Đề kiểm tra định kì Toán Lớp 11 - Đề số 2 - Chủ đề: Hàm số lượng giác (Có đáp án)

doc 4 trang nhungbui22 12/08/2022 4870
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra định kì Toán Lớp 11 - Đề số 2 - Chủ đề: Hàm số lượng giác (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_dinh_ki_toan_lop_11_de_so_2_chu_de_ham_so_luong.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra định kì Toán Lớp 11 - Đề số 2 - Chủ đề: Hàm số lượng giác (Có đáp án)

  1. ĐỀ ÔN TẬP SỐ 02 §Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú (Đề có 03 trang) M«n: To¸n 11 CB Chñ ®Ò: Hµm sè l­îng gi¸c Lưu ý: Trong toàn bộ nội dung đề bài, tác giả quy ước các giá trị k, m, k là những số nguyên. Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y sin4x. A. D 2;2 . B. D 1;1 . C. D ¡ . D. D ¡ \ k . Câu 2. Xét bốn mệnh đề sau: (1): Hàm số y sin x có tập xác định là ¡ . (2): Hàm số y cosx có tập xác định là ¡ .  (3): Hàm số y tan x có tập xác định là ¡ \ k . 2   (4): Hàm số y cot x có tập xác định là ¡ \ k . 2  Tìm số phát biểu đúng. A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 3. Hàm số nào có đồ thị trên ; được thể hiện như hình y bên? π 1 A. y sin x. B. y cosx. - 2 O x C. y tan x. D. y cot x. -π 1 π π -1 2  Câu 4. Tập hợp ¡ \ k  không phải là tập xác định của hàm số nào sau đây? 2  1 cosx 1 5cosx 5 3cosx 1 3cosx A. y . B. y . C. y . D. y . cosx 2cos3 x cos2x 4cosx Câu 5. Tìm tập xác định của hàm số y 2tan2 x 3cot4 x.    A. D ¡ \ k . B. D ¡ \ k . C. D ¡ . D. D ¡ \ k . 2  2  4 2  cot2 x Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số y . sin x 1   A. D ¡ \ k2 . B. D ¡ \ k . 2  2    C. D ¡ \ k2 ; k . D. D ¡ \ k . 2  2 2 
  2. tan10 x cot15 x Câu 7. Tìm tập xác định của hàm số y . 2018 2017 sin2016x A. D ¡ \ k . B. D ¡ .   C. D ¡ \ k . D. D ¡ \ k . 2  2  Câu 8. Tìm tập giá trị T của hàm số y cos2x trên ¡ . A. T 2;2 . B. T 1;1 . C. T ¡ . D. T 1;1 . Câu 9. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x cosx trên ¡ . Tính giá trị M n. 3 A. 0. B. . C. 6. D. 2. 2 Câu 10.Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y 2cos3x 4 trên ¡ . A. 6. B. 2. C. 10. D. 2. Câu 11.Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2cosx 4 trên 0; . 2 A. 6. B. 2. C. 10. D. 4. Câu 12.Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin4 x cos4 x trên ¡ . Tính giá trị M.n. 1 3 A. . B. . C. 6. D. 2. 2 2 Câu 13.Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y 3 sin x cosx 1 trên ¡ . A. 3. B. 2. C. 10. D. 2. Câu 14.Để tìm giá trị lớn nhất (GTLN) và giá trị nhỏ nhất (GTNN) của hàm số y sin4x cos4x , một học sinh giải theo các bước sau: Bước 1: Tập xác định: D ¡ . 1 sin4x 1 Bước 2: Ta có: x ¡ : 2 sin4x cos4x 2. 1 cos4x 1 Bước 3: Vậy GTLN của hàm số bằng 2, GTNN của hàm số bằng 2. Bài giải của bạn đó đã đúng chưa? Và nếu sai, thì sai bắt đầu từ bước nào? A. Bài giải đúng. B. Sai từ bước 1. C. Sai từ bước 2. D. Sai từ bước 3. Câu 15.Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn trên ¡ ? sin x A. y 2x2 x. B. y C. y 3sin2 2x. D. y xtan x. x Câu 16.Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên ¡ ? cos2x A. y xsin4x. B. y . C. y 4tan3 x. D. y x sin2x. x3 Câu 17.Hàm số nào sau đây là hàm số không chẵn, không lẻ trên tập xác định của nó? A. y sin2x 2018. B. y cos2x. C. y tan3xsin2x. D. y 2x x .
  3. Câu 18.Có bao nhiêu hàm số trong các hàm số y sin2x; y xcosx; y x tan2 x; y 1 là hàm chẵn trên ¡ ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 19.Tìm chu kì của hàm số y 2sin x 1. A. . B. 2 . C. . D. 0. 2 Câu 20.Tìm chu kì của hàm số y 2sin2x 5. A. . B. 2 . C. . D. 0. 2 Câu 21.Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? 3 A. 0; . B. ; . C. 0; . D. ; . 2 2 2 Câu 22.Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tập xác định của hàm số y m2 3m 2 sin 3x là ¡ ? A. 2. B. 1. C. 0. D. Vô số. Câu 23.Tìm chu kì của hàm số y sin x cos2x. A. . B. 2 . C. . D. 0. 2 Câu 24.Đồ thị hàm số nào sau đây không nhận trục Oy làm trục đối xứng? A. y sin 2x. B. y sin2 2x. C. y cos x. D. y x tan 2x. Câu 25.Hàm số nào có đồ thị trên ; được thể hiện như hình y bên? A. y sin2x. B. y sin x. 1 π π - C. y cos2x. D. y cosx. 2 O 1 2 x -π π -1
  4. ĐÁP ÁN ĐỀ ÔN TẬP SỐ 02 §Ò KIÓM TRA §ÞNH Kú M«n: To¸n 11 CB Chñ ®Ò: Hµm sè l­îng gi¸c BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án C B A C B C D B A A Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đáp án D A A D C D A A B A Câu 21 22 23 24 25 Đáp án A A B A C