Ôn tập chương 3 - Đại số 8
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập chương 3 - Đại số 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- on_tap_chuong_3_dai_so_8.docx
Nội dung text: Ôn tập chương 3 - Đại số 8
- ÔN TẬP CHƯƠNG I. PHẦN RÚT GỌN BIỂU THỨC x 2 1 10 x2 Bài 1: Cho biểu thức: A 2 : x 2 x 4 2 x x 2 x 2 1 a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị biểu thức A tại x , biết x . 2 x x 3 x 2 x 2 Bài 2: Cho đa thức A 1 : 2 1 x x 2 3 x x 5x 6 3 a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm x để A . 4 3 c) Tính GTBT A tại x , biết x . d) Tìm x nguyên để A nhận giá trị nguyên. 4 2 x 4x2 2 x x2 3x Bài 3: Cho biếu thức A 2 : 2 3 2 x x 4 2 x 2x x a) Tìm điều kiện có nghĩa và rút gọn biểu thức A. b) Tìm giá trị của A trong trường hợp x 7 4. 2x2 1 1 x2 4 Bài 4: Cho biểu thức P 3 : 1 2 x 1 x 1 x x 1 a) Rút gọn P. b) Tìm x Z để P Z. 2x x 3x2 3 2x 2 Bài 5: Cho biểu thức P 2 : 1 x 3 x 3 x 9 x 3 1 a) Rút gọn P. b) Tính giá trị biểu thức P với x . 3 1 c) Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức P. x II. Trắc nghiệm: Câu 1: Nghiệm của phương trình x x 3 x 2 x 1 3 là: A. x 4 B. Ix 1/ 4 C. x 4 D. x 1/ 4 Câu 2: Nghiệm của phương trình 4x x 1 2x 2 x 1 0 là: A. x 1 B. x 2 và x 1 C. vô nghiệm D. vô số nghiệm Câu 3: Phương trình x2 1 x 1 x 5 0 có số nghiệm là: A.một nghiệm B.hai nghiệm C.vô nghiệm D.vô số nghiệm Câu 4: Phương tình 3x 1 2 x 1 tương đương với phương trình nào: x 3 A. x2 1 0 B. x x 1 0 C. x 1 0 D. 2 x 1 Câu 5: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất một ẩn: x 5 3 4 x 1 2 2 A. 5x 3 17x 1 B. x 1 C. 5 D. x 1 2x 3 2 4 x 2 Câu 6: Cho 3 phương trình:
- x 3 (x2 4)(x 1) (I). 2 ; (II). x 2 x 2 x 1 0 ; (III). =0 x 1 x 2 Câu nào sau đây đúng: A. (I) và (II) tương đương B. (I) và (III) tương đương C. (I), (II) và (III) tương đương D. Cả 3 câu A,B,C đều đúng Câu 7: Xác định m để phương trình 3x m x 1 nhận x 3 làm nghiệm: A. -3 B. 3 C. -5 D. 5 x 2 1 2 Câu 8: Điều kiện xác định của phương trình là: x 2 x x2 2x A.x 2 B.x 0 C.x 2 và x 0 D. x 2 hoặc x 0 III. Bài tập tự luận: Bài 1: Giải phương trình: 2 2 a) 2x 3 3 x 4 x 4 x 2 1 b) 3x 2 9x2 6x 4 3x 1 9x2 3x 1 x 4 c) x x 1 x 3 x 4 5x d) 2x 1 2x 1 4x x 7 3x Bài 2: Giải phương trình: x x 2x 4 10x 3 7 8x a) c) 10 30 45 5 8 12 10x 5 x 3 7x 3 12 x x 4 x 3 x 2 b) d) x 5 18 12 6 9 5 2 2 Bài 3: Giải phương trình: 2 2 a) 3x 2 x 6 x2 5 0 b) 2x 5 3x 1 2 c) 4x2 x 1 x 1 0 d) 9 2x 1 4 x 5 e) x3 4x2 12x 27 0 f) x3 3x2 6x 8 0 Bài 4: Giải phương trình: 3x 1 2x 5 4 3x x 2x2 a) 1 c) 0 x 1 x 3 (x 1)(x 3) x 2 x 5 7x 10 x2 x 2 x 1 4 3 15 7 b) d) 0 x 3 x 1 (x 1)(x 3) 4x 20 50 2x 6x 30 Bài 5: Giải phương trình: a) x2 2x 15 c) x 4 5x3 4x2 0 b) 2x3 2x2 4x d) x3 4x2 9x 36 0 Bài 6: Giải phương trình: 2 a) x 4 5x2 4 0 c) x2 x 2 x2 x 2 b) x2 5x 2 x2 5x 24 d) x x 1 x 1 x 2 24 Bài 7: Giải và biện luận phương trình: ( Với m là tham số) a) mx x m 2 0 c) m2 x 3mx m2 9 0 b) m2 x 2 m x 3 2 3x 1 d) m2 x m2 4 4m x 1