Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh - Lớp Một - Trường Tiểu học An Thái Đông

docx 9 trang thienle22 3680
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh - Lớp Một - Trường Tiểu học An Thái Đông", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_lop_mot_truong_tieu_hoc.docx
  • rarfile nghe TA lớp 1 hk II.rar

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh - Lớp Một - Trường Tiểu học An Thái Đông

  1. Trường: Tiểu học An Thái Đông Kỳ kiểm tra học kỳ II NH: 2018-2019 Ngày kiểm tra: . Lớp: Một/ Môn: Tiếng Anh- Lớp Một Họ và tên . Thời gian: 30’( không kể thời gian phát đề) Lời phê Chữ ký giám khảo Chữ ký giám thị GT1: GT2: (Đề gồm 04 trang, học sinh làm bài trên đề) A. LISTENING. NGHE (5PTS) (30’) I. Listen and match (1pt) (Nghe và nối)(6’) 1 2 3 4 5
  2. II. Listen and circle (1pt) (Nghe và khoanh tròn)(6’) III. Listen and number (1pt) (Nghe và ghi số)(6’) 1
  3. IV. Listen and tick (1pt) (Nghe và đánh dấu )(6’) 1.  2. 3. 4. 5.
  4. V. Listen and complete (1pt) (Nghe và hoàn thành)(6’) 1. Here is my A . A B 2. I like . A B 3. A . A B 4. My funny . A B 5. Look at the A B B. SPEAKING .NÓI (5pts) Theo dõi quá trình học tập của học sinh trong học kì II
  5. HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TIẾNG ANH LỚP 1 HỌC KÌ II NĂM HỌC : 2018-2019 Mỗi câu làm đúng , học sinh được 0.25điểm. I. Listen and match (1pt) (Nghe và nối) 1 2 3 4 5
  6. II. Listen and circle (1pt) (Nghe và khoanh tròn) III. Listen and number (1pt) (Nghe và ghi số) 3 1 5 2 4
  7. IV. Listen and tick (1pt) (Nghe và đánh dấu ) 1.  2.  3.  4.  5. 
  8. V. Listen and complete (1pt) (Nghe và hoàn thành) 1. Here is my A . A B 2. I like B . A B 3. A A . A B 4. My funny A . A B 5. Look at the B A B B.SPEAKING .NÓI (5pts) Theo dõi quá trình học tập của học sinh trong học kì II
  9. KHUNG MATRẬN HK II năm học: 2018 - 2019 Môn: Tiếng Anh 1 Thời gian: 30 phút Các mức độ cần đánh giá Thông Vận Vận dụng Nhận biết hiểu dụng linh hoạt Số Tổng Stt Nội dung câu điểm TN Tự TN Tự TN Tự TN Tự KQ luận KQ luận KQ luận KQ luận Listening 5 1 I.Listen and match. 4 2 1 1 1 2 II. Listen and circle. 4 2 1 1 1 3 III.Listen and number. 4 2 1 1 1 4 IV. Listen and tick 4 2 1 1 1 5 V. Listen and complete 4 2 1 1 1 5 Speaking