Bài tập bổ trợ Tiếng Anh lớp 1 - Tuần 1 tháng 4

pdf 5 trang thienle22 5860
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập bổ trợ Tiếng Anh lớp 1 - Tuần 1 tháng 4", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbai_tap_bo_tro_tieng_anh_lop_1_tuan_1_thang_4.pdf
  • pdfĐÁP ÁN TIẾNG ANH 1_TUẦN 1 THÁNG 4..pdf
  • mp3FILE NGHE TIẾNG ANH 1 _TUẦN 1 THÁNG 4.mp3

Nội dung text: Bài tập bổ trợ Tiếng Anh lớp 1 - Tuần 1 tháng 4

  1. Name:___Class:___School:___Date:___2020 SUPPLEMENTARY EXERCISES - ENGLISH 1– GRADE 1 BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 1_TUẦN 1 THÁNG 4 NĂM 2020 PART A: LISTENING I. Listen and circle the correct word. / Nghe và khoanh từ phù hợp với bức tranh. 0 nose no 1 2 prince king princess kite 3 4 crown nice cloud nine English 1 Grade 1 1 | P a g e
  2. II. Listen and tick the correct pictures. There is one example. / Nghe và đánh dấu  vào ô bên dưới mỗi bức tranh phù hợp. Có một ví dụ. 0. A B C  A B C 1. A B C 2. PART B: READING & WRITING I. Read and match. There is one example. / Đọc và nối từ với từng bức tranh. Có một ví dụ. (Có một bức tranh không dùng đến.) English 1 Grade 1 2 | P a g e
  3. 1 4 a. king b. queen 2 5 c. princess d. prince 3 6 e. crown II. Look at the pictures and tick  the correct words. Then read aloud. / Nhìn tranh và đánh dấu  vào từ đúng. Sau đó đọc to từ vừa chọn. 0. park school garden  1. living room bedroom kitchen 2. nice sad happy English 1 Grade 1 3 | P a g e
  4. III. Look at the pictures and circle A, B or C. Then read aloud. / Nhìn vào bức tranh và khoanh tròn A, B hoặc C. Sau đó đọc to cả câu. 0. A. I have one nose. B. I have one mouth. C. I have one head. 1. A. I have one eye. 3. A. He is happy. B. I have two eyes. B. He is hungry. C. I have one head. C. He is sad. 2. A. The king wants a crown. 4. A. He has six pencils. B. The prince wants gold. B. He has 10 pencils. C. The princess wants silver. C. Has seven pencils IV. Look and write the correct letters. / Hãy nhìn và viết các chữ cái còn thiếu. 0. grandpa 1. b__dro__m 4. l__vi__g room 2. h__a__ 5. f__m__ly 3. b__d__ 6. gr__n__ma English 1 Grade 1 4 | P a g e
  5. English 1 Grade 1 5 | P a g e