. B. 1 m . C. 2 m 1. D. 1 m 2 . A. 4 4 1 Câu 196: Phương trình sin3 x cos3 x 1 sin 2x có các nghiệm là: 2 Trang 21/27
  22. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số 3 x k 3 4 x k x k2 x k2 A. . B. 4 . C. 2 . D. 2 . x k x k x 2k 1 x k2 2 Câu 197: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 3 sin x cos x 3 . B. 3sin x 4cos x 5. C. 3 sin 2x cos 2x 2 . sin x . D. 3 Câu 198: Cho phương trình: sin x cos x sin x cos x m 0 , trong đó m là tham số thực. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là: 1 1 1 1 A. 2 m 2 . B. 2 m 2 . C. 1 m 2 . D. 2 m 1. 2 2 2 2 1 sin x Câu 199: Tập xác định của hàm số y là cos x x k2 . B. x k . x k . x k2 . A. 2 C. 2 D. 2 Câu 200: Để phương trình sin6 x cos6 x a | sin 2x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là: 1 1 1 3 1 A. a . B. 0 a . C. a . D. a . 4 8 8 8 4 Câu 201: Điều kiện có nghiệm của pt asin5x + bcos5x = c là: A. a2 + b2 c2. B. a2 + b2 c2. D. a2 + b2 c2. Câu 202: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm là: A. m 1. B. 0 m 1. C. m 0 . D. 2 m 0 . Câu 203: Nghiệm của phương trình: sin x. 2cos x 3 0 là: x k2 x k x k . x k2 . . . x k2 B. 6 x k x k2 A. 3 C. 6 D. 6 Câu 204: Nghiệm của phương trình sin2x + sinx = 0 thỏa điều kiện: < x < 2 2 A. x . x . C. x = . D. x 0 . B. 2 3 Câu 205: Nghiêm của pt sinx.cosx.cos2x = 0 là: x k. . B. x k . x k. . x k. . A. 4 C. 8 D. 2 Câu 206: Nghiệm của pt cos2x + sinx + 1 = 0 là: Trang 22/27
  23. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số x k2 . x k2 . x k . x k2 . A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 Câu 207: Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2cos x cos2 x là: A. 3 . B. 0 . C. 5 . D. 2 . Câu 208: Tập xác định của hàm số y tan 2x là 3 5 5 k x k . x k . x k . x . A. 12 B. 12 2 C. 2 D. 6 2 Câu 209: Nghiệm của phương trình sinx + 3 cosx = 2 là: 5 3 x k2 ; x k2 . x k2 ; x k2 . A. 12 12 B. 4 4 2 5 x k2 ; x k2 . x k2 ; x k2 . C. 3 3 D. 4 4 Câu 210: Nghiệm của phương trình 2cos2x + 1 = 0 là: p p p p - + k2p;- + k2p . - + kp;- + kp . A. 3 3 B. 3 3 2p 2p p 2p - + k2p; + k2p . - + k2p; + k2p . C. 3 3 D. 6 3 Câu 211: Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 1 là: x k ; x k2 . x k2 ; x k2 . A. 2 B. 2 x k ; x k2 . x k ; x k . C. 6 D. 4 Câu 212: Tìm m để phương trình (m + 3)(1 + sinx.cosx) = (m + 2).cos2x có nghiệm. m 3 A. m 3. B. m 1. C. m 3. D. . m 1 1 sin x Câu 213: Tập xác định của hàm số y là sin x 1 3 A. x k2 . B. x k2 . x k2 . x k2 . C. 2 D. 2 1 3cos x Câu 214: Tập xác định của hàm số y là sin x A. x R x k . B. x R x k2 . Trang 23/27
  24. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số k   C. x R x  . x R x k  . 2  D. 2  Câu 215: Giá trị lớn nhất của hàm số y = sin 3x + cos3x là A. 2. B. 0 . C. 2. D. 1. 2 Câu 216: Phương trình: 2 3 sin x cos x 2cos x 3 1 có nghiệm là: 8 8 8 3 3 5 5 x k x k x k x k 8 4 8 4 A. . B. . C. . D. . 5 5 7 5 x k x k x k x k 24 12 24 16 Câu 217: Nghiệm của phương trình sin 2x - 3 cos2x = 0 là : p p p p p p x = + kp . x = + k . x = + k . x = + kp . A. 6 B. 3 2 C. 6 2 D. 3 Câu 218: Số nghiệm của phương trình: 2 cos x 1 với 0 x 2 là: 3 A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. 3 Câu 219: Phương trình sin2 2x 2cos2 x 0 có nghiệm là: 4 2 A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 3 3 6 4 x x 5 Câu 220: Các nghiệm thuộc khoảng 0;2 của phương trình: sin4 cos4 là: 2 2 8 2 4 3 3 5 5 A. , , . , , . C. , , . D. ; ; . 3 3 3 B. 4 2 2 8 8 8 6 6 m Câu 221: Tìm m để pt sin2x + cos2x = có nghiệm là: 2 A. 1 5 m 1 5 . B. 1 3 m 1 3 . C. 1 2 m 1 2 . D. 0 m 2 . Câu 222: Nghiệm của phương trình lượng giác : cos2 x cos x 0 thõa điều kiện 0 x là : A. x . x . x . D. x = 0. B. 2 C. 2 1 3cos x Câu 223: Tập xác định của hàm số y là sin x k x . B. x k2 . C. x k . x k . A. 2 D. 2 Câu 224: Phương trình: 3 1 sin2 x 2 3 sin x cos x 3 1 cos2 x 0 có các nghiệm là: Trang 24/27
  25. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số x k x k 8 4 A. . B. . x k Víi tan 1 3 x k Víi tan 2 3 x k x k 8 4 C. . D. . x k Víi tan 1 3 x k víi tan 2 3 Câu 225: Nghiệm của phương trình sin3x = sinx là: A. x k 2 . x k . x k ;x k2 . x k ; x k . B. 2 C. 2 D. 4 2 Câu 226: Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là: x k . x k2 . x k2 . x k . A. 6 B. 6 C. 3 D. 3 Câu 227: Nghiệm của phương trình cos3x = cosx là: A. x k2 . x k2 ; x k2 . B. 2 C. x k 2 . x k ; x k2 . D. 2 Câu 228: Tìm nghiệm x 00 ;1800 của phương trình sin2x + sin4x = sin6x A. 400, 600. B. 300, 600. C. 450, 750, 1350. D. 600, 900 , 1200. Câu 229: Một nghiệm của phương trình cos2 x + cos2 2x + cos2 3x = 1 có nghiệm là : p p p p x = . x = . x = . x = . A. 6 B. 8 C. 12 D. 3 Câu 230: Một nghiệm của phương trình cos2 x + cos2 2x + cos2 3x = 1 có nghiệm là : p p p p x = . x = . x = . x = . A. 6 B. 8 C. 12 D. 3 Câu 231: Phương trình: 3cos2 4x 5sin2 4x 2 2 3 sin 4x cos 4x có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 6 24 4 18 3 12 2 Câu 232: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 3 sin x cos x 3 . B. 3 sin 2x cos 2x 2 . C. 3sin x 4cos x 5. sin x cos . D. 4 HẾT Trang 25/27
  26. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A B C D 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A B C D 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 A B C D 10 10 10 10 10 10 10 10 10 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 A Trang 26/27
  27. Trường THPT Phùng Khắc Khoan Ôn tập chương 1 lớp 11 đại số B C D 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 A B C D 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 A B C D 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 A B C D 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 A B C D 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 A B C D 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 A B C D Trang 27/27