Đề cương ôn tập Học kì 2 Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019

docx 8 trang nhungbui22 11/08/2022 2800
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập Học kì 2 Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_cuong_on_tap_hoc_ki_toan_lop_10_nam_hoc_2018_2019.docx

Nội dung text: Đề cương ôn tập Học kì 2 Toán Lớp 10 - Năm học 2018-2019

  1. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN 10 HK II NĂM HỌC 2018 2019 Câu 1. Tìm bất đẳng thức đúng. A. a b ac bc .B. a b ac bc . a b C. a b a c b c . D. ac bd . c d Câu 2. Nếu a 2c b 2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng? 1 1 A. 3a 3b .B. a2 b2 . C. 2a 2b .D. . a b Câu 3. Cho các bất đẳng thức a b và c d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng a b A. a c b d .B. a c b d . C. ac bd . D. . c d Câu 4. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a ? A. 6a 3a .B. 3a 6a . C. 6 3a 3 6a .D. 6 a 3 a . Câu 5. Cho f x 2x 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai 1 1 A. f x 0;x .B. f x 0;x . C. f x 0;x 2 . D. f x 0;x 0 . 2 2 Câu 6. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 2 f x 0 A. f x x 2 .B. f x 2 4x .C. f x 16 8x .D. f x x 2 . Câu 7. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 3 f x 0 A. f x 3x 9 .B. f x 9 3x .C f x x2 6x 9 D. f x x 3. Câu 8. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 2 f x 0 A. f x x2 4x 4 .B. f x 6 3x .C f x x 2 D. f x x2 4x 4
  2. Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 0 là 1 1 1 1 A. ; .B. ; .C. ; .D. ; . 2 2 2 2 Câu 10. Nhị thức 2x 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi 3 2 3 2 A. x .B. x . C. x . D. x . 2 3 2 3 1 Câu 11. Điều kiện của bất phương trình x 2 là x2 4 A. x 2 .B. x 2 .C. x 2 .D. x 0 . Câu 12. Nghiệm của bất phương trình 2x 10 0 là A. x 5 .B. x 5.C. x 5.D. x 8 . 2x 3 Câu 13. Tìm điều kiện của bất phương trình x 2 . 6 3x A. x 2 .B. x 2 .C. x 2 .D. x 2 . Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình x 2019 2019 x là A. 2019, .B. ,2019 .C. 2019. D.  . Câu 15. Bất phương trình 3x2 1 2 có một nghiệm là A. x 2 .B. x 3.C. x 0 .D. x 1. 12x Câu 16. Tìm điều kiện của bất phương trình x 2 x 2 x 2 0 x 2 0 x 2 0 x 2 0 A. .B. .C. .D. . x 2 0 x 2 0 x 2 0 x 2 0 Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2x 2 x x 2 x là A. 1;2 .B. 1;2. C. ;1 .D. 1; . Câu 18. Miền nghiệm của bất phương trình x 2y 5 0 là A. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ,bờ là đường thẳng x 2y 5 0(không bao gồm đường thẳng). B. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng x 2y 5 0 (bao gồm đường thẳng). C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng x 2y 5 0 (bao gồm đường thẳng). D. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng x 2y 5 0 (không bao gồm đường thẳng). Câu 19. Cặp số (x; y) 2;3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. 4x 3y .B. x – 3y 7 0 .C. 2x – 3y –1 0.D. x – y 0 .
  3. Câu 20. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 3 0 ? 3 3 A. Q 1; 3 .B. M 1; .C. N 1;1 .D. P 1; . 2 2 Câu 21. Cặp số 1; 1 là nghiệm của bất phương trình A. x 4y 1.B. x y 2 0 . C. x y 0 . D. x 3y 1 0 . Câu 22. Tìm tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 . 1 1 1 A. ; .B. ;2 . C. ; 2; . D. 2; 2 2 2 Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 5 x 0 là A. 5; .B. ; 2  5; . C. 2;5 .D. 5; 2 . Câu 24. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. x2 10x 2 .B. x2 2x 10 .C. x2 2x 10 .D. x2 2x 10. x 5 Câu 25. Số các giá trị nguyên dương của x để biểu thức f x nhận giá trị âm là x 7 x 1 A. 3. B. 4. C. vô số D. 2. Câu 26. Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình 2 x x 1 3 x 0 là A. 1.B. 4 .C. 2 . D. 3 . Câu 27. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2x2 3x 15 0 là A. 6 .B. 5 .C. 8 .D. 7 . Câu 28. Tìm giá trị của tham số m để phương trình x2 m 2 x m2 4m 0 có hai nghiệm trái dấu. A. 0 m 4 .B. m 0 hoặc m 4 .C. m 2 . D. m 2 . Câu 29. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x2 mx 4m 0 vô nghiệm. A. 0 m 16 .B. 4 m 4 . C. 0 m 4 .D. 0 m 16 . Câu 30. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x2 x m 0 vô nghiệm. 1 1 1 A. m .B. m ¡ .C. m . D. m . 4 4 4 Câu 31. Bất phương trình m 1 x2 2 m 1 x m 3 0 thoả mãn với mọi x R khi A. m 1; .B. m 2; .C. m 1; .D. m 2;7 . Câu 32. Tìm m để m 1 x2 mx m 0;x ¡ ? 4 4 A. m .B. m 1.C. m .D. m 1. 3 3
  4. Câu 33. Để bất phương trình 5x2 x m 0 vô nghiệm thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây? 1 1 1 1 A. m .B. m . C. m . D. m . 5 20 20 5 Câu 34. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x2 2mx 2m 3 có tập xác định là ¡ . A. 4 .B. 6 . C. 3 .D. 5 . Câu 35. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình x2 2 2m 3 x 4m 3 0 vô nghiệm? A. 3. B. 5. C. 1. D. vô số. 2x2 x 3 Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên m để bất phương trình 0 (với m là mx2 4 m 1 x m 5 tham số ) vô nghiệm A. 3. B. 4. C. 5. D. vô số 3x2 2x 5 Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 0 mx2 4 m 1 x 3m 3 vô nghiệm ? A. 2. B. vô số. C. 3. D. 4. x2 8x 20 Câu 38. Bất phương trình 0 vô nghiệm khi: mx2 2(m 2)x m 1 4 4 4 4 A. m ; . B. m 0 ; . C. m 0 ; . D. m ; . 5 5 5 5 2 Câu 39. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để x 2(m 2)x m 0với x 0 A. 2 B. 3 C. 4 D. Vô số
  5. CHƯƠNG 6. CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC Câu 1. Số đo radian của góc 1200 là: 2 A. . B. . C. . D. . 6 4 3 2 Câu 2. Số đo radian của góc 500 là: 3 2 5 5 A. . B. . C. . D. . 5 5 6 18 5 Câu 3. Nếu một cung tròn có số đo bằng radian là thì số đo bằng độ của cung tròn đó là 4 A. 172 .B. 15 . C. 225. D. 5 . Câu 4. Đổi sang radian góc có số đo 108 ta được 3 3 A. .B. .C. . D. . 4 10 2 5 Câu 5. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? 3 1 3 A. cos150 . B. cot150 3 . C. tan150 . D. sin150° . 2 3 2 14 Câu 6. Giá trị cot bằng 3 3 3 A. 3 .B. 3 . C. . D. . 3 3 Câu 7. Chọn công thức đúng A. cos2 2sin cos . B. cos2 cos2 sin2 . C. cos2 sin2 cos2 . D. cos2 1 2cos2 . 2 Câu 8. Cho góc biết cos , . Giá trị sin bằng 3 2 5 5 2 5 A. . B. . C. . D. . 3 2 5 3 Câu 9. Chọn khẳng định đúng? 1 1 A. 1 tan2 x .B. sin2 x cos2 x 1.C. tan x .D. sin x cos x 1. cos2 x cot x Câu 10. Với điều kiện xác định. Tìm đẳng thức đúng. 1 1 A. 1 cot2 x .B. 1 tan2 x . cos2 x sin2 x C. tan x cot x 1.D. sin2 x cos2 x 1.
  6. 2sin2 x 3cos2 x 3 Câu 11. Cho tan x 2 Tính giá trị của biểu thức A sin2 x 4cos2 x 2 19 17 14 13 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9 2sin 3cos Câu 12. Tính giá trị của biểu thức P biết cot 3. 4sin 5cos 7 9 A. 1. B. . C. . D. 1. 9 7 1 Câu 13. Cho biết tan . Tính cot . 2 1 1 A. cot .B. cot 2 .C. cot 2 . D. cot . 2 4 Câu 14. Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. sin 2a 2sin a cos a .B. sin 2a 2sin a . C. sin 2a sin a cos a . D. sin 2a cos2 a sin2 a . 1 Câu 15. Nếu sin x cos x thì sin 2x bằng 2 3 2 3 3 A. .B. .C. . D. . 4 2 8 4 5 3 Câu 16. Cho cos a a 2 . Tính tan a . 13 2 12 5 12 12 A. .B. .C. . D. . 13 12 5 5 Câu 17. Khẳng định nào dưới đây sai? A. cos 2a 2cos a 1.B. 2sin2 a 1 cos 2a . C. sin a b sin a cosb sin bcos a . D. sin 2a 2sin a cos a . 3 Câu 18. Cho sin . Khi đó, cos 2 bằng 4 1 7 7 1 A. .B. .C. .D. . 8 4 4 8 Câu 19. Biết sin cos m . Tính P cos theo m . 4 m m A. P 2m .B. P . C. P . D. P m 2 . 2 2
  7. 3 Câu 20. Cho sin và (90 180 ). Tính cos . 5 5 4 4 5 A. cos .B. cos .C. cos . D. cos . 4 5 5 4 Câu 21. Cho tan 2 . Tính tan . 4 1 2 1 A. .B. .C. 1. D. . 3 3 3 4 Câu 22. Cho sin , 90 180 . Tính cos . 5 4 3 5 3 A. cos .B. cos .C. cos . D. cos . 5 5 3 5 1 Câu 23. Cho sin , với 90 180 . Tính cos . 3 2 2 2 2 2 2 A. cos .B. cos .C. cos . D. cos . 3 3 3 3 sin a Câu 24. Đơn giản biểu thức E cot a ta được 1 cos a 1 1 A. .B. cos .C. sin .D. . sin cos 12 3 Câu 25. Cho cos và . Giá trị của sin là 13 2 5 5 5 5 A. .B. . C. . D. . 13 13 13 13 Câu 26. Nếu là góc nhọn và sin 2 a thì sin cos bằng A. ( 2 1)a 1. B. a 1 a2 a . C. a 1 . D. a 1 a2 a . Câu 27. Biết sin cos m . Tính P cos theo m . 4 m m A. P 2m . B. P . C. P . D. P m 2 . 2 2 Câu 28. Cho cot 4 tan và ; . Khi đó sin bằng 2 5 1 2 5 5 A. .B. .C. . D. . 5 2 5 5 1 Câu 29. Giả sử 3sin4 x cos4 x thì sin4 x 3cos4 x có giá trị bằng 2
  8. A. 1.B. 2 . C. 3 .D. 4 5 3 Câu 30. Tính sin , biết cos và 2 . 3 2 1 1 2 2 A. .B. .C. .D. . 3 3 3 3 1 Câu 31. Nếu sin2 thì 1 tan2 bằng 3 9 3 8 A. .B. 4 . C. .D. . 8 2 9 4 Câu 32. Cho cos với . Tính giá trị của biểu thức M 10sin 5cos . 5 2 1 A. 10 .B. 2 . C. 1. D. . 4 Câu 33. Nếu sin x 3cos x thì sin x cos x bằng 3 2 1 1 A. .B. .C. .D. . 10 9 4 6 5 Câu 34. Cho sin cos . Khi đó sin .cos có giá trị bằng 4 9 3 5 A. 1.B. . C. .D. . 32 16 4 2 sin tan Câu 35. Kết quả rút gọn của biểu thức 1 bằng cos 1 1 1 A. .B. 1 tan .C. 2 . D. . cos2 sin2 3 Câu 36. Cho sin a cos a . Tính sin 2a . 4 5 7 7 5 A. sin 2a .B. sin 2a .C. sin 2a .D. sin 2a . 4 16 16 4 5 3 Câu 37. Biết sin a , cosb a ,0 b . Hãy tính sin a b . 13 5 2 2 33 63 56 A. .B. .C. . D. 0 . 65 65 65 1 Câu 38. Cho cos 2a . Tính sin 2a cos a 4 3 10 5 6 3 10 5 6 A. .B. . C. . D. . 8 16 16 8