Bài tập trên truyền hình Tiếng Anh 6 ngày 23 tháng 3

docx 3 trang thienle22 3670
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trên truyền hình Tiếng Anh 6 ngày 23 tháng 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_tap_tren_truyen_hinh_tieng_anh_6_ngay_23_thang_3.docx

Nội dung text: Bài tập trên truyền hình Tiếng Anh 6 ngày 23 tháng 3

  1. Bài tập trờn truyền hỡnh Tiếng anh 6 ngày 23 thỏng 3 * VOCABULARY - TỪ VỰNG Từ mới Phiờn õm Nghĩa aerobics /eəˈroubiks/ thể dục nhịp điệu athletics /ổθˈletɪks/ điền kinh badminton racquet /ˈbổdmɪntən ˈrổkɪt/ vợt cầu lụng baseball bat /ˈbeɪsbɔːl bổt/ gậy búng chày boxing /ˈbɒksɪŋ/ đấm bốc boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/ găng tay đấm bốc camping /ˈkổmpiŋ/ cắm trại canoeing /kəˈnuːɪŋ/ chốo thuyền ca-nụ cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đua xe đạp fishing /ˈfɪʃɪŋ/ cõu cỏ fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɒd/ cần cõu cỏ football boots ˈfʊtbɔːl buːt/ giày đỏ búng golf /ɡɒlf/ đỏnh gụn golf club /ɡɒlf klʌb/ gậy đỏnh gụn hockey /ˈhɒki/ khỳc cụn cầu hockey stick /ˈhɒki stɪk/ gậy chơi khỳc cụn cầu hockey racing /ˈhɒki ˈreɪsɪŋ/ đua ngựa ice hockey /aɪs ˈhɒki/ khỳc cụn cầu trờn sõn banh ice skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ trượt băng jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ chạy bộ judo /ˈdʒuːdəʊ/ vừ judo
  2. karate /kəˈrɑːti/ vừ karate loser /ˈluːzə(r)/ người thua cuộc match /mổtʃ/ trận đấu motor racing /ˈməʊtə(r) ˈreɪsɪŋ/ đua ụ tụ mountain climbing /ˈmaʊntən ˈklaɪmɪŋ/ leo nỳi opponent /əˈpəʊnənt/ đối thủ A. PHONETICS SPORTS AND GAMES I. Put the words in the correct column according to the pronunciation of the underlined part. there here fear care series ear appear wear beer bear idea cheer pear prepare share where fair year dear near chair sphere air pair aerobics /eə/ /ɪə/ . . . . II. Find the word which has a different sound in the underlined part. 1.A. hearB. fearC. dearD. wear 2.A. nearB. appearC. bearD. idea 3.A. hereB. thereC. seriesD. sphere 4.A. MaryB. airC. chairD. marry 5.A. prepareB. carryC. shareD. fair B. VOCABULARY & GRAMMAR I. Fill the words or phrases from the box into the correct column. homework table tennis shopping swimming fishing aerobics jogging badminton tennis videogames volleyball housework soccer cycling camping ___ Do Go Play ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ ___ III.Complete the sentences with the correct form of do or play. 1. Do you often exercise? 2. My brother basketball for the school team. 3. I like tennis. 4. My friend judo twice a week. 5. My mum yoga at the new sports centre.
  3. 6. We gymnastics at school yesterday. 7. My dad football for the town team when he was young. 8. My sister enjoys table-tennis in her free time. IV. Match the questions (A) and the answers (B). A B 1. Do you like volleyball? a. Running. 2. How often do you go swimming? b. Liverpool. 3. What’s your favourite sport? c. No. Not really. 4. Who’s your favourite sportswoman? d. Three or four times a week. 5. What’s your favourite football team? e. She’s a skier. But I can’t think of her name right now. 1. 2. 3. 4. 5.