Đề kiểm tra môn Số lớp 6 - Tiết 93 (PPCT) - Trường THCS Cổ Bi

doc 4 trang thienle22 3070
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Số lớp 6 - Tiết 93 (PPCT) - Trường THCS Cổ Bi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_so_lop_6_tiet_93_ppct_truong_thcs_co_bi.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Số lớp 6 - Tiết 93 (PPCT) - Trường THCS Cổ Bi

  1. Phòng GD&ĐT gia lâm Đề kiểm tra Môn số lớp 6 trường THCS cổ bi Tiết : 93 (ppct) Đề Lẻ Thời gian làm bài: 45 phút(không kể phát đề) I. Phần Trắc nghiệm:(3 điểm) Câu 1: Đánh dấu (x) vào ô thích hợp:(2 điểm) STT Câu khẳng định Đúng Sai STT Câu khẳng định Đúng Sai 1 3 1. 5,7 = 570% 3. 0, 0 1 3 1 0 0 0 0 2. Số đối của 2 là 5 4. Số nghịch đảo 5 2 1 của -4 là 4 1 Câu 2: Chọn câu trả lời đúng : -8 bằng : 5 1 41 1 8 A.-8 + B. C. +8 - D. 5 5 5 5 Câu 3: Chọn câu trả lời đúng : 2 5 9 Trong các phân số ; ; phân số lớn nhất là : 4 6 10 5 9 A. 2 B. C. 4 6 10 II. Phần Tự luận (7điểm): Bài 1: (4đ) Tính (bằng cách hợp lý nếu có thể) : 1 1 1 4 4 5 7 a) 5.2 5 . b ) : 9 5 9 5 5 8 4 2 8 3 5 3 3 c) 3 2 d) 5 0,2 30% 7 11 11 7 5 5 Bài 2: ( 2đ)Tìm x, biết : 5 1 3 3 1 a) x 7 2 b) x x 110 11 4 4 5 2 Bài 3:( 1 đ ) Tính tổng : 45 40 35 30 25 20 15 A = 22.31 31.39 39.46 46.52 52.57 57.61 61.64
  2. Phòng GD&ĐT gia lâm Đề kiểm tra Môn số lớp 6 trường THCS cổ bi Tiết : 93 (ppct) Đề Chẵn Thời gian làm bài: 45 phút(không kể phát đề) I. phần trắc nghiệm.(3điểm): Câu 1: Đánh dấu (x) vào ô thích hợp:(2 điểm) STT Câu khẳng định Đúng Sai STT Câu khẳng định Đúng Sai 1 3 1. 6,7 = 670% 3. 0, 0 1 3 1 0 0 0 0 2. Số đối của 2 là - 5 4. Số nghịch đảo 5 2 1 của -3 là 3 1 Câu 2: Chọn câu trả lời đúng : -9 bằng : 5 1 46 1 9 A.-9 + B. C. +9 - D. 5 5 5 5 Câu 3: Chọn câu trả lời đúng : 2 5 9 Trong các phân số ; ; phân số nhỏ nhất là : 4 6 10 5 9 A. 2 B. C. 4 6 10 II. Phần Tự luận (7điểm): Bài 1: (4đ) Tính (bằng cách hợp lý nếu có thể) : 1 1 1 4 4 5 7 a) 6.2 6 . b ) : 9 5 9 5 5 8 4 2 8 3 5 3 3 c) 9 2 d) 6 0,3 20% 7 11 11 7 5 5 Bài 2: ( 2đ)Tìm x, biết : 5 1 3 2 1 a) x 7 2 b) x x 90 12 4 4 5 2 Bài 3:( 1 đ ) Tính tổng : 45 40 35 30 25 20 15 10 A = 22 .31 31 .39 39 .46 46 .52 52 .57 57 .61 61 .64 64 .66
  3. Phòng GD&ĐT gia lâm Hướng dẫn chấm và biểu diểm trường THCS cổ bi Đề kiểm tra Tiết : 93(ppct) Đề lẻ Điểm I. Phần trắc nghiệm Câu 1: 1-Đ 3-S 1 2-S 4-Đ 1 Câu 2: Chọn B 0,5 Câu 3: Chọn A 0,5 II. Phần tự luận 1 Bài 1: a) 15 1 3 32 b) 1 45 c)1 1 d) 5,1 1 Bài 2: a) x = 22 1 b) x = 11 1 105 Bài 3: A = 1 704
  4. Phòng GD&ĐT gia lâm Hướng dẫn chấm và biểu diểm trường THCS cổ bi Đề kiểm tra Tiết : 93 (ppct) Đề Chẵn Điểm I. Phần trắc nghiệm Câu1: 1-Đ 3-S 1 2-S 4-Đ 1 Câu 2: Chọn B 0,5 Câu 3: Chọn A 0,5 II. Phần tự luận 1 Bài 1: a) 28 1 3 32 b) 1 45 c)6 1 d) 5,9 1 Bài 2: a) x = 24 1 b) x = -9 1 5 Bài 4: A = 1 33