Bài tập trắc nghiệm Giải tích Khối 12 - Chương 3 - Chủ đề 2: Tích phân (Có đáp án)

doc 78 trang nhungbui22 13/08/2022 3430
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài tập trắc nghiệm Giải tích Khối 12 - Chương 3 - Chủ đề 2: Tích phân (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_tap_trac_nghiem_giai_tich_khoi_12_chuong_3_chu_de_2_tich.doc

Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm Giải tích Khối 12 - Chương 3 - Chủ đề 2: Tích phân (Có đáp án)

  1. CHỦ ĐỀ 2. TÍCH PHÂN A. KIẾN THỨC CƠ BẢN 1. Định nghĩa Cho f là hàm số liên tục trên đoạn [a;b]. Giả sử F là một nguyên hàm của f trên [a;b]. Hiệu số F(b) F(a) được gọi là tích phân từ a đến b (hay tích phân xác định trên đoạn [a;b] của hàm số b f (x), kí hiệu là f (x)dx. a b Ta dùng kí hiệu F(x) b F(b) F(a) để chỉ hiệu số F(b) F(a) . Vậy f (x)dx F(x) b F(b) F(a) . a a a b b Nhận xét: Tích phân của hàm số f từ a đến b cĩ thể kí hiệu bởi f (x)dx hay f (t)dt. Tích phân đĩ a a chỉ phụ thuộc vào f và các cận a, b mà khơng phụ thuộc vào cách ghi biến số. Ý nghĩa hình học của tích phân: Nếu hàm số f liên tục và khơng âm trên đoạn [a;b] thì tích phân b f (x)dx là diện tích S của hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số y f (x) , trục Ox và hai đường a b thẳng x a, x b. Vậy S f (x)dx. a 2. Tính chất của tích phân a b a 1. f (x)dx 0 2. f (x)dx f (x)dx a a b b c c b b 3. f (x)dx f (x)dx f (x)dx ( a b c )4. k. f (x)dx k. f (x)dx (k ¡ ) a b a a a b b b 5. [ f (x) g(x)]dx f (x)dx g(x)dx . a a a B.KỸ NĂNG CƠ BẢN 1. Một số phương pháp tính tích phân I. Dạng 1: Tính tích phân theo cơng thức Ví dụ 1: Tính các tính phân sau: 1 dx 1 x 1 2x 9 1 x a) I . b) I dx . c) I dx . d) I dx . 3 2 0 (1 x) 0 x 1 0 x 3 0 4 x Hướng dẫn giải 1 dx 1 d(1 x) 1 1 3 a) I . 3 3 2 8 0 (1 x) 0 (1 x) 2(1 x) 0 1 1 x 1 I dx 1 dx x ln(x 1) 1 1 ln 2 b) 0 . 0 x 1 0 x 1 1 1 2x 9 3 1 c) I dx 2 dx 2x 3ln(x 3) 3 6ln 2 3ln3 . 0 0 x 3 0 x 3 1 1 2 x 1 d 4 x 1 3 d) I dx ln | 4 x2 | ln . 2 2 0 0 4 x 2 0 4 x 4 Bài tập áp dụng 1 1 1) I x3 (x4 1)5 dx . 2) I 2x 3 x 1 dx . 0 0 Trang 1/80
  2. 1 16 dx 3) I x 1 xdx . 4) I . 0 0 x 9 x II. Dạng 2: Dùng tính chất cận trung gian để tính tích phân b b b Sử dụng tính chất [f (x) g(x)]dx f (x)dx g(x)dx để bỏ dấu giá trị tuyệt đối. a a a 2 Ví dụ 2: Tính tích phân I | x 1| dx . 2 Hướng dẫn giải x 1, 1 x 2 Nhận xét: x 1 . Do đĩ x 1, 2 x 1 1 2 2 1 2 1 2 x2 x2 I | x 1| dx | x 1| dx | x 1| dx x 1 dx x 1 dx x x 5. 2 2 2 2 1 2 1 2 1 Bài tập áp dụng 3 2 1) I | x2 4 | dx . 2) I | x3 2x2 x 2 | dx . 4 1 3 2 3) I | 2x 4 | dx . 4) I 2 | sin x | dx . 5) I 1 cos2xdx . 0 0 2 III. Dạng 3: Phương pháp đổi biến số 1) Đổi biến số dạng 1 Cho hàm số f liên tục trên đoạn [a;b].Giả sử hàm số u u(x) cĩ đạo hàm liên tục trên đoạn [a;b] và u(x) . Giả sử cĩ thể viết f (x) g(u(x))u '(x), x [a;b], với g liên tục trên đoạn [ ; ]. Khi đĩ, ta cĩ b u(b) I f (x)dx g(u)du. a u(a) 2 Ví dụ 3: Tính tích phân I sin2 xcos xdx . 0 Hướng dẫn giải Đặt u sin x. Ta cĩ du cos xdx. Đổi cận: x 0 u(0) 0; x u 1. 2 2 2 1 1 1 1 Khi đĩ I sin2 xcos xdx u2du u3 . 0 0 3 0 3 Bài tập áp dụng 1 1 1) I x x2 1dx . 2) I x 3 x 1dx . 0 0 2 e 1 ln x e dx 3) I dx . 4) I . 1 x e 2x 2 ln x Dấu hiệu nhận biết và cách tính tính phân Dấu hiệu Cĩ thể đặt Ví dụ 3 3 x dx 1 Cĩ f (x) t f (x) I . Đặt t x 1 0 x 1 Trang 2/80
  3. 1 2 Cĩ (ax b)n t ax b I x(x 1)2016 dx . Đặt t x 1 0 etan x 3 3 Cĩ a f (x) t f (x) I 4 dx . Đặt t tan x 3 0 cos2 x dx t ln x hoặc biểu thức e ln xdx 4 Cĩ và ln x I . Đặt t ln x 1 x chứa ln x 1 x(ln x 1) x ln 2 2x x x x t e hoặc biểu thức I e 3e 1dx . Đặt t 3e 1 5 Cĩ e dx 0 chứa ex 6 Cĩ sin xdx t cos x I 2 sin3 xcos xdx . Đặt t sin x 0 3 sin x 7 Cĩ cos xdx t sin xdx I dx Đặt t 2cos x 1 0 2cos x 1 1 1 dx I 4 dx 4 (1 tan2 x) dx 8 Cĩ t tan x 0 cos4 x 0 cos2 x cos2 x Đặt t tan x dx ecot x ecot x 9 Cĩ t cot x I 4 dx dx . Đặt t cot x 2 1 cos2x 2 sin x 6 2sin x 2) Đổi biến số dạng 2 Cho hàm số f liên tục và cĩ đạo hàm trên đoạn [a;b]. Giả sử hàm số x (t) cĩ đạo hàm và liên tục trên đoạn [ ; ](*) sao cho ( ) a, ( ) b và a (t) b với mọi t [ ; ]. Khi đĩ: b  f (x)dx f ( (t)) '(t)dt. a Một số phương pháp đổi biến: Nếu biểu thức dưới dấu tích phân cĩ dạng 2 2 1. a x : đặt x | a | sint; t ; 2 2 2 2 | a | 2. x a : đặt x ; t ; \{0} sint 2 2 2 2 3. x a : x | a | tant; t ; 2 2 a x a x 4. hoặc : đặt x a.cos2t a x a x Lưu ý: Chỉ nên sử dụng phép đặt này khi các dấu hiệu 1, 2, 3 đi với x mũ chẵn. Ví dụ, để tính 3 2 3 x dx 3 x dx tích phân I thì phải đổi biến dạng 2 cịn với tích phân I thì nên đổi 2 0 2 0 x 1 x 1 biến dạng 1. Ví dụ 4: Tính các tích phân sau: 1 1 dx a) I 1 x2 dx . b) I . 2 0 0 1 x Hướng dẫn giải a) Đặt x sint ta cĩ dx costdt. Đổi cận: x 0 t 0; x 1 t . 2 1 2 2 I 1 x2 dx | cost |dt costdt sint | 2 1. Vậy 0 0 0 0 x 0 t 0 2 b) Đặt x tant, ta cĩ dx 1 tan t dt . Đổi cận: . x 1 t 4 Trang 3/80
  4. 1 dx 4 Vậy I dt t | 4 . 2 0 0 1 x 0 4 IV. Dạng 4: Phương pháp tính tích phân từng phần. Định lí : Nếu u u(x) và v v(x) là hai hàm số cĩ đạo hàm và liên tục trên đoạn [a;b] thì b b b u(x)v'(x)dx u(x)v(x) u '(x)v(x)dx , a a a b b b udv uv |b vdu I P(x).Q(x)dx hay viết gọn là a . Các dạng cơ bản: Giả sử cần tính a a a P(x): Đa thức P(x): Đa thức Dạng P(x): Đa thức P(x): Đa thức hàm Q(x): sin kx hay 1 1 Q(x): ekx Q(x): ln ax b Q(x): hay cos kx sin2 x cos2 x * u P(x) * u P(x) * u P(x) Cách * dv là Phần cịn lại * dv là Phần cịn * u ln ax b * dv là Phần cịn lại của đặt của biểu thức dưới lại của biểu thức * dv P x dx biểu thức dưới dấu tích dấu tích phân dưới dấu tích phân phân Thơng thường nên chú ý: “Nhất log, nhì đa, tam lượng, tứ mũ”. 2 e 1 Ví dụ 5: Tính các tích phân sau : a) I xsin xdx. b) I xln(x 1)dx . 0 0 Hướng dẫn giải u x du dx a) Đặt ta cĩ . dv sin xdx v cos x 2 2 I xsin xdx xcos x | 2 cos xdx 0 sin x | 2 1. Do đĩ 0 0 0 0 1 du dx u ln(x 1) x 1 b) Đặt ta cĩ dv xdx x2 1 v 2 e 1 e 1 x2 1 1 e 1 e2 2e 2 1 x2 I xln(x 1)dx ln(x 1) (x 1)dx x e 1 0 0 2 0 2 0 2 2 2 e2 2e 2 1 e2 4e 3 e2 1 . 2 2 2 4 Bài tập áp dụng 1 2 2 x 1 1) I (2x 2)exdx . 2) I 2x.cos xdx . 3) I x2.sin dx . 4) I (x 1)2 e2xdx . 0 0 0 2 0 Trang 4/80
  5. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NHẬN BIẾT – THƠNG HIỂU Câu 1. Cho hai hàm số f , g liên tục trên đoạn [a;b] và số thực k tùy ý. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? b b b b a A.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx .B. f (x)dx f (x)dx . a a a a b b b b b C. kf (x)dx k f (x)dx . D. xf (x)dx x f (x)dx . a a a a Câu 2. Cho hàm số f liên tục trên ¡ và số thực dương a . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào luơn đúng? a a a a A. f (x)dx 0. B. f (x)dx 1.C. f (x)dx 1.D. f (x)dx f (a) . a a a a 1 Câu 3. Tích phân dx cĩ giá trị bằng 0 A. 1.B. 1. C. 0 .D. 2 . a Câu 4. Cho số thực a thỏa mãn ex 1dx e2 1, khi đĩ a cĩ giá trị bằng 1 A. 1. B. 1.C. 0 .D. 2 . Câu 5. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào cĩ tích phân trên đoạn [0; ] đạt giá trị bằng 0 ? A. f (x) cos3x . B. f (x) sin 3x . x x C. f (x) cos . D. f (x) sin . 4 2 4 2 Câu 6. Trong các tích phân sau, tích phân nào cĩ giá trị khác 2 ? e2 1 2 A. ln xdx .B. 2dx . C. sin xdx .D. xdx . 1 0 0 0 1 2 Câu 7. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn f (x)dx f (x)dx ? 1 2 A. f (x) ex .B. f (x) cos x . C. f (x) sin x .D. f (x) x 1. 5 dx Câu 8. Tích phân I cĩ giá trị bằng 2 x 1 5 2 A. 3ln 3 .B. ln 3 . C. ln .D. ln . 3 2 5 2 dx Câu 9. Tích phân I cĩ giá trị bằng sin x 3 1 1 1 1 A. ln .B. 2ln 3 . C. ln 3.D. 2ln . 2 3 2 3 0 Câu 10. Nếu 4 e x/2 dx K 2e thì giá trị của K là 2 A. 12,5 .B. 9 .C. 11.D. 10. 1 1 Câu 11. Tích phân I dx cĩ giá trị bằng 2 0 x x 2 Trang 5/80
  6. 2ln 2 2ln 2 A. . B. . C. 2ln 2 .D. 2ln 2 . 3 3 5 5 Câu 12. Cho hàm số f và g liên tục trên đoạn [1;5] sao cho f (x)dx 2 và g(x)dx 4 . Giá trị 1 1 5 của g(x) f (x)dx là 1 A. 6 . B. 6 . C. 2 .D. 2 . 3 3 Câu 13. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3]. Nếu f (x)dx 2 thì tích phân x 2 f (x)dx cĩ giá 0 0 trị bằng 5 1 A. 7 .B. . C. 5 . D. . 2 2 5 3 5 Câu 14. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;6] . Nếu f (x)dx 2 và f (x)dx 7 thì f (x)dx cĩ giá 1 1 3 trị bằng A. 5 . B. 5 . C. 9 .D. 9 . Câu 15. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai? 3 2 3 1 2 A. exdx ex .B. dx ln x . 1 3 1 3 x 2 2 2 2 2 x C. cos xdx sin x .D. x 1 dx x . 1 2 1 Câu 16. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [a;b] cĩ một nguyên hàm là hàm F trên đoạn [a;b]. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai ? b A. f (x)dx F(b) F(a) . a B. F '(x) f (x) với mọi x (a;b) . b C. f (x)dx f (b) f (a) . a b D. Hàm số G cho bởi G(x) F(x) 5 cũng thỏa mãn f (x)dx G(b) G(a) . a Câu 17. Xét hàm số f liên tục trên ¡ và các số thực a , b , c tùy ý. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? b b a b c b A. f (x)dx f (x)dx f (x)dx .B. f (x)dx f (x)dx f (x)dx . a c c a a c b c b b c c C. f (x)dx f (x)dx f (x)dx .D. f (x)dx f (x)dx f (x)dx . a a c a a b Câu 18. Xét hai hàm số f và g liên tục trên đoạn a;b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? b A. Nếu m f (x) M x [a;b] thì m(b a) f (x)dx M (a b) . a Trang 6/80
  7. b B. Nếu f (x) m x [a;b] thì f (x)dx m(b a) . a b C. Nếu f (x) M x [a;b] thì f (x)dx M (b a) . a b D. Nếu f (x) m x [a;b] thì f (x)dx m(a b) . a Câu 19. Cho hai hàm số f và g liên tục trên đoạn [a;b] sao cho g(x) 0 với mọi x [a;b] . Xét các khẳng định sau: b b b I.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx . a a a b b b II.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx . a a a b b b III.  f (x).g(x)dx f (x)dx. g(x)dx . a a a b f (x)dx b f (x) IV. dx a . g(x) b a g(x)dx a Trong các khẳng định trên, cĩ bao nhiêu khẳng định sai? A. 1. B. 2 . C. 3 .D. 4 . 3 Câu 20. Tích phân x(x 1)dx cĩ giá trị bằng với giá trị của tích phân nào trong các tích phân dưới 0 đây? 2 3 ln 10 A. x2 x 3 dx .B. 3 sin xdx .C. e2xdx .D. cos(3x )dx . 0 0 0 0 Câu 21. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? b A. Nếu hàm số f liên tục trên đoạn a;b , sao cho f (x)dx 0 thì f (x) 0 x [a;b]. a 3 B. Với mọi hàm số f liên tục trên đoạn [ 3;3], luơn cĩ f (x)dx 0 . 3 b a C. Với mọi hàm số f liên tục trên ¡ , ta cĩ f (x)dx f (x)d( x) . a b 5 5 3 2  f (x) D. Với mọi hàm số f liên tục trên đoạn 1;5 thì  f (x) dx . 1 3 1 Câu 22. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 1 0 A. Nếu f là hàm số chẵn trên ¡ thì f (x)dx f (x)dx . 0 1 0 1 B. Nếu f (x)dx f (x)dx thì f là hàm số chẵn trên đoạn [ 1;1] . 1 0 Trang 7/80
  8. 1 C. Nếu f (x)dx 0 thì f là hàm số lẻ trên đoạn [ 1;1]. 1 1 D. Nếu f (x)dx 0 thì f là hàm số chẵn trên đoạn [ 1;1]. 1 Câu 23. Giả sử F là một nguyên hàm của hàm số y x6 sin5 x trên khoảng (0; ) . Khi đĩ 2 x6 sin5 xdx cĩ giá trị bằng 1 A. F(2) F(1) . B. F(1) . C. F(2) .D. F(1) F(2) . b Câu 24. Cho hàm số f liên tục trên ¡ và hai số thực a b . Nếu f (x)dx thì tích phân a b 2 f (2x)dx cĩ giá trị bằng a 2 A. . B. 2 .C. .D. 4 . 2 Câu 25. Giả sử F là một nguyên hàm của hàm số y x3 sin5 x trên khoảng (0; ) . Khi đĩ tích phân 2 81x3 sin5 3xdx cĩ giá trị bằng 1 A. 3F(6) F(3) .B. F(6) F(3) . C. 3F(2) F(1).D. F(2) F(1) . 2 Câu 26. Giả sử hàm số f liên tục trên đoạn [0;2] thỏa mãn f (x)dx 6. Giá trị của tích phân 0 2 f (2sin x)cos xdx là 0 A. 6 .B. 6 .C. 3 .D. 3 . e ln x 1ln x Câu 27. Bài tốn tính tích phân I dx được một học sinh giải theo ba bước sau: 1 x 1 I. Đặt ẩn phụ t ln x 1, suy ra dt dx và x x 1 e t 1 2 e ln x 1ln x 2 II. I dx t t 1 dt 1 x 1 2 2 5 2 III. I t t 1 dt t 1 3 2 . 1 t 1 Học sinh này giải đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Bài giải đúng. B. Sai từ Bước II.C. Sai từ Bước I.D. Sai ở Bước III. 3 sin 2x Câu 28. Xét tích phân I dx . Thực hiện phép đổi biến t cos x , ta cĩ thể đưa I về dạng 0 1 cos x nào sau đây 4 2t 4 2t 1 2t 1 2t A. I dt .B. I dt .C. I dt .D. I dt . 0 1 t 0 1 t 1 1 t 1 1 t 2 2 Trang 8/80
  9. Câu 29. Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn [a;b]. Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào luơn đúng? b b b b A. f (x) dx f (x)dx .B. f x dx f (x) dx . a a a a b b b b C. f (x) dx f (x)dx . D. f x dx f (x) dx . a a a a Câu 30. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai? 1 1 1 A. sin(1 x)dx sin xdx .B. (1 x)x dx 0. 0 0 0 x 2 1 2 C. sin dx 2 sin xdx . D. x2017 (1 x)dx . 0 2 0 1 2019 Câu 31. Cho hàm số y f (x) lẻ và liên tục trên đoạn [ 2;2] . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào luơn đúng? 2 2 2 A. f (x)dx 2 f (x)dx .B. f (x)dx 0. 2 0 2 2 0 2 2 C. f (x)dx 2 f (x)dx .D. f (x)dx 2 f (x)dx . 2 2 2 0 1 Câu 32. Bài tốn tính tích phân I (x 1)2 dx được một học sinh giải theo ba bước sau: 2 I. Đặt ẩn phụ t (x 1)2 , suy ra dt 2(x 1)dx , dt dt II. Từ đây suy ra dx dx . Đổi cận 2(x 1) 2 t x 2 1 t 1 4 1 4 t 1 4 7 III. Vậy I (x 1)2 dx dt t3 . 2 1 2 t 3 1 3 Học sinh này giải đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Sai từ Bước I.B. Sai ở Bước III. C. Sai từ Bước II. D. Bài giải đúng. Câu 33. Một học sinh được chỉ định lên bảng làm 4 bài tốn tích phân. Mỗi bài giải đúng được 2,5 điểm, mỗi bài giải sai (sai kết quả hoặc sai bước tính nguyên hàm) được 0 điểm. Học sinh đã giải 4 bài tốn đĩ như sau: Bài Đề bài Bài giải của học sinh 1 1 1 1 x2 x2 2 1 2 e e 1 1 e xdx ex xdx ex d x2 0 0 2 0 2 0 2 1 1 1 1 1 dx dx ln x2 x 2  ln 2 ln 2 0 2 2 2 0 0 x x 2 0 x x 2 Đặt t cos x , suy ra dt sin xdx . Khi x 0 thì t 1; khi x thì t 1. Vậy 3 sin 2x cos xdx 1 1 2t3 4 0 sin 2x cos xdx 2 sin x cos2 xdx 2 t 2dt 0 0 1 3 1 3 Trang 9/80
  10. e 1 (4 2e)ln x e e dx 1 (4 2e)ln xd ln x 1 (4 2e)ln x x 4 dx 1 1 1 x e x (4 2e)ln2 x 3 e 1 Số điểm mà học sinh này đạt được là bao nhiêu? A. 5,0 điểm.B. 2,5 điểm.C. 7,5 điểm. D. 10,0 điểm. Câu 34. Cho hai hàm số liên tục f và g liên tục trên đoạn [a;b]. Gọi F và G lần lượt là một nguyên hàm của f và g trên đoạn [a;b]. Đẳng thức nào sau đây luơn đúng? b b b A. f (x)G(x)dx F(x)g(x) F(x)G(x)dx .   a a a b b b B. f (x)G(x)dx F(x)G(x) F(x)g(x)dx .   a a a b b b C. f (x)G(x)dx f (x)g(x) F(x)g(x)dx .   a a a b b b D. f (x)G(x)dx F(x)G(x) f (x)g(x)dx .   a a a 0 Câu 35. Tích phân I xe xdx cĩ giá trị bằng 2 A. e2 1.B. 3e2 1.C. e2 1. D. 2e2 1. Câu 36. Cho hai hàm số f và g liên tục trên đoạn [a;b] và số thực k bất kỳ trong ¡ . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai? b b b b a A  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx .B. f (x)dx f (x)dx . a a a a b b b b b C. kf (x)dx k f (x)dx .D. xf (x)dx x f (x)dx . a a a a Câu 37. Cho hàm số f liên tục trên ¡ và số thực dương a . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào luơn đúng? a a a a A. f (x)dx 1.B. f (x)dx 0. C. f (x)dx 1.D. f (x)dx f (a) . a a a a 1 Câu 38. Tích phân dx cĩ giá trị bằng 0 A. 2 .B. 1.C. 0 .D. 1. a Câu 39. Cho số thực a thỏa mãn ex 1dx e2 1, khi đĩ a cĩ giá trị bằng 1 A. 0 .B. 1.D. 1. D. 2 . Câu 40. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào cĩ tích phân trên đoạn [0; ] đạt giá trị bằng 0 ? A. f (x) cos3x .B. f (x) sin 3x . x x C. f (x) cos . D. f (x) sin . 4 2 4 2 Câu 41. Tích phân nào trong các tích phân sau cĩ giá trị khác 2 ? 1 e2 2 A. sin xdx .B. 2dx .B. ln xdx . D. xdx . 0 0 1 0 Trang 10/80
  11. 1 2 Câu 42. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn f (x)dx f (x)dx ? 1 2 A. f (x) cos x .B. f (x) sin x .C. f (x) ex .D. f (x) x 1. 5 dx Câu 43. Tích phân I cĩ giá trị bằng 2 x 1 5 2 A. ln 3 .B. ln . C. 3ln 3 .D. ln . 3 2 5 2 dx Câu 44. Tích phân I cĩ giá trị bằng sin x 3 1 1 1 1 A. 2ln .B. 2ln 3 .C. ln 3.D. ln . 3 2 2 3 0 Câu 45. Nếu 4 e x/2 dx K 2e thì giá trị của K là 2 A. 9 .B. 10. C. 11.D. 12,5 . 1 1 Câu 46. Tích phân I dx cĩ giá trị bằng 2 0 x x 2 2ln 2 2ln 2 A. 2ln 2 .B. .C. . D. Khơng xác định. 3 3 5 5 Câu 47. Cho hàm số f và g liên tục trên đoạn [1;5] sao cho f (x)dx 2 và g(x)dx 4 . Giá trị 1 1 5 của g(x) f (x)dx là 1 A. 2 .B. 6 .C. 2 .D. 6 . 3 3 Câu 48. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3]. Nếu f (x)dx 2 thì tích phân x 2 f (x)dx cĩ giá 0 0 trị bằng 5 1 A. 7 .B. .C. 5 .D. . 2 2 5 3 5 Câu 49. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;6] . Nếu f (x)dx 2 và f (x)dx 7 thì f (x)dx cĩ giá 1 1 3 trị bằng A. 9 .B. 5 .C. 9 .D. 5 . Câu 50. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai? 2 2 3 x2 3 A. x 1 dx x .B. exdx ex . 1 1 2 1 1 2 2 2 1 2 C. cos xdx sin x .D. dx ln x . 3 3 x Câu 51. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [a;b] cĩ một nguyên hàm là hàm F trên đoạn [a;b]. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai ? A. F '(x) f (x) với mọi x (a;b) . Trang 11/80
  12. b B. f (x)dx f (b) f (a) . a b C. f (x)dx F(b) F(a) . a b D. Hàm số G cho bởi G(x) F(x) 5 cũng thỏa mãn f (x)dx G(b) G(a) . a Câu 52. Xét hàm số f liên tục trên ¡ và các số thực a , b , c tùy ý. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai? b c b b c b A. f (x)dx f (x)dx f (x)dx .B. f (x)dx f (x)dx f (x)dx . a a c a a c b b a b c c C. f (x)dx f (x)dx f (x)dx .D. f (x)dx f (x)dx f (x)dx . a c c a a b Câu 53. Xét hai hàm số f và g liên tục trên đoạn a;b .Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? b A. Nếu f (x) m x [a;b] thì f (x)dx m(a b) . a b B. Nếu f (x) m x [a;b] thì f (x)dx m(b a) . a b C. Nếu f (x) M x [a;b] thì f (x)dx M (b a) . a b D. Nếu m f (x) M x [a;b] thì m(b a) f (x)dx M (a b) . a Câu 54. Cho hai hàm số f và g liên tục trên đoạn [a;b] sao cho g(x) 0 với mọi x [a;b] . Một học sinh lên bảng và phát biểu các tính chất sau: b b b b b b I.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx . II.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx . a a a a a a b f (x)dx b b b b f (x) III.  f (x).g(x)dx f (x)dx. g(x)dx . IV. dx a . g(x) b a a a a g(x)dx a Trong số các phát biểu trên, cĩ bao nhiêu phát biểu sai? A. 3 .B. 1.C. 2 . D. 4 . 3 Câu 55. Tích phân x(x 1)dx cĩ giá trị bằng với tích phân nào trong các tích phân dưới đây ? 0 3 2 ln 10 A. cos(3x )dx .B. 3 sin xdx .C. x2 x 3 dx .D. e2xdx . 0 0 0 0 Câu 56. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 3 A. Với mọi hàm số f liên tục trên đoạn [ 3;3], luơn cĩ f (x)dx 0 . 3 b a B. Với mọi hàm số f liên tục trên ¡ , ta cĩ f (x)dx f (x)d( x) . a b Trang 12/80
  13. b C. Nếu hàm số f liên tục trên đoạn a;b , sao cho f (x)dx 0 thì f (x) 0 x [a;b]. a 5 5 3 2  f (x) D. Với mọi hàm số f liên tục trên đoạn 1;5 thì  f (x) dx . 1 3 1 Câu 57. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 1 0 A. Nếu f là hàm số chẵn trên ¡ thì f (x)dx f (x)dx . 0 1 0 1 B. Nếu f (x)dx f (x)dx thì f là hàm số chẵn trên đoạn [ 1;1] . 1 0 1 C. Nếu f (x)dx 0 thì f là hàm số lẻ trên đoạn [ 1;1]. 1 1 D. Nếu f (x)dx 0 thì f là hàm số chẵn trên đoạn [ 1;1]. 1 sin x 2 sin x Câu 58. Giả sử F là một nguyên hàm của hàm số y trên khoảng (0; ) . Khi đĩ dx cĩ x 1 x giá trị bằng A. F(2) F(1) . B. F(1) . C. F(2) .D. F(2) F(1) . b Câu 59. Cho hàm số f liên tục trên ¡ và hai số thực a b . Nếu f (x)dx thì tích phân a b 2 f (2x)dx cĩ giá trị bằng a 2 A. .B. 2 .C. . D. 4 . 2 sin x 2 sin 3x Câu 60. Giả sử F là một nguyên hàm của hàm số y trên khoảng (0; ) . Khi đĩ dx cĩ x 1 x giá trị bằng A. F(6) F(3) . B. 3F(6) F(3) .C. 3F(2) F(1).D. F(2) F(1) . 2 Câu 61. Giả sử hàm số f liên tục trên đoạn [0;2] thỏa mãn f (x)dx 6. Giá trị của 0 2 f (2sin x)cos xdx là 0 A. 3 . B. 6 .C. 3 .D. 6 . e ln x 1ln x Câu 62. Bài tốn tính tích phân I dx được một học sinh giải theo ba bước sau: 1 x 1 I. Đặt ẩn phụ t ln x 1, suy ra dt dx và x x 1 e t 1 2 e ln x 1ln x 2 II. I dx t t 1 dt 1 x 1 Trang 13/80
  14. 2 2 5 2 III. I t t 1 dt t 1 3 2 . 1 t 1 Vây học sinh này giải đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Bài giải đúng. B. Sai từ Bước II.C. Sai từ Bước I.D. Sai ở Bước III. 3 sin 2x Câu 63. Xét tích phân I dx . Thực hiện phép đổi biến t cos x , ta cĩ thể đưa I về dạng 0 1 cos x nào sau đây 1 2t 4 2t 1 2t 4 2t A. I dt .B. I dt .C. I dt .D. I dt . 1 1 t 0 1 t 1 1 t 0 1 t 2 2 Câu 64. Cho hàm số y f (x) bất kỳ liên tục trên đoạn [a;b]. Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào luơn đúng? b b b b A. f x dx f (x) dx .B. f (x) dx f (x)dx . a a a a b b b b C. f (x) dx f (x)dx .D. f x dx f (x) dx . a a a a Câu 65. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai? 1 1 1 A. (1 x)x dx 0.B. sin(1 x)dx sin xdx . 0 0 0 x 2 1 2 C. sin dx 2 sin xdx . D. x2017 (1 x)dx . 0 2 0 1 2019 Câu 66. Cho hàm số y f (x) lẻ và liên tục trên đoạn [ 2;2] . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào luơn đúng? 2 2 2 2 A. f (x)dx 2 f (x)dx .B. f (x)dx 2 f (x)dx . 2 0 2 0 2 0 2 C. f (x)dx 2 f (x)dx .D. f (x)dx 0. 2 2 2 1 Câu 67. Bài tốn tính tích phân I (x 1)2 dx được một học sinh giải theo ba bước sau: 2 I. Đặt ẩn phụ t (x 1)2 , suy ra dt 2(x 1)dx , dt dt II. Từ đây suy ra dx dx . Bảng giá trị 2(x 1) 2 t x 2 1 t 1 4 1 4 t 1 4 7 III. Vậy I (x 1)2 dx dt t3 . 2 1 2 t 3 1 3 Vây học sinh này giải đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Sai ở Bước III.B. Sai từ Bước II.C. Sai từ Bước I.D. Bài giải đúng. Trang 14/80
  15. Câu 68. Một học sinh được chỉ định lên bảng làm 4 bài tốn tích phân. Mỗi bài giải đúng được 2,5 điểm, mỗi bài giải sai (sai kết quả hoặc sai bước tính nguyên hàm) được 0 điểm. Học sinh đã giải 4 bài tốn đĩ như sau: Bài Đề bài Bài giải của học sinh 1 1 1 1 x2 x2 2 1 2 e e 1 1 e xdx ex xdx ex d x2 0 0 2 0 2 0 2 1 1 1 1 1 dx dx ln x2 x 2  ln 2 ln 2 0 2 2 2 0 0 x x 2 0 x x 2 Đặt t cos x , suy ra dt sin xdx . Khi x 0 thì t 1; khi x thì t 1. Vậy 3 sin 2x cos xdx 1 1 2t3 4 0 sin 2x cos xdx 2 sin x cos2 xdx 2 t 2dt 0 0 1 3 1 3 e 1 (4 2e)ln x e e dx 1 (4 2e)ln xd ln x 1 (4 2e)ln x x 4 dx 1 1 1 x e x (4 2e)ln2 x 3 e 1 Số điểm mà học sinh này đạt được là bao nhiêu? A. 7,5 điểm.B. 2,5 điểm.C. 5,0 điểm. D. 10,0 điểm. Câu 69. Cho hai hàm số liên tục f và g cĩ nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn [a;b]. Đẳng thức nào sau đây luơn đúng? b b b A. f (x)G(x)dx F(x)g(x) F(x)G(x)dx .   a a a b b b B. f (x)G(x)dx F(x)G(x) F(x)g(x)dx .   a a a b b b C. f (x)G(x)dx f (x)g(x) F(x)g(x)dx .   a a a b b b D. f (x)G(x)dx F(x)G(x) f (x)g(x)dx .   a a a 0 Câu 70. Tích phân I xe xdx cĩ giá trị bằng 2 A. 2e2 1.B. 3e2 1.C. e2 1.D. e2 1. b b b Câu 71. Ta đã biết cơng thức tích phân từng phần F(x)g(x)dx F(x)G(x) f (x)G(x)dx , trong   a a a đĩ F và G là các nguyên hàm của f và g . Trong các biến đổi sau đây, sử dụng tích phân từng phần ở trên, biến đổi nào là sai? e e x2 1 e A. ln x xdx ln x xdx , trong đĩ F(x) ln x , g(x) x . 1 2 1 2 1 1 1 1 B. xexdx xex exdx , trong đĩ F(x) x , g(x) ex . 0 0 0 C. xsin xdx x cos x cos xdx , trong đĩ F(x) x , g(x) sin x . 0 0 0 Trang 15/80
  16. 1 1 2x 1 1 2x 1 D. x2x 1 dx x dx , trong đĩ F(x) x , g(x) 2x 1 . 0 ln 2 0 0 ln 2 Câu 72. Tích phân x cos x dx cĩ giá trị bằng 0 4 2 2 2 2 2 2 2 2 A. . B. .C. .D. . 2 2 2 2 Câu 73. Cho hai hàm số liên tục f và g cĩ nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn [0;2] . Biết rằng 2 2 F(0) 0 , F(2) 1, G(0) 2 , G(2) 1 và F(x)g(x)dx 3 . Tích phân f (x)G(x)dx cĩ 0 0 giá trị bằng A. 3 .B. 0 .C. 2 . D. 4 . Câu 74. Cho hai hàm số liên tục f và g cĩ nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn [1;2] . Biết rằng 3 2 67 2 F(1) 1, F(2) 4 , G(1) , G(2) 2 và f (x)G(x)dx . Tích phân F(x)g(x)dx cĩ 2 1 12 1 giá trị bằng 11 145 11 145 A. . B. .C. .D. . 12 12 12 12 b Câu 75. Cho hai số thực a và b thỏa mãn a b và xsin xdx , đồng thời a cos a 0 và a b bcosb . Tích phân cos xdx cĩ giá trị bằng a 145 A. .B. .C. .D. 0 . 12 e 1 ln x Câu 76. Cho tích phân: I dx .Đặt u 1 ln x .Khi đĩ I bằng 1 2x 0 0 0 u2 1 A. I u2du .B. I u2du . C. I du . D. I u2du . 1 1 1 2 0 2 x2 Câu 77. Tích phân I dx cĩ giá trị bằng 2 1 x 7x 12 A. 5ln 2 6ln 3 .B. 1 2ln 2 6ln 3 . C. 3 5ln 2 7ln 3 . D. 1 25ln 2 16ln 3 . 2 Câu 78. Tích phân I x5dx cĩ giá trị là: 1 19 32 16 21 A. .B. . C. .D. . 3 3 3 2 1 xdx Câu 79. Tích phân I bằng 3 0 (x 1) 1 1 1 A. . B. . C. . D. 12. 7 6 8 Trang 16/80
  17. 2 Câu 80. Cho tích phân I (2 x)sin xdx . Đặt u 2 x, dv sin xdx thì I bằng 0 2 2 A. (2 x)cos x 2 cos xdx .B. (2 x)cos x 2 cos xdx . 0 0 0 0 2 2 C. (2 x)cos x 2 cos xdx . D. (2 x) 2 cos xdx . 0 0 0 0 1 x7 Câu 81. Tích phân dx bằng 2 5 0 (1 x ) 1 2 (t 1)3 3 (t 1)3 1 2 (t 1)3 3 4 (t 1)3 A. dt .B. dt . C. dt .D. dt . 5 5 4 4 2 1 t 1 t 2 1 t 2 1 t 4 3 1 Câu 82. Tích phân I dx bằng 4 1 x(x 1) 3 1 3 1 3 1 3 A. ln .B. ln .C. ln .D. ln . 2 3 2 5 2 4 2 2 2 Câu 83. Cho hai tích phân I x3dx , J xdx .Tìm mối quan hệ giữa I và J 0 0 32 128 64 A. I.J 8. B. I.J .C. I J .D. I J . 5 7 9 a Câu 84. Cho số thực a thỏa mãn ex 1dx e4 e2 , khi đĩ a cĩ giá trị bằng 1 A. 1.B. 3. C. 0 .D. 2. 2 Câu 85. Tích phân kexdx (với k là hằng số )cĩ giá trị bằng 0 A. k(e2 1) . B. e2 1.C. k(e2 e) .D. e2 e . Câu 86. Với hằng số k , tích phân nào sau đây cĩ giá trị khác với các tích phân cịn lại ? 2 2 1 2 3 3 A. k(e2 1)dx . B. kexdx .C. 3ke3xdx .D. ke2xdx . 0 0 0 0 Câu 87. Với số thực k , xét các phát biểu sau: 1 1 1 1 (I) dx 2 ; (II) kdx 2k ; (III) xdx 2x ; (IV) 3kx2dx 2k . 1 1 1 0 Số phát biểu đúng là A. 4.B. 3.C. 1.D. 2. 5 5 Câu 88. Cho hàm số f và g liên tục trên đoạn [1;5] sao cho f (x)dx 7 và g(x)dx 5 và 1 1 5 g(x) kf (x)dx 19 Giá trị của k là: 1 A. 2 .B. 6 .C. 2. D. 2 . Trang 17/80
  18. 5 3 5 Câu 89. Cho hàm số f liên tục trên ¡ . Nếu 2 f (x)dx 2 và f (x)dx 7 thì f (x)dx cĩ giá trị 1 1 3 bằng: A. 5 .B. 6 . C. 9 .D. 9 . 2 2 Câu 90. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3]. Nếu f (x)dx 4 và tích phân kx f (x)dx 1 1 1 giá trị k bằng 5 A. 7 .B. .C. 5 .D. 2. 2 e Câu 91. Tích phân (2x 5)ln xdx bằng 1 e e e e A. (x2 5x)ln x (x 5)dx . B. (x2 5x)ln x (x 5)dx . 1 1 1 1 e e e C. (x2 5x)ln x (x 5)dx . D. (x 5)ln x e (x2 5x)dx . 1 1 1 1 2 Câu 92. Tích phân I cos2 x cos 2xdx cĩ giá trị bằng 0 5 3 A. .B. .C. .D. . 8 2 8 8 4sin3 x Câu 93. Tích phân I 2 dx cĩ giá trị bằng 0 1 cos x A. 4.B. 3.C. 2.D. 1. 2 Câu 94. Tích phân I 1 sin xdx cĩ giá trị bằng 0 A. 4 2 .B. 3 2 .C. 2 .D. 2 . 3 Câu 95. Tích phân I sin2 x tan xdx cĩ giá trị bằng 0 3 3 3 A ln 3 .B. ln 2 2 .C. ln 2 .D. ln 2 . 5 4 8 Câu 96. Cho hàm số f(x) liên tục trên ¡ và f (x) f ( x) cos4 x với mọi x ¡ . Giá trị của tích phân 2 I f (x)dx là 2 3 3 3 A. 2 .B. .C. ln 2 .D. ln 3 . 16 4 5 0 Câu 97. Nếu 5 e x dx K e2 thì giá trị của K là: 2 A. 11. B. 9 .C. 7.D. 12,5 . 2 Câu 98. Cho tích phân I 1 3cos x.sin xdx .Đặt u 3cos x 1 .Khi đĩ I bằng 0 Trang 18/80
  19. 2 3 2 2 2 2 3 A. u2du .B. u2du .C. u3 .D. u2du . 3 1 3 0 9 1 1 e 8ln x 1 Câu 99. Tích phân I dx bằng 1 x 13 3 3 A. 2 .B. .C. ln 2 .D. ln 3 . 6 4 5 5 Câu 100. Tích phân x2 2x 3dx cĩ giá trị bằng 1 64 A. 0.B. . C. 7.D. 12,5 . 3 2 Câu 101. Tìm a để (3 ax)dx 3? 1 A. 2.B. 9 .C. 7.D. 4. 5 Câu 102. Nếu k 2 5 x3 dx 549 thì giá trị của k là: 2 A. 2 B. 2.C. 2 .D. 5. 3 x2 x 4 Câu 103. Tích phân dx bằng 2 x 1 1 4 1 4 1 4 1 4 A. 6ln .B. 6ln . C. ln .D. ln . 3 3 2 3 2 3 2 3 Câu 104. Cho hàm số f liên tục trên ¡ thỏa f (x) f ( x) 2 2cos 2x , với mọi x ¡ . Giá trị của 2 tích phân I f (x)dx là 2 A. 2. B. 7 .C. 7.D. 2 . 2 122 Câu 105. Tìm m để (3 2x)4 dx ? m 5 A. 0. B. 9 .C. 7.D.2. 4.2 TÍCH PHÂN I. VẬN DỤNG THẤP 1 2 1 Câu 106. Giá trị của tích phân I dx là 2 0 1 x A. .B. .C. .D. . 6 4 3 2 1 dx Câu 107. Giá trị của tích phân I là 2 0 1 x 3 5 A I .B. I .C. I .D. I . 2 4 4 4 3 1 dx Câu 108. Giá trị của tích phân I là 2 0 x 2x 2 5 3 A. I .B. I .C. I .D. I . 12 6 12 12 Trang 19/80
  20. 1 Câu 109. Tích phân I x2 x3 5dx cĩ giá trị là 0 4 10 4 10 4 10 2 10 A. 6 3 .B. 7 5 .C. 6 5 .D. 6 5 . 3 9 3 9 3 9 3 9 2 Câu 110. Tích phân 4 x2 dx cĩ giá trị là 0 A. .B. .C. .D. . 4 2 3 1 Câu 111. Tích phân I x x2 1dx cĩ giá trị là 0 3 2 1 2 2 1 2 2 1 3 2 1 A. .B. .C. .D. . 3 3 2 2 0 Câu 112. Tích phân I x 3 x 1dx cĩ giá trị là 1 9 3 3 9 A. .B. .C. .D. . 28 28 28 28 1 x2dx Câu 113. Giá trị của tích phân I 2 là 0 (x 1) x 1 16 10 2 16 11 2 16 10 2 16 11 2 A. .B. .C. .D. . 3 4 4 3 1 6 Câu 114. Giá trị của tích phân I x5 1 x3 dx là 0 1 1 1 1 A. .B. .C. .D. . 167 168 166 165 3 2x2 x 1 Câu 115. Giá trị của tích phân I dx là 0 x 1 53 54 52 51 A. .B. .C. .D. . 5 5 5 5 1 3 x Câu 116. Giá trị của tích phân I dx là 0 1 x A. 2 2 .B. 2 2 .C. 3 2 .D. 3 2 . 2 3 3 2 1 Câu 117. Giá trị của tích phân 2x 1 5 dx là 0 1 1 2 2 A. 30 .B. 60 .C. 60 .D. 30 . 3 3 3 3 1 4x 2 Câu 118. Giá trị của tích phân dx là 2 0 x x 1 A. ln 2 .B. ln 3.C. 2ln 2 .D. 2ln 3 . 2 dx Câu 119. Giá trị của tích phân là 2 1 (2x 1) Trang 20/80
  21. 1 1 1 2 A .B. .C. .D. . 2 3 4 3 3 x 3 Câu 120. Giá trị của tích phân dx là 0 3. x 1 x 3 3 3 3 3 A. 3 3ln .B. 3 6ln .B. 3 6ln .D. 3 3ln . 2 2 2 2 4 x 1 Câu 121. Giá trị của tích phân: I dx là 2 0 1 1 2x 1 1 1 1 A. 2ln 2 .B. 2ln 2 .C. 2ln 2 .D. ln 2 . 2 3 4 2 1 7x 1 99 Câu 122. Giá trị của tích phân: I dx là 101 0 2x 1 1 1 1 1 A. 2100 1 .B. 2101 1 .C. 299 1 .D. 298 1 . 900 900 900 900 2 x2001 Câu 123. Tích phân I dx cĩ giá trị là 2 1002 1 (1 x ) 1 1 1 1 A. .B. .C. .D. . 2002.21001 2001.21001 2001.21002 2002.21002 2 3 2 Câu 124. Giá trị của tích phân cos(3x )dx là 3 3 3 2 2 3 2 2 A. .B. .C. .D. . 3 3 3 3 2 Câu 125. Giá trị của tích phân I cos2 x cos 2xdx là 0 A. .B. . C. .D. . 6 8 4 2 x sin x Câu 126. Giá trị của tích phân: I dx là 2 0 1 cos x 2 2 2 2 A. . B. .C. .D. . 2 6 8 4 2 Câu 127. Giá trị tích phân J sin4 x 1 cos xdx là 0 2 3 4 6 A. .B. .C. .D. . 5 5 5 5 2 sin x cos x Câu 128. Giá trị tích phân I dx là 1 sin 2x 4 3 1 1 A. ln 2 .B. ln 3.C. ln 2 .D. ln 2 . 2 2 2 Trang 21/80
  22. 2 sin x Câu 129. Giá trị tích phân I dx là 0 1 3cos x 2 2 1 1 A. ln 2 .B. ln 4 .C. ln 4.D. ln 2. 3 3 3 3 2 Câu 130. Giá trị của tích phân I 2 6 1 cos3 x.sin x.cos5 xdx là 1 21 12 21 12 A. .B. .C. .D. . 91 91 19 19 4 cos x Câu 131. Giá trị của tích phân I dx là 3 0 (sin x cos x) 1 3 5 7 A. .B. .C. .D. . 8 8 8 8 2 sin xdx Câu 132. Giá trị của tích phân I = là 3 0 (sin x + cos x) 1 1 1 1 A .B. .C. .D. . 4 3 2 6 2 Câu 133. Giá trị của tích phân I cos4 xsin2 xdx là 0 A. I .B. I .C. I .D. I . 32 16 8 4 2 Câu 134. Giá trị của tích phân I (sin4 x cos4 x)(sin6 x cos6 x)dx là 0 32 33 31 30 A. I .B. I . C. I .D. I . 128 128 128 128 4 sin 4x Câu 135. Giá trị của tích phân I dx là 6 6 0 sin x cos x 4 1 2 5 A. .B. .C. .D. . 3 3 3 3 xdx Câu 136. Giá trị của tích phân I là 0 sin x 1 A. I .B. I .C. I .D. I . 4 2 3 2 sin2007 x Câu 137. Giá trị của tích phân I dx là 2007 2007 0 sin x cos x 3 5 A. I .B. I .C. I .D. I . 2 4 4 4 2 Câu 138. Giá trị của tích phân cos11 xdx là 0 Trang 22/80
  23. 250 254 252 256 A. .B. .C. .D. . 693 693 693 693 2 Câu 139. Giá trị của tích phân sin10 xdx là 0 67 61 63 65 A. .B. .C. .D. . 512 512 512 512 1 dx Câu 140. Giá trị của tích phân I là x 0 1 e 2e e e 2e A. ln .B. ln .C. 2ln .D. 2ln . e 1 e 1 e 1 e 1 ln5 e2xdx Câu 141. Giá trị của tích phân I là x ln 2 e 1 5 10 20 2 A. .B. .C. .D. . 3 3 3 3 ln 2 Câu 142. Giá trị của tích phân I ex 1dx là 0 4 4 5 5 A. .B. .C. .D. . 3 2 3 2 ln3 ex Câu 143. Giá trị của tích phân I dx là x 3 0 e 1 A. 2 2 1.B. 2 1.C. 2 2 .D. 2 2 2. 2 e dx Câu 144. Giá trị của tích phân I là e x ln x A. 2ln 3 .B. ln 3.C. ln 2 . D. 2ln 2 . ln3 e2xdx Câu 145. Giá trị của tích phân: I là x x ln 2 e 1 e 2 A. 2ln 2 1.B. 2ln3 – 1.C. ln 3 1.D. ln 2 1. ln 2 2e3x e2x 1 Câu 146. Cho M dx . Giá trị của eM là 3x 2x x 0 e e e 1 7 9 11 5 A. .B. .C. .D. . 4 4 4 4 e ln x 3 2 ln2 x Câu 147. I dx . 1 x 3 3 3 3 A 3 35 3 25 . B. 3 35 3 24 .C. 3 34 3 25 .D. 3 34 3 24 . 8 8 8 8 1 ln(1 x) Câu 148. Giá trị của tích phân I dx là 2 0 1 x A. I ln 3 .B. I ln 2 .C. I ln 3 .D. I ln 2 . 8 4 8 8 Trang 23/80
  24. Câu 149. Cho hàm số f(x) liên tục trên ¡ và thỏa f ( x) 2 f (x) cos x . Giá trị của tích phân 2 I f (x)dx là 2 1 4 2 A. I .B. I .C. I .D. I 1. 3 3 3 II. VẬN DỤNG CAO 2 Câu 150. Tìm hai số thực A, B sao cho f (x) Asin x B , biết rằng f '(1) 2 và f (x)dx 4 . 0 A 2 A 2 A 2 2 A A. 2 . B. 2 .C. 2 . D. . B B B B 2 2 4 2 3 Câu 151. Giá trị của a để đẳng thức a (4 4a)x 4x dx 2xdx là đẳng thức đúng 1 2 A. 4.B. 3.C. 5.D. 6. a dx Câu 152. Giá trị của tích phân I (a 0) là 2 2 0 x a 2 2 A. . B. .C. .D. . 4a 4a 4a 4a 3 cos x Câu 153. Giá trị của tích phân I dx là 0 2 cos 2x 4 A. .B. .C. .D. . 4 2 2 2 2 2 1 dt Câu 154. Cho I . Tích phân nào sau đây cĩ giá trị bằng với giá trị của tích phân đã cho. 2 x 1 t 1 1 x dt x dt x dt x dt A. .B. .C. .D. . 2 2 2 2 1 1 t 1 1 t 1 1 t 1 1 t 2 1 Câu 155. Giá trị của tích phân I ln(sin x)dx là 2 sin x 6 A 3 ln 2 3 .B. 3 ln 2 3 . 3 3 C. 3 ln 2 3 .D. 3 ln 2 3 . 3 3 2 Câu 156. Giá trị của tích phân I min 1, x2dx là 0 3 4 3 A. 4 .B. . C. .D. . 4 3 4 3 dx Câu 157. Giá trị của tích phân I dx là 8 x 1 x Trang 24/80
  25. 2 A. ln .B. 2 .C. ln 2 .D. 2ln 2 . 3 a x3 2ln x 1 Câu 158. Biết I dx ln 2 . Giá trị của a là 2 1 x 2 A. 2. B. ln 2 . C. .D. 3. 2 2 sin 2x Câu 159. Cho I cos x 3sin x 1dx , I dx . Khẳng định nào sau đây là sai ? 1 2 2 0 0 (sin x 2) 14 3 3 3 2 A. I .B. I I .B. I 2ln . D. I 2ln . 1 9 1 2 2 2 2 2 2 3 m Câu 160. Tất cả các giá trị của tham số m thỏa mãn 2x 5 dx 6 là 0 A. m 1,m 6 .B. m 1,m 6 . C. m 1,m 6 .D. m 1,m 6 . sin 2x a cos x bcos x 2 Câu 161. Cho hàm số h(x) . Tìm để h(x) và tính I h(x)dx 2 2 (2 sin x) (2 sin x) 2 sin x 0 2 3 2 3 A. a 4, b 2; I 2ln . B. a 4, b 2; I 2ln . 3 2 3 2 1 3 1 3 C. a 2, b 4; I 4ln .D. a 2, b 4; I 4ln . 3 2 3 2 Câu 162. Giá trị trung bình của hàm số y f x trên a;b , kí hiệu là m f được tính theo cơng 1 b thức m f f x dx . Giá trị trung bình của hàm số f x sin x trên 0;  là b a a 4 3 1 2 A. . B. .C. . D. . 1 dx 4 2 Câu 163. Cho ba tích phân I , J sin4 x cos4 x dx và K x2 3x 1 dx . Tích phân 0 3x 1 0 1 21 nào cĩ giá trị bằng ? 2 A. K.B. I.C. J.D. J và K. a dx Câu 164. Với 0 a 1, giá trị của tích phân sau dx là: 2 0 x 3x 2 a 2 a 2 a 2 a 2 A. ln .B. ln .C. ln .D. ln . 2a 1 a 1 2 a 1 2a 1 1 4x3 Câu 165. Cho 2 3m dx 0 . Khi đĩ giá trị của 144m2 1 bằng 4 2 0 (x 2) 2 2 3 2 3 A. . B. 4 3 1. C. . D. . 3 3 3 Câu 166. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [a;b] và cĩ đạo hàm liên tục trên a;b , đồng thời thỏa mãn f (a) f (b) . Lựa chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau b b A. f '(x).e f (x)dx 2.B. f '(x).e f (x)dx 1. a a Trang 25/80
  26. b b C. f '(x).e f (x)dx 1.D. f '(x).e f (x)dx 0 . a a 5 dx Câu 167. Kết quả phép tính tích phân I cĩ dạng I a ln 3 b ln 5 (a,b ¢ ) . Khi đĩ 1 x 3x 1 a2 ab 3b2 cĩ giá trị là A. 1.B. 5.C. 0.D. 4. 2 n Câu 168. Với n ¥ , n 1, tích phân I 1 cos x sin xdx cĩ giá trị bằng 0 1 1 1 1 A. .B. . C. . D. . 2n n 1 n 1 n 2 n sin x Câu 169. Với n ¥ , n 1, giá trị của tích phân dx là n n 0 cos x sin x 3 3 A. . B. .C. .D. . 4 4 4 4 2017 Câu 170. Giá trị của tích phân 1 cos 2xdx là 0 A. 3034 2 . B. 4043 2 .C. 3043 2 . D. 4034 2 . 2 (1 sin x)1 cos x Câu 171. Giá trị của tích phân ln dx là 0 1 cos x A. 2ln 3 1.B. 2ln 2 1.C. 2ln 2 1.D. 2ln 3 1. b Câu 172. Cĩ mấy giá trị của b thỏa mãn (3x2 12x 11)dx 6 0 A. 4.B. 2.C. 1.D. 3. b a Câu 173. Biết rằng 6dx 6 và xexdx a . Khi đĩ biểu thức b2 a3 3a2 2a cĩ giá trị bằng 0 0 A. 5.B. 4.C. 7.D. 3. a dx b B Câu 174. Biết rằng A , 2dx B (với a,b 0 ). Khi đĩ giá trị của biểu thức 4aA bằng 2 2 0 x a 0 2b A. 2 .B. . C. 3 . D. 4 . Trang 26/80
  27. C. ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM I – ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D A B A A A C D C D B A D B B C C D B C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 C A A A B D D D C B B C A B C D B D C A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 C B B C B C D D D D B A A C D B A A C A 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A D A B A D B C B D C D C A D B D A C B 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A D A B A D B C B D C D C A D B D D C A 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 A D A B A D B C B D C D C A D B A C B B 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 D A B A A A C D C D B A D B B C C D B C 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 C A A A B D D D C B B C A B C D B D C A 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 C B B C B C D D C D B A A C D B A A C A 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 A D A B A D B C B D C D C A II –HƯỚNG DẪN GIẢI Câu 1. Cho hai hàm số f , g liên tục trên đoạn [a;b] và số thực k tùy ý. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? b b b b a A.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx .B. f (x)dx f (x)dx . a a a a b b b b b C. kf (x)dx k f (x)dx . D. xf (x)dx x f (x)dx . a a a a Câu 2. Cho hàm số f liên tục trên ¡ và số thực dương a . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào luơn đúng? a a a a A. f (x)dx 0. B. f (x)dx 1.C. f (x)dx 1.D. f (x)dx f (a) . a a a a 1 Câu 3. Tích phân dx cĩ giá trị bằng 0 A. 1.B. 1. C. 0 .D. 2 . a Câu 4. Cho số thực a thỏa mãn ex 1dx e2 1, khi đĩ a cĩ giá trị bằng 1 A. 1. B. 1.C. 0 .D. 2 . Trang 27/80
  28. Hướng dẫn giải a x 1 x 1 a a 1 Ta cĩ e dx e 1 e e . Vậy yêu cầu bài tốn tương đương 1 ea 1 1 e2 1 a 1. Câu 5. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào cĩ tích phân trên đoạn [0; ] đạt giá trị bằng 0 ? A. f (x) cos3x . B. f (x) sin 3x . x x C. f (x) cos . D. f (x) sin . 4 2 4 2 Hướng dẫn giải Tính tích phân cho từng hàm số trong các đáp án: 1 • cos3xdx sin 3x 0 , 0 3 0 1 • sin 3xdx cos3x 2 , 0 3 0 x x • cos dx 4sin 2 2 2 , 0 4 2 4 2 0 x x • sin dx 4cos 2 2 . 0 4 2 4 2 0 Vậy chọn f (x) cos3x . Câu 6. Trong các tích phân sau, tích phân nào cĩ giá trị khác 2 ? e2 1 2 A. ln xdx .B. 2dx . C. sin xdx .D. xdx . 1 0 0 0 Hướng dẫn giải Dù giải bằng máy tính hay làm tay, ta khơng nên thử tính lần lượt từng đáp án từ A đến D, mà nên chọn các tích phân đơn giản để thử trướC. Ví dụ 1 1 • 2dx 2x 0 2 , 0 2 2 x2 • xdx 2 0 2 0 • sin xdx cos x 0 2 , 0 e2 nên nhận ln xdx . 1 1 2 Câu 7. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn f (x)dx f (x)dx ? 1 2 A. f (x) ex .B. f (x) cos x . C. f (x) sin x .D. f (x) x 1. Hướng dẫn giải Cách 1: Phương pháp tự luận Tính lần lượt từng tích phân (cho đến khi nhận được kết quả đúng), ta được: 1 2 1 • sin xdx cos x 1 0 sin xdx nhận, 1 2 Trang 28/80
  29. 1 2 1 2 • cos xdx sin x 1 2sin1, và cos xdx sin x 2 2sin 2 loại, 1 2 1 2 x x 1 1 x x 2 2 2 • e dx e 1 e e , và e dx e 2 e e loại, 1 2 1 2 1 (x 1)2 2 (x 1)2 • (x 1)dx 2 , và (x 1)dx 4 loại. 1 2 1 2 2 2 Vậy ta nhận đáp án f (x) sin x . Cách 2: Phương pháp tự luận a Ta đã biết nếu f là hàm số lẻ và liên tục trên ¡ thì f (x)dx 0 với mọi số thực a . Trong a các lựa chọn ở đây, chỉ cĩ hàm số y = f (x) = sin x là lẻ, nên đĩ là đáp án của bài tốn. Cách 3: Phương pháp trắc nghiệm Thực hiện các phép tính sau trên máy tính (đến khi thu được kết quả bằng 0 thì ngưng) Phép tính Kết quả 1 2 sin xdx sin xdx 0 1 2 1 2 cos xdx cos xdx 0 1 2 1 2 exdx exdx 0 1 2 1 2 (x 1)dx (x 1)dx 0 1 2 Vậy ta nhận đáp án f (x) sin x . 5 dx Câu 8. Tích phân I cĩ giá trị bằng 2 x 1 5 2 A. 3ln 3 .B. ln 3 . C. ln .D. ln . 3 2 5 Hướng dẫn giải Cách 1: Phương pháp tự luận 5 dx 5 5 I ln x ln 5 ln 2 ln . 2 2 x 2 Cách 2: Phương pháp trắc nghiệm Bước 1: Dùng máy tính như hình bên, thu được giá trị 0,91629 5 5 Bước 2: Lấy e0,91629 cho kết quả chọn ln . 2 2 Cách 3: Phương pháp trắc nghiệm Thực hiện các phép tính sau trên máy tính (đến khi thu được kết quả bằng 0 thì ngưng) Phép tính Kết quả Phép tính Kết quả Trang 29/80
  30. 5 dx 5 5 dx ln 0 3ln 3 0 2 x 2 2 x 5 dx 1 5 dx 2 ln 3 0 ln 0 2 x 3 2 x 5 5 chọn ln . 2 2 dx Câu 9. Tích phân I cĩ giá trị bằng sin x 3 1 1 1 1 A. ln .B. 2ln 3 . C. ln 3.D. 2ln . 2 3 2 3 Hướng dẫn giải Cách 1: Phương pháp tự luận 2 x 2 x 2 2 cos sin 2 dx 2 2 1 x x I dx cot tan dx sin x x x 2 2 2 2sin cos 3 3 2 2 3 x x 2 ln sin ln cos 2 2 3 2 2 1 3 ln ln ln ln 2 2 2 2 ln 3. Cách 2: Phương pháp trắc nghiệm Bước 1: Dùng máy tính như hình bên, thu được giá trị 0,549306 Bước 2: Lấy e0,549306 cho kết quả 1,732050808 3 1 chọn ln 3. 2 Cách 3: Phương pháp trắc nghiệm Thực hiện các phép tính sau trên máy tính (đến khi thu được kết quả bằng 0 thì ngưng) Phép tính Kết quả Phép tính Kết quả 2 dx 1 2 dx 1 ln 3 0 2ln 0 sin x 2 sin x 3 3 3 2 dx 2 dx 1 1 2ln 3 0 ln 0 sin x sin x 2 3 3 3 1 chọn ln 3. 2 Nhận xét: Ở bài này cách làm bằng máy tính cĩ vẻ nhanh hơn. Trang 30/80
  31. 0 Câu 10. Nếu 4 e x/2 dx K 2e thì giá trị của K là 2 A. 12,5 .B. 9 .C. 11.D. 10. Hướng dẫn giải Phương pháp tự luận 0 0 K 4 e x/2 dx 2e 4x 2e x/2 2e 2 8 2e 2e 10 . 2 2 Phương pháp trắc nghiệm 0 Dùng máy tính tính 4 e x/2 dx 2e như hình 2 bên, thu được giá trị K 10 . 1 1 Câu 11. Tích phân I dx cĩ giá trị bằng 2 0 x x 2 2ln 2 2ln 2 A. . B. . C. 2ln 2 .D. 2ln 2 . 3 3 Hướng dẫn giải Phương pháp tự luận 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2ln 2 dx dx dx ln x 2 ln x 1 . 2 0 0 x x 2 0 (x 2)(x 1) 3 0 x 2 x 1 3 3 1 1 x a Học sinh cĩ thể áp dụng cơng thức dx ln C để giảm một bước (x a)(x b) a b x b tính: 1 1 1 1 1 1 x 2 2ln 2 I dx dx ln . 2 0 x x 2 0 (x 2)(x 1) 3 x 1 0 3 Phương pháp trắc nghiệm Bước 1: Dùng máy tính như hình bên, thu được giá trị 0.4620981 2ln 2 Bước 2: Loại đáp án dương và loại đáp án nhiễu 3 “Khơng xác định”. 2 Bước 3: Chia giá trị 0.4620981 cho ln 2 , nhận được 3 2ln 2 chọn . 3 5 5 Câu 12. Cho hàm số f và g liên tục trên đoạn [1;5] sao cho f (x)dx 2 và g(x)dx 4 . Giá trị 1 1 5 của g(x) f (x)dx là 1 A. 6 . B. 6 . C. 2 .D. 2 . Hướng dẫn giải 5 5 5 g(x) f (x)dx g(x)dx f (x)dx 4 2 6 . 1 1 1 Trang 31/80
  32. 3 3 Câu 13. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3]. Nếu f (x)dx 2 thì tích phân x 2 f (x)dx cĩ giá 0 0 trị bằng 5 1 A. 7 .B. . C. 5 . D. . 2 2 Hướng dẫn giải 3 3 3 9 1 x 2 f (x)dx xdx 2 f (x)dx 2 2 . 0 0 0 2 2 5 3 5 Câu 14. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;6] . Nếu f (x)dx 2 và f (x)dx 7 thì f (x)dx cĩ giá 1 1 3 trị bằng A. 5 . B. 5 . C. 9 .D. 9 . Hướng dẫn giải 5 1 5 3 5 f (x)dx f (x)dx f (x)dx f (x)dx f (x)dx 7 2 5. 3 3 1 1 1 Câu 15. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai? 3 2 3 1 2 A. exdx ex .B. dx ln x . 1 3 1 3 x 2 2 2 2 2 x C. cos xdx sin x .D. x 1 dx x . 1 2 1 Hướng dẫn giải 2 2 1 2 1 2 Phép tính dx ln x là sai. Phép tính đúng là dx ln x . 3 3 3 x 3 x Câu 16. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [a;b] cĩ một nguyên hàm là hàm F trên đoạn [a;b]. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai ? b A. f (x)dx F(b) F(a) . a B. F '(x) f (x) với mọi x (a;b) . b C. f (x)dx f (b) f (a) . a b D. Hàm số G cho bởi G(x) F(x) 5 cũng thỏa mãn f (x)dx G(b) G(a) . a Câu 17. Xét hàm số f liên tục trên ¡ và các số thực a , b , c tùy ý. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? b b a b c b A. f (x)dx f (x)dx f (x)dx .B. f (x)dx f (x)dx f (x)dx . a c c a a c b c b b c c C. f (x)dx f (x)dx f (x)dx .D. f (x)dx f (x)dx f (x)dx . a a c a a b Câu 18. Xét hai hàm số f và g liên tục trên đoạn a;b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? Trang 32/80
  33. b A. Nếu m f (x) M x [a;b] thì m(b a) f (x)dx M (a b) . a b B. Nếu f (x) m x [a;b] thì f (x)dx m(b a) . a b C. Nếu f (x) M x [a;b] thì f (x)dx M (b a) . a b D. Nếu f (x) m x [a;b] thì f (x)dx m(a b) . a Hướng dẫn giải b Mệnh đề “Nếu f (x) m x [a;b] thì f (x)dx m(a b) ” sai, mệnh đề đúng phải là a b “Nếu f (x) m x [a;b] thì f (x)dx m(b a) ”. a Câu 19. Cho hai hàm số f và g liên tục trên đoạn [a;b] sao cho g(x) 0 với mọi x [a;b] . Xét các khẳng định sau: b b b I.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx . a a a b b b II.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx . a a a b b b III.  f (x).g(x)dx f (x)dx. g(x)dx . a a a b f (x)dx b f (x) IV. dx a . g(x) b a g(x)dx a Trong các khẳng định trên, cĩ bao nhiêu khẳng định sai? A. 1. B. 2 . C. 3 .D. 4 . Hướng dẫn giải b f (x)dx b f (x) b b b Các cơng thức dx a và  f (x).g(x)dx f (x)dx. g(x)dx là sai. g(x) b a g(x)dx a a a a 3 Câu 20. Tích phân x(x 1)dx cĩ giá trị bằng với giá trị của tích phân nào trong các tích phân dưới 0 đây? 2 3 ln 10 A. x2 x 3 dx .B. 3 sin xdx .C. e2xdx .D. cos(3x )dx . 0 0 0 0 Hướng dẫn giải Phương pháp tự luận Tính rõ từng phép tính tích phân để tìm ra kết quả đúng (chỉ tính đến khi nhận được kết quả đúng thì dừng lại): Trang 33/80
  34. ln 10 ln 10 e2x e2ln 10 1 9 • e2xdx , 0 2 0 2 2 3 3 • 3 sin xdx 3cos x 0 6 , 0 2 2 3 2 2 x x 8 4 • x x 3 dx 3x 2 6 , 0 3 2 0 3 3 1 1 • cos(3x )dx sin(3x ) sin 4 sin 0 . 0 0 3 3 ln 10 Vậy chọn e2xdx . 0 Phương pháp trắc nghiệm Nhập các phép tính sau vào máy tính để thu kết quả: Phép tính Kết quả 3 ln 10 x(x 1)dx e2xdx 0 0 0 3 3 3 x(x 1)dx sin xdx 0 0 2 3 2 35 x(x 1)dx x2 x 3 dx 0 0 6 3 9 x(x 1)dx cos(3x )dx 0 0 2 ln 10 Vậy chọn e2xdx . 0 Câu 21. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? b A. Nếu hàm số f liên tục trên đoạn a;b , sao cho f (x)dx 0 thì f (x) 0 x [a;b]. a 3 B. Với mọi hàm số f liên tục trên đoạn [ 3;3], luơn cĩ f (x)dx 0 . 3 b a C. Với mọi hàm số f liên tục trên ¡ , ta cĩ f (x)dx f (x)d( x) . a b 5 5 3 2  f (x) D. Với mọi hàm số f liên tục trên đoạn 1;5 thì  f (x) dx . 1 3 1 Hướng dẫn giải b a a a Vì d( x) ( 1)dx nên f (x)dx f (x)dx f (x)( 1)dx f (x)d( x) . a b b b Câu 22. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 1 0 A. Nếu f là hàm số chẵn trên ¡ thì f (x)dx f (x)dx . 0 1 Trang 34/80
  35. 0 1 B. Nếu f (x)dx f (x)dx thì f là hàm số chẵn trên đoạn [ 1;1] . 1 0 1 C. Nếu f (x)dx 0 thì f là hàm số lẻ trên đoạn [ 1;1]. 1 1 D. Nếu f (x)dx 0 thì f là hàm số chẵn trên đoạn [ 1;1]. 1 Hướng dẫn giải x 0 1 1 • Hàm số y x3 thỏa f (x)dx f (x)dx và f (x)dx 0 , nhưng nĩ là hàm lẻ trên 2 1 0 1 [ 1;1]. 1 1 • Hàm số y x2 thỏa f (x)dx 0 , nhưng nĩ làm hàm chẵn trên [ 1;1]. 3 1 • Cịn khi f là hàm chẵn trên ¡ thì f (x) f ( x) với mọi x ¡ . Đặt t x dt dx và suy ra 1 1 1 1 1 0 f (x)dx f (x)( 1)dx f (x)d( x) f ( x)d( x) f (t)dt f (t)dt. 0 0 0 0 0 1 Câu 23. Giả sử F là một nguyên hàm của hàm số y x6 sin5 x trên khoảng (0; ) . Khi đĩ 2 x6 sin5 xdx cĩ giá trị bằng 1 A. F(2) F(1) . B. F(1) . C. F(2) .D. F(1) F(2) . Hướng dẫn giải b Áp dụng cơng thức f (x)dx F(b) F(a) , trong đĩ F là một nguyên hàm của f trên đoạn a 2 [a;b], ta cĩ x6 sin5 xdx F(2) F(1) . 1 b Câu 24. Cho hàm số f liên tục trên ¡ và hai số thực a b . Nếu f (x)dx thì tích phân a b 2 f (2x)dx cĩ giá trị bằng a 2 A. . B. 2 .C. .D. 4 . 2 Hướng dẫn giải Phương pháp tự luận Đặt t 2x dt 2dx và x a 2 b 2 t a b b 2 1 b 2 1 b Vậy f (2x)dx f (2x)2dx f (t)dt . a 2 2 a 2 2 a 2 Phương pháp trắc nghiệm Phương pháp tự luận tốt hơn cả, nhưng nếu học sinh khơng nắm rõ, cĩ thể thay f bởi một hàm số đơn giản, xác định trên [0;1] và tính tốn. Trang 35/80
  36. Ví dụ f (x) x với x [0;1]. Khi đĩ 1 1 1 f (x)dx xdx , 0 0 2 suy ra 1/2 1/2 1 f (2x)dx 2xdx . 0 0 4 2 Câu 25. Giả sử F là một nguyên hàm của hàm số y x3 sin5 x trên khoảng (0; ) . Khi đĩ tích phân 2 81x3 sin5 3xdx cĩ giá trị bằng 1 A. 3F(6) F(3) .B. F(6) F(3) . C. 3F(2) F(1).D. F(2) F(1) . Hướng dẫn giải Đăt t 3x dt 3dx và đổi cận x 1 2 t 3 6 2 2 6 Vậy 81x3 sin5 3xdx (3x)3 (sin5 3x)3dx t3 sin5 tdt F(6) F(3) . 1 1 3 2 Câu 26. Giả sử hàm số f liên tục trên đoạn [0;2] thỏa mãn f (x)dx 6. Giá trị của tích phân 0 2 f (2sin x)cos xdx là 0 A. 6 .B. 6 .C. 3 .D. 3 . Hướng dẫn giải Đặt t 2sin x dt 2cos xdx và x 0 2 t 0 2 2 2 f (t) 1 2 Vậy f (2sin x)cos xdx dt f (t)dt 3 . 0 0 2 2 0 e ln x 1ln x Câu 27. Bài tốn tính tích phân I dx được một học sinh giải theo ba bước sau: 1 x 1 I. Đặt ẩn phụ t ln x 1, suy ra dt dx và x x 1 e t 1 2 e ln x 1ln x 2 II. I dx t t 1 dt 1 x 1 2 2 5 2 III. I t t 1 dt t 1 3 2 . 1 t 1 Học sinh này giải đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Bài giải đúng. B. Sai từ Bước II.C. Sai từ Bước I.D. Sai ở Bước III. Hướng dẫn giải 2 2 2 5 2 3 4 2 1 Bước III sai. Phép tính đúng là I t t 1 dt t t . 1 5 3 1 15 Trang 36/80
  37. 3 sin 2x Câu 28. Xét tích phân I dx . Thực hiện phép đổi biến t cos x , ta cĩ thể đưa I về dạng 0 1 cos x nào sau đây 4 2t 4 2t 1 2t 1 2t A. I dt .B. I dt .C. I dt .D. I dt . 0 1 t 0 1 t 1 1 t 1 1 t 2 2 Hướng dẫn giải 1 Ta cĩ t cos x dt sin xdx . Khi x 0 thì t 1, khi x thì t . Vậy 3 2 3 sin 2x 3 2sin x cos x 1 2 2t 1 2t I dx dx dt dt . 0 1 cos x 0 1 cos x 1 1 t 1 2 1 t Câu 29. Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn [a;b]. Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào luơn đúng? b b b b A. f (x) dx f (x)dx .B. f x dx f (x) dx . a a a a b b b b C. f (x) dx f (x)dx . D. f x dx f (x) dx . a a a a Câu 30. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai? 1 1 1 A. sin(1 x)dx sin xdx .B. (1 x)x dx 0. 0 0 0 x 2 1 2 C. sin dx 2 sin xdx . D. x2017 (1 x)dx . 0 2 0 1 2019 Hướng dẫn giải Cách 1: Tính trực tiếp các tích phân 1 0 1 • Đặt t 1 x dt dx sin(1 x)dx sin tdt sin tdt 0 1 0 x 1 x 2 • Đặt t dt dx sin dx 2sin tdt 2 2 0 2 0 1 1 2018 2019 2018 2019 2018 2019 2017 x x 1 1 ( 1) ( 1) 2 • x (1 x)dx 1 2018 2019 1 2018 2019 2018 2019 2019 1 Vậy (1 x)x dx 0 sai. 0 Cách 2: Nhận xét tích phân 1 1 1 Ta thấy (1 x)x 1 với mọi x [0;1] nên (1 x)x dx 1dx 1, vậy “ (1 x)x dx 0” là 0 0 0 khẳng định sai. Cách 3: Phương pháp trắc nghiệm Nhập các phép tính sau vào máy tính để thu kết quả: Phép tính Kết quả 1 (1 x)x dx 0 0 Trang 37/80
  38. 1 1 sin(1 x)dx sin xdx 0 0 0 x 2 sin dx 2 sin xdx 0 0 2 0 1 2 x2017 (1 x)dx 0 1 2019 1 suy ra (1 x)x dx 0 là khẳng định sai. 0 Câu 31. Cho hàm số y f (x) lẻ và liên tục trên đoạn [ 2;2] . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào luơn đúng? 2 2 2 A. f (x)dx 2 f (x)dx .B. f (x)dx 0. 2 0 2 2 0 2 2 C. f (x)dx 2 f (x)dx .D. f (x)dx 2 f (x)dx . 2 2 2 0 Hướng dẫn giải Phương pháp tự luận Với hàm số f bất kỳ và số thực dương a , ta luơn nằm lịng 2 tính chất sau đây: a • Nếu f là hàm số lẻ trên đoạn [-a;a] thì f (x)dx 0 , a a a • Nếu f là hàm số chẵn trên đoạn [-a;a] thì f (x)dx 2 f (x)dx . a 0 2 Vậy trong bài này ta chọn f (x)dx 0. 2 Phương pháp trắc nghiệm Nếu học sinh khơng nắm rõ hai tính chất kể trên, cĩ thể thay f bởi một hàm số đơn giản, xác định trên [ 2;2] và tính tốn. Ví dụ f (x) x với x [ 2;2]. Khi đĩ 2 2 2  f (x)dx 0,  f (x)dx 2 f (x)dx , 2 2 0 2 0 2 2  f (x)dx 2 f (x)dx , f (x)dx 2 f (x)dx . 2 2 2 0 2 Vậy chọn f (x)dx 0. 2 1 Câu 32. Bài tốn tính tích phân I (x 1)2 dx được một học sinh giải theo ba bước sau: 2 I. Đặt ẩn phụ t (x 1)2 , suy ra dt 2(x 1)dx , dt dt II. Từ đây suy ra dx dx . Đổi cận 2(x 1) 2 t x 2 1 t 1 4 1 4 t 1 4 7 III. Vậy I (x 1)2 dx dt t3 . 2 1 2 t 3 1 3 Trang 38/80
  39. Học sinh này giải đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Sai từ Bước I.B. Sai ở Bước III. C. Sai từ Bước II. D. Bài giải đúng. Hướng dẫn giải Khi đặt t (x 1)2 với 2 x 1 thì khơng suy ra t x 1 được, vì x 1 cĩ thể bị âm khi 2 x 1. Câu 33. Một học sinh được chỉ định lên bảng làm 4 bài tốn tích phân. Mỗi bài giải đúng được 2,5 điểm, mỗi bài giải sai (sai kết quả hoặc sai bước tính nguyên hàm) được 0 điểm. Học sinh đã giải 4 bài tốn đĩ như sau: Bài Đề bài Bài giải của học sinh 1 1 1 1 x2 x2 2 1 2 e e 1 1 e xdx ex xdx ex d x2 0 0 2 0 2 0 2 1 1 1 1 1 dx dx ln x2 x 2  ln 2 ln 2 0 2 2 2 0 0 x x 2 0 x x 2 Đặt t cos x , suy ra dt sin xdx . Khi x 0 thì t 1; khi x thì t 1. Vậy 3 sin 2x cos xdx 1 1 2t3 4 0 sin 2x cos xdx 2 sin x cos2 xdx 2 t 2dt 0 0 1 3 1 3 e 1 (4 2e)ln x e e dx 1 (4 2e)ln xd ln x 1 (4 2e)ln x x 4 dx 1 1 1 x e x (4 2e)ln2 x 3 e 1 Số điểm mà học sinh này đạt được là bao nhiêu? A. 5,0 điểm.B. 2,5 điểm.C. 7,5 điểm. D. 10,0 điểm. Hướng dẫn giải Bài tốn 2 giải sai. Cách giải đúng là 1 1 1 1 1 1 x 2 2 dx dx ln ln 2 2 0 x x 2 0 (x 1)(x 2) 3 x 1 0 3 Bài tốn 4 ra kết quả đúng, nhưng cách tính nguyên hàm sai hồn tồn. Lời giải đúng là: e e 1 (4 2e)ln x e dx 1 (4 2e)ln x d ln x ln x (2 e)ln2 x 3 e   1 1 x 1 Kinh nghiệm Kết quả đúng thì chưa chắc bài giải đúng. Câu 34. Cho hai hàm số liên tục f và g liên tục trên đoạn [a;b]. Gọi F và G lần lượt là một nguyên hàm của f và g trên đoạn [a;b]. Đẳng thức nào sau đây luơn đúng? b b b A. f (x)G(x)dx F(x)g(x) F(x)G(x)dx .   a a a b b b B. f (x)G(x)dx F(x)G(x) F(x)g(x)dx .   a a a b b b C. f (x)G(x)dx f (x)g(x) F(x)g(x)dx .   a a a b b b D. f (x)G(x)dx F(x)G(x) f (x)g(x)dx .   a a a Trang 39/80
  40. 0 Câu 35. Tích phân I xe xdx cĩ giá trị bằng 2 A. e2 1.B. 3e2 1.C. e2 1. D. 2e2 1. Hướng dẫn giải Phương pháp tự luận Sử dụng tích phân từng phần, ta được 0 I xe xdx 2 0 0 0 0 0 0 0 xd e x xe x e xdx xe x e xdx xe x e x e2 1. 2 2 2 2 2 2 2 Phương pháp trắc nghiệm 0 Dùng máy tính tính xe xdx như hình bên, thu được kết quả 2 như hình bên. Loại được đáp án 3e2 1. Sau đĩ thử từng đáp án cịn lại để tìm ra kết quả. Câu 36. Cho hai hàm số f và g liên tục trên đoạn [a;b] và số thực k bất kỳ trong ¡ . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai? b b b b a A  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx .B. f (x)dx f (x)dx . a a a a b b b b b C. kf (x)dx k f (x)dx .D. xf (x)dx x f (x)dx . a a a a Câu 37. Cho hàm số f liên tục trên ¡ và số thực dương a . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào luơn đúng? a a a a A. f (x)dx 1.B. f (x)dx 0. C. f (x)dx 1.D. f (x)dx f (a) . a a a a 1 Câu 38. Tích phân dx cĩ giá trị bằng 0 A. 2 .B. 1.C. 0 .D. 1. a Câu 39. Cho số thực a thỏa mãn ex 1dx e2 1, khi đĩ a cĩ giá trị bằng 1 A. 0 .B. 1.D. 1. D. 2 . Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] a x 1 x 1 a a 1 Ta cĩ e dx e 1 e e . Vậy yêu cầu bài tốn tương đương 1 ea 1 1 e2 1 a 1. Câu 40. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào cĩ tích phân trên đoạn [0; ] đạt giá trị bằng 0 ? A. f (x) cos3x .B. f (x) sin 3x . x x C. f (x) cos . D. f (x) sin . 4 2 4 2 Hướng dẫn giải Tính tích phân cho từng hàm số trong các đáp án: Trang 40/80
  41. 1 • cos3xdx sin 3x 0 0 3 0 1 • sin 3xdx cos3x 2 0 3 0 x x • cos dx 4sin 2 2 2 0 4 2 4 2 0 x x • sin dx 4cos 2 2 . 0 4 2 4 2 0 Vậy chọn f (x) cos3x . Câu 41. Tích phân nào trong các tích phân sau cĩ giá trị khác 2 ? 1 e2 2 A. sin xdx .B. 2dx .B. ln xdx . D. xdx . 0 0 1 0 1 2 Câu 42. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn f (x)dx f (x)dx ? 1 2 A. f (x) cos x .B. f (x) sin x .C. f (x) ex .D. f (x) x 1. Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] Tính lần lượt từng tích phân (cho đến khi nhận được kết quả đúng), ta được: 1 2 1 • sin xdx cos x 1 0 sin xdx nhận, 1 2 1 2 1 2 • cos xdx sin x 1 2sin1, và cos xdx sin x 2 2sin 2 loại, 1 2 1 2 x x 1 1 x x 2 2 2 • e dx e 1 e e , và e dx e 2 e e loại, 1 2 1 2 1 (x 1)2 2 (x 1)2 • (x 1)dx 2 , và (x 1)dx 4 loại. 1 2 1 2 2 2 Vậy ta nhận đáp án f (x) sin x . [Phương pháp trắc nghiệm] Thực hiện các phép tính sau trên máy tính (đến khi thu được kết quả bằng 0 thì ngưng) Phép tính Kết quả 1 2 sin xdx sin xdx 0 1 2 1 2 cos xdx cos xdx 0 1 2 1 2 exdx exdx 0 1 2 1 2 (x 1)dx (x 1)dx 0 1 2 Vậy ta nhận đáp án f (x) sin x . Trang 41/80
  42. 5 dx Câu 43. Tích phân I cĩ giá trị bằng 2 x 1 5 2 A. ln 3 .B. ln . C. 3ln 3 .D. ln . 3 2 5 Hướng dẫn giải [Cách 1: Phương pháp tự luận] 5 dx 5 5 I ln x ln 5 ln 2 ln . 2 2 x 2 [Cách 2: Phương pháp trắc nghiệm] Bước 1: Dùng máy tính như hình bên, thu được giá trị 0,91629 5 5 Bước 2: Lấy e0,91629 cho kết quả chọn ln . 2 2 [Cách 3: Phương pháp trắc nghiệm] Thực hiện các phép tính sau trên máy tính (đến khi thu được kết quả bằng 0 thì ngưng) Phép tính Kết quả Phép tính Kết quả 5 dx 5 5 dx ln 0 3ln 3 0 2 x 2 2 x 5 dx 1 5 dx 2 ln 3 0 ln 0 2 x 3 2 x 5 5 chọn ln . 2 2 dx Câu 44. Tích phân I cĩ giá trị bằng sin x 3 1 1 1 1 A. 2ln .B. 2ln 3 .C. ln 3.D. ln . 3 2 2 3 Hướng dẫn giải [Cách 1: Phương pháp tự luận] 2 x 2 x 2 2 cos sin 2 dx 2 2 1 x x I dx cot tan dx sin x x x 2 2 2 2sin cos 3 3 2 2 3 . x x 2 2 2 1 3 ln sin ln cos ln ln ln ln ln 3. 2 2 2 2 2 2 3 [Cách 2: Phương pháp trắc nghiệm] Bước 1: Dùng máy tính như hình bên, thu được giá trị 0,549306 Bước 2: Lấy e0,549306 cho kết quả 1,732050808 3 Trang 42/80
  43. 1 chọn ln 3. 2 [Cách 3: Phương pháp trắc nghiệm] Thực hiện các phép tính sau trên máy tính (đến khi thu được kết quả bằng 0 thì ngưng) Phép tính Kết quả Phép tính Kết quả 2 dx 1 2 dx 1 ln 3 0 2ln 0 sin x 2 sin x 3 3 3 2 dx 2 dx 1 1 2ln 3 0 ln 0 sin x sin x 2 3 3 3 1 chọn ln 3. 2 Nhận xét: Ở bài này cách làm bằng máy tính cĩ vẻ nhanh hơn. 0 Câu 45. Nếu 4 e x/2 dx K 2e thì giá trị của K là 2 A. 9 .B. 10. C. 11.D. 12,5 . Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] 0 0 K 4 e x/2 dx 2e 4x 2e x/2 2e 2 8 2e 2e 10 . 2 2 [Phương pháp trắc nghiệm] 0 Dùng máy tính tính 4 e x/2 dx 2e như hình bên, thu 2 được giá trị K 10 . 1 1 Câu 46. Tích phân I dx cĩ giá trị bằng 2 0 x x 2 2ln 2 2ln 2 A. 2ln 2 .B. .C. . D. Khơng xác định. 3 3 Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2ln 2 dx dx dx ln x 2 ln x 1 . 2 0 0 x x 2 0 (x 2)(x 1) 3 0 x 2 x 1 3 3 1 1 x a Học sinh cĩ thể áp dụng cơng thức dx ln C để giảm một bước (x a)(x b) a b x b 1 1 1 1 1 1 x 2 2ln 2 tính: I dx dx ln 2 0 x x 2 0 (x 2)(x 1) 3 x 1 0 3 [Phương pháp trắc nghiệm] Trang 43/80
  44. Bước 1: Dùng máy tính như hình bên, thu được giá trị 0.4620981 2ln 2 Bước 2: Loại đáp án dương và loại đáp án nhiễu 3 “Khơng xác định”. Bước 3: Chia giá trị 0.4620981 cho ln 2 , nhận được 2 3 2ln 2 chọn . 3 5 5 Câu 47. Cho hàm số f và g liên tục trên đoạn [1;5] sao cho f (x)dx 2 và g(x)dx 4 . Giá trị 1 1 5 của g(x) f (x)dx là 1 A. 2 .B. 6 .C. 2 .D. 6 . Hướng dẫn giải 5 5 5 g(x) f (x)dx g(x)dx f (x)dx 4 2 6 . 1 1 1 3 3 Câu 48. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3]. Nếu f (x)dx 2 thì tích phân x 2 f (x)dx cĩ giá 0 0 trị bằng 5 1 A. 7 .B. .C. 5 .D. . 2 2 Hướng dẫn giải 3 3 3 9 1 x 2 f (x)dx xdx 2 f (x)dx 2 2 . 0 0 0 2 2 5 3 5 Câu 49. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;6] . Nếu f (x)dx 2 và f (x)dx 7 thì f (x)dx cĩ giá 1 1 3 trị bằng A. 9 .B. 5 .C. 9 .D. 5 . Hướng dẫn giải 5 1 5 3 5 f (x)dx f (x)dx f (x)dx f (x)dx f (x)dx 7 2 5. 3 3 1 1 1 Câu 50. Trong các phép tính sau đây, phép tính nào sai? 2 2 3 x2 3 A. x 1 dx x .B. exdx ex . 1 1 2 1 1 2 2 2 1 2 C. cos xdx sin x .D. dx ln x . 3 3 x Hướng dẫn giải 2 2 1 2 1 2 Phép tính dx ln x là sai. Phép tính đúng là dx ln x . 3 3 3 x 3 x Câu 51. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [a;b] cĩ một nguyên hàm là hàm F trên đoạn [a;b]. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai ? Trang 44/80
  45. A. F '(x) f (x) với mọi x (a;b) . b B. f (x)dx f (b) f (a) . a b C. f (x)dx F(b) F(a) . a b D. Hàm số G cho bởi G(x) F(x) 5 cũng thỏa mãn f (x)dx G(b) G(a) . a Câu 52. Xét hàm số f liên tục trên ¡ và các số thực a , b , c tùy ý. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai? b c b b c b A. f (x)dx f (x)dx f (x)dx .B. f (x)dx f (x)dx f (x)dx . a a c a a c b b a b c c C. f (x)dx f (x)dx f (x)dx .D. f (x)dx f (x)dx f (x)dx . a c c a a b Câu 53. Xét hai hàm số f và g liên tục trên đoạn a;b .Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? b A. Nếu f (x) m x [a;b] thì f (x)dx m(a b) . a b B. Nếu f (x) m x [a;b] thì f (x)dx m(b a) . a b C. Nếu f (x) M x [a;b] thì f (x)dx M (b a) . a b D. Nếu m f (x) M x [a;b] thì m(b a) f (x)dx M (a b) . a Hướng dẫn giải b Mệnh đề “Nếu f (x) M x [a;b] thì f (x)dx M (a b) ” sai, mệnh đề đúng phải là a b “Nếu f (x) M x [a;b] thì f (x)dx M (b a) ”. a Câu 54. Cho hai hàm số f và g liên tục trên đoạn [a;b] sao cho g(x) 0 với mọi x [a;b] . Một học sinh lên bảng và phát biểu các tính chất sau: b b b b b b I.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx . II.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx . a a a a a a b f (x)dx b b b b f (x) III.  f (x).g(x)dx f (x)dx. g(x)dx . IV. dx a . g(x) b a a a a g(x)dx a Trong số các phát biểu trên, cĩ bao nhiêu phát biểu sai? A. 3 .B. 1.C. 2 . D. 4 . Hướng dẫn giải Trang 45/80
  46. b f (x)dx b f (x) b b b Các phát biểu dx a và  f (x).g(x)dx f (x)dx. g(x)dx là sai. g(x) b a g(x)dx a a a a 3 Câu 55. Tích phân x(x 1)dx cĩ giá trị bằng với tích phân nào trong các tích phân dưới đây ? 0 3 2 ln 10 A. cos(3x )dx .B. 3 sin xdx .C. x2 x 3 dx .D. e2xdx . 0 0 0 0 Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] Tính rõ từng phép tính tích phân để tìm ra kết quả đúng (Chỉ tính đến khi nhận được kết quả đúng thì dừng lại): ln 10 ln 10 e2x e2ln 10 1 9 • e2xdx , 0 2 0 2 2 3 3 • 3 sin xdx 3cos x 0 6 , 0 2 2 3 2 2 x x 8 4 • x x 3 dx 3x 2 6 , 0 3 2 0 3 3 1 1 • cos(3x )dx sin(3x ) sin 4 sin 0 . 0 0 3 3 ln 10 Vậy chọn e2xdx . 0 [Phương pháp trắc nghiệm] Nhập các phép tính sau vào máy tính để thu kết quả: Phép tính Kết quả 3 ln 10 x(x 1)dx e2xdx 0 0 0 3 3 3 x(x 1)dx sin xdx 0 0 2 3 2 35 x(x 1)dx x2 x 3 dx 0 0 6 3 9 x(x 1)dx cos(3x )dx 0 0 2 ln 10 Vậy chọn e2xdx . 0 Câu 56. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 3 A. Với mọi hàm số f liên tục trên đoạn [ 3;3], luơn cĩ f (x)dx 0 . 3 Trang 46/80
  47. b a B. Với mọi hàm số f liên tục trên ¡ , ta cĩ f (x)dx f (x)d( x) . a b b C. Nếu hàm số f liên tục trên đoạn a;b , sao cho f (x)dx 0 thì f (x) 0 x [a;b]. a 5 5 3 2  f (x) D. Với mọi hàm số f liên tục trên đoạn 1;5 thì  f (x) dx . 1 3 1 Hướng dẫn giải b a a a Vì d( x) ( 1)dx nên f (x)dx f (x)dx f (x)( 1)dx f (x)d( x) . a b b b Câu 57. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 1 0 A. Nếu f là hàm số chẵn trên ¡ thì f (x)dx f (x)dx . 0 1 0 1 B. Nếu f (x)dx f (x)dx thì f là hàm số chẵn trên đoạn [ 1;1] . 1 0 1 C. Nếu f (x)dx 0 thì f là hàm số lẻ trên đoạn [ 1;1]. 1 1 D. Nếu f (x)dx 0 thì f là hàm số chẵn trên đoạn [ 1;1]. 1 Hướng dẫn giải x 0 1 1 • Hàm số y x3 thỏa f (x)dx f (x)dx và f (x)dx 0 , nhưng nĩ là hàm lẻ trên 2 1 0 1 [ 1;1]. 1 1 • Hàm số y x2 thỏa f (x)dx 0 , nhưng nĩ làm hàm chẵn trên [ 1;1]. 3 1 • Cịn khi f là hàm chẵn trên ¡ thì f (x) f ( x) với mọi x ¡ . Đặt t x dt dx và suy ra 1 1 1 f (x)dx f (x)( 1)dx f (x)d( x) 0 0 0 1 1 0 f ( x)d( x) f (t)dt f (t)dt. 0 0 1 sin x 2 sin x Câu 58. Giả sử F là một nguyên hàm của hàm số y trên khoảng (0; ) . Khi đĩ dx cĩ x 1 x giá trị bằng A. F(2) F(1) . B. F(1) . C. F(2) .D. F(2) F(1) . Hướng dẫn giải b Áp dụng cơng thức f (x)dx F(b) F(a) , trong đĩ F là một nguyên hàm của f trên đoạn a 2 sin x [a;b], ta cĩ dx F(2) F(1) . 1 x Trang 47/80
  48. b Câu 59. Cho hàm số f liên tục trên ¡ và hai số thực a b . Nếu f (x)dx thì tích phân a b 2 f (2x)dx cĩ giá trị bằng a 2 A. .B. 2 .C. . D. 4 . 2 Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] Đăt t 2x dt 2dx và x a 2 b 2 t a b b 2 1 b 2 1 b Vậy f (2x)dx f (2x)2dx f (t)dt . a 2 2 a 2 2 a 2 [Phương pháp trắc nghiệm] Phương pháp tự luận tốt hơn cả, nhưng nếu học sinh khơng nắm rõ, cĩ thể thay f bởi một hàm số đơn giản, xác định trên [0;1] và tính tốn. 1 1 1 Ví dụ f (x) x với x [0;1]. Khi đĩ f (x)dx xdx 0 0 2 1/2 1/2 1 suy ra f (2x)dx 2xdx . 0 0 4 2 sin x 2 sin 3x Câu 60. Giả sử F là một nguyên hàm của hàm số y trên khoảng (0; ) . Khi đĩ dx cĩ x 1 x giá trị bằng A. F(6) F(3) . B. 3F(6) F(3) .C. 3F(2) F(1).D. F(2) F(1) . Hướng dẫn giải Đăt t 3x dt 3dx và x 1 2 t 3 6 2 sin 3x 2 sin 3x 6 sin t Vậy dx 3dx dt F(6) F(3) . 1 x 1 3x 3 t 2 Câu 61. Giả sử hàm số f liên tục trên đoạn [0;2] thỏa mãn f (x)dx 6. Giá trị của 0 2 f (2sin x)cos xdx là 0 A. 3 . B. 6 .C. 3 .D. 6 . Hướng dẫn giải Đăt t 2sin x dt 2cos xdx và x 0 2 t 0 2 2 2 f (t) 1 2 Vậy f (2sin x)cos xdx dt f (t)dt 3 . 0 0 2 2 0 Trang 48/80
  49. e ln x 1ln x Câu 62. Bài tốn tính tích phân I dx được một học sinh giải theo ba bước sau: 1 x 1 I. Đặt ẩn phụ t ln x 1, suy ra dt dx và x x 1 e t 1 2 e ln x 1ln x 2 II. I dx t t 1 dt 1 x 1 2 2 5 2 III. I t t 1 dt t 1 3 2 . 1 t 1 Vây học sinh này giải đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Bài giải đúng. B. Sai từ Bước II.C. Sai từ Bước I.D. Sai ở Bước III. Hướng dẫn giải 2 2 2 5 2 3 4 2 1 Bước III sai. Phép tính đúng là I t t 1 dt t t . 1 5 3 1 15 3 sin 2x Câu 63. Xét tích phân I dx . Thực hiện phép đổi biến t cos x , ta cĩ thể đưa I về dạng 0 1 cos x nào sau đây 1 2t 4 2t 1 2t 4 2t A. I dt .B. I dt .C. I dt .D. I dt . 1 1 t 0 1 t 1 1 t 0 1 t 2 2 Hướng dẫn giải 1 Ta cĩ t cos x dt sin xdx . Khi x 0 thì t 1, khi x thì t . Vậy 3 2 3 sin 2x 3 2sin x cos x 1 2 2t 1 2t I dx dx dt dt . 0 1 cos x 0 1 cos x 1 1 t 1 2 1 t Câu 64. Cho hàm số y f (x) bất kỳ liên tục trên đoạn [a;b]. Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào luơn đúng? b b b b A. f x dx f (x) dx .B. f (x) dx f (x)dx . a a a a b b b b C. f (x) dx f (x)dx .D. f x dx f (x) dx . a a a a Câu 65. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai? 1 1 1 A. (1 x)x dx 0.B. sin(1 x)dx sin xdx . 0 0 0 x 2 1 2 C. sin dx 2 sin xdx . D. x2017 (1 x)dx . 0 2 0 1 2019 Hướng dẫn giải [Cách 1: Tính trực tiếp các tích phân] Trang 49/80
  50. 1 0 1 • Đặt t 1 x dt dx sin(1 x)dx sin tdt sin tdt 0 1 0 x 1 x 2 • Đặt t dt dx sin dx 2sin tdt 2 2 0 2 0 1 1 2018 2019 2018 2019 2018 2019 2017 x x 1 1 ( 1) ( 1) 2 • x (1 x)dx 1 2018 2019 1 2018 2019 2018 2019 2019 1 Vậy (1 x)x dx 0 sai. 0 [Cách 2: Nhận xét tích phân] 1 1 1 Ta thấy (1 x)x 1 với mọi x [0;1] nên (1 x)x dx 1dx 1, vậy “ (1 x)x dx 0” là 0 0 0 khẳng định sai. [Cách 3: Phương pháp trắc nghiệm] Nhập các phép tính sau vào máy tính để thu kết quả: Phép tính Kết quả 1 (1 x)x dx 0 0 1 1 sin(1 x)dx sin xdx 0 0 0 x 2 sin dx 2 sin xdx 0 0 2 0 1 2 x2017 (1 x)dx 0 1 2019 1 suy ra (1 x)x dx 0 là khẳng định sai. 0 Câu 66. Cho hàm số y f (x) lẻ và liên tục trên đoạn [ 2;2] . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào luơn đúng? 2 2 2 2 A. f (x)dx 2 f (x)dx .B. f (x)dx 2 f (x)dx . 2 0 2 0 2 0 2 C. f (x)dx 2 f (x)dx .D. f (x)dx 0. 2 2 2 Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] Với hàm số f bất kỳ và số thực dương a , ta luơn nằm lịng 2 tính chất sau đây: a • Nếu f là hàm số lẻ trên đoạn [-a;a] thì f (x)dx 0 , a a a • Nếu f là hàm số chẵn trên đoạn [-a;a] thì f (x)dx 2 f (x)dx . a 0 2 Vậy trong bài này ta chọn f (x)dx 0. 2 [Phương pháp trắc nghiệm] Trang 50/80
  51. Nếu học sinh khơng nắm rõ hai tính chất kể trên, cĩ thể thay f bởi một hàm số đơn giản, xác định trên [ 2;2] và tính tốn. Ví dụ f (x) x với x [ 2;2]. Khi đĩ 2 2 2  f (x)dx 0,  f (x)dx 2 f (x)dx , 2 2 0 2 0 2 2  f (x)dx 2 f (x)dx , f (x)dx 2 f (x)dx . 2 2 2 0 2 Vậy chọn f (x)dx 0. 2 1 Câu 67. Bài tốn tính tích phân I (x 1)2 dx được một học sinh giải theo ba bước sau: 2 I. Đặt ẩn phụ t (x 1)2 , suy ra dt 2(x 1)dx , dt dt II. Từ đây suy ra dx dx . Bảng giá trị 2(x 1) 2 t x 2 1 t 1 4 1 4 t 1 4 7 III. Vậy I (x 1)2 dx dt t3 . 2 1 2 t 3 1 3 Vây học sinh này giải đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Sai ở Bước III.B. Sai từ Bước II.C. Sai từ Bước I.D. Bài giải đúng. Hướng dẫn giải Khi đặt t (x 1)2 với 2 x 1 thì khơng suy ra t x 1 được, vì x 1 cĩ thể bị âm khi 2 x 1. Câu 68. Một học sinh được chỉ định lên bảng làm 4 bài tốn tích phân. Mỗi bài giải đúng được 2,5 điểm, mỗi bài giải sai (sai kết quả hoặc sai bước tính nguyên hàm) được 0 điểm. Học sinh đã giải 4 bài tốn đĩ như sau: Bài Đề bài Bài giải của học sinh 1 1 1 1 x2 x2 2 1 2 e e 1 1 e xdx ex xdx ex d x2 0 0 2 0 2 0 2 1 1 1 1 1 dx dx ln x2 x 2  ln 2 ln 2 0 2 2 2 0 0 x x 2 0 x x 2 Đặt t cos x , suy ra dt sin xdx . Khi x 0 thì t 1; khi x thì t 1. Vậy 3 sin 2x cos xdx 1 1 2t3 4 0 sin 2x cos xdx 2 sin x cos2 xdx 2 t 2dt 0 0 1 3 1 3 e 1 (4 2e)ln x e e dx 1 (4 2e)ln xd ln x 1 (4 2e)ln x x 4 dx 1 1 1 x e x (4 2e)ln2 x 3 e 1 Số điểm mà học sinh này đạt được là bao nhiêu? A. 7,5 điểm.B. 2,5 điểm.C. 5,0 điểm. D. 10,0 điểm. Hướng dẫn giải Trang 51/80
  52. Bài tốn 2 giải sai. Cách giải đúng là 1 1 1 1 1 1 x 2 2 dx dx ln ln 2 2 0 x x 2 0 (x 1)(x 2) 3 x 1 0 3 Bài tốn 4 ra kết quả đúng, nhưng cách tính nguyên hàm sai hồn tồn. Cách tính đúng là: e e 1 (4 2e)ln x e dx 1 (4 2e)ln x d ln x ln x (2 e)ln2 x 3 e   1 1 x 1 [Kinh nghiệm] Kết quả đúng thì chưa chắc bài giải đúng. Câu 69. Cho hai hàm số liên tục f và g cĩ nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn [a;b]. Đẳng thức nào sau đây luơn đúng? b b b A. f (x)G(x)dx F(x)g(x) F(x)G(x)dx .   a a a b b b B. f (x)G(x)dx F(x)G(x) F(x)g(x)dx .   a a a b b b C. f (x)G(x)dx f (x)g(x) F(x)g(x)dx .   a a a b b b D. f (x)G(x)dx F(x)G(x) f (x)g(x)dx .   a a a 0 Câu 70. Tích phân I xe xdx cĩ giá trị bằng 2 A. 2e2 1.B. 3e2 1.C. e2 1.D. e2 1. Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] Sử dụng tích phân từng phần, ta được 0 I xe xdx 2 0 0 0 0 0 0 0 xd e x xe x e xdx xe x e xdx xe x e x e2 1. 2 2 2 2 2 2 2 [Phương pháp trắc nghiệm] 0 Dùng máy tính tính xe xdx như hình bên, thu được kết 2 quả như hình bên. Loại được đáp án 3e2 1. Sau đĩ thử từng đáp án cịn lại để tìm ra kết quả. b b b Câu 71. Ta đã biết cơng thức tích phân từng phần F(x)g(x)dx F(x)G(x) f (x)G(x)dx , trong   a a a đĩ F và G là các nguyên hàm của f và g . Trong các biến đổi sau đây, sử dụng tích phân từng phần ở trên, biến đổi nào là sai? e e x2 1 e A. ln x xdx ln x xdx , trong đĩ F(x) ln x , g(x) x . 1 2 1 2 1 1 1 1 B. xexdx xex exdx , trong đĩ F(x) x , g(x) ex . 0 0 0 Trang 52/80
  53. C. xsin xdx x cos x cos xdx , trong đĩ F(x) x , g(x) sin x . 0 0 0 1 1 2x 1 1 2x 1 D. x2x 1 dx x dx , trong đĩ F(x) x , g(x) 2x 1 . 0 ln 2 0 0 ln 2 Câu 72. Tích phân x cos x dx cĩ giá trị bằng 0 4 2 2 2 2 2 2 2 2 A. . B. .C. .D. . 2 2 2 2 Hướng dẫn giải Áp dụng cơng thức tích phân từng phần, ta cĩ 5 x cos x dx xsin x sin x dx sin cos x 0 4 4 0 0 4 4 4 0 2 5 2 2 cos cos . 2 4 4 2 [Phương pháp trắc nghiệm] Dùng máy tính tính x cos x dx như hình bên, thu 0 4 được kết quả như hình bên. Loại được các đáp án dương 2 2 2 2 và . Sau đĩ thử từng đáp án cịn lại 2 2 để tìm ra kết quả. Câu 73. Cho hai hàm số liên tục f và g cĩ nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn [0;2] . Biết rằng 2 2 F(0) 0 , F(2) 1, G(0) 2 , G(2) 1 và F(x)g(x)dx 3 . Tích phân f (x)G(x)dx cĩ 0 0 giá trị bằng A. 3 .B. 0 .C. 2 . D. 4 . Hướng dẫn giải Áp dụng cơng thức tích phân từng phần, ta cĩ 2 2 2 2 f (x)G(x)dx F(x)G(x) F(x)g(x)dx F(2)G(2) F(0)G(0) F(x)g(x)dx   0 0 0 0 1 1 0 ( 2) 3 2. Câu 74. Cho hai hàm số liên tục f và g cĩ nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn [1;2] . Biết rằng 3 2 67 2 F(1) 1, F(2) 4 , G(1) , G(2) 2 và f (x)G(x)dx . Tích phân F(x)g(x)dx cĩ 2 1 12 1 giá trị bằng 11 145 11 145 A. . B. .C. .D. . 12 12 12 12 Hướng dẫn giải Áp dụng cơng thức tích phân từng phần, ta cĩ 2 2 2 2 F(x)g(x)dx F(x)G(x) f (x)G(x)dx F(2)G(2) F(1)G(1) f (x)G(x)dx   1 1 1 1 3 67 11 4 2 1 . 2 12 12 Trang 53/80
  54. b Câu 75. Cho hai số thực a và b thỏa mãn a b và xsin xdx , đồng thời a cos a 0 và a b bcosb . Tích phân cos xdx cĩ giá trị bằng a 145 A. .B. .C. .D. 0 . 12 Hướng dẫn giải Áp dụng cơng thức tích phân từng phần, ta cĩ b b b b b b xsin xdx x cos x cos xdx cos xdx x cos x xsin xdx   a   a a a a a bcosb a cos a 0 0. e 1 ln x Câu 76. Cho tích phân: I dx .Đặt u 1 ln x .Khi đĩ I bằng 1 2x 0 0 0 u2 1 A. I u2du .B. I u2du . C. I du . D. I u2du . 1 1 1 2 0 Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] dx Đặt u 1 ln x u2 1 ln x 2udu . Với x 1 u 1, x e u 0 . x 0 Khi đĩ I u2du . 1 [Phương pháp trắc nghiệm] e 1 ln x Bước 1: Bấm máy tính để tính dx 1 2x Bước 2: Bấm SHIFT STO A để lưu vào biến A. 0 2 Bước 3: Bấm A u du 0 . Vậy đáp án là A. 1 2 x2 Câu 77. Tích phân I dx cĩ giá trị bằng 2 1 x 7x 12 A. 5ln 2 6ln 3 .B. 1 2ln 2 6ln 3 . C. 3 5ln 2 7ln 3 . D. 1 25ln 2 16ln 3 . Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] 2 16 9 2 Ta cĩ I 1 dx x 16ln x 4 9ln x 3 1 25ln 2 16ln 3 . 1 1 x 4 x 3 [Phương pháp trắc nghiệm] 2 x2 Bấm máy tính dx (1 25ln 2 16ln 3) được đáp số là 0. x2 7x 12 1 2 Câu 78. Tích phân I x5dx cĩ giá trị là: 1 19 32 16 21 A. .B. . C. .D. . 3 3 3 2 Hướng dẫn giải Trang 54/80
  55. 2 2 x6 21 Ta cĩ: I x5dx . 1 6 1 2 1 xdx Câu 79. Tích phân I bằng 3 0 (x 1) 1 1 1 A. . B. . C. . D. 12. 7 6 8 Hướng dẫn giải x x 1 1 1 1 Ta cĩ (x 1) 2 (x 1) 3 I (x 1) 2 (x 1) 3 dx . 3 3 (x 1) (x 1) 0 8 2 Câu 80. Cho tích phân I (2 x)sin xdx . Đặt u 2 x, dv sin xdx thì I bằng 0 2 2 A. (2 x)cos x 2 cos xdx .B. (2 x)cos x 2 cos xdx . 0 0 0 0 2 2 C. (2 x)cos x 2 cos xdx . D. (2 x) 2 cos xdx . 0 0 0 0 Hướng dẫn giải u 2 x du dx 2 Đặt . Vậy I (2 x)cos x 2 cos xdx . 0 dv sin xdx v cos x 0 1 x7 Câu 81. Tích phân dx bằng 2 5 0 (1 x ) 1 2 (t 1)3 3 (t 1)3 1 2 (t 1)3 3 4 (t 1)3 A. dt .B. dt . C. dt .D. dt . 5 5 4 4 2 1 t 1 t 2 1 t 2 1 t Hướng dẫn giải 1 2 (t 1)3 1 1 1 Đặt t 1 x2 dt 2xdx . Vậy I dt . . 5 5 2 1 t 4 2 128 4 3 1 Câu 82. Tích phân I dx bằng 4 1 x(x 1) 3 1 3 1 3 1 3 A. ln .B. ln .C. ln .D. ln . 2 3 2 5 2 4 2 Hướng dẫn giải 1 3 1 t 1 3 Đặt t x2 dt 2xdx . Vậy I dt ln . 2 2 1 t t 1 4 2 2 2 Câu 83. Cho hai tích phân I x3dx , J xdx .Tìm mối quan hệ giữa I và J 0 0 32 128 64 A. I.J 8. B. I.J .C. I J .D. I J . 5 7 9 Hướng dẫn giải 2 2 I x3dx 4 và J xdx 2 , suy ra I.J 8. 0 0 Trang 55/80
  56. a Câu 84. Cho số thực a thỏa mãn ex 1dx e4 e2 , khi đĩ a cĩ giá trị bằng 1 A. 1.B. 3. C. 0 .D. 2. Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] a a Ta cĩ ex 1dx ex 1 ea 1 e2 e4 e2 a 3. 1 1 [Phương pháp trắc nghiệm] Thế từng đáp án vào và bấm máy 3 1 ex 1dx e4 e2 0 ex 1dx e4 e2 53,5981 1 1 0 2 ex 1dx e4 e2 51,8798 ex 1dx e4 e2 34,5126 . 1 1 2 Câu 85. Tích phân kexdx (với k là hằng số )cĩ giá trị bằng 0 A. k(e2 1) . B. e2 1.C. k(e2 e) .D. e2 e . Hướng dẫn giải 2 x x 2 Ta cĩ ke dx ke 0 k(e 1) . 0 Câu 86. Với hằng số k , tích phân nào sau đây cĩ giá trị khác với các tích phân cịn lại ? 2 2 1 2 3 3 A. k(e2 1)dx . B. kexdx .C. 3ke3xdx .D. ke2xdx . 0 0 0 0 Hướng dẫn giải 2 2 3 4 2 3 2x k 2x k 3 x x 2 Ta cĩ ke dx e (e 1)  ke dx ke 0 k(e 1) 0 2 0 2 0 2 3 2 1 1  3ke3xdx ke3x 3 k(e2 1)  k(e2 1)dx kx(e2 1) k(e2 1) . 0 0 0 0 Câu 87. Với số thực k , xét các phát biểu sau: 1 1 1 1 (I) dx 2 ; (II) kdx 2k ; (III) xdx 2x ; (IV) 3kx2dx 2k . 1 1 1 0 Số phát biểu đúng là A. 4.B. 3.C. 1.D. 2. Hướng dẫn giải (III): sai 5 5 Câu 88. Cho hàm số f và g liên tục trên đoạn [1;5] sao cho f (x)dx 7 và g(x)dx 5 và 1 1 5 g(x) kf (x)dx 19 Giá trị của k là: 1 A. 2 .B. 6 .C. 2. D. 2 . Hướng dẫn giải 5 5 5 Ta cĩ g(x) kf (x)dx 19 g(x)dx k f (x)dx 19 5 k 7 19 k 2 . 1 1 1 Trang 56/80
  57. 5 3 5 Câu 89. Cho hàm số f liên tục trên ¡ . Nếu 2 f (x)dx 2 và f (x)dx 7 thì f (x)dx cĩ giá trị 1 1 3 bằng: A. 5 .B. 6 . C. 9 .D. 9 . Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] 5 1 5 3 5 2 Ta cĩ f (x)dx f (x)dx f (x)dx f (x)dx f (x)dx 7 6. 3 3 1 1 1 2 2 2 Câu 90. Cho hàm số f liên tục trên đoạn [0;3]. Nếu f (x)dx 4 và tích phân kx f (x)dx 1 1 1 giá trị k bằng 5 A. 7 .B. .C. 5 .D. 2. 2 Hướng dẫn giải 2 2 2 3 Ta cĩ kx f (x)dx 1 k xdx f (x)dx k 4 1 k 2 . 1 1 1 2 e Câu 91. Tích phân (2x 5)ln xdx bằng 1 e e e e A. (x2 5x)ln x (x 5)dx . B. (x2 5x)ln x (x 5)dx . 1 1 1 1 e e e C. (x2 5x)ln x (x 5)dx . D. (x 5)ln x e (x2 5x)dx . 1 1 1 1 Hướng dẫn giải 1 e e u ln x du dx 2 e Đặt x . Vậy (2x 5)ln xdx (x 5x)ln x (x 5)dx . dv (2x 5)dx 1 2 1 1 v x 5x 2 Câu 92. Tích phân I cos2 x cos 2xdx cĩ giá trị bằng 0 5 3 A. .B. .C. .D. . 8 2 8 8 Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] 2 1 2 1 2 I cos2 x cos 2xdx (1 cos 2x)cos 2xdx (1 2cos 2x cos 4x)dx 0 2 0 4 0 1 1 2 (x sin 2x sin 4x) . 4 4 0 8 [Phương pháp trắc nghiệm] Chuyển chế độ radian: SHIFT MODE 4. 2 Bấm máy I cos2 x cos 2xdx 0 . Vậy đáp án là . 0 8 8 Trang 57/80
  58. 4sin3 x Câu 93. Tích phân I 2 dx cĩ giá trị bằng 0 1 cos x A. 4.B. 3.C. 2.D. 1. Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] 4sin3 x 4sin3 x(1 cos x) 4sin x 4sin x cos x 4sin x 2sin 2x 1 cos x sin2 x I 2 (4sin x 2sin 2x)dx 2. 0 [Phương pháp trắc nghiệm] Chuyển chế độ radian: SHIFT MODE 4 4sin3 x Bấm máy tính 2 dx 2 0. Vậy đáp án là 2. 0 1 cos x 2 Câu 94. Tích phân I 1 sin xdx cĩ giá trị bằng 0 A. 4 2 .B. 3 2 .C. 2 .D. 2 . Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] 2 2 x x 2 x x 2 x I sin cos dx sin cos dx 2 sin dx 0 2 2 0 2 2 0 2 4 3 2 2 x x 2 sin dx sin dx 4 2 2 4 2 4 0 3 2 [Phương pháp trắc nghiệm] 2 Bấm máy tính I 1 sin xdx 4 2 được đáp số là 0. Vậy đáp án là 4 2 . 0 3 Câu 95. Tích phân I sin2 x tan xdx cĩ giá trị bằng 0 3 3 3 A ln 3 .B. ln 2 2 .C. ln 2 .D. ln 2 . 5 4 8 Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] 1 3 sin x 3 (1 cos2 x)sin x 2 1 u2 3 Ta cĩ I sin2 x. dx dx . Đặt t cos x I du ln 2 . 0 cos x 0 cos x 1 u 8 [Phương pháp trắc nghiệm] 3 2 3 3 Bấm máy tính I sin x tan xdx ln 2 được đáp số là 0. Vậy đáp án là ln 2 . 0 8 8 Câu 96. Cho hàm số f(x) liên tục trên ¡ và f (x) f ( x) cos4 x với mọi x ¡ . Giá trị của tích phân 2 I f (x)dx là 2 3 3 3 A. 2 .B. .C. ln 2 .D. ln 3 . 16 4 5 Trang 58/80
  59. Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] 2 2 2 2 Đặt x t f (x)dx f ( t)( dt) f ( t)dt f ( x)dx 2 2 2 2 2 2 2 3 2 f (x)dx  f (x) f ( x)dx cos4 xdx I . 16 2 2 2 [Phương pháp trắc nghiệm] 2 3 3 Bấm máy tính cos4 xdx được đáp số là 0. Vậy đáp án là . 16 16 2 0 Câu 97. Nếu 5 e x dx K e2 thì giá trị của K là: 2 A. 11. B. 9 .C. 7.D. 12,5 . Hướng dẫn giải 0 0 K 5 e x dx e2 5x e x e2 11. 2 2 2 Câu 98. Cho tích phân I 1 3cos x.sin xdx .Đặt u 3cos x 1 .Khi đĩ I bằng 0 2 3 2 2 2 2 3 A. u2du .B. u2du .C. u3 .D. u2du . 3 1 3 0 9 1 1 Hướng dẫn giải Đặt u 3cos x 1 2udu 3sin xdx . Khi x 0 u 2; x u 1. 2 2 2 2 2 Khi đĩ I u2du u3 . 3 1 9 1 e 8ln x 1 Câu 99. Tích phân I dx bằng 1 x 13 3 3 A. 2 .B. .C. ln 2 .D. ln 3 . 6 4 5 Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] 3 4 1 3 t3 13 Đặt t 8ln x 1 tdt dx . Với x 1 t 1, x e t 3 . Vậy I t 2dt . x 4 1 12 1 6 [Phương pháp trắc nghiệm] e 8ln x 1 13 13 Bấm máy tính I dx được đáp số là . Vậy đáp án là . 1 x 6 6 5 Câu 100. Tích phân x2 2x 3dx cĩ giá trị bằng 1 64 A. 0.B. . C. 7.D. 12,5 . 3 Trang 59/80
  60. Hướng dẫn giải 5 5 3 5 x2 2x 3 dx (x 3)(x 1) dx x2 2x 3 dx x2 2x 3 dx 1 1 1 3 3 5 3 3 x 2 x 2 64 x 3x x 3x . 3 1 3 3 3 2 Câu 101. Tìm a để (3 ax)dx 3? 1 A. 2.B. 9 .C. 7.D. 4. Hướng dẫn giải 2 2 a 2 (3 ax)dx 3 3x x 3 a 4 . 1 2 1 5 Câu 102. Nếu k 2 5 x3 dx 549 thì giá trị của k là: 2 A. 2 B. 2.C. 2 .D. 5. Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] 5 5 x4 549 k 2 5 x3 dx 549 k 2 5x 549 k 2 4 k 2. 549 2 4 2 4 3 x2 x 4 Câu 103. Tích phân dx bằng 2 x 1 1 4 1 4 1 4 1 4 A. 6ln .B. 6ln . C. ln .D. ln . 3 3 2 3 2 3 2 3 Hướng dẫn giải 3 3 x2 x 4 3 6 x2 1 4 dx x 2 dx 2x 6ln x 1 6ln . x 1 x 1 2 2 3 2 2 2 [Phương pháp trắc nghiệm] 3 x2 x 4 Bước 1: Bấm máy tính để tính dx 2 x 1 Bước 2: Bấm SHIFT STO A để lưu vào biến A. 1 4 1 4 Bước 3: Bấm A 6ln 0 . Vậy đáp án là 6ln . 2 3 2 3 Câu 104. Cho hàm số f liên tục trên ¡ thỏa f (x) f ( x) 2 2cos 2x , với mọi x ¡ . Giá trị của 2 tích phân I f (x)dx là 2 A. 2. B. 7 .C. 7.D. 2 . Hướng dẫn giải [Phương pháp tự luận] 2 0 2 Ta cĩ I f (x)dx f (x)dx f (x)dx (1) 0 2 2 Trang 60/80
  61. 0 2 2 Tính I f (x)dx . Đặt x t dx dt I f ( t)dt f ( x)dx . 1 1 0 0 2 2 2 2 2 Thay vào (1), ta được I  f ( x) f (x)dx 2 1 cos 2x 2 cos x dx 2 cos xdx 2 . 0 0 0 0 2 122 Câu 105. Tìm m để (3 2x)4 dx ? m 5 A. 0. B. 9 .C. 7.D.2. Hướng dẫn giải 2 1 2 1 122 A (3 2x)4 dx (3 2x)5 (3 4)5 (3 2m)5 m 0. m m 10 10 5 4.3 TÍCH PHÂN I. VẬN DỤNG THẤP 1 2 1 Câu 106. Giá trị của tích phân I dx là 2 0 1 x A. .B. .C. .D. . 6 4 3 2 Hướng dẫn giải 1 Đặt x sin t, t ; dx costdt . Đổi cận : x 0 t 0, x t . 2 2 2 6 6 cost 6 cost 6 Vậy I dt dt dt t 6 0 . 2 0 0 1 sin t 0 cost 0 6 6 1 dx Câu 107. Giá trị của tích phân I là 2 0 1 x 3 5 A I .B. I .C. I .D. I . 2 4 4 4 Hướng dẫn giải 2 Đặt x tan t, t ; dx (tan x 1)dt . 2 2 4 tan2 t 1 4 Đổi cận x 0 t 0, x 1 t , suy ra I dt dt . 2 4 0 1 tan t 0 4 3 1 dx Câu 108. Giá trị của tích phân I là 2 0 x 2x 2 5 3 A. I .B. I .C. I .D. I . 12 6 12 12 Hướng dẫn giải 3 1 dx 3 1 dx I . Đặt x 1 tan t 2 2 0 x 2x 2 0 1 (x 1) 1 Câu 109. Tích phân I x2 x3 5dx cĩ giá trị là 0 Trang 61/80
  62. 4 10 4 10 4 10 2 10 A. 6 3 .B. 7 5 .C. 6 5 .D. 6 5 . 3 9 3 9 3 9 3 9 Hướng dẫn giải Ta cĩ t x3 5 dt 3x2dx . Khi x 0 thì t 5 ; khi x 1 thì t 6 . 1 1 1 6 6 1 2 2 3 dt 1 1 (t) 6 2 6 4 10 Vậy I x x 5dx t t 2 dt t t 6 5 . 3 3 3 1 5 9 5 3 9 0 5 5 1 2 2 Câu 110. Tích phân 4 x2 dx cĩ giá trị là 0 A. .B. .C. .D. . 4 2 3 Hướng dẫn giải Đặt x 2sin t, t ; . Khi x = 0 thì t = 0. Khi x 2 thì t . 2 2 2 Từ x 2sin t dx 2costdt 2 2 2 Vậy 4 x2 dx 4 4sin2 t.2costdt 4 cos2 tdt . 0 0 0 1 Câu 111. Tích phân I x x2 1dx cĩ giá trị là 0 3 2 1 2 2 1 2 2 1 3 2 1 A. .B. .C. .D. . 3 3 2 2 Hướng dẫn giải tdt Đặt t x2 1 t 2 x2 1 x2 t 2 1 dx . x 2 t3 2 2 2 1 Vậy I t 2dt . 1 3 1 3 0 Câu 112. Tích phân I x 3 x 1dx cĩ giá trị là 1 9 3 3 9 A. .B. .C. .D. . 28 28 28 28 Hướng dẫn giải Đặt t 3 x 1 t3 x 1 dx 3t 2dt . 1 7 4 3 3 t t 1 9 Vậy I 3t t 1 dt 3 . 0 7 4 0 28 1 x2dx Câu 113. Giá trị của tích phân I 2 là 0 (x 1) x 1 16 10 2 16 11 2 16 10 2 16 11 2 A. .B. .C. .D. . 3 4 4 3 Hướng dẫn giải Đặt t x 1 t 2 x 1 2tdt dx . Trang 62/80
  63. 2 2 2 2 t 1 2 1 t3 1 2 16 11 2 Ta cĩ I .2tdt 2 t dt 2 2t 3 1 t 1 t 3 t 1 3 1 6 Câu 114. Giá trị của tích phân I x5 1 x3 dx là 0 1 1 1 1 A. .B. .C. .D. . 167 168 166 165 Hướng dẫn giải dt Đặt t 1 x3 dt 3x2dx dx , ta cĩ 3x2 1 1 7 8 1 6 1 6 7 1 t t 1 I t 1 t dt t t dt . 3 0 3 0 3 7 8 168 3 2x2 x 1 Câu 115. Giá trị của tích phân I dx là 0 x 1 53 54 52 51 A. .B. .C. .D. . 5 5 5 5 Hướng dẫn giải Đặt x 1 t x t 2 1 dx 2tdt . Khi x = 0 Þ t = 1, x = 3 Þ t = 2. 2 2 2 2 2 t 1 t 1 1 2 4t5 128 4 54 Vậy I 2tdt 2 2t 4 3t 2 dt 2t3 2 16 2 . 1 1 t 1 5 5 5 5 1 3 x Câu 116. Giá trị của tích phân I dx là 0 1 x A. 2 2 .B. 2 2 .C. 3 2 .D. 3 2 . 2 3 3 2 Hướng dẫn giải 3 x 3 t 2dt Đặt t I 8 ; đặt t tan u ĐS: I 3 2 . 2 2 1 x 1 (t 1) 3 1 3 x Chú ý: Phân tích I dx , rồi đặt t 1 x sẽ tính nhanh hơn. 0 1 x 1 Câu 117. Giá trị của tích phân 2x 1 5 dx là 0 1 1 2 2 A. 30 .B. 60 .C. 60 .D. 30 . 3 3 3 3 Hướng dẫn giải Đặt u 2x 1 khi x 0 thìu 1. Khi x 1 thì u 3 du Ta cĩ: du 2dx dx . 2 1 3 6 5 1 u 3 1 2 Do đĩ: 2x 1 dx u5du (36 1) 60 . 0 2 1 12 1 12 3 1 4x 2 Câu 118. Giá trị của tích phân dx là 2 0 x x 1 A. ln 2 .B. ln 3.C. 2ln 2 .D. 2ln 3 . Trang 63/80
  64. Hướng dẫn giải Đặt u x2 x 1. Khi x 0 thìu 1. Khi x 1 thìu 3. Ta cĩ: du (2x 1)dx . 1 4x 2 3 2du 3 Do đĩ: dx 2 ln | u | 2(ln 3 ln1) 2 ln 3 . 2 0 x x 1 1 u 1 2 dx Câu 119. Giá trị của tích phân là 2 1 (2x 1) 1 1 1 2 A .B. .C. .D. . 2 3 4 3 Hướng dẫn giải Đặt u 2x 1. Khi x 1thì u 1. Khi x 2 thì u 3. du Ta cĩ du 2dx dx . 2 2 dx 1 3 du 1 3 1 1 1 Do đĩ ( 1) . 2 2 1 (2x 1) 2 1 u 2u 1 2 3 3 3 x 3 Câu 120. Giá trị của tích phân dx là 0 3. x 1 x 3 3 3 3 3 A. 3 3ln .B. 3 6ln .B. 3 6ln .D. 3 3ln . 2 2 2 2 Hướng dẫn giải 2 x 0 u 1 Đặt u x 1 u 1 x 2udu dx ; đổi cận: x 3 u 2 Ta cĩ 3 x 3 2 2u3 8u 2 2 1 dx du (2u 6)du 6 du 2 0 3 x 1 x 3 1 u 3u 2 1 1 u 1 2 2 3 u2 6u 6ln u 1 3 6ln . 1 1 2 4 x 1 Câu 121. Giá trị của tích phân: I dx là 2 0 1 1 2x 1 1 1 1 A. 2ln 2 .B. 2ln 2 .C. 2ln 2 .D. ln 2 . 2 3 4 2 Hướng dẫn giải dx t 2 2t Đặt t 1 1 2x dt dx (t 1)dt và x 1 2x 2 Đổi cận: x 0 4 t 2 4 Ta cĩ 1 4 (t 2 2t 2)(t 1) 1 4 t3 3t 2 4t 2 1 4 4 2 I dt dt t 3 dt 2 2 2 2 2 t 2 2 t 2 2 t t 1 t 2 2 1 3t 4ln t 2ln 2 2 2 t 4 Trang 64/80
  65. 1 7x 1 99 Câu 122. Giá trị của tích phân: I dx là 101 0 2x 1 1 1 1 1 A. 2100 1 .B. 2101 1 .C. 299 1 .D. 298 1 . 900 900 900 900 Hướng dẫn giải 99 99 100 1 7x 1 dx 1 1 7x 1 7x 1 1 1 7x 1 1 1 I d  2100 1 2 0 2x 1 2x 1 9 0 2x 1 2x 1 9 100 2x 1 0 900 2 x2001 Câu 123. Tích phân I dx cĩ giá trị là 2 1002 1 (1 x ) 1 1 1 1 A. .B. .C. .D. . 2002.21001 2001.21001 2001.21002 2002.21002 Hướng dẫn giải 2 x2004 2 1 1 2 I .dx .dx . Đặt t 1 dt dx . 3 2 1002 1002 2 3 1 x (1 x ) 1 3 1 x x x 2 1 x 2 3 2 Câu 124. Giá trị của tích phân cos(3x )dx là 3 3 3 2 2 3 2 2 A. .B. .C. .D. . 3 3 3 3 Hướng dẫn giải 2 2 4 Đặt u 3x . Khi x thì u , khi x thì u . 3 3 3 3 3 du Ta cĩ du 3dx dx . 3 Do đĩ: 2 4 4 3 2 1 3 1 3 1 4 1 3 3 3 cos(3x )dx cosudu sin u sin sin . 3 3 3 3 3 3 3 2 2 3 3 3 3 2 Câu 125. Giá trị của tích phân I cos2 x cos 2xdx là 0 A. .B. . C. .D. . 6 8 4 2 Hướng dẫn giải 2 1 2 1 2 I cos2 x cos 2xdx (1 cos 2x)cos 2xdx (1 2cos 2x cos 4x)dx 0 2 0 4 0 1 1 (x sin 2x sin 4x) | /2 4 4 0 8 x sin x Câu 126. Giá trị của tích phân: I dx là 2 0 1 cos x Trang 65/80
  66. 2 2 2 2 A. . B. .C. .D. . 2 6 8 4 Hướng dẫn giải t sin t sin t x t dx dt I dt dt I 2 2 0 1 cos t 0 1 cos t sin t d(cost) 2 2I dt I 2 2 0 1 cos t 0 1 cos t 4 4 4 2 Câu 127. Giá trị tích phân J sin4 x 1 cos xdx là 0 2 3 4 6 A. .B. .C. .D. . 5 5 5 5 Hướng dẫn giải 2 2 4 1 5 6 J sin x 1 cos xdx sin x sin x 0 5 0 5 2 sin x cos x Câu 128. Giá trị tích phân I dx là 1 sin 2x 4 3 1 1 A. ln 2 .B. ln 3.C. ln 2 .D. ln 2 . 2 2 2 Hướng dẫn giải Đặt t 1 sin 2x t 2 1 sin 2x 2tdt 2cos 2xdx tdt 2 1 2 1 dx I dt ln t ln( 2) ln 2 t cos x sinx 1 t 1 2 2 sin x Câu 129. Giá trị tích phân I dx là 0 1 3cos x 2 2 1 1 A. ln 2 .B. ln 4 .C. ln 4.D. ln 2. 3 3 3 3 Hướng dẫn giải dt 1 4 1 ln t 1 Đặt t 1 3cos x dt 3sin xdx dx I dt ln 4 3sin x 3 1 t 3 3 2 Câu 130. Giá trị của tích phân I 2 6 1 cos3 x.sin x.cos5 xdx là 1 21 12 21 12 A. .B. .C. .D. . 91 91 19 19 Hướng dẫn giải Đặtt 6 1 cos3 x t 6 1 cos3 x 6t5dt 3cos2 xsin xdx 2t5dt 1 t 7 t13 1 12 dx I 2 t 6 1 t 6 dt 2 2 cos xsin x 0 7 13 0 91 4 cos x Câu 131. Giá trị của tích phân I dx là 3 0 (sin x cos x) Trang 66/80
  67. 1 3 5 7 A. .B. .C. .D. . 8 8 8 8 Hướng dẫn giải 4 cos x 4 1 I dx dx . Đặt t tan x 1 3 3 2 0 (sin x cos x) 0 (tan x 1) cos x 2 sin xdx Câu 132. Giá trị của tích phân I = là 3 0 (sin x + cos x) 1 1 1 1 A .B. .C. .D. . 4 3 2 6 Hướng dẫn giải Đặt: x u dx du . Đổi cận: x = 0 u = ; x = u = 0. 2 2 2 sin u du 2 2 cos xdx Vậy I 2 3 3 0 0 sin x cos x sin u cos u 2 2 2 2 2 tan x sin x + cos x dx dx 4 Vậy: 2I = dx = 2 1 2 2 0 sin x + cos x 0 (sin x + cos x) 0 2 2 2cos x 0 4 2 Câu 133. Giá trị của tích phân I cos4 xsin2 xdx là 0 A. I .B. I .C. I .D. I . 32 16 8 4 Hướng dẫn giải 2 1 2 1 2 1 2 I cos4 xsin2 xdx cos2 xsin2 2xdx (1 cos 4x)dx cos 2xsin2 2xdx 0 4 0 16 0 4 0 x 1 sin3 2x 2 sin 4x . 16 64 24 32 0 2 Câu 134. Giá trị của tích phân I (sin4 x cos4 x)(sin6 x cos6 x)dx là 0 32 33 31 30 A. I .B. I . C. I .D. I . 128 128 128 128 Hướng dẫn giải 33 7 3 33 Ta cĩ: (sin4 x cos4 x)(sin6 x cos6 x) cos 4x cos8x I . 64 16 64 128 4 sin 4x Câu 135. Giá trị của tích phân I dx là 6 6 0 sin x cos x 4 1 2 5 A. .B. .C. .D. . 3 3 3 3 Trang 67/80
  68. Hướng dẫn giải 1 1 4 sin 4x 3 4 2 1 4 2 I dx . Đặt t 1 sin2 2x I = dt = t . 1 0 3 2 4 1 3 t 3 3 1 sin 2x 4 4 xdx Câu 136. Giá trị của tích phân I là 0 sin x 1 A. I .B. I .C. I .D. I . 4 2 3 Hướng dẫn giải Đặt: x t dx dt Đổi cận: x 0 t , x t 0 0 ( t)dt t dt dt I dt I I sin( t) 1 0 sin t 1 sin t 1 0 sin t 1 2 0 sin t 1 t d dt dt 2 4 t tan . 2 2 0 t t 4 0 2 t 2 0 2 t 2 2 4 0 sin cos cos cos 2 2 2 4 2 4 Tổng quát: xf (sin x)dx f (sin x)dx . 0 2 0 2 sin2007 x Câu 137. Giá trị của tích phân I dx là 2007 2007 0 sin x cos x 3 5 A. I .B. I .C. I .D. I . 2 4 4 4 Hướng dẫn giải Đặt x t dx dt . Đổi cận x 0 t , x t 0 . Vậy 2 2 2 2007 0 sin t 2 2007 2 cos t I dx dx J (1). 2007 2007 2007 2007 sin t cos t sin t cos t 0 2 2 2 2 Mặt khác I J dx (2). Từ (1) và (2) suy ra I . 0 2 4 2 sinn x 2 cosn x Tổng quát: dx dx ,n Z . n n n n 0 sin x cos x 0 sin x cos x 4 2 Câu 138. Giá trị của tích phân cos11 xdx là 0 250 254 252 256 A. .B. .C. .D. . 693 693 693 693 Hướng dẫn giải 2 10!! 2.4.6.8.10 256 cos11 xdx . 0 11!! 1.3.5.7.9.11 693 Trang 68/80
  69. 2 Câu 139. Giá trị của tích phân sin10 xdx là 0 67 61 63 65 A. .B. .C. .D. . 512 512 512 512 Hướng dẫn giải 2 9!! 1.3.5.7.9 63 sin10 xdx . . 0 10!! 2 2.4.6.8.10 2 512 Cơng thức Walliss (dùng cho trắc nghiệm): (n 1)!! 2 2 , nếu n lẻ n n n!! cos xdx sin xdx . (n 1)!! 0 0 . , nếu n chẵn n!! 2 Trong đĩ: n!! đọc là n walliss và được định nghĩa dựa vào n lẻ hay chẵn. Chẳng hạn: 0!! 1; 1!! 1; 2!! 2; 3!! 1.3; 4!! 2.4; 5!! 1.3.5; 6!! 2.4.6; 7!! 1.3.5.7; 8!! 2.4.6.8; 9!! 1.3.5.7.9; 10!! 2.4.6.8.10 . 1 dx Câu 140. Giá trị của tích phân I là x 0 1 e 2e e e 2e A. ln .B. ln .C. 2ln .D. 2ln . e 1 e 1 e 1 e 1 Hướng dẫn giải x 1 ex 1 1 d 1 e 1 2e Vì 1 I dx 1 ln 1 ex 1 ln(1 e) ln 2 ln x x x 1 e 1 e 0 0 1 e 0 e 1 ln5 e2xdx Câu 141. Giá trị của tích phân I là x ln 2 e 1 5 10 20 2 A. .B. .C. .D. . 3 3 3 3 Hướng dẫn giải 2tdt 2 t3 2 20 Đặt t ex 1 t 2 ex 1 dx I 2 t 2 1 dt 2 t x e 1 3 1 3 ln 2 Câu 142. Giá trị của tích phân I ex 1dx là 0 4 4 5 5 A. .B. .C. .D. . 3 2 3 2 Hướng dẫn giải 2tdt 2tdt Đặt t ex 1 t 2 ex 1 2tdt exdx dx ex t 2 1 1 2t 2 1 1 4 I dt 2 1 dt 2 2 0 t 1 0 t 1 2 ln3 ex Câu 143. Giá trị của tích phân I dx là x 3 0 e 1 Trang 69/80
  70. A. 2 2 1.B. 2 1.C. 2 2 .D. 2 2 2. Hướng dẫn giải 2tdt 2 tdt 1 2 Đặt t ex 1 t 2 ex 1 2tdt exdx dx I 2 2. 2 1 x 3 e 2 t t 2 2 e dx Câu 144. Giá trị của tích phân I là e x ln x A. 2ln 3 .B. ln 3.C. ln 2 . D. 2ln 2 . Hướng dẫn giải 2 dt 2 Đặt t ln x ; x e t 1, x e2 t 2 I ln t ln 2 . 1 1 t ln3 e2xdx Câu 145. Giá trị của tích phân: I là x x ln 2 e 1 e 2 A. 2ln 2 1.B. 2ln3 – 1.C. ln 3 1.D. ln 2 1. Hướng dẫn giải Đặt t ex 2 , Khi x ln2 t 0; x ln3 t 1; ex t 2 2 exdx 2tdt 1 (t 2 2)tdt 1 2t 1 1 1 d(t 2 t 1) I = 2 = 2 (t 1 )dt = 2 (t 1)dt + 2 2 2 2 0 t t 1 0 t t 1 0 0 t t 1 = (t 2 2t) 1 + 2ln(t2 + t + 1) 1 = 2ln3 – 1. 0 0 ln 2 2e3x e2x 1 Câu 146. Cho M dx . Giá trị của eM là 3x 2x x 0 e e e 1 7 9 11 5 A. .B. .C. .D. . 4 4 4 4 Hướng dẫn giải ln 2 2e3x e2x 1 ln 2 3e3x 2e2x ex (e3x e2x ex 1) M dx dx 3x 2x x 3x 2x x 0 e e e 1 0 e e e 1 ln 2 3x 2x x 3e 2e e ln 2 ln 2 11 11 1 dx ln e3x e2x ex 1 x ln eM 3x 2x x 0 0 0 e e e 1 4 4 e ln x 3 2 ln2 x Câu 147. I dx . 1 x 3 3 3 3 A 3 35 3 25 . B. 3 35 3 24 .C. 3 34 3 25 .D. 3 34 3 24 . 8 8 8 8 Hướng dẫn giải e ln x 3 2 ln2 x e 1 e 1 I dx ln x 3 2 ln2 xd ln x 2 ln2 x 3 d 2 ln2 x 1 x 1 2 1 e 3 4 3 . 3 2 ln2 x 3 34 3 24 8 1 8 1 ln(1 x) Câu 148. Giá trị của tích phân I dx là 2 0 1 x A. I ln 3 .B. I ln 2 .C. I ln 3 .D. I ln 2 . 8 4 8 8 Hướng dẫn giải Trang 70/80