Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh 7 - Unit 1-6 - Trường THCS Nguyễn Trãi
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh 7 - Unit 1-6 - Trường THCS Nguyễn Trãi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_on_tap_kiem_tra_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_7_unit_1_6_truong.pdf
Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh 7 - Unit 1-6 - Trường THCS Nguyễn Trãi
- Nguyen Trai Junior high School English 7 REVISION FOR THE FIRST TERM (Unit 1-6) PART 1: GRAMMAR A.THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE) I. CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN 1. Diễn tả hành động xảy ra lặp đi lặp lại hàng ngày. Ví dụ: We go to the cinema every weekend. (Chúng tôi đi xem phim vào mỗi dịp cuối tuần.) 2. Miêu tả lịch trình, chương trình hay thời gian biểu (ngụ ý tương lai) Ví dụ: Oh no! The train leaves at 5 pm. (Ôi không! Tàu sẽ rời đi lúc 5 giờ.) The cartoon starts at 7:45 p.m. (Bộ phim hoạt hình bắt đầu lúc 7:45 tối.) 3. Miêu tả thực tế hay một sự thực hiển nhiên. Ví dụ: She works as a nurse. (Cô ấy là một y tá.) The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở đằng đông.) 4. Miêu tả các trạng thái ở hiện tại. Ví dụ: I am thirsty. (Tôi khát.), I am not happy. (Tôi không vui.) II. DẠNG THỨC CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN 1.Với động từ to be: * Dạng khẳng định: S + is/ are/am - I am được viết tắt là “I'm” I am tired. hoặc I'm tired. (Tôi mệt.) - She/ He/ It/ Singular noun (danh từ số it)/ Uncountable noun (danh từ không đếm được) + is được viết tắt là “'s” Ví dụ: He is happy. hoặc He's happy. (Anh ấy vui.) - We/ You/ They/ Plural noun (danh từ số nhiều + are, được viết tắt ('re) Ví dụ: They are happy. hoặc They're happy. (Bọn họ vui vẻ.) * Dạng phủ định: S + is/ are/ am+ not . - I + am not ('m not) Ví dụ: I am not happy. hoặc I'm not happy. (Tôi không vui.) - She/ He/ It/ Singular noun (danh từ số ít)/ Uncountable noun (danh từ không đếm được) + is not (isn't) Ví dụ: He is not happy. hoặc He isn't happy. (Anh ấy không vui.) - We/ You/ They/ Plural noun (danh từ số nhiều) + are not (aren't) Ví dụ: They are not happy. hoặc They aren't happy. (Họ không vui.) *Dạng nghi vấn: Is/ are/ am/ S + .?. Câu trả lời có 2 cách: Yes, S+ is/are/am; No, S + is/are/am + not. - Am I ? Am I happy? (Tôi có vui không?) - Is + she/ he/ it/ ? Is he happy? (Anh ấy có vui không?) - Are + we/ you/ they/ plural noun ? Are they happy? (Họ có vui không?) 2. Với động từ thường * Dạng khẳng định: S + V/ Vs/es+ . - I/ We/ You/ They/ Plural noun + V + I get up early every day. (Tôi thức dậy sớm mỗi ngày.) - She/ He/ It/ Singular noun/ Uncountable noun + Vs/es He gets up early every day. (Anh ấy thức dậy sớm mỗi ngày.) Lưu ý với động từ have I/ We/ You/ They/ Plural noun (danh từ số nhiều) + have She/He/It/Singular noun (danh từ số ít)/Uncountable noun (danh từ không đếm được) + has Ví dụ: I have short hair. (Tôi có mái tóc ngắn.) He has brown eyes. (Anh ấy có đôi mắt màu nâu.)
- *Dạng phủ định: S + do/ does + not + V - I/ We/ You/ They/ Plural noun + do not (don't) + V Ví dụ: I do not get up early every day. or I don't get up early every day. (Tôi không thức dậy sớm mỗi ngày.) - She/ He/ It/ Singular noun/ Uncountable noun + does not/ doesn't + V Ví dụ: He does not get up early every day. or He doesn't get up early every day. (Anh ấy không thức dậy sớm mỗi ngày.) *Dạng nghi vấn: Do/ Does + S + V ? Trả lời: Yes, S + do/ does. hoặc No, S + don't/ doesn't. - Do + I/ we/ you/ they/ plural noun + V ? Ví dụ: Do you get up early every day? (Bạn có thức dậy sớm mỗi ngày không?) Yes, I do. (Có, tôi thức dậy sớm mỗi ngày.) No, I don't. (Không, tôi không thức dậy sớm mỗi ngày.) - Does + she/ he/ it/ singular noun/ uncountable noun + V ? Ví dụ: Does he get up early every day? (Anh ấy có thức dậy sớm mỗi ngày không?) Yes, he does. (Có, anh ấy có thức dậy sớm mỗi ngày.) No, he doesn't. (Không, anh ấy không thức dậy sớm mỗi ngày.) III. ĐUÔI "S/ ES" CỦA ĐỘNG TỪ TRONG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN 1. Quy tắc thêm đuôi s/ es - Động từ không có dấu hiệu đặc biệt: Thêm -s vào sau động từ Ví dụ: get - gets, take - takes - Động từ kết thúc bằng các chữ cái -ss, -sh, -ch, -x, -o: Thêm -es Ví dụ: miss - misses, wash - washes, watch - watches, mix - mixes, do - does - Động từ kết thúc bằng một phụ âm và -y: Bỏ -y và thêm -ies Ví dụ: study - studies, fly - flies - Động từ kết thúc bằng một nguyên âm và -y: Thêm -s vào sau động từ Ví dụ: play - plays 2. Cách phát âm đuôi s và es - Phát âm là /s/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /p/, /t/, /k/, /f/ Ví dụ: stops, spots, looks, laughs - Phát âm là /ɪz/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/ Ví dụ: misses, rises, washes, watches, judges - Phát âm là /z/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là các âm còn lại Ví dụ: cleans, plays, clears, rides, comes IV. CÁC TRẠNG TỪ/ TRẠNG NGỮ CHỈ THỜI GIAN TRONG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN 1. Các trạng từ chỉ tần suất Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, hardly, rarely, seldom, never chỉ tần suất giảm dần. Trong câu, những trạng từ này đứng sau động từ “to be” và đứng trước động từ thường. Ví dụ: Peter is always late for school. (Peter luôn đi học muộn.) Peter always goes to school late. (Peter luôn đi học muộn.) 2. Các trạng từ/ trạng ngữ khác Một số trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng every (every day, every Sunday), each (each day, each Sunday) và in the + buổi trong ngày (in the morning, in the afternoon). Những trạng ngữ này đứng đầu hoặc đứng cuối câu. Ví dụ: Every day Peter goes to school late. (Ngày nào Peter cũng đi học muộn.) Peter doesn't get up early in the morning. (Peter không thức dậy sớm vào buổi sáng.) B.THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (FUTURE SIMPLE) I. CÁCH SỬ DỤNG CỦA THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN 1. Diễn tả một quyết định ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: Are you going to the supermarket now? I will go with you. (Bây giờ bạn đang tới siêu thị à? Tớ sẽ đi với
- bạn.) I will come back home to take my umbrella. (Tôi sẽ về nhà để lấy ô.) 2. Diễn tả một dự đoán không có căn cứ. Ví dụ: - I think she will come to the party. (Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ tới bữa tiệc.) - She supposes that she will get a good mark. (Cô ấy tin rằng cô ấy sẽ nhận được điểm tốt.) 3. Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị. Ví dụ: I promise that I will tell you the truth. (Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.) Will you give me a book? (Đưa cho tôi quyển sách được không?) 4. Sử dụng trong câu điều kiện loại một, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai. Ví dụ: If she comes, I will go with her. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.) If it stops raining soon, we will go to the cinema. (Nếu trời tạnh mưa sớm thì chúng tôi sẽ đi tới rạp chiếu phim.) II. CẤU TRÚC CỦA THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN 1. Khẳng định: S + will + V(nguyên thể) CHÚ Ý: - I will = I'll They will = They'll - He will = He'll We will = We'll - She will = She'll You will = You'll - It will = It'll Ví dụ: It's raining. I'll close the window. (Trời mưa. Tôi sẽ đóng cửa sổ lại.) I think it will rain tonight. (Tôi nghĩ đêm nay trời sẽ mưa.) 2. Phủ định: S + will not + V(nguyên thể) Câu phủ định trong thì tương lai đơn ta chỉ cần thêm “not” vào ngay sau “will”. CHÚ Ý: will not = won’t Ví dụ: I won’t tell her the truth. (Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.) They won’t stay at home. (Họ sẽ không ở nhà.) 3. Câu hỏi: Will + S + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, S + will./ No, S + won’t. Câu hỏi trong thì tương lai đơn ta chỉ cần đảo “will” lên trước chủ ngữ. Ví dụ: Will you come here tomorrow? (Bạn sẽ đến đây vào ngày mai chứ?) Yes, I will./ No, I won’t. It is raining. Will you close the widow? (Trời đang mưa. Bạn đóng cửa sổ lại được không?) Yes, I will./ No, I won’t. III. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN Tomorrow (ngày mai), tonight (tối nay), soon (sớm), next week (tuần sau), next month (tháng sau),as soon as (ngay khi), until (cho đến khi), when (khi) Ví dụ: Shall we go out tonight? (Tối nay chúng ta đi chơi nhé.) I will call you back soon. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm.) She will be absent next week. (Tuần tới cô ấy sẽ vắng mặt.) I will see you as soon as I finish the chores. (Tôi sẽ gặp bạn ngay khi tôi làm xong việc vặt trong nhà.) Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như: - think/ believe/ suppose/ : nghĩ/ tin/ cho là - perhaps/ probably: có lẽ C. IMPERATIVE WITH MORE AND LESS (MỆNH LỆNH CÁCH VỚI “MORE” VÀ “LESS”)
- 1. Mệnh lệnh cách là gì? Là câu có tính chất sai khiến, được dùng khi chúng ta muốn yêu cầu, ra lệnh, hướng dẫn hay gợi ý cho người khác làm một việc gì đó. Được hình thành bắt đầu bằng một động từ nguyên thể không có “to”. Ví dụ: Stand up! (Đứng lên.) Come here! (Lại đây) 2. Mệnh lệnh cách với more và less. Khi muốn yêu cầu ai đó hãy làm gì nhiều hơn hoặc ít hơn, chúng ta có thể thêm từ “more” hoặc “less” sau động từ. Ví dụ: Sleep less. (Hãy ngủ ít hơn.) Relax more. (Hãy nghỉ ngơi nhiều hơn.) Talk less, listen more. (Hãy nói ít, lắng nghe nhiều hơn.) Spend less, save more. (Hãy tiêu ít hơn, tiết kiệm nhiều hơn.) Để nội dung mệnh lệnh cách cụ thể hơn, chúng ta có thể thêm danh từ vào phía sau “ more” hoặc “less”. more + danh từ đếm được & danh từ không đếm được. less + danh từ không đếm được. Ví dụ: Read more books. (Hãy đọc nhiều sách hơn.) Use more public transport. (Hãy sử dụng nhiều phương tiện công cộng hơn.) Take less salt and sugar. (Hãy ăn ít muối và đường hơn.) Một số cách dùng của mệnh lệnh cách với more và less. - Ra lệnh trực tiếp: Ví dụ: Play less! (Chơi ít thôi!) Bring more books here! (Mang thêm sách lại đây!) - Hướng dẫn: Ví dụ: Please provide more details in this form. (Vui lòng điền thêm chi tiết vào lá đơn này.) Eat less salt when taking this medicine. (Hãy ăn nhạt hơn khi uống loại thuốc này.) - Gợi ý: Ví dụ: Wear more clothes and you'll be warmer. (Hãy mặc nhiều quần áo hơn và bạn sẽ thấy ấm hơn.) Spend less time surfing the Internet and you'll have more time for exercise. (Hãy dành ít thời gian cho việc lướt mạng hơn và bạn sẽ có nhiều thời gian hơn cho việc tập thể dục.) D. COMPOUND SENTENCES (CÂU GHÉP) 1. Định nghĩa câu ghép: Là câu có 2 hay nhiều mệnh đề độc lập về ý nghĩa. Được kết nối với nhau bởi một liên từ kết hợp hay còn gọi là liên từ đẳng lập (như and, or, but, so, ) Ví dụ: My mother does exercise every day, so she looks very young and fit. (Mẹ tớ tập thể dục hằng ngày, vì vậy mà trông mẹ rất trẻ và khỏe.) 2. Cấu trúc câu ghép: Mệnh đề 1 + (,) + liên từ + mệnh đề 2. Lưu ý: chúng ta cần phải sử dụng dấu phẩy trước liên từ so, còn với các liên từ and/ or/ but thì có thể có dấu phẩy hoặc không. Ví dụ: You should eat less fast food or you can put on weight. (Bạn nên ăn ít đồ ăn nhanh hơn hoặc bạn có thể tăng cân đấy.) I was very hungry, so I ate a lot. (Tớ đã rất đói, nên tớ đã ăn rất nhiều.) 3.Các liên từ kết hợp phổ biến: - And (và): Dùng để bổ sung thêm thông tin. Ví dụ: The Japanese eat a lot of fish, and they eat a lot of tofu too. (Người Nhật ăn rất nhiều cá, và họ cũng ăn rất nhiều đậu phụ nữa.)
- - Or (hoặc): Dùng khi có sự lựa chọn. Ví dụ: You can take this medicine, or you can drink hot ginger tea. (Con có thể uống thuốc này hoặc con có thể uống trà gừng nóng.) - But (nhưng): Dùng để nối 2 mệnh đề mang nghĩa trái ngược, đối lập nhau. Ví dụ: She doesn't eat much, but she's still fat. (Cô ấy không ăn nhiều, nhưng cô ấy vẫn béo.) - So (nên/ vì vậy mà/ vì thế mà/ vậy nên): Dùng để nói về một kết quả của sự việc được nhắc đến trước đó Ví dụ: My grandmother eats healthily, so she is very strong. (Bà tớ ăn uống rất lành mạnh, nên bà rất khỏe.) E. PAST SIMPLE (QUÁ KHỨ ĐƠN) 1. Cách dùng * Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một sự việc xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ. Vi dụ: I played football yesterday afternoon. (Tôi chơi bóng đá chiều hôm qua.) * Diễn tả một sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian ở quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở hiện tại. Được dùng với các cụm từ như: for + khoảng thời gian; from to Ví dụ: I played football for 3 years. ( Tôi chơi bóng đá được 3 năm). We were in the boat from Monday to Friday of last week. (Chúng tôi đã ở trên con thuyền này từ thứ Hai đến thứ Sáu tuần trước.) * Diễn tả một chuỗi các hoạt động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ. Ví dụ: She came home, switched on the computer and played game. (Cô ấy về nhà, khởi động máy tính và chơi game.) 2. Cấu trúc câu: a. Câu khẳng định: S + V-ed/P2 Ví dụ: I played basketball with my friends yesterday afternoon. (Hôm qua tôi chơi bóng rổ với các bạn tôi.) He went to the gym last week. (Tuần trước anh ấy đến phòng tập.) b. Câu phủ định: S + did not/didn't + V-infinitive Ví dụ: We didn’t ski last summer.(Chúng tôi không trượt tuyết mùa đông năm ngoái.) Nam didn’t play table tennis. (Nam không chơi bóng bàn hôm qua.) c. Câu hỏi nghi vấn: Did + S + V-infinitive? Câu trả lời: Có 2 cách - Yes, S+ did (Có ) hoặc No, S+ did n’t. (Không ) Ví dụ: - Did you take in cycling last month? Tháng trước cậu tham gia đua xe không?) - Yes, I did. (Có.) - Did he skateboard yesterday? (Hôm qua anh ấy có chơi lướt ván không?) - No, He didn’t. (Không) 3. Dạng quá khứ của động từ thường. a. Dạng quá khứ của động từ theo quy tắc. Thêm -ed vào sau những động từ theo quy tắc khi chia ở thì quá khứ đơn. Ví dụ: Last year, she worked for a big company. (Năm ngoái, cô ấy đã làm việc cho một công ty lớn.) Last night, he watched a football match. (Đêm qua anh ấy đã xem bóng đá.) Quy tắc thêm –ed - Động từ kết thúc bằng "-e" thêm "-d" vào sau động từ. Ví dụ: arrive – arrived - Động từ có một âm tiết hoặc có hai âm tiết nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 và động từ đó kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối và thêm -ed. Ví dụ: stop - stopped, prefer - preferred. - Động từ kết thúc bằng một phụ âm và "-y" ta chuyển "–y" thành "-i" và thêm "-ed". Ví dụ: study – studied - Động từ kết thúc bằng một nguyên âm và "-y" ta thêm "-ed". Ví dụ: play - played Cách phát âm đuôi -ed - Phát âm là /ɪd/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /t/, /d/. Ví dụ: started , needed , wanted - Phát âm là /t/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là /k/, /s/, /ʃ/, /f/, /p/, /tʃ/.
- Ví dụ: looked , dressed , washed , laughed , stopped , watched - Phát âm là /d/ khi âm tận cùng của động từ nguyên thể là các âm còn lại. Ví dụ: smiled , played b. Dạng quá khứ của động từ bất quy tắc Cách chia động từ bất quy tắc: Xem ở cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc hoặc tra từ điển dạng thức quá khứ của các động từ này. Ví dụ: go- went have- had buy - bought 4. Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ. Yesterday: Ngày hôm qua Yesterday morning: Sáng ngày hôm qua. Yesterday afternoon: Chiều hôm qua. Yesterday evening: Tối hôm qua (Two days, three weeks) ago: Hai ngày trước, ba tuần trước . Last (year, month, week): Năm ngoái, tháng trướng, tuần trước In (2002, June): Năm 2002, vào tháng 6. From to : Từ thời điểm nào đến thời điểm nào. In the (2000s, 1980s): Vào những năm 2000, 1980. In the last century: Vào thế kỷ trước. In the past: Trước đây. F. THE PRESENT PERFECT TENSE (THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH) 1. Công thức: Khẳng định: S + have/ has + V3/-ed Phủ định: S + haven’t/ hasn’t + V3/-ed Nghi vấn: (Wh-) + have/ has + S + V3/-ed ? 2. Cách dùng: - Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Ví dụ: I have learnt English since 2002. (Tôi học tiếng anh từ năm 2002.) She has worked in that company for ten years. (Cô ấy làm việc cho công ty đó được 10 năm rồi.) - Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không có thời gian xác định. Ví dụ: I have read that novel several times. (Tôi đã đọc vuốn tiểu thuyết đó được vài lần.) - Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra, hay vừa mới hoàn tất. Ví dụ: She has just gone out. (Cô ấy vừa mới ra ngoài.) 3. Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: - Never: chưa bao giờ/ - Ever: có bao giờ, đã từng/- Just: vừa mới/ - Since + mốc thời gian (since 2000/ last summer ) - For + khoảng thời gian (for ages/ two years) - Already: đã rồi / - How long: bao lâu/ - Before: trước đây/ - Recently, lately: gần đây / - Yet: chưa(dùng trong câu phủ định và câu hỏi) - Many times, several times: nhiều lần - In the past (ten) years: trong (mười) năm qua - In the last (years): những (năm) gần đây - So far, up to now, up to the present: cho tới bây giờ - This is the first time/ the second time: đây là lần đầu/ lần thứ hai G. SO SÁNH VỚI CẤU TRÚC (NOT) AS AS, THE SAME AS, DIFFERENT FROM I. So sánh sự giống nhau. 1. Cấu trúc so sánh ngang bằng với as as. Cấu trúc: S + to be + as + adj + as + noun/ pronoun/ clause. Ví dụ: Folk music is as melodic as pop music. (Nhạc dân gian thì du dương như là nhạc pop.) My picture is as expensive as yours. (Bức tranh của tôi thì đắt bằng bức tranh của bạn.)
- The music festival this year is as good as it was before. (Lễ hội nhạc năm nay vẫn tốt như ngày nào.) 2. Cấu trúc so sánh với the same as. Cấu trúc: S + tobe + the same + as + noun/ pronoun/clause Ví dụ: The price of a guitar is the same as the price of a cello. (Giá một cây đàn ghi ta thì bằng với giá một cây đàn xen-lô.) Your sister's personality is the same as yours. (Tính cách của chị gái cậu giống cậu.) The school is the same as it was 5 years ago. (Ngôi trường vẫn giống như 5 năm trước đây.) II. So sánh sự khác nhau. 1. Cấu trúc so sánh không ngang bằng với not as as Cấu trúc: S + to be + not + as + adj + as + noun/ pronoun/clause Ví dụ: Black and white movies are not as interesting as colour movies. (Những bộ phim đen trắng thì không hấp dẫn bằng những bộ phim màu.) My hometown is not as noisy as yours. (Quê tôi không ồn ào như quê bạn.) She is not as famous as she was before. (Cô ấy không còn nổi tiếng như trước nữa.) 2. Cấu trúc so sánh với different from Cấu trúc: S + to be + different from + noun/ pronoun. Ví dụ: Oil painting is different from pencil painting. (Tranh sơn dầu thì khác với tranh vẽ chì.) Your taste in music is quite different from mine. (Sở thích âm nhạc của bạn khá là khác của tôi.) H. EXPRESSING AGREEMENT : TOO AND EITHER (CÂU ĐỒNG TÌNH VỚI "TOO, EITHER") 1. Too Được dùng để diễn tả ý đồng tình với một điều khẳng định trước đó và "too" thường đứng ở cuối câu, sau dấu phẩy. Ví dụ: A: I love pop music. (Tôi thích nhạc pop.) B: I love pop music, too. Hoặc B: I love it ,too. (Tôi cũng thích nhạc pop.) Hoặc là chúng ta có thể nói theo cách Câu đồng tình rút gọn sau: Ví dụ: A: I love pop music. (Tôi thích nhạc pop.) B: I do, too. (Tôi cũng thế.) Lưu ý: Trợ động từ phải tương ứng với chủ ngữ và thì của câu nêu trước đó. Ví dụ: Ngoc is interested in dancing, and Lan is too. (Ngoc thích khiêu vũ và Lan cũng thích khiêu vũ.) Minh watched the concert on TV last night, and her sister did too. (Minh đã xem buổi hòa nhạc trên TV tối qua và em gái cô ấy cũng xem nó.) 2. Either Dùng trong câu phủ định và để đồng tình với một điều phủ định trước đó. “Either” cũng đứng ở cuối câu và trong câu đồng tình rút gọn chúng ta cần sử dụng các trợ động từ ở dạng phủ định. Ví dụ:
- My sister doesn't know the name of that singer. (Chị gái tôi không biết tên của cô ca sĩ đó.) I don't know either. (Tôi cũng vậy.) Ví dụ: Playing the cello isn't easy. (Chơi đàn cello thì không dễ chút nào.) Playing the violin isn't easy either. (Chơi đàn violin cũng không dễ chút nào) I. COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS (DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC) 1. Countable nouns Danh từ đếm được là những danh từ chỉ đối tượng có thể đếm được. Chúng có dạng số ít (Single) và dạng số nhiều (Plural). Danh từ đếm được thường dùng để chỉ vật. Với hầu hết các danh từ, ta thêm s hoặc es để chuyển từ dạng số ít sang số nhiều. Ví dụ: Single (số ít) Plural (số nhiều) table Tables computer Computers watch Watches dictionary dictionaries Một số danh từ đếm được có hình thái số nhiều đặc biệt. Ví dụ: child – children tooth – teeth foot – feet mouse – mice Một số danh từ đếm được có dạng số ít/ số nhiều như nhau chỉ phân biệt bằng có "a" và không có "a” Ví dụ: an aircraft/ aircraft a sheep/ sheep a fish/ fish a staff/ staff 2. Uncountable nouns Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ đối tượng, khái niệm trừu tượng mà chúng ta không thể đếm được. Vì thế chúng chỉ có dạng số ít mà không có dạng số nhiều. Danh từ không đếm được thường đi kèm với các cụm từ như A glass of .(một cốc)/ A bottle of . (một chai)/ A piece of (một mẩu)/ A kilo of (1 kilogam) chúng được dùng như danh từ đếm được. Ví dụ: A glass of water: Một chai nước Two kilos of rice: Hai kilogam gạo. A piece of bread: Một mẩu bánh mì - Các danh từ không đếm được thường gặp: + Chất lỏng: Water, tea, coffee, milk, fruit juice, beer, wine, soup. + Chất khí: smoke, air, steam. + Chất sệt: butter, cheese, meat, bread. + Chất bột: rice, sug ar, salt, pepper, flour. + Trừu tượng: Help, homework, housework, information, news, music, work, advice, luck, peace, happiness, sadness, silence. J. CÁCH DÙNG HOW MUCH VÀ HOW MANY 1. How many: "How many" được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của thứ gì đó, áp dụng cho danh từ đếm được, số nhiều. a. Câu hỏi: How many + Plural noun (danh từ số nhiều)+ are there? Hoặc: How many + Plural noun (danh từ số nhiều) + do/does + S + have ?
- Ví dụ: How many bananas are there on the table? (Có bao nhiêu quả táo trên bàn?) How many eggs do you have? (Bạn có mấy quả trứng.) b. Câu trả lời: There is/ are + số lượng hoặc S + have/ has+ one/ two Ví dụ: - How many bananas are there on the table? (Có bao nhiêu quả táo trên bàn?) There is one banana on the table. (Có một quả táo trên bàn) - How many eggs do you have? (Bạn có mấy quả trứng.) I have three eggs (Tôi có 3 quả trứng.) 2. How much: - "How much" được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của danh từ. Dùng cho danh từ ở dạng số ít/ không đếm được.Vì chủ thể của câu hỏi là danh từ không đếm được nên những sự vật này được đo đếm theo đơn vị như lít, kg, giờ, năm. a. Câu hỏi How much + Uncount noun + is there? How much + Uncount noun + do/ does + S + have / need/drink .? Ví dụ: How much juice is there? (Bao nhiêu nước trái cây còn lại?) How much water do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?) - How much còn được dùng khi hỏi về giá cả. Ví dụ: How much does the book cost? (Quyển sách giá bao nhiêu?) How much is that painting? (Bức tranh kia giá bao nhiêu?) b. Câu trả lời: There is (some) It costs + số tiền Ví dụ: How much butter is there in the fridge? (Có bao nhiêu bơ trong tủ lạnh?) There is some. (Một ít.) How much does the book cost? (Quyển sách giá bao nhiêu?) It costs $5 (Quyển sách giá 5 đô la.) K. CÁCH DÙNG A, AN, SOME, ANY I. Mạo từ bất định a, a A và An được dùng cho danh từ số ít đếm được. “ A” dùng cho danh từ bắt đầu bằng các phụ âm. Ví dụ: A book (một quyển sách) A table (một chiếc bàn). A house (một ngôi nhà) “an” dùng cho danh từ bắt đầu bằng các nguyên âm (phụ thuộc vào cách phát âm của từ). Ví dụ: an apple (một quả táo), an orange (một quả cam), an egg (một quả trứng) Trường hợp đặc biệt: âm “h” được đọc như nguyên âm. Do vậy chúng ta dùng “an” đứng trước các danh từ bắt đầu là âm “h”. Ví dụ: an hour (một giờ), an honest man (người đàn ông trung thực). II. SOME/ ANY Some và any được dùng cho cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. 1. Some: Dùng trong câu khẳng định. Ví dụ: There are some apples. (Có một vài quả táo) There are some water in the bottle. (Có một ít nước trong lọ.)
- 2. Any: Dùng trong câu phủ định và câu hỏi. Ví dụ: There aren’t any books in the shelf. (Trên giá không có cuốn sách nào cả) There isn’t any milk. (Không còn ít sữa nào) Is there any water? (Có nước không?) 3. Trường hợp đặc biệt Đối với những câu hỏi mang ý nghĩa như lời mời , lời đề nghị thì chúng ta dùng some Ví dụ: Would you like some milk? (Bạn có muốn uống sữa không?) Can I have some soup, please? (Cho tôi xin thêm một ít súp nhé) L. PASSIVE VOICE (CÂU BỊ ĐỘNG) 1.Cách sử dụng Câu bị động được sử dụng khi bản thân chủ thể không tự thực hiện được hành động. Ví dụ: My money was stolen yesterday. (Tiền của tôi bị trộm mất ngày hôm qua.) Ta thấy chủ thể là “tiền của tôi” không thể tự “trộm” được mà bị một ai đó “trộm” nên câu này ta cần sử dụng câu bị động. 2. Dạng thức của câu bị động Ta có dạng thức bị động: S + Be + V past participle (P2) Trong đó: Be: Động từ “to be” Vp: Động từ phân từ hai CHÚ Ý: Động từ “to be” sẽ chia theo thì và chia theo chủ ngữ. Ví dụ: The meal is cooked by my mother (Bữa ăn được nấu do mẹ tôi.) Ta thấy “bữa ăn” không thể tự thực hiện việc “nấu” nên ta cần sử dụng câu bị động. Động từ “to be” chia thì hiện tại đơn với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít nên có dạng là “is + cooked (động từ phân từ hai). 3. Điều kiện để có thể biến đổi 1 câu từ chủ động thành bị động: - Động từ trong câu chủ động phải là ngoại động từ đòi hỏi có tân ngữ theo sau. - Các tân ngữ (trực tiếp, gián tiếp) phải được nêu rõ ràng. 4. Quy tắc chuyển: Khi biến đổi 1 câu từ chủ động sang bị động ta làm theo các bước sau: - Xác định chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O) và thì của động từ trong câu chủ động. - Lấy tân ngữ trong câu chủ động làm chủ ngữ của câu bị động. - Lấy chủ ngữ trong câu chủ động làm tân ngữ và đặt sau từ “ By” trong câu bị động. - Biến đổi động từ chính trong câu chủ động thành P2 (Past Participle) trong câu bị động. - Thêm “To be” vào trước P2 trong câu bị động (To be phải chia theo thời của V chính trong câu chủ động và chia theo số của S trong câu bị động). Bảng công thức các thì ở thể bị động: Tense Active Passive Simple Present S + V + O S+ am / is / are + P2 + by + O Present S + am/ is/ are + V-ing + O S+ am/ is/ are + being+ P2 + by + O Continuous Present Perfect S + has/ have + P2 + O S + has/ have + been + P2 + by + O Simple Past S + V-ed + O S + was/ were + P2 + by + O Past Continuous S + was/ were + V-ing + O S+ was/ were + being+ P2 + by + O Past Perfect S+ had + P2+O S + had + been + P2 + by + O Simple Future S + will/ shall + V + O S + will + be + P2 + by + O Future Perfect S + will/ shall + have + P2 + O S + will + have + been + P2 + by + O
- Be + going to S + am/ is/ are + going to + V + O S + am/ is/ are + going to + be + P2 + by + O S + model verb + V + O S + model verb + be + P2 + by + O Model Verbs S + modal Verb + have +P2 S + modal Verb + have been +P2 PART 2: EXERCISE I. Listening. A. Listen and write True (T) or False (F). B. Fill in the missing word. II. Multiple choice . Choose the word whose underlined part is pronounced differently in each line. 1. A. map B. hat C. cap D. what 2. A. soft B. bottle C. roll D. coffee 3. A. enough B. paragraph C. although D. cough 4. A. daughter B. sauce C. aunt D. laundry 5. A. was B. walk C. water D. wall Choose the best answer a, b, c or d to complete the sentence. 1. We ___ to the zoo next Sunday. A. will goes B. shall go C. will go D. go 2. His daughter wants to become a well-known ___ but she has no talent at all. A. act B. actor C. actress D. action 3. I ___any bread left for breakfast. A. hasn’t got B. have got C. haven’t get D. haven’t got 4. There ___ bottles of mineral water in the fridge. A. are some B. are any C. is some D. am some 5. Let’s come to my house. A. All right. B. You’re going C. We go D. She goes 6. Nga is___ a play for the school anniversary celebration. A. rehearse B. rehearses C. rehearsing D. rehears 7. This morning, I didn’t have ___ cup of coffee as usual. A. some B. no C. a D. an 8. To ___ successfully, they have to practise the play again and again. A. perform B. play C. sing D. dance 9. When you have a temperature, you should drink more water and rest . A. most B. most C. less D. more 10. He to the zoo last Sunday. A. goes B. is going C. went D. will go 11. - I’d love to. A. Do you like to go swimming? B. Shall we go swimming? C. Could you go swimming? D. Would you like to go swimming? 12. Would you like badminton? A. to play B. play C. playing D. to playing 13. If your hobby is greeting card making, you can give your to your friends as presents. A. hobby B. products C. money D. greetings 14. What about Ha Long Bay? A. visiting B. to visit C. visit D. visited 15. He lectures to foreign tourists about traditional food and games recently . A. gives B. gave C. has given D. have given 16. They have decided to ride to work it is good for their health and the environment. A. so B. because C. but D. although 17. Daisy ___busy tomorrow. A. be B. shall be C. will is D. will be 18. Mozart was one of the most famous ___ of classical music.
- A. actors B. composers C. artists D. makers 19. She ___some nice photos of our classmates. A. has get B. hasn’t got C. has got D. has gotten 20. There ___ yogurt in this carton. A. isn’t any B. isn’t some C. aren’t any D. is any 21. Why don’t we play badminton? A. OK, I’m sorry B. Good idea. C. I love to D. You love to 22. They are___ some experiments. A. does B. doing C. dos D. do 23. Have you got ___ butter in your fridge? A. any B. a lot C. a D. an 24. What are you doing with all that paper and glue, Giang?- I’m trying to ___ a collage. A. do B. play C. draw D. make Find a mistake 1. The weather today is not so hot as it is yesterday. A B C D 2. My mother doesn’t like rock music and I don’t too. A B C D 3. Viet not got up early and do morning exercises yesterday. A B C D 4. A lot of people are good artists and they are successfully in life. A B C D 5. Your violin is the same with the one I’ve just bought. A B C D III. Reading. A. Read the passages carefully, fill in the blanks with correct words. a)Artists who (1) pictures on the pavement with chalk used to be a common sight in London, but there (2) only a few left now. Sometimes the pictures are very good. This is proved by the fact that one of the (3) favourite tricks is to draw a five-pound note and see a lot of people trying to (4) it up. The police usually treat pavement artists kindly and there is nothing in the law against drawing on the pavement unless the artist is so good that he gets a large (5) around him and this prevents other people from passing freely along the street. 1. A. draw B. paint C. take D. print 2. A. is B. are C. was D. were 3. A. artist B. artist’s C. artists D. artists' 4. A. pick B. hold C. bring D. get 5. A. meeting B. collection C. gathering D. crowd b)I have a very interesting and (1) hobby. I make short video clips with my digital camera. It was my birthday present from my parents last year. Since then, I have (2) three short films. It’s great fun! I started asking my friends and relatives to take (3) in the films. I have tried to write the story for my video clips. When I have finished the script, 1 make copies for the “actors”. Each scene is small and they can look at the words just (4) we start filming. We film at the weekend in my neighbourhood, (5) no one has to travel far. When the video clip is finished, I invite all the “actors” and we watch the film at my house. 1. A. enjoy B. enjoyed C. enjoying D. enjoyable 2. A. done B. played C. made D. watched 3. A. part B. role C. scene D. film 4. A. before B. after C. only D. until 5. A. although B. because C. but D. so
- c)Ann lives in London. She is twenty-nine years old and (1) for the ABC. She interviews people on an early morning(2) called The World Today. Every week, she gets up at 3.00 in the morning because the program starts at 6.30. She loves her work because it is(3) and she meets a lot of very interesting(4) ,but she loves her weekends, too. On(5) evening, she goes out. Sometimes her friends come and they cook dinner. Ann loves cooking. They listen to music or just chat. 1. A. works B. eats C. watches D. plays 2. A. sister B. programme C. brother D. daughter 3. A. and B. with C. interesting D. about 4. A. farmers B. cleaners C. drivers D. people 5. A. Friday B. first C. second D. third B. Read the passage carefully. CIRCLE True (T) or False (F) for each sentence. a) Some interesting facts about Vietnamese food - Viet Nam has the 2nd largest rice production in the world (only smaller than that of Thailand). - People in Viet Nam eat the largest amount of instant noodles in Asia. They even eat more instant noodles than people in Japan – the home country of this type of food. - Viet Nam has many kinds of noodles, such as pho, bun (vermicelli), mien (grass noodle), and banh da (rice noodle). - Spring roll (nem ran) is the most popular dish in Viet Nam. It usually isn’t served as an everyday meal – mostly at a family gathering or anniversary dinner. - Viet Nam has a large variety of che (sweet soup), with more than 100 kinds from the North to the South. - Viet Nam has nearly 200 kinds of cakes with various shapes and tastes. Some of them are not really made from butter and flour, like banh chung or banh gai. True (T) or False (F) 1. Thailand has the largest rice production in the world. 2. Japanese people eat more instant noodles than Vietnamese people. 3. In Viet Nam, spring rolls are served mostly at a family gathering or anniversary dinner. 4. There are more than 100 kinds of sweet soup in Viet Nam. 5. Cakes in Viet Nam are made from butter and flour. b)Volunteering is one of the things that are very useful to you. To your future bosses, volunteer work shows that you are interested in both the world and your future. Although volunteer work does not bring you money, it gives you a time to learn social skills and make a difference in our community. Volunteers have the chance to teach English, arts, and sports for homeless children. They also help children with health problems, especially children who cannot see, hear and speak. True (T) or False (F) 1. Doing volunteer work is very useful to you. 2. Volunteering is good for your future job. 3. You can earn a lot of money from volunteering. 4. Volunteers can help homeless children to learn English, arts, and learn how to play sports. 5. Volunteers only help healthy children. c)There are many kinds of musical instrument and people listen to music all over the world. They turn on music in parties, club, weddings and restaurants as well. People like music because it helps them forget sadness and makes them feel more love in life. After a hard working day, people come back home and feel so tired. Music now can help them close their eyes and relax themselves. Sometimes it is difficult to understand music, but people still enjoy it. True (T) or False (F) 1. People don’t listen to music all over the world. 2. They turn on music in parties, club, weddings and restaurants as well. 3. It helps them forget sadness and makes them feel more love in life.
- 4. They feel so tired. 5. It is easy to understand music. IV. Do as directed: 1. kilos / how many / would / potatoes / of / like / you / ? (Rearrange the sentences) —> 2. Her phone is not the same as mine.(Rewrite the sentences) —.>Her phone is 3. but / went / I / fish / I / fishing / catch / didn’t / any / .(Rearrange the sentences) —> 4. Our school years starts on September 5th.(Make a question for the underlined words) →. ? 5. in/ city/ busy/ life/ is/ the/ always.(Rearrange the sentences) → 6. Hoa hates the noise and the busy roads in the city.(Rewrite the sentence ) → Hoa doesn’t. 7. sports/ he/ the/ in/ often/ plays/ evening.(Rearrange the sentences) → 8. electric cooker / how much / in / rice / left / the / is / ? (Rearrange the sentences) —> 9. I think rock music is more popular than jazz.(Rewrite the sentences) —> I think jazz music isn’t 10. Vietnam / most / Pho / of / the / popular / is / one / dishes / in / . (Rearrange the sentences) —> 11.Writing (in about 40 - 50 words) a) Write about your hobby b) What do we do to keep fit and stay healthy? c) Write a letter to your friend to invite your friend to an art exhibition. d) What can students do to help the community? o0o