Đề kiểm tra định kì lần 2 môn thi Toán 12 - Mã đề 201

pdf 7 trang thienle22 4890
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra định kì lần 2 môn thi Toán 12 - Mã đề 201", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_dinh_ki_lan_2_mon_thi_toan_12_ma_de_201.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra định kì lần 2 môn thi Toán 12 - Mã đề 201

  1. TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 2 NĂM HỌC 2019 - 2020 TỔ TOÁN – TIN Môn thi: TOÁN 12 Thời gian làm bài : 90 Phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi gồm có 06 trang) (Đề có 50 câu trắc nghiệm) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 201 xx2 −+36 Câu 1: Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = trên đoạn [0;1] x − 2 A. minyy= 3;max = 4 B. minyy=−=− 4;max 3 [0;1] [0;1] [0;1] [0;1] C. minyy=−= 3;max 4 D. minyy=−= 4;max 3 [0;1] [0;1] [0;1] [0;1] Câu 2: Đồ thị hàm số yx=−−3 33 x cắt trục tung tại điểm có tung độ A. y = −3 B. y = −1 C. y =10 D. y =1 Câu 3: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu (S) có phương trình xyz2++−+ 222460 xyz −= . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R A. IR(1;−= 2;3); 14 B. IR(1;−= 2;3); 14 C. IR(−− 1; 2; 3); = 14 D. IR(−− 1; 2; 3); = 14 Câu 4: Số 9465779232 có bao nhiêu ước số nguyên dương? A. 2400 B. 630 C. 7200 D. 240 Câu 5: Trong không gian Oxyz cho điểm M (1;− 3; 2) . Gọi A và B lần lượt là hình chiếu vuông góc của  điểm M trên các mặt phẳng tọa độ Oxy, Oyz. Tìm tọa độ véc tơ AB     A. AB(−− 1; 3; 0) B. AB(1; 0;− 2) C. AB(− 1; 0; 2) D. AB(−− 1; 0; 2) Câu 6: Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A,B,C,D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 31( x − ) 31( x + ) A. y = B. y = x − 2 x − 2 21( x + ) 21( x − ) 3 C. y = D. y = x − 2 x − 2 O 2 x Câu 7: Cho khối nón có bán kính đáy r = 2 , chiều cao h = 23. Thể tích của khối nón là 43π 43π 23π A. B. C. D. 83π 3 2 3 1 3 Câu 8: Cho I=∫ x231 − x dx . Nếu đặt tx=1 − thì ta được I bằng 0 3 1 3 1 2 1 2 1 A. I= ∫ t2 dt . B. I= − ∫ t2 dt . C. I= ∫ t2 dt D. I= − ∫ t2 dt 2 0 2 0 3 0 3 0 Câu 9: Trong các hàm số sau, hàm số nào có 2 điểm cực tiểu: x3 A. yx=−+2 23 x B. yx= −+2 1 C. yx=−+4221 x + D. yx=42 − x 3 Trang 1/6 – Mã đề thi 201
  2. xx2 −−34 Câu 10: Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = . x2 −16 A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. Câu 11: Một khối lập phương có thể tích bằng 33a3 ,thì cạnh của khối lập phương đó bằng a 3 A. a 3 B. 3a C. 33a D. 3 4 Câu 12: Biết I=∫ xln( x2 += 9) d xa ln 5 + b ln 3 + c trong đó abc,, là các số thực. Tính giá trị của biểu 0 thức T=++ abc A. T = 8. B. T = 9. C. T =10. D. T =11. Câu 13: Trong không gian Oxyz cho điểm G(1;− 2;3) và ba điểm Aa( ;0;0); B (0; b ;0); C (0;0; c ) . Biết G là trọng tâm của tam giác ABC thì abc++ bằng A. 9 B. 6 C. 0 D. 3 Câu 14: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx=−+2 32 x vuông góc với đường thẳng yx= +1 có phương trình A. yx=−+2 1. B. yx=−−1. C. yx=−+1. D. yx=−−2 1. Câu 15: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn (O) và (O′) , bán kính bằng a . Một hình nón có đỉnh là O′ và đáy là hình tròn (O) . Biết góc giữa đường sinh của hình nón với mặt đáy bằng 600 ,tỉ số diện tích xung quanh của hình trụ và hình nón bằng 1 A. 2 B. C. 2 D. 3 3 5 2 2 Câu 16: Cho I=∫ fx( )d x = 26 . Khi đó J=∫ xfx( ++1) 1d x bằng 1 0 A. 52 . B. 13. C. 54 . D. 15. ln 2x Câu 17: Tìm một nguyên hàm Fx( ) của hàm số fx( ) = ? x2 1 1 A. Fx( ) =(ln 2 x + 1) . B. Fx( ) =−−(ln 2 x 1) . x x 1 1 C. Fx( ) =−+(ln 2 x 1). D. Fx( ) =−−(1 ln 2x) . x x Câu 18: Cho hàm số y= fx( ) xác định \0{ } , liên tục trên từng khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ: x -∞ - 1 0 1 +∞ y' + - - + -2 +∞ +∞ y -1 -∞ - ∞ Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số nghịch biến trên (0;1) . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng(−1;1) Trang 2/6 – Mã đề thi 201
  3. C. Hàm số đồng biến trên (−∞; − 2.) D. Hàm số đồng biến trên khoảng (−1; 0) . Câu 19: Cho a,b là các số thực dương lớn hơn 1 thỏa mãn loga b = 2 . Tính giá trị biểu thức = + 5 Pbloga22 logab b. A. P = 3 B. P = 4 C. P = 2 D. P = 5 Câu 20: Khối lăng trụ tam giác ABC.' A B ' C 'có thể tích bằng 66 cm3 .Tính thể tích khối tứ diện A'. ABC A. 44cm3 B. 22cm3 C. 33cm3 D. 11cm3 24 1 Câu 21: Cho ∫∫fxx( )d= 1, ft( ) d t = − 4 . Tính I= ∫ f(2d yy) −−22 2 A. I = −3 B. I = −5 C. I = 3 D. I = 2,5 2 1 4 3 Câu 22: Cho hàm số y= fx( ) liên tục trên[1; 4 ]thỏa mãn ∫ fx( )d x= , ∫ fx( )d x= . Tính giá trị biểu 1 2 3 4 43 thức I=∫∫ fx( )dd x − fx( ) x 12 3 1 5 5 A. I = . B. I = . C. I = . D. I = 8 4 4 8 2 Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình log11 (xx−> ) log (2 x − 2) là : 22 +∞ ∪ +∞ A. (1; 2) B. [1;2] C. (1; ) D. (1; 2) ( 2; ) ln x Câu 24: Cho Fx( ) là một nguyên hàm của hàm số fx( ) = . Tính FF(e1) − ( ) x 1 1 A. I = e . B. I =1. C. I = . D. I = . e 2 2 Câu 25: Cho hàm số fx( )= 2xx−+11 .3 . Phương trình f(x) = 1 không tương đương với phương trình nào trong các phương trình sau đây ? 2 2 A. (x1)log2x10−3 + += B. x−+ 1 (x + 1) log2 3 = 0 2 2 C. (x−=+ 1) log1 2 x 1 D. x−+ 1 (x + 1) log1 3 = 0 3 2 2 Câu 26: Cho hàm số y=log1 (1 −+ 2 xx ) . Chọn mệnh đề đúng x A. Hàm số liên tục trên khoảng (1; +∞) B. Hàm số liên tục trên (0;+∞) \{ 1} C. Hàm số liên tục trên (0; +∞) D. Hàm số liên tục trên (0;1) ∪( 1; +∞) 4 2 Câu 27: Cho tích phân I=∫ fx( )d x = 32. Tính tích phân J= ∫ f(2d xx) 0 0 A. J = 32 . B. J = 64 . C. J = 8. D. J =16 . Câu 28: Lớp 12A1 có 20 bạn nữ, lớp 12A2 có 25 bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn một bạn nữ lớp 12A1 và một bạn nam lớp 12A2 để để tham gia đội thanh niên tình nguyện của trường? A. 45 B. 500 C. 300 D. 240 e3x −1 Câu 29: Tính giá trị của giới hạn lim x→0 ln(2x + 1) Trang 3/6 – Mã đề thi 201
  4. 2 1 3 1 A. B. C. D. 3 2 2 3 x Câu 30: Với giá trị nào của số thực a thì hàm số ya 3 là hàm số nghịch biến trên . A. 01 a . B. 23 a . C. a 0 . D. a 2 . Câu 31: Cho hình chóp S. ABCD có thể tích bằng 3a3 và mặt đáy ABCD là hình bình hành. Biết diện tích a2 3 tam giác SAB bằng . Khoảng cách giữa SB và CD bằng: 4 A. 32a B. 63a C. 33a D. 62a Câu 32: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, SA= SB = a 6 , CD= 22 a . Gọi ϕ là     góc giữa hai vecto CD và AS . Tính cosϕ . −2 1 2 −1 A. cosϕ = B. cosϕ = C. cosϕ = D. cosϕ = 6 3 6 3 Câu 33: Gọi xx0< 1 << x2019 là các nghiệm của phương trình lnxx .(ln− 1).(ln x − 2) (ln x −= 2019) 0 . Tính giá trị biểu thức P=−−− (x0 1)(x 1 2)(x 2 3) (x2019 − 2010) . A. P = - 2010 ! B. P = (ee−− 1)(2 2)( e 3 − 3) ( e2010 − 2010) C. P = 0 D. P = 2010! Câu 34: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA= a và SA vuông góc với mặt đáy. M là trung điểm SD . Tính khoảng cách giữa SB và CM a 3 a 3 a 2 a 3 A. B. C. D. 6 3 3 2 Câu 35: Đồ thị của hàm số yx=−++3235 x có hai điểm cực trị A và B. Tính diện tích S của tam giác OAB với O là gốc tọa độ. 10 A. S = 9 B. S = C. S =10 D. S = 5 3 Câu 36: Cho hàm số fx( ) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn 3 3 2 ∫ fx( )d x= 10, f( 3) = cot 3. Tính tích phân I= ∫  fx( ) tan x+ f′( x) tan x d x. 0 0 A. 1− cot 3 . B. 1− ln( cos3) . C. −9 D. −1. Câu 37: Cho hình chóp tam giác đều S. ABC có SA = 2 . Gọi DE, lần lượt là trung điểm của cạnh SA, SC . Thể tích khối chóp S. ABC , biết BD⊥ AE 4 21 4 21 4 21 4 21 A. B. C. D. 9 27 7 3 Câu 38: Trong không gian Oxyz cho 3 điểm ABC(9;0;0), (0;6;6), (0;0;− 16) và điểm M chạy trên mặt   phẳng Oxy . Tìm giá trị lớn nhất của S=+− MA23 MB MC . A. 39 B. 45 C. 36 D. 30 Câu 39: . Có bao nhiêu giá trị nguyên của x trong đoạn [0; 2020] thỏa mãn bất phương trình sau 16xxx++≤++ 25 36 20 xxx 24 30 . A. 2000 B. 3 C. 1000 D. 1 Trang 4/6 – Mã đề thi 201
  5. 21x − Câu 40: Cho hàm số y = (C). Biết rằng M( xy; ) và M( xy; ) là hai điểm trên đồ thị (C) có x +1 1 11 2 22 tổng khoảng cách đến hai tiệm cận của (C) nhỏ nhất. Tính giá trị P= xx12 + yy 12 A. −1. B. 0. C. −2. D. 1. Câu 41: Gọi m0 là giá trị nhỏ nhất để bất phương trình x 1+ log (2 −x ) − 2log ( m − + 4( 2 − xx + 2 + 2)) ≤− log ( x + 1) có nghiệm. 222 2 Chọn đáp án đúng trong các khẳng định sau A. m0 ∈−( 9; − 8) B. m0 ∈(9;10) C. m0 ∈−( 10; − 9) D. m0 ∈(8;9) 1 fx( ) = ′ Câu 42: Cho Fx( ) 2 là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của hàm số fx( )ln x 2x x lnx 1 lnx 1 A. f′( x)ln xdx =++C . B. f′( x)ln xdx = ++C . ∫ xx222 ∫ xx22 lnx 1 lnx 1 C. f′( x)ln xdx =−++C . D. f′( x)ln xdx =−++C . ∫ xx22 ∫ xx222 Câu 43: Cho hình nón tròn xoay có chiều cao bằng 2a , bán kính đáy bằng 3a . Một thiết diện đi qua đỉnh 3a của hình nón có khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện bằng . Diện tích của thiết 2 diện đó bằng 24a2 3 12a2 23a2 A. 12a2 3 B. C. D. 7 7 7 Câu 44: Cho S là tập các số tự nhiên có 8 chữ số. Lấy một số bất kỳ của tập S . Tính xác suất để lấy được số lẻ và chia hết cho 9. 1 3 2 1 A. B. C. D. 9 8 9 18 Câu 45: Cho hình lập phương ABCD.'''' A B C A có cạnh bằng 1. Gọi M, N ,, PQ lần lượt là tâm của các hình vuông ABB'' A , ABCD'''', ADD'' A và CDD'' C . Tính thể tích tứ diện MNPR với R là trung điểm BQ 1 3 2 1 A. B. C. D. 12 12 24 24 Câu 46: Cho một chiếc cốc có dạng hình nón cụt và một viên bi có đường kính bằng chiều cao của cốc. Đổ đầy nước vào cốc rồi thả viên bi vào, ta thấy lượng nước tràn ra bằng một phần ba lượng nước đổ vào cốc lúc ban đầu. Biết viên bi tiếp xúc với đáy cốc và thành cốc. Tìm tỉ số bán kính của miệng cốc và đáy cốc (bỏ qua độ dày của cốc). 21+ 5 5+ 21 5 A. 21 B. C. D. 2 2 2 Câu 47: Anh Dũng đem gửi tiết kiệm số tiền là 400 triệu đồng ở hai loại kì hạn khác nhau. Anh gửi 250 triệu đồng theo kì hạn 3 tháng với lãi suất x% một quý. Số tiền còn lại anh gửi theo kì hạn 1 tháng với lãi suất 0,25% một tháng. Biết rằng nếu không rút lãi ra thì số lãi sẽ được nhập vào số gốc để tính lãi cho kì hạn tiếp theo. Sau một năm số tiền cả gốc và lãi của anh là 416.780.000 đồng. Tính x. A. 1, 5 B. 0,9 C. 0,8 D. 1, 2 Trang 5/6 – Mã đề thi 201
  6. Câu 48: Cho x > 0 , x ≠ 1. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển Niu-tơn của 20 xx+−11 P = − . 3 xx2 −+3 1 xx− A. 38760. B. 125970. C. 1600. D. 167960. Câu 49: Trong không gian Oxyz cho tam giác ABC biết A(2;−− 1;3), BC (4;0;1), ( 10;5;3) . Gọi I là chân đường phân giác trong của góc B. Viết phương trình mặt cầu tâm I bán kính IB A. xy2+−( 3) 22 +− ( z 3) = 29 B. xy2+−( 3) 22 += z 26 C. xy22+ +−( z 3) 2 = 20 D. (x− 3)2 ++= yz 222 Câu 50: Cho hàm số y= f( x) = ax32 + bx ++ cx d có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi phương trình ff( (sin x)) −= 2 0 có bao nhiêu nghiệm π phân biệt trên đoạn − ;π ? 2 A. 4 . B. 2 . C. 3. D. 5. HẾT Trang 6/6 – Mã đề thi 201
  7. TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 2 NĂM HỌC 2019 - 2020 ĐÁP ÁN MÔN THI TOÁN 12 201 202 203 204 205 206 207 208 1 B A D A B B D A 2 A D C B C D C D 3 A B C C B C A C 4 B B C B A D B B 5 C B C B C A A A 6 B B A A D A C D 7 A C A C D D B A 8 C D A D C D D D 9 D C D B D C D B 10 A D B D C C D A 11 A B B C A D D B 12 A C A C A D D C 13 B C B D C B D A 14 C C D A B C B C 15 D A C B B B D C 16 D B D AD A BC A A 17 C C D C C A B C 18 AC D C C B B C A 19 A D B C A A D D 20 B D C A D A A B 21 D A D B C C C AD 22 C B D B A B A D 23 A BC C C D C B A 24 D B B B D B A B 25 D D C C D B B B 26 A A B A B D C B 27 D C C C D A B C 28 B D B B B C AD B 29 C A D A A D A D 30 B D AB D A C A B 31 B A A D C C C C 32 D A D B AD C A C 33 C C A D B A A B 34 B A D A B A B C 35 D C A D D D A D 36 C C B A C A C C 37 B B A C B B B B 38 A A D D D C D D 39 D C A A C D B B 40 A A C A A B A A 41 C B D D A D D D 42 D A B D A B D A 43 B C D B C D D D 44 D B B B D A C D 45 D D B D D B B D 46 C A A C B D C C 47 D D B D D D C A 48 B D A D D C C C 49 C D C D B A C D 50 C D D A C A B D 1