Đề kiểm tra Số học lớp 6 - Tiết 18 - Trường THCS Đặng Xá

doc 4 trang thienle22 4790
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Số học lớp 6 - Tiết 18 - Trường THCS Đặng Xá", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_so_hoc_lop_6_tiet_18_truong_thcs_dang_xa.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Số học lớp 6 - Tiết 18 - Trường THCS Đặng Xá

  1. PHềNG GD&ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA số học LỚP 6 TRƯỜNG THCS ĐẶNG XÁ ĐỀ LẺ tiết: 18 Thời gian làm bài: 45 phút I. Trắc nghiệm (3đ): Khoanh trũn vào chữ cỏi đứng trước cõu trả lời đỳng nhất: Cõu1: a. Kết quả của phộp tớnh 55.5 là: A. 57 B. 56 C. 500 D. 1 kết qủa khỏc. b. Kết quả của phộp tớnh (614.623):621 là: A. 1 B. 616 C. 656 D. 610. c. Kết quả của phộp tớnh 33 – 23 là: A. 13 B. 10 C. 19 D. 1 kết quả khỏc. d. Cho tập hợp B= 3; 4; ;16;17 số phần tử của tập hợp B là: A. 16 B. 15 C. 14 D. một đỏp ỏn đỳng. Cõu2: Cho tập hợp M ={ a N / 10 < a < 21 } A. M là tập hợp cỏc số tự nhiờn a lớn hơn 10 B. M là tập hợp cỏc số tự nhiờn nhỏ hơn 21 C. M là tập hợp cỏc số tự nhiờn a từ 10 đến 21 D. M là tập hợp cỏc số tự nhiờn lớn hơn 10 và nhỏ hơn 21. Cõu3: Cho tập hợp A= { 0 } A. A khụng phải là tập hợp B. A là tập hợp rỗng C. A là tập hợp cú 1 phần tử là số 0 D. A là tập hợp khụng cú phần tử nào. II. Tự luận(7đ) Cõu 1. (2.5 đ): Thực hiện cỏc phộp tớnh. a) 81+ 243 + 19+ 57 b) 28.76 + 24.28-250 c) 4.52- 3.22 d) 200: 110 25 15 2 Cõu 2. (3.5 đ): Tỡm số tự nhiờn x biết: a) x – 4 =6 b) 15 x : 3 = 36: 33 c)2x+1.8 = 28:22 d) (x-2)(x-5) = 0 Cõu 3. (1đ): Chứng minh rằng: A 1 3 32 311 chia hết cho 4
  2. PHềNG GD&ĐT GIA LÂM ĐỀ KIỂM TRA số học LỚP 6 TRƯỜNG THCS ĐẶNG XÁ ĐỀ CHẴN tiết: 18 Thời gian làm bài: 45 phút I. Trắc nghiệm (3đ): Khoanh trũn vào chữ cỏi đứng trước cõu trả lời đỳng nhất: Cõu1: a. Kết quả của phộp tớnh 53.54 là: A. 57 B. 59 C. 500 D. 1 kết qủa khỏc. b. Kết quả của phộp tớnh (64.623):621 là: A. 1 B. 66 C. 656 D. 610. c. Kết quả của phộp tớnh 43 – 23 là: A. 23 B. 1 C. 56 D. 1 kết quả khỏc. d. Cho tập hợp B= 2; 3; 4; ;15;16 số phần tử của tập hợp B là: A. 16 B. 15 C. 14 D. một đỏp ỏn đỳng. Cõu2: Cho tập hợp M ={ a N / 10 < a < 19 } A. M là tập hợp cỏc số tự nhiờn a lớn hơn 10 B. M là tập hợp cỏc số tự nhiờn nhỏ hơn 19 C. M là tập hợp cỏc số tự nhiờn a từ 10 đến 19 D. M là tập hợp cỏc số tự nhiờn lớn hơn 10 và nhỏ hơn 19. Cõu3: Cho tập hợp A= { 0 } B. A khụng phải là tập hợp B. A là tập hợp rỗng C. A là tập hợp khụng cú phần tử nào D. A là tập hợp cú 1 phần tử là số 0. II.Tự luận(7đ) Cõu 1. (2.5đ): Thực hiện cỏc phộp tớnh. a) 78+245+22 +155 b) 25.65 + 35.25-120 c) 34.22- 3.52 d) 100: 50 15 10 2 Cõu 2. (3.5 đ): Tỡm số tự nhiờn x biết: a) x + 3 = 5 b) 7 x : 5 = 26: 23 c)3x+1.27 = 38:32 d) (x-3)(x-1) = 0 Cõu 3. (1đ) Chứng minh rằng: A 1 3 32 311 chia hết cho 4
  3. PHềNG GD&ĐT GIA LÂM HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG THCS ĐẶNG XÁ ĐỀ KIỂM TRA TIẾT 18 Biểu Phần Đế lẻ Đề chẵn điểm I.Trắc Cõu 1 B/B/C/B Cõu 1 A/B/C/B Mỗi ý nghiệm Cõu 2 D Cõu 2 D đỳng Cõu 3C Cõu 3D 0,5 đ II.Tự luận Cõu 1 Cõu 1 Mỗi cõu a) 500 a) 400 làm b) 2380 b) 2550 đỳng, c) 61 c) 88 đẹp d) 4 d) 20 0.5đ. Riờng cõu d 1đ Cõu 2 Cõu 2 Mỗi cõu a) x = 2 a) x = 10 làm b) x = 33 b) x = 66 đỳng, c) x = 2 c) x = 2 đẹp 1 đ. d) x = 3 hoặc x = 1 d) x = 2 hoặc x = 5 Riờng cõu a 0.5đ Cõu 3 Làm
  4. A 1 3 32 33 34 35 36 37 38 39 310 311 đỳng 1đ A (1 3) 32 (1 3) 34 (1 3) 36 (1 3) 38 (1 3) 310 (1 3) A 4(1 32 34 36 38 310 ) Vỡ A chứa thừa số 4 nờn A chia hết cho 4 Đặng Xỏ, ngày thỏng năm 20 TỔ TRƯỞNG THẨM ĐỊNH, Kí DUYỆT