Bài giảng Tiếng Anh 8 - Unit 5: Festivals in Viet Nam - P35: Lesson 2: A closer look 1
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh 8 - Unit 5: Festivals in Viet Nam - P35: Lesson 2: A closer look 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_8_unit_5_festivals_in_viet_nam_p35_lesso.pptx
Nội dung text: Bài giảng Tiếng Anh 8 - Unit 5: Festivals in Viet Nam - P35: Lesson 2: A closer look 1
- TAN PHONG SECONDARY SCHOOL TEACHER: KIEU THI MINH HANH
- Friday, November 17th 2017 UNIT 5: FESTIVALS IN VIET NAM P35: Lesson 2: A CLOSER LOOK 1
- I. Vocabulary , - preserve (v): bảo tồn, giữ gìn keep something alive
- I. Vocabulary , - preserve (v): , bảo tồn, giữ gìn - ritual (n): nghi lễ
- I. Vocabulary , - preserve (v): , bảo tồn, giữ gìn - ritual, (n): nghi lễ - performance (n): sự cử hành (lễ)
- I. Vocabulary , - preserve (v): , bảo tồn, giữ gìn - ritual, (n): nghi lễ - performance (v): sự cử hành (lễ) , - anniversary (n): lễ kỷ niệm = celebration
- I. Vocabulary , - preserve (v): , bảo tồn, giữ gìn - ritual, (n): nghi lễ - performance, (v): sự cử hành (lễ) - anniversary (n): lễ kỷ niệm , - commemorate (v): kỷ niệm, tưởng niệm = celebrate
- I. Vocabulary , - preserve (v): bảo tồn, giữ gìn , - ritual, (n): nghi lễ - performance, (v): sự cử hành (lễ) - anniversary (n): lễ kỷ niệm , - commemorate (v): kỷ niệm, tưởng niệm , - fortune (n): vận may/ sự may mắn
- All Call Student Demo
- preserve worship commemorate ritual performance commemorate worship preserve ritual performance All Call Student Demo
- 3. Using verbs: watch, have, worship, perform watch have worship perform a ceremony a god a hero a ritual
- a ceremony a show a celebration an anniversary a hero good fortune a ritual a god a reunion a ceremony, a show a show, a hero, a god, a reunion, . a god, a hero a ritual, a ceremony, a show All Call Student Demo
- All Call Student Demo
- All Call ABProgram + StartA + AV1 Student Demo
- All Call ABProgram + StartA + AV1 Student Demo
- All Call ABProgram + StartA + AV1 Student Demo
- (to) preserve: kỷ niệm ritual (n) : giữ gìn, bảo tồn (to) commemorate: vận may performance (n) : lễ/ nghi lễ fortune (n): lễ kỷ niệm anniversary (n): sự cử hành (lễ)
- 1. Learn by heart the new words. 2. Do exercises A1,2, B1 in workbook. 3. Prepare “A closer look 2”.